Trang Chủ Loãng xương 4 Biến chứng sau phẫu thuật có thể xảy ra: quy trình, an toàn, tác dụng phụ và lợi ích
4 Biến chứng sau phẫu thuật có thể xảy ra: quy trình, an toàn, tác dụng phụ và lợi ích

4 Biến chứng sau phẫu thuật có thể xảy ra: quy trình, an toàn, tác dụng phụ và lợi ích

Mục lục:

Anonim

Phẫu thuật đôi khi là một trong những thủ tục y tế mà một số người cảm thấy đáng sợ, nếu bạn cảm thấy lo lắng trước khi tiến hành phẫu thuật thì đây là điều đương nhiên. Để giải quyết tình trạng căng thẳng, hồi hộp trước khi phẫu thuật, hãy tích cực hỏi bác sĩ phẫu thuật một số điều về ca mổ mà bạn sẽ trải qua trước khi vào phòng mổ kể cả những biến chứng sau mổ. Trước khi hỏi trực tiếp bác sĩ có những biến chứng khác nhau sau phẫu thuật mà bạn có thể tìm hiểu trong bài viết này.

Những biến chứng sau phẫu thuật có thể xảy ra là gì?

1. Đau do vết mổ trên da

Đau sau phẫu thuật là bình thường và phổ biến. Có thể thực hiện một số bước để giảm thiểu hoặc giảm đau, nhưng cơn đau sau phẫu thuật có thể trầm trọng hơn khi đi kèm với các triệu chứng khác, có thể là biến chứng sau phẫu thuật cần được chăm sóc y tế.

Không chỉ người lớn, trẻ em khi phẫu thuật cũng cảm thấy đau như vậy, và chúng thường biểu lộ nỗi đau của mình bằng những từ như đau đớn. Nguyên nhân của cơn đau thường xuất phát từ một vết rạch trên da, kích thích các dây thần kinh truyền tín hiệu đau đến não. Khi cơ thể bắt đầu lành lại, cơn đau sẽ giảm dần và cuối cùng biến mất hoàn toàn. Thời gian đau sau phẫu thuật có thể phụ thuộc vào một số yếu tố như tình trạng sức khỏe của một người, sự hiện diện của các bệnh khác, và cả thói quen hút thuốc.

Để giải quyết cơn đau sau phẫu thuật, bác sĩ thường kê đơn thuốc để giảm đau. Một số loại thuốc có thể giảm đau, trong số những loại khác, acetaminophen, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như ibuprofen và naproxen.

Nhiều người không muốn dùng thuốc giảm đau do bác sĩ kê đơn vì sợ bị nghiện. Trên thực tế, việc nghiện thuốc chống đau là rất hiếm. Trên thực tế, đôi khi, không sử dụng thuốc giảm đau rất nguy hiểm.

Những cơn đau dữ dội đôi khi có thể khiến người bệnh khó thở sâu và tăng nguy cơ viêm phổi. Cơn đau cũng có thể gây khó khăn cho một người làm công việc hàng ngày, chẳng hạn như đi lại, ăn uống và ngủ. Thực tế, dinh dưỡng và nghỉ ngơi đầy đủ là cần thiết trong việc đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương do phẫu thuật.

2. Tác dụng phụ của thuốc mê có thể gây buồn nôn và nôn

Điều gì xảy ra nếu các chuyên gia y tế không tìm thấy thuốc gây mê? Chắc hẳn chúng ta sẽ nghe thấy tiếng la hét đau đớn của bệnh nhân từ sau cánh cửa phòng y tế. Trong lĩnh vực y tế, gây mê được gọi là gây mê, có nghĩa là "không có cảm giác".

Mục đích của việc gây mê là làm tê một số vùng trên cơ thể bạn hoặc thậm chí khiến bạn bất tỉnh (ngủ thiếp đi). Bằng cách bôi thuốc tê, các bác sĩ có thể thoải mái thực hiện các thủ thuật y tế liên quan đến các dụng cụ sắc nhọn và các bộ phận trên cơ thể mà không làm bạn bị thương.

