Trang Chủ Thuốc-Z Adapalene: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Adapalene: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Adapalene: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Sử dụng

Adapalene dùng để làm gì?

Adapalene là một loại thuốc dạng gel được sử dụng để điều trị mụn trứng cá. Thuốc này có thể làm giảm số lượng mụn và tăng tốc độ chữa lành các mụn xuất hiện.

Adapalene thuộc về một nhóm thuốc được gọi là retinoids. Cách thức hoạt động của loại thuốc này là tác động đến sự phát triển của tế bào và giảm sưng, viêm.

Làm cách nào để sử dụng Adapalene?

Rửa tay trước khi sử dụng thuốc này. Sau đó, nhẹ nhàng làm sạch da bằng xà phòng rửa mặt và lau khô.

Dùng đầu ngón tay thoa một lớp mỏng thuốc này lên mụn nhọt. Hoặc, bạn cũng có thể dùng bông hoặc gạc để bôi thuốc. Thông thường thuốc này được sử dụng một lần trước khi ngủ, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Chỉ sử dụng thuốc này ngoài da. Không thoa lên môi trong hoặc vào mũi hoặc miệng. Không sử dụng trên vết thương, trầy xước, da cháy nắng hoặc chàm và tránh sử dụng thuốc này từ mắt.

Nếu thuốc này dính vào mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước. Liên hệ với bác sĩ nếu bị kích ứng mắt. Rửa tay sau khi sử dụng thuốc này để tránh thuốc vào mắt.

Trong vài tuần đầu tiên sử dụng adapalene, tình trạng mụn của bạn có thể xuất hiện nặng hơn do thuốc tác động lên các nốt mụn nằm sâu trong da. Kết quả sẽ bắt đầu hiển thị khi sử dụng 8-12 tuần sau đó.

Để có kết quả tối đa, thuốc này nên được sử dụng thường xuyên. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy sử dụng thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày để bạn không bị lỡ sử dụng.

Không sử dụng nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn so với hướng dẫn. Điều này là do da sẽ không cải thiện nhanh hơn, và sẽ chỉ làm tăng nguy cơ mẩn đỏ, bong tróc và đau đớn.

Những loại thuốc này có sẵn ở nhiều dạng và độ mạnh khác nhau (gel, kem, dung dịch). Loại thuốc nào tốt nhất phụ thuộc vào tình trạng da và phản ứng của bạn với liệu pháp. Nói với bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Làm cách nào để lưu trữ Adapalene?

Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và khu vực ẩm ướt. Không lưu trữ adapalene trong phòng tắm và cũng đừng để đông lạnh.

Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc cơ quan xử lý chất thải địa phương về cách thải bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Adapalene cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường: Áp dụng cho vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Vùng da mặt bị mụn nên được làm sạch bằng nước và lau khô trước khi thoa adapalene. Sẽ có cảm giác nóng hoặc ấm sau khi sử dụng công thức kem của adapalene.

Khi bắt đầu sử dụng, tình trạng mụn của bạn có thể nặng hơn, nhưng đừng ngừng sử dụng, vì hiệu quả thực sự sẽ xuất hiện sau một thời gian dài sử dụng, từ 8-12 tuần.

Liều dùng Adapalene cho trẻ em như thế nào?

Từ 11 tuổi trở xuống: không biết liệu thuốc này có an toàn cho trẻ em dưới 1 tuổi hay không.

Từ 12 tuổi trở lên: Bôi vào vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Vùng da mặt bị mụn nên được làm sạch bằng nước và lau khô trước khi thoa adapalene. Sẽ có cảm giác nóng hoặc ấm sau khi sử dụng công thức kem của adapalene.

Khi bắt đầu sử dụng, tình trạng mụn của bạn có thể nặng hơn, nhưng đừng ngừng sử dụng, vì hiệu quả thực sự sẽ xuất hiện sau một thời gian dài sử dụng, từ 8-12 tuần.

Adapalene có ở những liều lượng nào?

Adapalene có sẵn ở các liều lượng sau:

Gel, Thuốc bôi: 3 mg.

Phản ứng phụ

Tôi có thể gặp những tác dụng phụ nào do Adapalene?

Tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng:

  • phát ban ngứa
  • khó thở
  • sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng

Trong 4 tuần đầu tiên sử dụng thuốc bôi adapalene, da của bạn có thể cảm thấy khô, đỏ, đóng vảy và thậm chí đau. Liên hệ với bác sĩ của bạn nếu những tác dụng phụ này trở nên tồi tệ hơn. Tuy nhiên, đây là một tác dụng phụ có thể xảy ra khi bắt đầu sử dụng.

