Mục lục:
- Sử dụng
- Metixene dùng để làm gì?
- Làm cách nào để sử dụng metixene?
- Metixene được lưu trữ như thế nào?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc metixene cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc metixene cho trẻ em như thế nào?
- Metixene có ở liều lượng nào?
- Phản ứng phụ
- Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do metixene?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Những điều bạn nên biết trước khi sử dụng metixene?
- Metixene có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Sự tương tác
- Những loại thuốc nào có thể tương tác với metixene?
- Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với metixene không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc metixene?
- Quá liều
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Sử dụng
Metixene dùng để làm gì?
Metizene là một loại thuốc có chức năng đơn trị liệu trong bệnh Parkinson.
Làm cách nào để sử dụng metixene?
Dùng thuốc này theo chỉ dẫn. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn hoặc nếu bạn xuất hiện các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy nhận trợ giúp y tế ngay lập tức.
Metixene được lưu trữ như thế nào?
Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc metixene cho người lớn như thế nào?
Bằng miệng
Như đơn trị liệu trong bệnh Parkinson
Người lớn: Như hydrochloride: Ban đầu, 2,5 mg tid; tăng từ từ tùy theo đáp ứng lâm sàng với tổng số 15-60 mg mỗi ngày với các liều riêng biệt.
Liều dùng thuốc metixene cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Metixene có ở liều lượng nào?
Viên nén, Uống: 1 mg.
Phản ứng phụ
Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do metixene?
Các tác dụng phụ bao gồm:
- Khô miệng
- Táo bón
- Buồn nôn
- Astenia
- Chóng mặt
- Mờ mắt
- Mất điều hòa
- Sốt
- Đau đầu
- Phát ban
- Bệnh tăng nhãn áp cấp tính
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn muốn biết về các tác dụng phụ, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đề phòng & Cảnh báo
Những điều bạn nên biết trước khi sử dụng metixene?
Trước khi sử dụng Metixene, hãy nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn:
- Nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Các loại thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin.
- Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng metixene, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
- Nếu bạn bị tăng nhãn áp cấp tính, bệnh nhược cơ; liệt ruột; hẹp môn vị và tăng sản tuyến tiền liệt; cường giáp; nhịp tim nhanh.
Metixene có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai _ theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro,
- B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
- C = Có thể rủi ro,
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
- X = Chống chỉ định,
- N = Không xác định
Sự tương tác
Những loại thuốc nào có thể tương tác với metixene?
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bạn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Tác dụng có thể tăng lên do các loại thuốc khác có tác nhân chống nhiễm trùng như amantadine, thuốc kháng histamine, phenothiazine, thuốc chống loạn thần và TCAs. MAOIs có thể tăng cường tác dụng antimuscarinic. Có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các loại thuốc khác. Antimuscarinic và phó giao cảm có thể làm mất tác dụng của nhau.
Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với metixene không?
Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc metixene?
Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
- Hội chứng Down
- MI cấp tính
- Suy tim
- Pyrexia
- Các vấn đề nghiêm trọng về gan và suy thận
Quá liều
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Không tăng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xin chào Nhóm Sức Khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.
