Trang Chủ Tuyến tiền liệt Đột quỵ: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đột quỵ: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đột quỵ: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Mục lục:

Anonim

Định nghĩa của một đột quỵ

Đột quỵ là một vấn đề sức khỏe xảy ra khi quá trình cung cấp máu lên não bị gián đoạn hoặc ngừng hoàn toàn, do đó các mô não bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng. Kết quả là, trong vòng vài phút, các tế bào não bắt đầu chết.

Tình trạng này được xếp vào loại bệnh nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng, do đó cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Sự trợ giúp kịp thời và chính xác có thể làm giảm nguy cơ tổn thương não và nhiều biến chứng khác.

Các triệu chứng đột quỵ có thể từ nhẹ đến nặng, chẳng hạn như tê liệt hoặc tê ở một bên mặt hoặc cơ thể. Ngoài ra còn có các triệu chứng khác của bệnh này như đau đầu, suy nhược, các vấn đề về thị lực, khó nói và hiểu lời nói của người khác.

Mức độ phổ biến của bệnh này như thế nào?

Căn bệnh này ai cũng có thể gặp phải, từ đột quỵ ở trẻ em đến người già. Để ngăn ngừa điều này, bạn có thể giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng này. Vui lòng thảo luận với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Các loại đột quỵ

Sau khi hiểu đột quỵ là gì và định nghĩa đầy đủ của nó, bây giờ là lúc để bạn hiểu một số loại tình trạng, bao gồm:

1. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ

Đột quỵ do thiếu máu cục bộ được xếp vào loại đột quỵ xảy ra thường xuyên hơn các loại đột quỵ khác. Căn bệnh này xảy ra khi các mạch máu trong não bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn dẫn đến dòng máu lên não bị tắc nghẽn.

2. Đột quỵ xuất huyết

Đột quỵ xuất huyết xảy ra khi một mạch máu trong não bị rò rỉ hoặc vỡ. Tình trạng này bắt đầu với các mạch máu suy yếu, sau đó vỡ ra và làm máu chảy ra xung quanh.

Sự rò rỉ này gây ra sự tích tụ máu đẩy các mô não xung quanh. Tử vong hoặc hôn mê dài sẽ xảy ra nếu máu tiếp tục chảy.

Đột quỵ xuất huyết có hai loại:

  • Xuất huyết nội sọ, cụ thể là chảy máu xảy ra khi một động mạch ở đầu bị vỡ và gây chảy máu trong não. Thông thường, tình trạng này xảy ra do huyết áp cao.
  • Bệnh xuất huyết dưới màng nhện, cụ thể là chảy máu xảy ra trên bề mặt của não. Có ba lớp lót trong não, và sự chảy máu này xảy ra giữa lớp gần não nhất và lớp thứ hai.

3. Nét nhẹ

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) hay thường được gọi là đột quỵ nhẹ là tình trạng thiếu máu trong thời gian ngắn của hệ thần kinh, thường dưới 24 giờ hoặc thậm chí chỉ vài phút.

Tình trạng này xảy ra khi có một cục máu đông hoặc cục máu đông làm tắc nghẽn dòng máu trong hệ thần kinh trung ương. Các cục máu đông là tạm thời nên chúng không gây tổn thương mô.

Tuy nhiên, bạn có nguy cơ cao hơn nếu bạn đã trải qua cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua.

Các dấu hiệu & triệu chứng đột quỵ

Các triệu chứng đột quỵ có xu hướng xảy ra đột ngột và luôn chỉ ảnh hưởng đến một bên của cơ thể. Nó trở nên tồi tệ hơn trong khoảng thời gian 24 đến 72 giờ. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau đầu đột ngột.
  • Mất thăng bằng, đi lại khó khăn.
  • Mệt mỏi.
  • Mất ý thức hoặc hôn mê.
  • Chóng mặt và chóng mặt.
  • Nhìn mờ và đen.
  • Yếu hoặc tê một bên cơ thể ở mặt, bàn tay, bàn chân.
  • Có vấn đề với lời nói và thính giác.

Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Khi nào đến gặp bác sĩ?

