Mục lục:
- Sử dụng
- Bondronat được sử dụng để làm gì?
- Làm cách nào để sử dụng Bondronat?
- Làm cách nào để bảo quản Bondronat?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc Bondronat cho người lớn như thế nào?
- Liều lượng Bondronat cho bệnh nhân ung thư vú ở dạng viên nén
- Liều dùng bondronat cho bệnh nhân ung thư vú ở dạng chế phẩm tiêm lỏng
- Liều Bondronat để tăng kali máu trong các chế phẩm tiêm lỏng
- Liều dùng thuốc Bondronat cho trẻ em như thế nào?
- Bondronat có sẵn với liều lượng nào?
- Phản ứng phụ
- Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra nếu dùng Bondronat?
- Cảnh báo & Biện pháp phòng ngừa
- Trước khi dùng Bondronat bạn nên biết những gì?
- Bondronat có an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Sự tương tác
- Những thuốc nào có thể tương tác với Bondronat?
- Những thực phẩm, rượu bia nào có thể tương tác với thuốc bondronate?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc Bondronat?
- Quá liều
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Sử dụng
Bondronat được sử dụng để làm gì?
Bondronat là một loại thuốc có sẵn ở dạng chất lỏng tiêm cũng như viên nén. Thuốc này có thành phần hoạt chất chính là ibandronate. Thuốc này thuộc nhóm thuốc bisphosphonate hoạt động bằng cách ngăn chặn tổn thương xương.
Thuốc này được bệnh nhân ung thư vú sử dụng để làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư trong xương. Thuốc này có thể giúp ngăn ngừa mất xương để ngăn gãy xương và ngăn ngừa các vấn đề về xương khác cần phẫu thuật hoặc xạ trị.
Ngoài bệnh nhân ung thư vú, thuốc này cũng có thể được sử dụng để giúp giảm lượng canxi quá mức trong máu, thường là do khối u trong cơ thể gây ra.
Thuốc này được bao gồm trong các loại thuốc kê đơn, vì vậy bạn chỉ có thể nhận được nếu bạn sử dụng thuốc theo toa.
Làm cách nào để sử dụng Bondronat?
Có một số điều bạn nên chú ý nếu bạn đang sử dụng thuốc này. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa việc sử dụng các chế phẩm dạng lỏng tiêm và các chế phẩm viên nén. Dưới đây là cách sử dụng Bondronat trong các chế phẩm viên nén, bao gồm:
- Thuốc này nên được nuốt và hỗ trợ với một cốc nước. Tránh sử dụng đồ uống như nước trái cây, cà phê và trà vì chúng có thể ảnh hưởng đến cách các loại thuốc này hoạt động trong cơ thể của bạn.
- Không nhai, ngậm, chia nhỏ và nghiền nhỏ thuốc trước. Lý do là, nếu nhai hoặc hút thuốc này có thể gây loét vùng miệng.
- Sau khi dùng thuốc này, không nằm xuống trong 60 phút đầu tiên. Ngồi hoặc đứng lên vì điều này có thể giúp thuốc đến dạ dày nhanh hơn và ngăn thực quản của bạn bị kích thích.
- Thuốc này nên được tiêu thụ 30 phút trước khi ăn, uống hoặc dùng các loại thuốc khác. Điều này là do thức ăn và thuốc có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của các viên thuốc này.
- Bác sĩ sẽ xác định bạn nên dùng Bondronat trong bao lâu dựa trên phản ứng của cơ thể bạn đối với việc sử dụng thuốc.
Trong khi đó, đây là các quy trình sử dụng Bondronat trong các chế phẩm dạng lỏng tiêm.
- Liều lượng tiêm của loại thuốc này thường được đưa ra tại bệnh viện bởi một chuyên gia y tế như bác sĩ hoặc y tá.
- Bác sĩ của bạn sẽ quyết định liều lượng bạn nhận được từ việc dùng thuốc này, dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
- Thông thường, thuốc này được thêm vào dịch truyền tĩnh mạch và tiêm qua tĩnh mạch trong một đến hai giờ sử dụng.
