Mục lục:
- Mức độ đầy đủ dinh dưỡng của trẻ em trong độ tuổi đi học (6-9 tuổi) là bao nhiêu?
- Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em 6 tuổi đi học
- Nhu cầu dinh dưỡng vĩ mô
- Sự cần thiết của vi chất dinh dưỡng
- Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ 7-9 tuổi đi học
- Nhu cầu dinh dưỡng vĩ mô
- Sự cần thiết của vi chất dinh dưỡng
- Hiểu tình trạng dinh dưỡng của trẻ em đi học
- Nguồn thực phẩm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em lứa tuổi học đường
- 1. Carbohydrate
- Carbohydrate đơn giản
- Carbohydrate phức tạp
- 2. Chất béo
- Chất béo tốt
- Chất béo xấu
- 3. Chất đạm
- Protein động vật
- Protein thực vật
- 4. Chất xơ
- Chất xơ hòa tan trong nước
- Chất xơ không hòa tan
- 5. Vitamin
- Vitamin tan trong nước
- Vitamin tan trong chất béo
- 6. Khoáng chất
- Gợi ý đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em học đường
- Mẫu thực đơn một ngày đáp ứng đủ dinh dưỡng cho trẻ lứa tuổi học đường
- Quy tắc cho ăn để đáp ứng dinh dưỡng của trẻ em lứa tuổi học đường
- 1. Bữa sáng
- 2. Ăn nhẹ
- 3. Bữa trưa
- 4. Bữa tối
Bước vào độ tuổi đi học, đồng nghĩa với việc các hoạt động thường ngày của các bé sẽ tăng lên. Để hỗ trợ điều này, tất nhiên, cần cung cấp đủ chất dinh dưỡng hàng ngày để tối ưu hóa sự tăng trưởng và phát triển của trẻ ở trường.
Bạn có chắc rằng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ đã được đáp ứng đúng cách? Đừng bối rối, hãy xem hướng dẫn về việc đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ ở độ tuổi đi học.
x
Mức độ đầy đủ dinh dưỡng của trẻ em trong độ tuổi đi học (6-9 tuổi) là bao nhiêu?
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trong độ tuổi đi học chắc chắn khác với các nhóm tuổi khác, kể cả trong thời kỳ phát triển của trẻ 6-9 tuổi.
Nhu cầu dinh dưỡng ở trẻ em phải được đáp ứng đúng cách vì quá trình phát triển nhận thức, phát triển thể chất và những thứ khác của trẻ luôn diễn ra.
Theo Tỷ lệ Dinh dưỡng Đầy đủ (RDA) của Bộ Y tế Indonesia, trẻ em trong độ tuổi đi học từ 6-9 tuổi cần dinh dưỡng hàng ngày như sau:
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em 6 tuổi đi học
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ 6 tuổi ở trẻ em trai và trẻ em gái là như nhau.
Sau đây là bảng phân tích nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em 6 tuổi đi học được chia thành vi mô và vĩ mô:
Nhu cầu dinh dưỡng vĩ mô
- Năng lượng: 1400 kCal
- Chất đạm: 25 gram (gr)
- Chất béo: 50 gr
- Carbs: 220 gr
- Chất xơ: 20 gr
- Nước: 1450 ml
Sự cần thiết của vi chất dinh dưỡng
Vitamin
- Vitamin A: 450 microgam (mcg)
- Vitamin D: 15 mcg
- Vitamin E: 7 miligam (mg)
- Vitamin K: 20 mcg
- Vitamin B12: 1,5 mcg
- Vitamin C: 45 mg
Khoáng sản
- Canxi: 1000 mg
- Phốt pho: 500 mg
- Natri: 900 mg
- Kali: 2700 mg
- Sắt: 10 mg
- Iốt: 120 mcg
- Kẽm: 5 mg
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ 7-9 tuổi đi học
Dựa trên AKG của Bộ Y tế Indonesia, các thông tin chi tiết sau đây về nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em từ 7-9 tuổi được chia thành vi mô và vĩ mô:
Nhu cầu dinh dưỡng vĩ mô
- Năng lượng: 1650 kCal
- Chất đạm: 40 gram (gr)
- Chất béo: 55 gr
- Carbs: 250 gr
- Chất xơ: 23 gr
- Nước: 1650 ml
Sự cần thiết của vi chất dinh dưỡng
Vitamin
- Vitamin A: 500 microgam (mcg)
- Vitamin D: 15 mcg
- Vitamin E: 8 miligam (mg)
- Vitamin K: 25 mcg
- Vitamin B12: 2,0 mcg
- Vitamin C: 45 mg
Khoáng sản
- Canxi: 1000 mg
- Phốt pho: 500 mg
- Natri: 1000 mg
- Kali: 3200 mg
- Sắt: 10 mg
- Iốt: 120 mcg
- Kẽm: 5 mg
Hiểu tình trạng dinh dưỡng của trẻ em đi học
Tình trạng dinh dưỡng của trẻ là tình trạng cho biết dinh dưỡng của trẻ được xếp vào nhóm nghèo, thiếu, tốt, thừa cân, béo phì.
