Mục lục:
- Thuốc Spiramycin là gì?
- Spiramycin dùng để làm gì?
- Spiramycin được sử dụng như thế nào?
- Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
- Liều lượng spiramycin
- Liều dùng spiramycin cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc spiramycin cho trẻ em như thế nào?
- Thuốc này có những dạng và liều lượng nào?
- Spiramycin tác dụng phụ
- Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do spiramycin?
- Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc đối với Spiramycin
- Trước khi sử dụng spiramycin bạn nên biết những gì?
- Một số loại thuốc và bệnh
- Dị ứng
- Bọn trẻ
- Hơi già
- Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Tương tác thuốc của Spiramycin
- Những loại thuốc nào có thể tương tác với spiramycin?
- Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với spiramycin không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc spiramycin?
- Quá liều spiramycin
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Thuốc Spiramycin là gì?
Spiramycin dùng để làm gì?
Spiramycin hay spiramycin là một loại thuốc có chức năng điều trị các loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng sinh, đặc biệt là loại macrolide.
Spiramycin thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng toxoplasmosis ở phụ nữ mang thai. Theo Drugs.com, loại thuốc này an toàn hơn cho thai kỳ so với các loại thuốc kháng sinh khác, chẳng hạn như pyrimethamine hoặc sulfadiazine. Chưa bao giờ có báo cáo về các trường hợp bất thường hoặc rối loạn trong thai kỳ sau khi thai phụ dùng kháng sinh spiramycin.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng khác, đặc biệt là những bệnh được phân loại là vi khuẩn gram dương và âm tính như:
- Streptococcus pyogene (nguyên nhân gây viêm họng, viêm amidan, viêm mô tế bào, sốt thấp khớp)
- Staphylococcus aureus (nguyên nhân nhiễm trùng đường hô hấp trên)
- Corynebacterium diphtheriae (nguyên nhân của bệnh bạch hầu)
- Neisseria meningitidis (nguyên nhân của bệnh viêm màng não)
- Bordetella pertussis (gây ho gà)
- Campylobacter (một trong những nguyên nhân gây ra ngộ độc thực phẩm và tiêu chảy)
Vì spiramycin là một loại thuốc kháng sinh nên nó không thể được sử dụng để điều trị cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh khác do nhiễm vi rút.
Thuốc này có sẵn dưới nhiều nhãn hiệu khác nhau, một trong số đó là Rovadin.
Spiramycin được sử dụng như thế nào?
Spiramycin là một loại thuốc có sẵn ở dạng uống và tiêm. Thuốc này được sử dụng tốt nhất trước bữa ăn.
Để chữa khỏi hoàn toàn nhiễm trùng do vi khuẩn, hãy tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thuốc mặc dù bạn cảm thấy tốt hơn trước khi hết thuốc. Nếu bạn ngừng sử dụng thuốc kháng sinh quá sớm, nhiễm trùng có thể tái phát.
Thuốc này hoạt động tốt nhất nếu nồng độ thuốc trong cơ thể luôn ở cùng một lượng. Điều này có nghĩa là bạn nên dùng spiramycin cùng lúc.
Thuốc ở dạng viên nén, viên nang, viên nang, viên nén không được nghiền nát hoặc nghiền nát. Điều này là do việc tiêu hủy thuốc mà không có hướng dẫn của bác sĩ có thể ảnh hưởng đến công dụng của chính thuốc.
Nếu bạn thực sự gặp khó khăn khi nuốt thuốc mà không nghiền nhỏ thuốc trước tiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ. Bác sĩ của bạn có thể kê đơn các lựa chọn thuốc khác, chẳng hạn như thuốc dạng lỏng hoặc viên nén có thể hòa tan trong nước. Đối với thuốc tiêm, hãy tuân theo các quy tắc sử dụng do bác sĩ và đội ngũ y tế đưa ra.
Không sử dụng thuốc này nhiều hơn liều khuyến cáo, ít hơn hoặc lâu hơn liều lượng khuyến cáo. Nếu tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn hoặc không có gì thay đổi, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
Spiramycin được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C. Tránh bảo quản thuốc này ở nơi ẩm ướt hoặc nơi có ánh nắng trực tiếp.
Không lưu trữ thuốc này trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả otilonium bromua xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc khi không còn cần thiết.
Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc cơ quan xử lý chất thải địa phương về cách vứt bỏ thuốc của bạn một cách an toàn.