Bạn nên liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng sau của đột quỵ:

  • Tê, bất lực hoặc cảm giác ngứa ran đột ngột hoặc mất khả năng cử động mặt, cánh tay hoặc chân, đặc biệt nếu chỉ xảy ra ở một bên của cơ thể.
  • Thay đổi thị lực đột ngột.
  • Thật khó để không nói.
  • Chóng mặt đột ngột và khó hiểu những câu đơn giản.
  • Các vấn đề với đi bộ và giữ thăng bằng.
  • Một cơn đau đầu dữ dội mà chưa bao giờ cảm thấy trước đây.
  • Bạn đang dùng aspirin hoặc thuốc ngăn đông máu nhưng lại thấy có dấu hiệu chảy máu.
  • Nghẹt thở, do thức ăn rơi xuống họng.
  • Có các dấu hiệu của cục máu đông trong các mạch sâu như: đỏ, nóng và đau ở một số vùng trên cánh tay hoặc chân của bạn.
  • Tay và chân ngày càng cứng và không thể co duỗi được (co cứng)

Nhận biết các triệu chứng đột quỵ ở người khác

Nếu ai đó có xu hướng xuất hiện các triệu chứng đột quỵ, bạn nên chú ý đến các hoạt động của họ để giữ họ và đưa họ đi khám càng sớm càng tốt;

  • Yêu cầu người đó mỉm cười. Kiểm tra xem một bên của khuôn mặt không phản ứng
  • Yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên. Để ý xem một tay có bị thõng xuống không.
  • Yêu cầu người đó lặp lại câu đơn giản. Kiểm tra các từ không rõ ràng và nếu câu có thể được lặp lại một cách chính xác.

Bạn cũng cần sơ cứu cho bệnh nhân đột quỵ trong trường hợp bị đột quỵ.

Nguyên nhân của đột quỵ

Nguyên nhân của đột quỵ thường phụ thuộc vào loại. Sau đây là những nguyên nhân mà bạn có thể tìm hiểu theo từng loại.

Nguyên nhân đột quỵ do thiếu máu cục bộ

Có ba loại tình trạng có thể gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ, chẳng hạn như:

Tích tụ mảng bám

Sự tích tụ của mảng bám trên thành động mạch không chỉ gây ra các cơn đau tim mà còn gây ra các bệnh lý khác như xơ vữa động mạch. Sự tích tụ mảng bám này làm cho các động mạch bị thu hẹp, do đó cản trở dòng máu đến các mô hoặc cơ quan trong cơ thể.

Sự tích tụ mảng bám này cũng có thể xảy ra trong các động mạch ở não và cổ. Nếu bị tắc nghẽn do mảng bám tích tụ trong động mạch cả ở não và cổ, bệnh nhân sẽ bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

Có một cục máu đông

Ngoài việc tắc nghẽn, mảng bám bên trong động mạch cũng có thể vỡ ra. Các tế bào máu xung quanh mảng xơ vữa bị vỡ kết dính với nhau và tạo thành cục máu đông. Máu đông cũng có thể làm tắc nghẽn động mạch.

Mặc dù cục máu đông xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể, nhưng những cục máu đông này có thể di chuyển lên não. Tình trạng này còn được gọi là đột quỵ do tắc mạch.

Tình trạng này có thể do rối loạn máu như rung nhĩ và bệnh hồng cầu hình liềm gây ra cục máu đông và gây đột quỵ.

Nguyên nhân của đột quỵ xuất huyết

Sau đây là một số điều kiện gây ra đột quỵ xuất huyết:

Tăng huyết áp

Cao huyết áp hay còn gọi là tăng huyết áp là căn bệnh thường gây ra đột quỵ do xuất huyết. Tăng huyết áp có thể xảy ra do bất thường hoặc các vấn đề về thận, lối sống không lành mạnh hoặc tiêu thụ một số loại thuốc.

Túi phình

Phình mạch là tình trạng viêm hoặc viêm các thành động mạch nằm bên trong não. Tình trạng này là do thành động mạch bị mỏng và yếu đi, dẫn đến viêm nhiễm.

Phình mạch có thể xuất hiện khi sinh (bẩm sinh) hoặc phát triển theo thời gian, đặc biệt nếu bạn có tiền sử tăng huyết áp.

Dị dạng động mạch (AVM)

Dị dạng động mạch hay AVM là tình trạng xảy ra các bất thường trong mạch máu. Trên thực tế, rối loạn này có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm cả não.

AVM thường có ngay từ khi sinh ra. Nếu AVM nằm trong não, có nguy cơ chảy máu.

Thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu)

Một số người dùng thuốc làm loãng máu để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông có khả năng bị chảy máu trong não.

