Trang Chủ Thuốc-Z Isoprinosine: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Isoprinosine: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Isoprinosine: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Sử dụng

Isooprinosine được sử dụng để làm gì?

Isoprinosine hoặc isoprinosin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng do vi rút như:

  • viêm gan
  • tấm lợp
  • mụn cóc sinh dục
  • herpes simplex
  • viêm phế quản
  • bệnh đậu mùa
  • bệnh sởi
  • quai bị
  • bệnh cúm

Loại thuốc kháng virus này có tên gọi khác là methisoprinol có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch đồng thời ức chế sự phát triển của virus trong cơ thể.

Thuốc này sẽ không có tác dụng đối với nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm. Việc dùng thuốc kháng vi-rút ngoài mức cần thiết thực sự khiến cơ thể bạn dễ bị nhiễm trùng hơn kháng lại việc điều trị kháng vi-rút trong tương lai. Sử dụng thuốc này theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn sử dụng thuốc isoprinosine như thế nào?

Sử dụng thuốc này theo quy định của bác sĩ. Làm theo tất cả các hướng dẫn sử dụng được liệt kê trên bao bì hoặc nhãn thuốc. Không sử dụng thuốc này quá nhiều, một chút, lâu hơn so với khuyến cáo. Tình trạng của bạn có thể không cải thiện sớm hơn và nguy cơ mắc các tác dụng phụ của bạn có thể tăng lên.

Sử dụng thuốc thường xuyên để kết quả điều trị đạt hiệu quả tối ưu. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy sử dụng thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Việc ngừng điều trị quá sớm có thể tạo điều kiện cho vi-rút tiếp tục phát triển, dẫn đến nhiễm trùng trở lại.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng nhiễm trùng da của bạn vẫn tồn tại hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Thuốc isoprinosine được bảo quản như thế nào?

Isoprinosine là một loại thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Giữ thuốc này tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau.

Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy.

Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách vứt bỏ thuốc của bạn một cách an toàn.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng của thuốc này cho người lớn là gì?

Sau đây là liều lượng isoprinosine được khuyến nghị cho người lớn:

  • Liều trung bình cho người lớn của isoprinosine là 50 mg / kg / ngày chia làm 3-4 lần khi bệnh nhân tỉnh.
  • Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, giai đoạn cấp tính: 100 mg / kg / ngày, chia 4 - 6 lần.

Thời gian sử dụng thuốc thông thường là 7-10 ngày. Tiếp tục điều trị ít nhất 2 ngày sau khi các triệu chứng biến mất.

Nói chung, liều lượng dùng của mỗi người khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ bệnh, phản ứng của cơ thể với thuốc và tình trạng chung của bạn. Có thể có một số liều lượng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn nghi ngờ về liều lượng của thuốc này, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng của thuốc này cho trẻ em là gì?

Liều dùng isoprinosine sau đây được khuyến nghị cho trẻ em:

  • Liều trung bình của isoprinosine cho trẻ em là 50 mg / kg / ngày chia 3-4 lần khi bệnh nhân tỉnh.
  • Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, giai đoạn cấp tính: 100 mg / kg / ngày, chia 4 - 6 lần.

Thời gian sử dụng thuốc thông thường là 7-10 ngày. Tiếp tục điều trị ít nhất 2 ngày sau khi các triệu chứng biến mất.

Nói chung, liều lượng dùng của mỗi người khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ bệnh, phản ứng của cơ thể với thuốc và tình trạng chung của bạn. Nếu bạn nghi ngờ về liều lượng của thuốc này, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm thông tin.

Thuốc này có sẵn với liều lượng nào?

Sự sẵn có của các loại thuốc isoprinosine là:

  • Viên nén 500 mg
  • Xi-rô 250 mg / 5 mL

Phản ứng phụ

Các tác dụng phụ của thuốc isoprinosine là gì?

Một số tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc isoprinosine là:

  • Buồn nôn và ói mửa
  • Cảm thấy không khỏe
  • Tập tễnh, lờ đờ, thiếu năng lượng
  • Phát ban hoặc ngứa da
  • Đau bụng
  • Đau đầu
  • Đi tiểu thường xuyên
  • Mức axit uric cao
  • Bệnh tiêu chảy

Các tác dụng phụ của thuốc này có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Vì vậy, không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Đề phòng & Cảnh báo

Trước khi sử dụng thuốc isoprinosine bạn nên biết những gì?

Isoprinosine không được sử dụng bừa bãi. Vì vậy, trước khi sử dụng loại thuốc này, điều quan trọng là bạn phải cân nhắc tất cả những lợi ích và rủi ro tồn tại.

Một số điều quan trọng bạn cần biết trước khi sử dụng thuốc isoprinosine là:

  • Cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ dị ứng hoặc các triệu chứng bất thường do sử dụng thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử bệnh gan và thận, bệnh tim, bệnh gút (bệnh gút), tăng axit uric máu (nồng độ axit uric trong máu cao)
  • Nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm vitamin, chất bổ sung và thảo mộc.
  • Tránh sử dụng lâu dài thuốc này. Sử dụng trong khoảng thời gian do bác sĩ kê đơn.

Có thể có những thứ khác không được đề cập ở trên. Nếu bạn có câu hỏi khác, bạn nên ngay lập tức tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm thông tin. Bác sĩ có thể giải thích chi tiết hơn về liều lượng, độ an toàn và tương tác của các loại thuốc này.

Lắng nghe cẩn thận tất cả các thông tin được bác sĩ giải thích để việc điều trị bạn đang thực hiện đạt hiệu quả tối ưu.

Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc isoprinosin cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc này được đưa vào nhóm nguy cơ mang thai loại C theo FDA của Hoa Kỳ (cơ quan quản lý thực phẩm và thuốc tương đương với BPOM Indonesia). Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro
  • B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C = Có thể rủi ro
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X = Chống chỉ định
  • N = Không xác định

Người ta không biết liệu thuốc này có thể được hấp thu qua sữa mẹ hoặc có thể gây hại cho em bé hay không. Không sử dụng thuốc này mà không nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

Sự tương tác

Những loại thuốc khác có thể tương tác với thuốc này?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc isoprinosin hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong tài liệu này.

Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Theo DrugBank, sau đây là các loại thuốc có thể tương tác với isoprinosine:

  • acetaminophen
  • aceclofennac
  • acyclovir
  • warfarin
  • tetracyclin
  • ranitidine
  • prednisone

Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với thuốc này không?

Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc.

Hút thuốc lá hoặc uống rượu với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc này?

Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của mình nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào, cụ thể là:

  • Bệnh thận
  • Bệnh Gout
  • Bệnh tim
  • Tăng acid uric máu

Có thể có một số tình trạng sức khỏe không được liệt kê ở trên. Nếu bạn đang nghi ngờ về tình trạng sức khỏe của mình, thì đừng ngần ngại tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc khác phù hợp với tình trạng của bạn.

Quá liều

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Isoprinosine: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Lựa chọn của người biên tập