Liều lượng spiramycin
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng spiramycin cho người lớn như thế nào?
Sau đây là liều lượng spiramycin cho người lớn:
- Đường uống (viên nén, viên nang, xi-rô): 1-2 gam 2 lần một ngày, hoặc 500 mg - 1 gam 3 lần một ngày
- Thuốc tiêm: 500 mg, cứ 8 giờ một lần
Liều dùng thuốc spiramycin cho trẻ em như thế nào?
Liều lượng dựa trên cân nặng của trẻ. Liều dùng nói chung là 25 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể của trẻ, 2 lần một ngày.
Thuốc này có những dạng và liều lượng nào?
Thuốc spiramycin có sẵn ở nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, cụ thể là:
- Viên nén (125 mg, 250 mg và 500 mg)
- Viên nang (750.000 IU và 1.500.000 IU)
- Xi-rô (100 ml thương hiệu Rovadin, mỗi 5 ml chứa 125 mg spiramycin)
- Mũi tiêm
Spiramycin tác dụng phụ
Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do spiramycin?
Các vấn đề về tiêu hóa, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc đau dạ dày có thể xảy ra. Nếu các tác dụng phụ của những loại thuốc này vẫn tồn tại hoặc trở nên rắc rối hơn, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.
Nếu bạn gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ) với thuốc này, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể bao gồm:
- phát ban ngứa
- khó thở
- sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ trên. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên.
Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc đối với Spiramycin
Trước khi sử dụng spiramycin bạn nên biết những gì?
Mỗi loại thuốc đều có những cảnh báo và rủi ro riêng mà bạn cần lưu ý trước khi sử dụng. Dưới đây là một số điều bạn cần chú ý khi sử dụng spiramycin:
Một số loại thuốc và bệnh
Cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, dù là thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng hay thuốc thảo dược. Điều này là do một số loại thuốc có thể tương tác với spiramycin.
Ngoài ra, cũng cần thông báo cho bác sĩ về các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe khác mà bạn đang mắc phải. Có thể là thuốc này có thể gây ra tương tác với một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
Dị ứng
Cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với một số loại thuốc, đặc biệt là spiramycin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc này. Ngoài ra, hãy kiểm tra xem bạn có bị dị ứng nào khác không, chẳng hạn như với một số loại thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc động vật.
Bọn trẻ
Hiệu suất và độ an toàn của thuốc này ở trẻ em vẫn chưa được biết. Liều lượng chính xác cho trẻ em chưa được thiết lập.
Tuy nhiên, có thể có một số điều kiện cho phép con bạn sử dụng thuốc này, và điều này tất nhiên chỉ có thể được thực hiện dựa trên hướng dẫn của bác sĩ.
Do đó, hãy chắc chắn rằng bạn đã hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc này.
Hơi già
Vẫn còn nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả ở người lớn tuổi, bao gồm cả spiramycin. Có thể các loại thuốc này hoạt động khác nhau, hoặc có tác dụng phụ khác nhau ở người cao tuổi.
Trước khi cho người già dùng thuốc này, trước tiên hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro của việc sử dụng thuốc spiramycin ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.
Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C. Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro
- B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
- C = Có thể rủi ro
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
- X = Chống chỉ định
- N = Không xác định
Tương tác thuốc của Spiramycin
Những loại thuốc nào có thể tương tác với spiramycin?
Mặc dù một số loại thuốc nhất định không được khuyến khích sử dụng cùng nhau, trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau mặc dù có thể xảy ra tương tác thuốc.
Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc theo toa hoặc không kê đơn nào khác.
Tăng rủi ro loạn nhịp thất khi sử dụng đồng thời với astemizole, cisapride và terbenadine. Nguy cơ loạn trương lực cơ cấp tính khi sử dụng đồng thời fluphenazine.
Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với spiramycin không?
Một số loại thuốc không nên được sử dụng khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác giữa thuốc và thực phẩm.
Hút thuốc lá hoặc uống rượu với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác.
Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc spiramycin?
Sự hiện diện của các vấn đề sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- rối loạn gan
- tiền sử rối loạn nhịp tim
- tắc nghẽn hoặc tắc nghẽn đường mật
Quá liều spiramycin
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc có dấu hiệu quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu (118 hoặc 119) hoặc đến ngay phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng thuốc này càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đảm bảo rằng bạn không tăng gấp đôi liều lượng của mình trong một lần tiêm.
Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.