Trang Chủ Thuốc-Z Aricept: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Aricept: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Aricept: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Sử dụng

Aricept được sử dụng để làm gì?

Aricept là viên uống chứa thành phần chính dưới dạng donepezil, được xếp vào nhóm thuốc điều trị bệnh Alzheimer. Aricept là một trong những thương hiệu của nó.

Thuốc này được bao gồm trong thuốc kê đơn, vì vậy bạn không thể mua thuốc này không cần kê đơn tại các hiệu thuốc và chỉ có thể mua thuốc theo đơn.

Aricept chủ yếu được sử dụng để giúp cải thiện chức năng tế bào thần kinh trong não bằng cách ngăn ngừa thiệt hại đối với một chất hóa học gọi là acetylcholine.

Nói chung, những người bị sa sút trí tuệ, hay thường được gọi là sa sút trí tuệ, có lượng acetylcholine thấp hơn, mặc dù chất này rất quan trọng đối với việc suy nghĩ, ghi nhớ và bày tỏ ý kiến.

Vì vậy, aricept thường được sử dụng để điều trị chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer gây ra. Tuy nhiên, cần phải nhớ rằng loại thuốc này không thể chữa khỏi bệnh Alzheimer vì tình trạng này sẽ tiếp tục phát triển, ngay cả khi bệnh nhân đã sử dụng donepezil.

Aricept được sử dụng như thế nào?

Sau đây là những điều bạn nên biết và làm khi sử dụng aricept, bao gồm những điều sau đây.

  • Aricept có thể gây ra các tác dụng phụ có thể làm giảm hoặc rối loạn sự tập trung của bạn. Vì vậy, bạn không nên làm các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ như lái xe hoặc các hoạt động khác.
  • Sử dụng aricept theo quy định của bác sĩ. Làm theo tất cả các hướng dẫn sử dụng thuốc có trên bao bì hoặc do bác sĩ chỉ định. Không sử dụng thuốc này với liều lượng nhỏ hơn hoặc lớn hơn so với khuyến cáo.
  • Bạn được phép uống aricept ngay cả khi bụng đói
  • Không nhai, nghiền nát hoặc chia nhỏ viên thuốc. Nuốt thuốc này ở trạng thái nguyên vẹn.
  • Nếu bạn chuẩn bị phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ trước khi bạn đang dùng aricept. Bác sĩ có thể khuyên bạn ngừng sử dụng thuốc này một thời gian.
  • Đừng ngừng sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên từ bác sĩ của bạn.
  • Mặc dù có thể uống bất cứ lúc nào, nhưng nên sử dụng thuốc này vào buổi tối trước khi ngủ.

Một số bước có thể được thực hiện để sử dụng thuốc này là:

  • Không bao giờ lấy thuốc này ra khỏi hộp đựng, trừ khi bạn thực sự muốn dùng thuốc này. Ngoài ra, khi muốn sử dụng, bạn hãy từ từ mở hộp và từ từ lấy thuốc trong hộp. Nếu nó bị cưỡng bức, thuốc lo lắng nó sẽ hư hỏng.
  • Dùng tay khô để lấy viên thuốc ra khỏi hộp và đặt ngay vào miệng.
  • Đừng nhai viên thuốc. Để viên thuốc tan trong miệng mà không cần nhai trước.
  • Nuốt thuốc hòa tan trong miệng từ từ. Sau đó, uống một cốc nước khoáng.

Làm thế nào để lưu trữ aricept?

Aricept được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng. Tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và tránh để ở nơi ẩm ướt. Không bảo quản aricept trong phòng tắm và không để đông lạnh trong tủ đông.

Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc cơ quan xử lý chất thải địa phương về cách thải bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn để không gây ô nhiễm môi trường.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc aricept cho người lớn như thế nào?

Liều dành cho người lớn đối với bệnh Alzheimer là thấp đến trung bình

Liều khởi đầu được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer là 5 miligam (mg) uống mỗi ngày một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ. Liều tối đa có thể được sử dụng bởi những người bị bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình là 10 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, không nên dùng liều 10 mg cho bệnh nhân cho đến khi bệnh nhân đã dùng liều hàng ngày 5 mg trong 4-6 tuần.

Liều dùng cho người lớn cho bệnh Alzheimer vừa đến nặng

Liều ban đầu được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer mức độ trung bình đến vừa phải là 5 mg, uống mỗi ngày một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ. Việc sử dụng tối đa của loại thuốc này là 23 mg mỗi ngày. Liều 10 mg không nên được sử dụng cho đến khi bệnh nhân đã sử dụng thường xuyên liều 5 mg mỗi ngày trong 4-6 tuần. Trong khi đó, không nên dùng liều 23 mg cho đến khi bệnh nhân quen với liều hàng ngày 10 mg trong ít nhất 3 tháng sử dụng.

Liều dùng thuốc aricept cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng của thuốc này cho trẻ em vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này cho trẻ em.

Aricept có sẵn với liều lượng nào?

viên nén bao phim và ODT (Viên nén tan rã bằng miệng) 5 mg

Phản ứng phụ

Dùng aricept có thể gây tác dụng phụ gì?

