Mục lục:
- Danh sách thuốc điều trị ung thư cổ tử cung
- 1. Avastin
- 2. Cisplatin
- 3. Pembrolizumab
- 4. Topotecan
- 5. Carboplatin
- 6. Hycamtin
Ung thư cổ tử cung hay còn gọi là ung thư cổ tử cung là một trong những mối đe dọa đối với chị em phụ nữ. Theo số liệu của Bộ Y tế Indonesia, khoảng 15.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư cổ tử cung mỗi năm. Tiêu dùng thuốc điều trị ung thư cổ tử cung là một trong những bước điều trị ung thư cổ tử cung quan trọng. Vậy, thuốc hỗ trợ điều trị ung thư cổ tử cung là gì?
Danh sách thuốc điều trị ung thư cổ tử cung
Việc dùng thuốc trong điều trị ung thư cổ tử cung không thể tùy tiện. Không giống như các loại thuốc cảm cúm và ho mà bạn có thể mua tự do ở hiệu thuốc, thuốc điều trị ung thư cổ tử cung phải được sử dụng theo lời khuyên của bác sĩ.
Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải ngay lập tức tiến hành phát hiện sớm, chẳng hạn như xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung hoặc xét nghiệm IVA, nếu bạn gặp các triệu chứng khác nhau của ung thư cổ tử cung.
Nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh ung thư cổ tử cung, bác sĩ có thể đề xuất nhiều loại điều trị khác nhau. Ngược lại, nếu không, bạn có thể áp dụng nhiều biện pháp phòng ngừa khác nhau để chống lại ung thư cổ tử cung.
Thuốc điều trị ung thư cổ tử cung có thể ở dạng thuốc uống hoặc thuốc tiêm tĩnh mạch. Việc sử dụng nó có thể được kết hợp với điều trị ung thư cổ tử cung hoặc các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như hóa trị liệu, liệu pháp miễn dịch (liệu pháp miễn dịch) hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu.
Sau đây là danh sách các loại thuốc thường được sử dụng trong quá trình điều trị ung thư cổ tử cung:
1. Avastin
Avastin (bevacizumab) là một loại thuốc ức chế sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn lưu lượng máu đến các khối u gây ung thư cổ tử cung, cũng như làm chậm sự phát triển của các khối u này.
Thông qua loại thuốc này, người ta hy vọng rằng các tế bào ung thư sẽ khó phát triển do máu chảy chậm mang chất dinh dưỡng cho sự phát triển của tế bào ung thư.
Các bác sĩ có thể cho thuốc này qua đường tiêm tĩnh mạch để nó đi trực tiếp vào tĩnh mạch. Số liều và khoảng thời gian dùng thuốc này thường dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và phản ứng của cơ thể bạn với điều trị trước đó.
Bác sĩ thường sẽ xác định thời điểm dùng thuốc, nhưng Avastin thường có thể được tiêm hai hoặc ba tuần một lần.
Buồn nôn, chóng mặt, đổ mồ hôi, nhức đầu, khó thở hoặc đau ngực là một số tác dụng phụ mà bạn nên thông báo cho bác sĩ.
2. Cisplatin
Cisplatin là một loại thuốc hóa trị có thể được sử dụng trong điều trị các loại ung thư, bao gồm cả ung thư cổ tử cung. Cisplatin hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Việc sử dụng thuốc này được thực hiện bằng cách tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch qua IV. Thuốc này chỉ có thể được đưa ra với sự giúp đỡ của bác sĩ và đội ngũ y tế.
Trước khi nhận thuốc này, bạn sẽ được truyền dịch qua đường tĩnh mạch trước trong khoảng 8-12 giờ. Sau khi vào cơ thể thành công, cisplatin sẽ kết hợp với các chất lỏng khác của cơ thể như nước tiểu, phân và nôn mửa.
Tránh để các chất dịch cơ thể này tiếp xúc trực tiếp với tay hoặc các bề mặt khác trong ít nhất 48 giờ.
Mặc dù nó thường được sử dụng như một loại thuốc hóa trị ung thư cổ tử cung, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng loại thuốc này. Cho bác sĩ biết nếu bạn bị bệnh gan, hoặc đã dùng thuốc điều trị ung thư cổ tử cung trước đó.
Thuốc cisplatin, được dùng để điều trị ung thư cổ tử cung, cũng không được khuyến cáo cho những bệnh nhân bị bệnh thận, các vấn đề về tủy sống và mất thính giác.
3. Pembrolizumab
Gần giống như các loại thuốc điều trị ung thư cổ tử cung khác, pembrolizumab cũng có nhiệm vụ giúp làm chậm sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Ngoài ra, pembrolizumab có thể làm tăng phản ứng miễn dịch của cơ thể để tấn công các tế bào ung thư.
