Mục lục:
- Gãy xương chậu là gì?
- Dấu hiệu và triệu chứng gãy xương chậu
- Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ gãy xương chậu
- Chẩn đoán gãy xương chậu
- Điều trị gãy xương hông và xương hông
- Thao tác cố định bút bên trong
- Thao tác cố định bút bên ngoài
- Phẫu thuật thay khớp háng
- Lực kéo xương
- Thời gian hồi phục sau khi điều trị gãy xương chậu
Gãy hoặc gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ vùng nào của xương, bao gồm cả bàn tay, bàn chân, cổ tay và mắt cá chân. Tuy nhiên, ngoài những vị trí xương phổ biến này, gãy xương cũng có thể xảy ra ở vùng hông và xương chậu (gãy xương chậu). Để tìm hiểu thêm về các loại gãy xương này, dưới đây là thông tin đầy đủ về gãy xương chậu mà bạn cần biết.
Gãy xương chậu là gì?
Gãy xương chậu là gãy xương xảy ra ở một hoặc nhiều xương tạo nên khung chậu. Khung chậu là một nhóm xương ở cuối thân, giữa cột sống và chân. Chức năng của nó là giúp liên kết các cơ và bảo vệ các cơ quan ở vùng bụng dưới, chẳng hạn như bàng quang, ruột và trực tràng.
Khung chậu bao phủ xương cùng (xương lớn hình tam giác ở đáy cột sống), xương cụt (xương cụt) và xương hông. Xương hông, cả bên phải và bên trái, bao gồm ba xương được gọi là ilium, xương mu và ischium.
Ba xương này tách rời trong thời thơ ấu, nhưng sau đó hợp nhất theo tuổi tác. Sự gặp gỡ của ba xương này cũng tạo thành xương chậu, là một phần của khung xương chậu có hình dạng giống như một chiếc cốc rỗng và có chức năng như một ổ cắm cho khớp háng / hông. Các khớp nối xương chậu với xương đùi (xương đùi).
Gãy xương chậu là một loại gãy xương hiếm gặp. OrthoInfo cho biết, số ca gãy xương hông chỉ xảy ra khoảng 3% trong tổng số các loại gãy xương ở người lớn. Có nhiều loại gãy xương phổ biến hơn, chẳng hạn như gãy xương cổ tay, gãy xương mắt cá chân và gãy xương cổ hoặc vai.
Mặc dù hiếm gặp, nhưng gãy xương hông nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Điều này là do xương chậu gần với các mạch máu lớn và các cơ quan, vì vậy xương bị gãy tại vị trí này có thể gây tổn thương nội tạng và chảy máu. Do đó, loại gãy xương này thường phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Dấu hiệu và triệu chứng gãy xương chậu
Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của gãy xương chậu hoặc gãy xương hông và xương hông là:
- Đau ở háng, hông hoặc lưng dưới.
- Không thể đứng dậy hoặc đứng dậy, đặc biệt là sau khi bị ngã.
- Không thể nhấc, di chuyển hoặc xoay chân.
- Đi lại khó khăn.
- Sưng và bầm tím ở vùng xương chậu và xung quanh nó.
- Tê hoặc ngứa ran ở bẹn hoặc chân.
- Chiều dài chân không đồng đều, thường chân bên hông bị thương ngắn hơn bên còn lại.
- Chân bên hông bị thương hướng ra ngoài.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, gãy xương hông có thể gây ra các triệu chứng, chẳng hạn như chảy máu từ âm đạo, niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể) hoặc trực tràng (không gian chứa chất thải rắn từ ruột già để thải ra ngoài. bên ngoài cơ thể), hoặc khó đi tiểu. Nếu bạn có một hoặc nhiều triệu chứng này, bạn nên ngay lập tức tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ gãy xương chậu
Nguyên nhân phổ biến của gãy xương chậu hoặc gãy xương hông và xương hông là do tác động mạnh lên vùng xương, chẳng hạn như tai nạn ô tô hoặc xe máy tốc độ cao hoặc ngã từ độ cao. Trong tình trạng này, gãy xương chậu có thể xảy ra ở những người ở mọi lứa tuổi vẫn khỏe mạnh.