Nhận trợ giúp y tế chuyên nghiệp ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của dị ứng với aricept, chẳng hạn như:

  • ngứa da
  • khó thở
  • sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng

Các tác dụng phụ phổ biến nhất là:

  • buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy
  • ăn mất ngon
  • đau cơ
  • rối loạn giấc ngủ, chẳng hạn như mất ngủ
  • dễ cảm thấy mệt mỏi

Ngừng sử dụng aricept nếu bạn gặp bất kỳ điều kiện nào sau đây:

  • nôn mửa dữ dội
  • đầu cảm thấy nhẹ nhàng và cơ thể như muốn ngất đi
  • nhịp tim chậm lại
  • khi đi tiểu nó đau
  • các vấn đề về hô hấp có thể chưa xảy ra trước đây
  • chảy máu trong dạ dày, thường được đặc trưng bởi đau bụng, phân màu sẫm có chảy máu, ho ra máu hoặc chất nôn trông giống như bã cà phê

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gặp phải khi sử dụng thuốc này bao gồm:

  • buồn nôn và ói mửa
  • giảm cân đáng kể
  • co giật
  • loét dạ dày tá tràng hoặc vết loét trong dạ dày làm cho vết loét đau
  • rối loạn phổi
  • bệnh tim

Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này vì bác sĩ đã kiểm tra cơ thể và tình trạng sức khỏe của bạn và đánh giá rằng lợi ích bạn nhận được từ việc sử dụng thuốc này sẽ lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ.

Không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ kể trên. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một số tác dụng phụ mà bạn cảm thấy sau khi sử dụng aricept, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Đề phòng & Cảnh báo

Trước khi sử dụng Aricept bạn nên biết những gì?

Một số điều sau đây bạn nên chú ý trước khi sử dụng aricept, bao gồm:

  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có các vấn đề về nhịp tim như nhịp tim chậm hoặc các tình trạng khác như tuyến tiền liệt mở rộng, hen suyễn, khó đi tiểu hoặc động kinh.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc các thành phần hoạt tính trong thuốc này. Có thể bác sĩ sẽ gợi ý sử dụng các loại thuốc khác phù hợp hơn với tình trạng bệnh của bạn.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Aricept có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng acarbose ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

A = Không có rủi ro

B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu

C = Có thể rủi ro

D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro

X = Chống chỉ định

N = Không xác định

Vì vậy, nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, đang cho con bú và muốn sử dụng loại thuốc này, trước tiên bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi quyết định dùng loại thuốc này.

Sự tương tác

Những loại thuốc khác có thể tương tác với aricept?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong bài viết này. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng một lúc, nhưng trong một số trường hợp nhất định, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau, thậm chí có thể xảy ra tương tác. Trong trường hợp này, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác có thể cần thiết.

Sau đây là những loại thuốc có thể tương tác với aricept, nhưng khi cả hai tương tác, rủi ro cao hơn lợi ích. Trong số những người khác là:

  • bupropion
  • iohexol
  • iopamidol
  • metrizamide
  • siponimod
  • tramadol

Trong khi đó, đây là danh sách một phần các loại thuốc có thể tương tác với aricept. Tuy nhiên, bạn nên tránh những tương tác giữa aricept và những loại thuốc dưới đây, mặc dù trong một số điều kiện, những tương tác xảy ra có ảnh hưởng tốt đến sức khỏe của bạn. Trong số những người khác là:

  • abarelix
  • acebutolol
  • acrivastine
  • albuterol
  • alectinib
  • alfuzosin
  • ambenonium
  • amifampridine
  • belladonna
  • benztropine
  • bepridil
  • betaxolol
  • bexarotene
  • carteolol
  • carvedilol
  • ceritinib
  • chlorcyclizine
  • cimetidine
  • darifenacin
  • Deferasirox
  • desipramine
  • deutetrabenazine
  • edrophonium
  • efavirenz
  • elagolix
  • encorafenib
  • enzalutamide
  • eribulin
  • galantamine
  • bạch quả
  • goserelin
  • grepafloxacin

Ngoài ra, có những loại thuốc có thể tương tác với aricept, nhưng nguy cơ tương tác ít ảnh hưởng đến cơ thể của bạn. Mặc dù vậy, hãy luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng để tránh những rủi ro không mong muốn.

Thực phẩm, rượu bia nào có thể tương tác với thuốc aricept?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để biết thêm chi tiết.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc aricept?

Các vấn đề sức khỏe khác nhau mà bạn gặp phải có thể tương tác với aricept, bao gồm các loại bệnh sau:

  • nhịp tim chậm, là tình trạng nhịp tim chậm lại, thường dưới 60 nhịp mỗi phút.
  • co thắt phế quản, một tình trạng trong đó các cơ nằm giữa các phế quản bị thắt chặt hoặc thắt chặt
  • bệnh tim mạch vành
  • bệnh Parkinson
  • chảy máu tử cung rối loạn chức năng, trong đó tử cung bị chảy máu bất thường cả trong chu kỳ kinh nguyệt và ngoài chu kỳ.
  • co giật
  • cường giáp

Nếu bạn mắc bệnh đã kể trên mà phải dùng aricept, trước tiên hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ.

Quá liều

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể xuất hiện:

  • buồn nôn liên tục
  • bịt miệng
  • nước bọt từ miệng liên tục
  • đổ mồ hôi
  • mờ mắt
  • nhịp tim yếu
  • cơ bắp suy yếu
  • co giật
  • hơi thở không đều

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều thuốc này?

Nếu bạn quên hoặc vô tình bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy bỏ qua và dùng liều tiếp theo như bình thường. Không dùng quá liều lượng cùng một lúc. Nếu bạn quên liều của mình trong hơn bảy ngày liên tiếp, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức trước khi dùng lại aricept.

Hello Health Group không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Aricept: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Lựa chọn của người biên tập