Dựa trên Permenkes số 2 năm 2020, phép đo trẻ em từ 5-18 tuổi bao gồm độ tuổi đi học từ 6-9 tuổi, sử dụng chỉ số khối cơ thể theo độ tuổi (BMI / U).
Đo lường tình trạng dinh dưỡng bằng cách giải thích chỉ số BMI / U sẽ giúp cho biết dinh dưỡng của trẻ là tốt, thiếu, thậm chí nhiều hơn.
Bằng cách đó, có thể tiến hành điều trị thêm tùy theo nhu cầu của trẻ để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.
Sau đây là các loại và ngưỡng BMI / U (điểm z):
- Dinh dưỡng kém: -3 SD đến <-2 SD
- Dinh dưỡng tốt: -2 SD đến +1 SD
- Dinh dưỡng hơn: +1 SD đến +2 SD
- Béo phì:> +2 SD
Ở hạng mục đo lường tình trạng dinh dưỡng của trẻ có BMI / U, ngưỡng (điểm z) là giới hạn đo lường để phân loại nhóm dinh dưỡng của trẻ em.
Để dễ dàng và nhanh chóng hơn trong việc tìm hiểu tình trạng dinh dưỡng của trẻ, bạn có thể đo chiều cao và cân nặng của trẻ tại các cơ sở y tế gần nhất.
Không giống như BMI của người lớn có công thức đặc biệt, tình trạng dinh dưỡng của trẻ em nói chung có những tính toán phức tạp riêng.
Việc theo dõi định kỳ tình trạng sức khỏe và sự phát triển của trẻ em có thể được thực hiện tại bất kỳ dịch vụ y tế nào, chẳng hạn như posyandu, pushkesmas, phòng khám hoặc bệnh viện.
Nguồn thực phẩm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em lứa tuổi học đường
Nếu ở lứa tuổi mầm non, trẻ thường có xu hướng ăn cùng một loại thức ăn, hay còn gọi là quá kén chọn thức ăn, thì bây giờ hãy thử thay đổi quan điểm của trẻ.
Điều này là do ở độ tuổi đi học, trẻ phải hoạt động nhiều bên ngoài gia đình, do đó nhu cầu dinh dưỡng của trẻ ngày càng tăng.
Bây giờ, bằng cách ăn thức ăn lành mạnh cho trẻ em, tất nhiên, bạn có thể đóng góp một số năng lượng và chất dinh dưỡng quan trọng để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của trẻ em ở tuổi đi học.
Sau đây là những lựa chọn về nguồn thực phẩm ít nhất phải có hàng ngày để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hoặc dinh dưỡng của trẻ em đang đi học:
1. Carbohydrate
Carbohydrate là một trong những nguồn năng lượng chính mà não cần để thực hiện các hoạt động và quá trình trao đổi chất khác nhau.
Đáp ứng nhu cầu carbohydrate của trẻ có nghĩa là tăng lượng calo của trẻ sẽ được sử dụng làm năng lượng cho các hoạt động.