Tuy nhiên, gãy xương ở xương chậu và hông cũng có thể do tình trạng xương suy yếu, chẳng hạn như loãng xương. Ở những người bị tình trạng này, ngay cả một tác động nhẹ đến xương chậu cũng có thể làm gãy vùng xương đó. Nguyên nhân của tình trạng gãy xương chậu này thường xảy ra ở người cao tuổi là do yếu tố lão hóa gây loãng xương.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, gãy xương hông cũng có thể xảy ra do hoạt động thể thao nhiều, gây ra rách ischium từ cơ liên kết với xương. Tình trạng này còn được gọi là một loại gãy xương do động lực. Gãy xương chậu thường xảy ra ở các vận động viên trẻ tuổi.
Ngoài những nguyên nhân trên, có một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển gãy xương chậu hoặc xương chậu và hông của một người, đó là:
- Giới tính nữ, đặc biệt sau khi bước vào thời kỳ mãn kinh, có thể gây mất mật độ xương nhanh hơn nam giới.
- Tuổi ngày càng cao. Càng lớn tuổi, bạn càng dễ bị gãy xương hông và khớp háng.
- Tiền sử gia đình, trong đó nếu cha mẹ bạn từng bị gãy xương hông, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tương tự.
- Không nhận đủ canxi và vitamin D. Cả hai chất dinh dưỡng này đều quan trọng để tăng cường xương.
- Ít vận động, chẳng hạn như đi bộ, làm cho xương và cơ yếu đi, dễ bị ngã và gãy xương hông.
- Thói quen hút thuốc và uống quá nhiều rượu.
- Các tình trạng y tế ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh, làm tăng nguy cơ té ngã, chẳng hạn như đột quỵ, sa sút trí tuệ, bệnh Parkinson và bệnh thần kinh ngoại biên.
- Các tình trạng bệnh mãn tính khác, chẳng hạn như rối loạn nội tiết gây giòn xương, rối loạn đường ruột làm giảm hấp thu canxi và vitamin D, đồng thời có lượng đường trong máu thấp và huyết áp thấp làm tăng nguy cơ ngã.
- Tiêu thụ lâu dài một số loại thuốc, chẳng hạn như steroid.
Chẩn đoán gãy xương chậu
Để chẩn đoán gãy xương hoặc gãy xương chậu, bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng thực thể của xương chậu và hông của bạn. Sau đó, các xét nghiệm hình ảnh sẽ được thực hiện để xác định chẩn đoán và kiểm tra mức độ nghiêm trọng của tình trạng gãy xương của bạn. Các thử nghiệm có thể được thực hiện như:
- Chụp X-quang, có thể cho thấy xương bị gãy.
- Chụp CT có thể hiển thị các vùng xương chi tiết hơn, đặc biệt là đối với các trường hợp gãy xương chậu phức tạp hơn.
- MRI, hiển thị hình ảnh chi tiết hơn về xương và mô xung quanh, đặc biệt là để kiểm tra các vết gãy do căng thẳng có thể xảy ra.
- Chụp niệu đạo, có thể hiển thị hình ảnh của niệu đạo để xem có tổn thương do gãy xương hay không.
- Chụp động mạch, có thể hiển thị hình ảnh của các mạch máu xung quanh khung chậu.
Điều trị gãy xương hông và xương hông
Điều trị gãy xương chậu khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Điều này sẽ phụ thuộc vào dạng gãy, mức độ dịch chuyển của xương, tình trạng chấn thương và tình trạng tổng thể của bệnh nhân.
Trong trường hợp gãy xương hông không nghiêm trọng, xương không di chuyển hoặc chỉ di chuyển nhẹ, điều trị không phẫu thuật là đủ để điều trị tình trạng này. Tuy nhiên, loại gãy này không cần bó bột như gãy bàn tay, bàn chân.
Trong tình trạng này, bạn có thể chỉ cần sử dụng một phương tiện đi lại, chẳng hạn như nạng (gậy) hoặc xe lăn, ít nhất ba tháng cho đến khi xương lành lại. Bạn cũng sẽ nhận được thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông ở xương chậu và chân.
Tuy nhiên, trong trường hợp gãy xương hông nghiêm trọng, phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho tình trạng này. Tuy nhiên, trước khi phẫu thuật, trước tiên bác sĩ sẽ xử lý tình trạng sốc, chảy máu trong và các tổn thương nội tạng có thể xảy ra. Mục đích là để kiểm soát chảy máu và ổn định tình trạng của bệnh nhân bị thương.