- Để điều trị các tình trạng như tăng kali máu, người bệnh thường chỉ cần sử dụng một liều duy nhất.
- Trong khi đó, để điều trị các vấn đề về xương di căn, thuốc này có thể được sử dụng mỗi tháng một lần.
Làm cách nào để bảo quản Bondronat?
Sau đây là các quy trình bảo quản bondronat mà bạn nên chú ý, chẳng hạn như:
- Giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
- Bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng.
- Không để thuốc này tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc ánh sáng vì điều này có thể làm hỏng hình thức của thuốc.
- Không bảo quản thuốc này ở nơi ẩm ướt như phòng tắm.
- Không bảo quản thuốc này trong tủ đông cho đến khi thuốc đông lại.
- Không sử dụng thuốc này nếu nó đã hết hạn. Thông thường, ngày hết hạn sẽ được in trên hộp đựng thuốc. Nếu chỉ tháng và năm được hiển thị, ngày hết hạn đề cập đến ngày cuối cùng của tháng được đề cập.
Nếu thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc nếu bạn không còn sử dụng, hãy vứt bỏ thuốc này theo quy trình xử lý phù hợp với môi trường và an toàn.
Tốt hơn hết là không nên trộn lẫn rác thải y học với rác thải sinh hoạt khác. Cũng không thải loại thuốc này qua cống rãnh như nhà vệ sinh vì nó có thể gây ô nhiễm môi trường. Nếu bạn không biết cách xử lý rác thải thuốc một cách an toàn, hãy hỏi dược sĩ hoặc cơ quan xử lý rác thải địa phương.
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Bondronat cho người lớn như thế nào?
Liều lượng Bondronat cho bệnh nhân ung thư vú ở dạng viên nén
- Liều lượng đề nghị: một viên mỗi ngày.
- Tuy nhiên, nếu bạn có vấn đề về thận, bác sĩ có thể giảm liều cho bạn.
Liều dùng bondronat cho bệnh nhân ung thư vú ở dạng chế phẩm tiêm lỏng
- Liều khuyến cáo: 6 mg / 6 mL sử dụng ba đến bốn tuần một lần. Thuốc này được tiêm tĩnh mạch bằng cách tiêm truyền trong khoảng 15 phút.
Liều Bondronat để tăng kali máu trong các chế phẩm tiêm lỏng
- Liều lượng khuyến nghị: 2-4 mg, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng của bạn. Thuốc này được cung cấp bằng cách truyền dịch tĩnh mạch được truyền qua tĩnh mạch trong vòng hai giờ.
Liều dùng thuốc Bondronat cho trẻ em như thế nào?
Liều lượng sử dụng thuốc này cho trẻ em vẫn chưa được xác định. Nếu bạn đang cho trẻ em dùng thuốc này, hãy kiểm tra với bác sĩ của bạn. Tìm hiểu về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng thuốc. Chỉ sử dụng nếu bạn thực sự cần và bác sĩ đã cho phép sử dụng.
Bondronat có sẵn với liều lượng nào?
Thuốc này có sẵn ở dạng viên nén và thuốc tiêm.
Phản ứng phụ
Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra nếu dùng Bondronat?
Việc sử dụng thuốc này cũng có thể gây ra các triệu chứng của tác dụng phụ. Thông thường, các triệu chứng này ở dạng tình trạng sức khỏe, từ nhẹ đến khá nghiêm trọng.
Sau đây là các triệu chứng của các phản ứng phụ nhẹ có thể xảy ra, bao gồm:
- Chóng mặt
- Bịt miệng
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Đau vùng dạ dày
- Bệnh tiêu chảy
- Sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi và đau cơ
- Nhiệt độ cơ thể tăng lên
Tuy nhiên, những tác dụng phụ này sẽ biến mất theo thời gian. Nếu những tác dụng phụ này không biến mất ngay lập tức và trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Mặt khác, có những tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm:
- Đau răng, nướu và hàm
- Chảy máu nướu răng
- Răng như muốn rụng
- Hàm tê cứng
- Khó nuốt
- Thực quản bị kích thích
- Gây khó chịu cho mắt cho đến khi nhìn mờ
- Mắt cảm thấy đau và càng nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với ánh sáng
- Chảy nước và ngứa mắt
- Đau ở đùi, hông và bẹn.