Nhưng không phải tất cả các loại carbohydrate đều giống nhau, có hai loại carbohydrate mà bạn có thể cung cấp để đáp ứng dinh dưỡng cho trẻ đang đi học:
Carbohydrate đơn giản
Cacbohydrat đơn giản là những cacbohydrat được cấu tạo từ rất ít phân tử đường, tức là nằm giữa một hoặc hai phân tử.
Có rất nhiều nguồn thực phẩm có chứa carbohydrate đơn giản.
Ví dụ một số loại rau, trái cây, mật ong, đường trắng, đường nâu và nhiều chất ngọt khác.
Ngoài ra, bánh ngọt và các sản phẩm chế biến, chẳng hạn như kẹo và soda, cũng chứa loại carbohydrate này.
Carbohydrate phức tạp
Trái ngược với cacbohydrat đơn giản, cacbohydrat phức tạp là những cacbohydrat được tạo thành từ nhiều chuỗi phân tử đường.
Bạn có thể cung cấp bánh mì, gạo, khoai tây, ngô, mì ống, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, và một số loại rau và trái cây cho trẻ em.
2. Chất béo
Mặc dù nó thường bị đánh giá thấp, nhưng hóa ra không phải tất cả các nguồn chất béo đều xấu và vẫn cần thiết để đáp ứng dinh dưỡng của trẻ ở độ tuổi đi học.
Chất béo đóng vai trò như một nguồn năng lượng, đặc biệt là khi nguồn dự trữ carbohydrate sắp hết.
Cũng giống như carbohydrate, đáp ứng nhu cầu chất béo của trẻ em có nghĩa là tăng lượng calo hấp thụ sẽ được sử dụng làm năng lượng.
Sau đây là sự phân chia các nhóm thực phẩm nguồn chất béo theo loại:
Chất béo tốt
Có hai loại chính của nguồn chất béo tốt, đó là:
Chất béo
Hàm lượng chất béo không bão hòa đơn trong thực phẩm được cho là làm giảm mức độ LDL (lipoprotein mật độ thấp) hoặc chất béo "xấu".
Loại chất béo này cũng có thể giúp giữ mức HDL (lipoprotein mật độ cao) hoặc chất béo "tốt" ở mức cao.
Có rất nhiều nguồn thực phẩm mà bạn có thể cung cấp cho trẻ, từ dầu ô liu, các loại hạt, quả bơ, v.v.
Chất béo không bão hòa đa
Thực phẩm có chứa chất béo không bão hòa đa được cho là tốt cho sức khỏe cơ thể.
Một ví dụ là cá, cũng chứa axit béo omega-3 và omega-6.
Bạn có thể cung cấp nhiều loại cá và dầu thực vật khác nhau để tăng lượng chất béo tốt cho trẻ ở độ tuổi đi học.
Lấy ví dụ như cá mòi, cá thu, cá hồi, dầu cây rum, đậu nành, và những loại khác. Ngoài ra, các loại hạt, hạt và trứng cũng giàu omega-3 không kém.
Chất béo xấu
Có hai loại nguồn cung cấp chất béo xấu chính, đó là:
Chất béo bão hòa
Chất béo bão hòa hay còn gọi là chất béo rắn có nguy cơ gia tăng bệnh tật tấn công nếu tiêu thụ quá nhiều trong thời gian dài.
Ăn quá nhiều thực phẩm chứa chất béo bão hòa có thể làm tăng mức cholesterol, do đó mở ra cơ hội cho bệnh tim và đột quỵ.
Nguồn chất béo bão hòa thường có trong chất béo trong thịt, các sản phẩm từ thịt, da gà, pho mát và các sản phẩm từ sữa khác.
Các loại thực phẩm chế biến khác nhau, chẳng hạn như bánh ngọt, bánh quy, khoai tây chiên và dầu cọ, cũng chứa chất béo bão hòa.
Chất béo trans
Chất béo chuyển hóa thường được tìm thấy trong thực phẩm chiên, đóng gói và thức ăn nhanh.
Lấy ví dụ, chẳng hạn như thực phẩm chiên, khoai tây chiên, bánh rán, bánh quy giòn, v.v.
Trái ngược với chất béo tốt, chất béo chuyển hóa có hại cho sức khỏe vì chúng có thể làm tăng mức LDL và giảm mức HDL.