Trong quá trình phẫu thuật, bạn có thể trải qua một hoặc nhiều loại phẫu thuật gãy xương. Dưới đây là một số loại phẫu thuật cho gãy xương chậu thường được thực hiện:
Trong loại phẫu thuật gãy xương này, các xương được căn chỉnh về vị trí bình thường và sau đó được giữ lại với nhau bằng cách sử dụng bút hình vít hoặc tấm kim loại trên bề mặt của xương. Cây bút này dùng để giữ xương ở vị trí cho đến khi nó lành lại.
Cũng như bên trong, bác sĩ có thể sử dụng bút cố định hoặc bút đặt bên ngoài da hoặc cơ thể của bạn. Trong loại phẫu thuật này, vít được đưa vào xương thông qua các vết rạch nhỏ trên da và cơ. Sau đó, các vít được tạo ra để nhô ra khỏi da ở hai bên xương chậu.
Từ vít nhô ra, một thanh sợi carbon được gắn vào bên ngoài da, có tác dụng giữ xương gãy về đúng vị trí. Trong một số trường hợp, thuốc này có thể được sử dụng bên ngoài cho đến khi xương lành lại. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân không thể sử dụng thiết bị này trong thời gian dài, việc cố định bên ngoài chỉ được áp dụng cho đến khi có thể thực hiện các quy trình điều trị khác.
Đặc biệt đối với vùng hông, đặc biệt là vùng acetabulum, phẫu thuật thay khớp háng thường được khuyến khích. Loại phẫu thuật này được thực hiện nếu tình trạng gãy xương hông của bạn đã cản trở việc cung cấp máu cho phần bóng của khớp háng.
Những chấn thương này thường gặp ở những người lớn tuổi bị gãy xương cổ xương đùihoặc cổ xương đùi có xu hướng không lành lại. Còn thao tác đưa bút vào thì chưa đủ để xương phục hồi và ổn định.
Loại phẫu thuật này có thể được thực hiện toàn bộ hoặc một phần. Trong phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng, xương đùi trên (đùi) và ổ cắm trong xương chậu được thay thế bằng một bộ phận giả hoặc xương nhân tạo làm bằng kim loại.
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần được thực hiện bằng cách cắt bỏ phần đầu và cổ của xương đùi bị gãy và thay thế bằng xương nhân tạo kim loại. Loại phẫu thuật này thường được thực hiện khi đầu xương gãy bị di lệch hoặc bị tổn thương và thường được khuyến cáo cho những người trưởng thành có tình trạng sức khỏe khác hoặc suy giảm nhận thức không thể sống độc lập.
Lực kéo xương là một thiết bị bao gồm một ròng rọc, dây, quả nặng và một khung kim loại được cố định trên giường. Hệ thống ròng rọc tải này được sử dụng để giúp sắp xếp lại các mảnh xương về đúng vị trí.
Trong gãy xương hông và xương hông, lực kéo xương thường được sử dụng sau khi bị thương và được giải phóng sau khi phẫu thuật. Đôi khi, gãy xương ở khớp nối có thể được điều trị bằng lực kéo xương. Tuy nhiên, quyết định này là rất hiếm.
Trong lực kéo xương, các chốt kim loại được cấy vào xương đùi và ống chân để giúp định vị chân. Sau đó, tạ sẽ được đặt vào các chốt để kéo chân và giữ cho chỗ gãy ở đúng vị trí.
Thời gian hồi phục sau khi điều trị gãy xương chậu
Sau khi trải qua các phương pháp điều trị trên, nhìn chung bạn sẽ bước vào giai đoạn phục hồi hoặc phục hồi. Trong giai đoạn này, bạn thường cần vật lý trị liệu để tăng cường cơ và xương, nhờ đó chúng có thể giúp bạn di chuyển.
Bạn cũng có thể thực hiện liệu pháp vận động để giúp bạn trong các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như tắm, mặc quần áo và nấu ăn. Trong liệu pháp vận động này, nhà trị liệu xác định xem bạn cần đi bộ hay xe lăn cho các hoạt động.
Trong thời gian phục hồi, đừng quên luôn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cần thiết, bằng cách ăn các loại thực phẩm được khuyến nghị cho người gãy xương. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.