- Thật khó thở
- Thở khò khè hoặc khó thở
- Sưng mặt, môi và miệng
- Chảy máu môi, mắt, miệng, mũi và vùng sinh dục.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào kể trên, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và báo cho bác sĩ để được chăm sóc y tế.
Cảnh báo & Biện pháp phòng ngừa
Trước khi dùng Bondronat bạn nên biết những gì?
Trước khi bạn quyết định sử dụng Bondronat, có một số điều bạn nên biết:
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn có tình trạng như hạ kali máu hoặc lượng canxi trong máu thấp.
- Cũng không sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với Chondronat hoặc thành phần chính của nó, ibandronate.
- Không sử dụng thuốc này nếu hộp đựng thuốc đã mở hoặc có dấu hiệu cho thấy thuốc này không ở trong tình trạng tốt.
- Không sử dụng thuốc này nếu thời hạn hiệu lực của nó đã hết hạn.
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn không thể đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút.
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn có vấn đề liên quan đến thực quản khiến bạn khó nuốt thức ăn.
- Không cho trẻ em dùng thuốc này.
- Cho bác sĩ biết bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn có, bao gồm các vấn đề liên quan đến chức năng thận, các vấn đề về trao đổi chất, răng không khỏe mạnh hoặc vấn đề nuốt thức ăn.
- Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Bondronat có an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Thuốc này không nên được sử dụng khi đang mang thai. Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) hoặc cơ quan Giám sát Thực phẩm và Dược phẩm (BPOM) ở Indonesia, thuốc này được đưa vào danh mục nguy cơ mang thai C.
- A = Không có rủi ro,
- B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
- C = Có thể rủi ro,
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
- X = Chống chỉ định,
- N = Không xác định
Sự tương tác
Những thuốc nào có thể tương tác với Bondronat?
Tương tác thuốc có thể xảy ra nếu dùng bondronat cùng với các loại thuốc khác. Tương tác giữa các loại thuốc xảy ra có thể ảnh hưởng đến cách thuốc hoạt động trong cơ thể, hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của việc sử dụng.
Tuy nhiên, mặt khác, những tác dụng phụ này có thể là cách điều trị tốt nhất cho tình trạng của bạn. Một trong những loại thuốc có thể tương tác với bondronat là:
- Thuốc dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng khá nặng
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
- Cung cấp canxi
- Thuốc kháng axit, thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề tiêu hóa
Cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, từ thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin tổng hợp, thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược. Không bắt đầu, ngừng và thay đổi liều lượng thuốc mà bác sĩ của bạn không biết.
Những thực phẩm, rượu bia nào có thể tương tác với thuốc bondronate?
Ngoài tương tác giữa các loại thuốc, tương tác cũng có thể xảy ra với thực phẩm được tiêu thụ. Nếu bạn sử dụng viên nén bondronat, nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng lên hoặc cách thuốc hoạt động trong cơ thể bạn.
Thảo luận với bác sĩ của bạn những loại thực phẩm có thể tương tác với Bondronat để bạn có thể tránh những tương tác không mong muốn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc Bondronat?
Không chỉ thực phẩm và thuốc, bondronat cũng có thể tương tác với các tình trạng sức khỏe mà bạn mắc phải. Các tương tác xảy ra có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, thay đổi cách hoạt động của thuốc và làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn.
Do đó, hãy nói với bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào mà bạn gặp phải để bác sĩ xác định loại thuốc này có an toàn hay không để bạn sử dụng.
Quá liều
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc, hãy dùng liều đó ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu thời gian đã chỉ định để dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình. Không sử dụng nhiều liều hoặc uống hai liều riêng biệt nhưng trong cùng một ngày.
Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.