Nguyên nhân của đột quỵ nhẹ

Tình trạng này xảy ra khi các mảng bám hoặc cục máu đông trong các động mạch nằm trong hệ thần kinh trung ương làm tắc nghẽn mạch máu cung cấp máu cho não.

Tình trạng này khiến dòng máu lên não bị tắc nghẽn và gây ra đột quỵ xảy ra trong thời gian ngắn.

Các yếu tố nguy cơ đột quỵ

Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ:

Các yếu tố nguy cơ về lối sống

  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Thói quen lười biếng.
  • Uống quá nhiều rượu.
  • Sử dụng ma túy bất hợp pháp như cocaine và methamphetamine.

Các yếu tố nguy cơ y tế

  • Huyết áp cao.
  • Thói quen hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc (khói thuốc thụ động).
  • Cholesterol cao.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Bệnh tim.
  • Tiền sử y tế gia đình liên quan đến đột quỵ, đau tim hoặc đột quỵ nhẹ.
  • Sự lây nhiễm covid-19.
  • Sử dụng quá nhiều thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu) hoặc ngoài hướng dẫn của bác sĩ.

Một yếu tố khác

  • Trên 55 tuổi.
  • Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Sử dụng thuốc tránh thai.

Không có những yếu tố nguy cơ này không có nghĩa là bạn không thể bị đột quỵ. Những yếu tố này chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để được giải thích chi tiết hơn.

Chẩn đoán & điều trị đột quỵ

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Có một số loại xét nghiệm mà bác sĩ thường làm để chẩn đoán tình trạng này, bao gồm:

  • Kiểm tra thể chất.
  • Xét nghiệm máu.
  • Chụp cắt lớp.
  • Chụp cộng hưởng từ(MRI).
  • Siêu âm động mạch cảnh.
  • Chụp mạch não.
  • Siêu âm tim.

Các lựa chọn điều trị đột quỵ là gì?

Cũng giống như các triệu chứng và nguyên nhân, các lựa chọn điều trị đột quỵ cũng được phân biệt theo loại.

Điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ

Điều trị có thể được thực hiện, trong số những người khác:

1. Sử dụng ma tuý

Phương pháp điều trị chính thường được áp dụng để điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ là dùng chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA). Thuốc điều trị đột quỵ này có thể phá vỡ các cục máu đông đang cản trở lưu lượng máu lên não.

Thông thường, bác sĩ sẽ truyền loại thuốc này bằng cách tiêm vào tĩnh mạch trên cánh tay của bệnh nhân. Thuốc này có thể có hiệu quả nếu được sử dụng trong vòng khoảng ba giờ sau khi các triệu chứng xuất hiện.

Tuy nhiên, nếu bạn không thể điều trị bằng tPA, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống đông máu hoặc thuốc làm loãng máu như aspirin hoặc clopidrogrel.

Chức năng của loại thuốc này là ngăn chặn sự hình thành các cục máu đông hoặc ngăn chúng trở nên lớn hơn. Một tác dụng phụ của việc sử dụng thuốc này là chảy máu.

2. Thủ tục y tế

Ngoài việc sử dụng ma túy, bạn cũng có thể tiến hành các thủ thuật y tế để mở các động mạch bị tắc nghẽn và khôi phục lưu lượng máu lên não. Có nhiều hướng khác nhau để làm điều đó:

  • Phẫu thuật cắt huyết khối để loại bỏ cục máu đông trong mạch máu.
  • Thủ thuật nong mạch và đặt stent, để mở các động mạch bị tắc nghẽn.

Điều trị đột quỵ xuất huyết

Điều trị có thể được thực hiện, bao gồm:

1. Sử dụng ma tuý

Các loại thuốc điều trị huyết áp cao thường được bác sĩ kê đơn để giúp giảm huyết áp và giảm căng thẳng cho các mạch máu trong não.

Bạn cũng sẽ được khuyên ngừng dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc làm loãng máu có khả năng gây chảy máu.

2. Thủ tục y tế

Ngoài ra còn có một số thủ tục y tế bạn có thể làm để điều trị đột quỵ do xuất huyết, chẳng hạn như:

  • Truyền máu.
  • Cắt túi phình, để ngăn ngừa chứng phình động mạch từ các mạch máu trong não.
  • Cuộn dây thuyên tắc, để ngăn chặn dòng chảy của máu hoặc ngăn chặn chứng phình động mạch.
  • Thoát chất lỏng dư thừa trong não.
  • Phẫu thuật hoặc xạ trị để loại bỏ hoặc thu nhỏ các dị dạng động mạch.
  • Phẫu thuật để loại bỏ máu đọng lại.
  • Phẫu thuật cắt bỏ tạm thời một phần hộp sọ nếu bệnh nhân bị sưng.