Trích dẫn từ trang Viện Ung thư Quốc gia NIH, loại thuốc này thường được dùng cho những bệnh nhân ung thư cổ tử cung có tình trạng trở nên tồi tệ hơn trong hoặc sau khi hóa trị.
Pembrolizumab thường được dùng để điều trị ung thư cổ tử cung phát triển trở lại sau khi hóa trị và phục hồi từ ung thư cổ tử cung, cũng như những ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
Các bác sĩ và đội ngũ y tế sẽ truyền loại thuốc này vào tĩnh mạch thông qua IV. Việc sử dụng thuốc này sẽ tiếp tục cho đến khi tiến triển của bệnh được coi là đã cải thiện đủ.
4. Topotecan
Các lựa chọn thuốc điều trị ung thư cổ tử cung khác mà bác sĩ có thể đưa ra là topotecan. Ngoài ung thư cổ tử cung, thuốc topotecan cũng có thể giúp điều trị các loại ung thư khác, chẳng hạn như ung thư buồng trứng và ung thư phổi.
Loại thuốc này có nhiệm vụ tiêu diệt tế bào ung thư hoặc kìm hãm sự phát triển của chúng. Topotecan thường được các bác sĩ đưa ra sau khi các loại thuốc điều trị ung thư cổ tử cung khác được cho là không thành công.
Có hai cách tiêu thụ thuốc topotecan, đó là bằng đường uống (uống) và tiêm qua đường tĩnh mạch. Nếu thuốc này ở dạng viên nang hoặc uống trực tiếp, nguyên tắc là uống một lần một ngày.
Tuân thủ các quy tắc dùng thuốc này. Nếu bạn vô tình nôn ra thuốc này một lần nữa, không uống lại trong cùng ngày. Bạn chỉ có thể uống nó vào ngày hôm sau hoặc trong lần uống thuốc tiếp theo.
Trong khi đó, truyền topotecan được thực hiện với sự trợ giúp của bác sĩ hoặc đội ngũ y tế. Trong quá trình thực hiện, thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch trong khoảng 30 phút.
5. Carboplatin
Một loại thuốc điều trị ung thư cổ tử cung khác mà bác sĩ cũng có thể cho là carblopatin. Chức năng của loại thuốc này là ức chế sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Bác sĩ và đội ngũ y tế được tiêm loại thuốc này bằng cách đưa thuốc vào tĩnh mạch qua đường tiêm tĩnh mạch.
Nói chung, điều trị ung thư cổ tử cung bằng carboplatin không được khuyến khích sử dụng nhiều hơn một lần trong khoảng thời gian 4 tuần. Điều này là do có những tác dụng phụ của thuốc carboplatin có thể làm giảm các tế bào máu trong cơ thể.
Trên thực tế, những tế bào máu này có nhiệm vụ giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng, cũng như giúp quá trình đông máu. Do đó, carboplatin được cung cấp ngoài quy định có thể khiến bạn dễ chảy máu hơn khi bị chấn thương.
6. Hycamtin
Loại thuốc tiếp theo là hycamtin. Không chỉ ung thư cổ tử cung, hycamtin cũng thường được sử dụng trong các phương pháp điều trị ung thư khác, chẳng hạn như ung thư buồng trứng và ung thư phổi.
Thông thường, hycamtin được sử dụng sau khi dùng thuốc hoặc các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung khác ít thành công hơn. Thuốc điều trị ung thư cổ tử cung này có thể được dùng trực tiếp (uống), hoặc được bác sĩ đưa vào tĩnh mạch qua đường tĩnh mạch.
Hycamtin (uống) thường được cho dưới dạng hai viên nang có màu sắc khác nhau. Thực hiện theo tất cả các khuyến nghị tiêu thụ do bác sĩ của bạn đưa ra, vì hai viên nang phải được uống cùng một lúc.
Nếu bạn bị nôn sau khi uống hycamtin, đừng uống lại. Bạn chỉ có thể dùng thuốc này vào lịch uống tiếp theo hoặc ngày hôm sau.
Thuốc hycamtin tiêm tĩnh mạch sẽ được đưa vào cơ thể với sự hỗ trợ của bác sĩ hoặc đội ngũ y tế. Hãy cho bác sĩ của bạn hoặc đội ngũ y tế khác nếu bạn thấy bỏng, đau hoặc sưng trong khi truyền.
Rất có thể, hycamtin có thể làm giảm số lượng tế bào máu của cơ thể. Đó là lý do tại sao bạn cần xét nghiệm máu thường xuyên. Thời gian điều trị ung thư cổ tử cung bằng hycamtin sẽ do bác sĩ xác định.