Thuốc mê có thể có những tác dụng phụ khiến bạn khó chịu như buồn nôn, nôn, ngứa, chóng mặt, bầm tím, khó đi tiểu, cảm thấy lạnh và ớn lạnh. Thông thường những hiệu ứng này không kéo dài. Ngoài tác dụng phụ, các biến chứng sau phẫu thuật do thuốc gây mê này cũng có thể xảy ra. Dưới đây là một số điều tồi tệ, mặc dù hiếm, có thể xảy ra với bạn:

  • Phản ứng dị ứng với thuốc gây mê.
  • Tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
  • Viêm phổi.
  • Sự mù quáng.
  • Chết.

Nguy cơ tác dụng phụ và biến chứng phụ thuộc vào loại thuốc gây mê được sử dụng, tuổi tác, tình trạng sức khỏe của bạn và cách cơ thể bạn phản ứng với thuốc. Nguy cơ sẽ cao hơn nếu bạn có lối sống không lành mạnh (hút thuốc, uống rượu và ma túy) và thừa cân.

Để ngăn điều này xảy ra, bạn nên làm theo tất cả các quy trình mà bác sĩ đề nghị trước khi tiến hành gây mê, chẳng hạn như cách uống thuốc. Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu bạn ngừng ăn sau 12 giờ đêm. Nên ngừng tiêu thụ thuốc thảo dược hoặc vitamin ít nhất bảy ngày trước khi tiến hành các biện pháp y tế.

3. Nhiễm trùng do vết thương phẫu thuật có thể gây đau

Nhiễm trùng là sự xâm nhập vào cơ thể bởi các mầm bệnh hoặc vi sinh vật có khả năng gây bệnh. Nhiễm trùng hậu phẫu là nhiễm trùng từ vết thương mắc phải sau phẫu thuật. Có thể xảy ra trong khoảng thời gian từ 30 ngày sau phẫu thuật, thường là từ 5 đến 10 ngày sau phẫu thuật. Nhiễm trùng vết mổ này có thể xảy ra ở vết thương kín hoặc vết thương hở. Nhiễm trùng có thể xảy ra ở mô bề ngoài (gần da) hoặc ở mô sâu hơn. Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng sau phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể.

Nhiễm trùng ở vết thương phẫu thuật cần được nhân viên y tế trực tiếp chú ý đặc biệt vì nhiễm trùng có thể rất nguy hiểm nếu nó lan rộng và ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng. Sau đây là các triệu chứng của nhiễm trùng vết mổ:

  • Có mủ, máu hoặc chất lỏng chảy ra từ vết thương phẫu thuật
  • Đau, sưng, đỏ, nóng và sốt
  • Vết thương do phẫu thuật không lành hoặc không khô

Nếu vết mổ của bạn có các triệu chứng trên, bạn nên đến gặp ngay bác sĩ điều trị để được điều trị đúng theo tình trạng và nhu cầu của bạn.

Vết thương phẫu thuật bị nhiễm trùng cần được đánh giá và có thể thực hiện các thủ thuật cắt bỏ vết khâu phẫu thuật để làm sạch vùng bị thương. Điều trị nhiễm trùng vết mổ quan trọng nhất là đảm bảo đã hết nhiễm trùng, sau đó dùng kháng sinh điều trị bằng đường tiêm, uống hoặc bôi.

4. Có sự đông máu của các mạch máu

Thông thường phụ nữ thường gặp các cục máu đông như một biến chứng sau phẫu thuật, đặc biệt là ở chân, sau khi sinh bằng phương pháp mổ lấy thai. Một nghiên cứu kết luận rằng có mối liên quan giữa sinh mổ với việc tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch (VTE) hoặc cục máu đông trong lưu thông trong mạch máu.

Nghiên cứu được công bố trên tạp chí CHEST cho thấy sinh mổ có nguy cơ VTE cao gấp 4 lần so với sinh thường. Các mặt cắt C góp phần làm tăng huyết khối tĩnh mạch (VTE) sau khi sinh và quá trình đông máu này xảy ra ở 1.000 mặt cắt c (C-section). Phụ nữ mang thai dễ bị VTE do nhiều yếu tố, bao gồm cả ứ đọng tĩnh mạch và chấn thương liên quan đến sinh nở.

Giai đoạn sau khi sinh, phụ nữ sinh mổ có nguy cơ bị băng huyết (đông máu) lớn hơn so với quá trình sinh thường. Sinh mổ cần thời gian hồi phục lâu hơn so với sinh thường.

4 Biến chứng sau phẫu thuật có thể xảy ra: quy trình, an toàn, tác dụng phụ và lợi ích

Lựa chọn của người biên tập