Trong khi đó, điều trị đột quỵ nhẹ thường gần giống như điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

Điều trị đột quỵ tại nhà

Một số thay đổi lối sống hoặc thuốc điều trị đột quỵ có thể được thực hiện tại nhà là gì?

Sau đây là lối sống và phương pháp điều trị tại nhà có thể giúp bạn đối phó với căn bệnh này:

  • Từ bỏ hút thuốc.
  • Uống thuốc do bác sĩ chỉ định.
  • Tập thể dục theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Ăn thực phẩm chứa ít chất béo và uống ít rượu ít nhất một lần một ngày.
  • Kiểm soát huyết áp, mức cholesterol và bệnh tiểu đường.

Biến chứng đột quỵ

Nếu tình trạng này không được điều trị kịp thời, đột quỵ có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe khác. Theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia, dưới đây là một số biến chứng của đột quỵ có thể xảy ra:

1. Cục máu đông

Khó vận động như bình thường trong thời gian dài làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch vùng chân của bệnh nhân.

Trên thực tế, cục máu đông này thậm chí có thể di chuyển đến các cơ quan khác, chẳng hạn như phổi. Mặc dù vậy, tình trạng này có thể được ngăn ngừa bằng cách sử dụng thuốc hoặc dụng cụ hỗ trợ y tế có thể tạo áp lực lên bắp chân để giúp máu trong khu vực tiếp tục lưu thông.

2. Khó nói

Nếu tình trạng này tấn công các cơ dùng để nói, người bệnh có thể gặp khó khăn khi nói hoặc giao tiếp như bình thường.

3. Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột

Trong một số trường hợp, đột quỵ có thể ảnh hưởng đến các cơ được sử dụng để đi tiểu và điều hòa nhu động ruột. Bệnh nhân có thể phải đặt ống thông tiểu để có thể đi tiểu độc lập như bình thường.

Tuy nhiên, bệnh nhân phải luôn cảnh giác, vì việc sử dụng ống thông tiểu cũng có thể gây nhiễm trùng đường tiết niệu.

4. Loãng xương

Tình trạng này cũng có thể dẫn đến loãng xương, mặc dù nó chỉ xảy ra ở một bên của cơ thể. Để ngăn ngừa mất xương, bác sĩ sẽ khuyên bệnh nhân hoạt động thể chất như một phần của quá trình phục hồi chức năng.

5. Mất khả năng nhìn, nghe hoặc chạm

Khả năng cảm thấy đau hoặc nhiệt độ, dù lạnh hay nóng, có thể bị ảnh hưởng sau đột quỵ. Bệnh nhân cũng có thể gặp các vấn đề về thị lực hoặc thính giác khiến họ không thể nhìn và nghe tốt như bình thường.

6. Yếu cơ

Bệnh này có thể gây ra cứng hoặc yếu cơ. Tình trạng này chắc chắn khiến người bệnh khó đứng hoặc đi lại như bình thường. Trên thực tế, người bệnh có thể không giữ được thăng bằng hoặc kiểm soát các cơ trên cơ thể.

7. Khó nhai và viêm phổi

Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ thường dùng để nhai nên người bệnh ăn uống khó khăn.

Trên thực tế, tình trạng này làm tăng nguy cơ đưa thức ăn hoặc đồ uống vào đường hô hấp của bệnh nhân. Điều này có thể dẫn đến viêm phổi.

8. Các vấn đề về giao tiếp và suy nghĩ

Tình trạng này có thể cản trở khả năng tập trung vào các hoạt động hoặc đưa ra quyết định của bệnh nhân. Căn bệnh này cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh sa sút trí tuệ của bệnh nhân.

9. Động kinh

Thông thường, bệnh nhân bị co giật trong vòng vài tuần sau khi bị đột quỵ. Tuy nhiên, biến chứng này có thể sẽ giảm dần theo thời gian.

10. Sưng não

Sau đột quỵ, chất lỏng tích tụ trong não và cổ của người bệnh gây sưng tấy.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.

Đột quỵ: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Lựa chọn của người biên tập