Đó là lý do tại sao, nếu để trẻ thường xuyên ăn thức ăn có chứa chất béo chuyển hóa, nguy cơ khiến trẻ mắc bệnh tim và đột quỵ sau này.
3. Chất đạm
Protein là một chất dinh dưỡng vĩ mô có vai trò xây dựng và sửa chữa các mô cơ thể bị tổn thương.
Protein khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành các axit amin.
Các axit amin này sau đó được sử dụng làm nguyên liệu thô để xây dựng các tế bào và mô mới.
Cũng giống như carbohydrate, đáp ứng nhu cầu chất béo của trẻ em có nghĩa là tăng lượng calo hấp thụ sẽ được sử dụng làm năng lượng.
Có hai loại protein mà bạn có thể nhận được để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ ở độ tuổi đi học:
Protein động vật
Protein động vật là protein có nguồn gốc từ động vật. Hàm lượng axit amin là điểm chính phân biệt đạm động vật và thực vật.
Protein động vật có trong thịt đỏ, thịt gà, cá, trứng, sữa và pho mát chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu.
Protein thực vật
Protein thực vật là protein có nguồn gốc từ thực vật. Không giống như protein động vật có cấu trúc axit amin hoàn chỉnh, protein thực vật có ít axit amin hơn.
Mặc dù vậy, nguồn thực phẩm giàu đạm thực vật cũng không kém phần bổ sung dinh dưỡng đạm cho trẻ.
Bạn có thể cho trẻ ăn đậu phụ, tempeh, các loại hạt, lúa mì, yến mạch và một số loại trái cây.
4. Chất xơ
Để quá trình tăng trưởng diễn ra tối ưu, chất xơ là một trong những chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ.
Chất xơ thực sự là một phần của carbohydrate phức tạp, nhưng không có hàm lượng calo trong chúng.
Không chỉ một, mà hai loại chất xơ có thể giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ:
Chất xơ hòa tan trong nước
Chất xơ hòa tan là loại chất xơ hòa tan trực tiếp với nước. Đó là lý do tại sao khi nó bị mất đi trong cơ thể, chất xơ hòa tan sẽ hòa tan ngay lập tức với nước và chuyển thành dạng gel.
Nói cách khác, loại chất xơ này có thể được cơ thể hấp thụ dễ dàng mà không cần phải tiêu hóa trong hệ tiêu hóa.
Ví dụ về thực phẩm có chất xơ hòa tan trong nước bao gồm các loại cam, táo, cà rốt, bơ, bông cải xanh, khoai lang, đậu tây và yến mạch.
Chất xơ không hòa tan
Chất xơ không hòa tan là loại chất xơ phải trải qua quá trình xử lý trong hệ tiêu hóa, do không thể hòa tan trực tiếp với nước.
Do đó, khi vào hệ tiêu hóa, chất xơ không hòa tan trong nước này có nhiệm vụ giúp hệ tiêu hóa hoạt động.
Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng chất xơ hòa tan có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề tiêu hóa ở trẻ em.
5. Vitamin
Vitamin thực sự được xếp vào nhóm vi chất dinh dưỡng, nhưng không thể bỏ qua việc cung cấp vitamin cho trẻ ở độ tuổi đi học.
Có 6 loại vitamin cần thiết cho cơ thể, đó là vitamin A, B, C, D, E và K.
Tất cả các vitamin này được phân thành hai nhóm, cụ thể là:
Vitamin tan trong nước
Vitamin tan trong nước là loại vitamin không được dự trữ trong cơ thể nên phải lấy từ thức ăn hàng ngày.
Có 9 loại vitamin tan trong nước, bao gồm vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B7, B9, B12 và C.
Vitamin tan trong chất béo
Vitamin tan trong chất béo chỉ hòa tan với chất béo và không hòa tan với nước.
Loại vitamin này có thể góp phần mang lại lợi ích tốt hơn cho trẻ em ở độ tuổi đi học khi được dùng cùng với thực phẩm có chứa chất dinh dưỡng béo.
Một số loại vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K.