Các tác dụng phụ nhỏ khác có thể phát sinh bao gồm:

  • da cảm thấy đau, ấm, cay
  • cảm giác ngứa ran
  • phát ban ngứa
  • đỏ bừng
  • kích thích

Những tác dụng phụ này không cần chăm sóc y tế đặc biệt. Hơn nữa, tình trạng này sẽ biến mất khi cơ thể bạn đã thích nghi thành công với adapalene.

Tuy nhiên, đừng ngần ngại luôn hỏi ý kiến ​​bác sĩ, vì bác sĩ có thể giúp bạn ngăn ngừa các tác dụng phụ hoặc thậm chí giảm các tác dụng phụ khác.

Không phải ai cũng trải qua các tác dụng phụ đã được đề cập. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Đề phòng & Cảnh báo

Trước khi dùng Adapalene bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng Adapalene, hãy chắc chắn chuyển một số thông tin quan trọng cho bác sĩ của bạn.

  • Cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với adapalene hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Cho bác sĩ và dược sĩ biết những loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, vitamin, chất bổ sung và các sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng.
  • Nhớ đặt tên cho tất cả các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, kem dưỡng ẩm và mỹ phẩm.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị hoặc đã từng mắc bệnh chàm hoặc ung thư.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng adapalene, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời thực và nhân tạo và mặc quần áo bảo vệ, kính râm và kem chống nắng có SPF 15 trở lên, đặc biệt nếu bạn dễ bị cháy nắng. Cũng tránh tiếp xúc lâu với lạnh hoặc gió. adapalene có thể khiến da bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc thời tiết khắc nghiệt.
  • Không sử dụng sáp nóng để nhổ lông trong quá trình điều trị bằng adapalene.

Adapalene có an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro của việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.

Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C, vì các thí nghiệm trên động vật cho thấy thuốc này có tác dụng phụ ở những động vật con này. Chưa tìm ra phương pháp điều trị thích hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, do đó, adapalene có thể là nguy cơ cho cả mẹ và con.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro,
  • B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
  • C = Có thể rủi ro,
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
  • X = Chống chỉ định,
  • N = Không xác định

Sự tương tác

Những loại thuốc nào có thể tương tác với Adapalene?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong tài liệu này.

Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Adapalene có thể tương tác với 14 loại thuốc, bao gồm những loại thuốc sau:

  • amoni hóa thủy ngân / axit salicylic tại chỗ (Emersal)
  • axit benzoic / axit salicylic tại chỗ (Thuốc mỡ Whitfields)
  • benzoyl peroxide / axit salicylic tại chỗ (Cleanse & Treat, Inova 8/2, Cleanse & Treat Plus, BeyondClear, Inova 4/1)
  • nhựa than đá / axit lactic / axit salicylic tại chỗ (SLT)
  • Thuốc bôi hắc ín / axit salicylic (X-Seb T Pearl, X-Seb T Plus)
  • nhựa than đá / axit salicylic / lưu huỳnh tại chỗ (Pazol XS, Sebutone, Ala Seb T)
  • doxycycline / axit salicylic tại chỗ (Avidoxy DK)
  • hydrocortisone / axit salicylic / lưu huỳnh tại chỗ (Scalacort DK, Coraz)
  • isotretinoin (Accutane, Claravis, Myorisan, Absorica, Amnesteem, Zenatane, Sotret)
  • pyrithione kẽm / axit salicylic tại chỗ (X-Seb Plus)
  • axit salicylic tại chỗ (Hợp chất W, Duofilm, Điều trị bệnh vẩy nến ngoài da, và nhiều loại khác)
  • axit salicylic / natri thiosulfate tại chỗ (Versiclear, Exoderm)
  • axit salicylic / lưu huỳnh tại chỗ (Sebex, SAStid, Fostex Medicated Cleansing Cream, Sebulex Shampoo and Conditioner, Sebulex Shampoo, Pernox Lotion, Pernox Regular, Pernox Lemon, Fostex Medicated Cleaning Bar, Sastid Soap, Meted, Sebulex, Pernox Scrub Cleanser, Pernox, Thuốc Fostex, Ala Seb)
  • Axit salicylic / urê tại chỗ (Kerasal, Carb-O-Sal5, Salvax Duo Plus, Salvax Duo)

Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với Adapalene không?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc Adapalene?

Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Bệnh chàm. Sử dụng thuốc này có thể gây kích ứng nghiêm trọng cho da của những người bị bệnh chàm. Do đó, không khuyến khích nếu dùng adapalene cho người bị bệnh chàm.
  • Viêm da tiết bã - Sử dụng thuốc này có thể gây ra hoặc làm tăng kích ứng liên quan đến bệnh chàm hoặc viêm da tiết bã

Quá liều

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy sử dụng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Hello Health Group không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Adapalene: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Lựa chọn của người biên tập