Có rất nhiều nguồn cung cấp vitamin cho trẻ trong thực phẩm để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của trẻ.
Các ví dụ chính là rau và trái cây, nhưng các sản phẩm thực phẩm khác cũng giàu hàm lượng chất béo.
Ví dụ thịt đỏ, thịt gia cầm, cá, sữa và các sản phẩm chế biến khác.
Trên thực tế, vitamin cũng có thể là một loại thực phẩm bổ sung, cụ thể là các loại vitamin giúp trẻ tăng cảm giác thèm ăn nếu trẻ khó ăn.
6. Khoáng chất
Có nhiều loại khoáng chất khác nhau cần thiết trong quá trình tăng trưởng và phát triển của một đứa trẻ.
Bắt đầu từ canxi, phốt pho, magiê, kali, sắt, natri, flo, kẽm, iốt, mangan, đồng, crom và selen.
Tất cả các vi chất dinh dưỡng này đều có vai trò bình đẳng trong việc hỗ trợ tất cả các chức năng của cơ thể trẻ, đặc biệt là trong quá trình tăng trưởng và phát triển của trẻ ở độ tuổi đi học.
Gợi ý đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em học đường
Nhu cầu dinh dưỡng hoặc dinh dưỡng của trẻ ở độ tuổi đi học chắc chắn nhiều hơn lứa tuổi trước.
Điều này là do anh ấy vẫn còn trong giai đoạn sơ sinh và sau này sẽ trải qua tuổi dậy thì.
Dưới đây là một số khuyến nghị về dinh dưỡng cho trẻ từ 6-9 tuổi:
- Ngày ăn 3 lần (sáng, chiều, tối).
- Thường xuyên ăn cá và các nguồn protein khác. Lượng protein động vật được khuyến nghị hàng ngày là 30%, trong khi protein thực vật là 70%.
- Mở rộng ăn rau và trái cây.
- Hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ ăn vặt, đồ ăn nhẹ ngọt, mặn, béo.
- Thường xuyên đánh răng ít nhất 2 lần một ngày, cụ thể là sau khi ăn sáng và trước khi đi ngủ vào buổi tối.
Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hoặc dinh dưỡng của trẻ trong độ tuổi đi học có nghĩa là bổ sung số lượng calo, chất bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất.
Ngoài việc ăn ở nhà, bạn có thể mang theo đồ dùng học tập cho trẻ để đề phòng trẻ ăn vặt một cách ngẫu nhiên.
Mẫu thực đơn một ngày đáp ứng đủ dinh dưỡng cho trẻ lứa tuổi học đường
Những thay đổi trong các hoạt động từ mầm non và các năm học, khiến nhu cầu dinh dưỡng của trẻ sẽ tăng nhẹ.
Bên cạnh đó, việc cung cấp dinh dưỡng cho trẻ ở độ tuổi đi học phải được bổ sung đầy đủ để chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì.
Đặc biệt vì ở độ tuổi đi học này, trẻ em thường hoạt động nhiều hơn, vì vậy chúng cần nhiều năng lượng hơn để xây dựng và hỗ trợ các chức năng của cơ thể.
Không chỉ vậy, số lượng các hoạt động mà trẻ phải thực hiện bên ngoài gia đình cũng cần được cân bằng với việc hấp thụ đầy đủ các chất dinh dưỡng khác nhau.
Vì vậy, ví dụ, đây là thực đơn hàng ngày có thể giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em đang đi học (1850-2100 kcal):
Bữa sáng (bữa sáng)
- 1 đĩa cơm rang (100 gram)
- 1 bó bắp cải xanh (10 gram)
- 3 lát cà chua (10 gram)
- 3 lát dưa chuột (10 gram)
- 1-2 quả trứng luộc vừa (50-125 gam)
- 1 ly sữa trắng (200 ml)
Interlude (ăn nhẹ)
- 2 quả cam vừa (200 gram)
Bữa trưa
- 1 đĩa cơm trắng (100-200 gram)
- 1 bát vừa xào cải xoăn (30 gam)
- 1 bát tôm balado cỡ vừa (30-50 gram)
- 1 bát nhỏ xào oncom (30 gam)
Interlude (ăn nhẹ)
- 2 quả táo vừa (200 gram)
Bữa tối
- 1 đĩa cơm trắng (150-250 gram)
- 1 bát vừa xào giá đỗ (40 gam)
- 1-2 miếng cá chim nướng (45-75 gram)
- 2 miếng tempeh vừa (40 gram)
Quy tắc cho ăn để đáp ứng dinh dưỡng của trẻ em lứa tuổi học đường
Lượng thức ăn hàng ngày cho trẻ em trong độ tuổi đi học cần được xem xét để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hoặc dinh dưỡng hàng ngày của trẻ.
Lý do là, đôi khi trẻ có thể khó ăn, thậm chí ăn quá no dẫn đến ảnh hưởng đến lượng ăn hàng ngày.
Nếu bạn có điều này, có thể một số chất dinh dưỡng của trẻ không được đáp ứng tối ưu hoặc có thể bị dư thừa.
Trên thực tế, trẻ ở độ tuổi đi học vẫn đang phát triển nên cần được bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng để tình trạng dinh dưỡng của trẻ được tốt.
Là cha mẹ, bạn nên áp dụng thói quen ăn uống lành mạnh thường xuyên làm nền tảng chính trong chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ.
1. Bữa sáng
Tốt nhất, bữa sáng nên đáp ứng được khoảng 1/4 nhu cầu năng lượng trong một ngày của trẻ. Thời gian ăn sáng tối ưu là trước 9 giờ sáng.
Khẩu phần ăn sáng không nên quá nhiều vì sợ sẽ ảnh hưởng đến hoạt động và công việc của hệ tiêu hóa vào buổi sáng của trẻ.
Mặc dù khẩu phần bữa sáng thường không nhiều như bữa trưa và bữa tối, nhưng hãy đảm bảo rằng tất cả các nhu cầu dinh dưỡng của trẻ vẫn được đáp ứng đầy đủ.
2. Ăn nhẹ
Không phải thường xuyên, trẻ thường cảm thấy đói giữa các bữa ăn.
Đây là nơi đồ ăn nhẹ lành mạnh cho trẻ em hoạt động như một chất tăng cường dạ dày trước khi đến giờ ăn.
Ngoài ra, bữa phụ cũng có thể góp phần bổ sung một số chất dinh dưỡng đáp ứng nhu cầu hàng ngày của trẻ.
Thật không may, không phải tất cả đồ ăn nhẹ đều tốt cho sức khỏe để ăn. Một số loại đồ ăn vặt thường được chế biến với thêm đường, muối, thuốc nhuộm, hương liệu và các chất phụ gia có khả năng gây hại cho sức khỏe của trẻ.
Như một giải pháp, bạn có thể cung cấp các món ăn nhẹ khác giàu chất dinh dưỡng khác nhau.
Các loại đồ ăn nhẹ có thể được cho bao gồm sữa chua, các loại hạt, bột yến mạch, sinh tố hoặc bỏng ngô tự làm.
3. Bữa trưa
Bữa trưa thường kéo dài từ 12-2 giờ chiều rất quan trọng để phục hồi năng lượng đã mất của trẻ sau các hoạt động kể từ buổi sáng.
Lượng thức ăn này trong ngày cũng có vai trò duy trì năng lượng cho trẻ đến chiều hoặc tối.
Không giống như bữa sáng, một phần bữa trưa nên có thể cung cấp khoảng một phần ba năng lượng trong một ngày.
Nói một cách đơn giản, phần ăn trưa phải nhiều hơn bữa sáng.
4. Bữa tối
Bữa tối cho trẻ nên được thực hiện trước 8 giờ tối.
Điều này là do quá trình tiêu hóa cần có thời gian, vì vậy thời gian ăn tối không nên sát giờ đi ngủ.
Tạo thói quen tránh ăn nhiều bữa sau 8 giờ tối.
Nếu trẻ đói sau bữa ăn này, bạn có thể cho trẻ ăn một bữa ăn nhẹ lành mạnh để hỗ trợ dạ dày.
Lấy ví dụ như không chứa nhiều calo, chất béo, đường hoặc muối.