Trang Chủ Thuốc-Z Cefadroxil: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Cefadroxil: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Cefadroxil: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Cefadroxil là thuốc gì?

Lợi ích và công dụng của thuốc cefadroxil

Cefadroxil là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, chẳng hạn như:

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn ở phổi và đường hô hấp (bao gồm đường mũi, xoang và cổ họng) như viêm xoang, viêm khí quản và viêm phổi.
  • Nhiễm trùng tai, mũi hoặc họng do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm tai giữa, viêm họng và viêm lưỡi.
  • Nhiễm trùng da hoặc mô mềm, ví dụ như áp xe, viêm mô tế bào, viêm vú, viêm quầng.
  • Nhiễm trùng thận do vi khuẩn, ví dụ như viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Nhiễm trùng tử cung.
  • Nhiễm trùng xương do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm tủy xương.
  • Nhiễm trùng khớp do vi khuẩn như viêm khớp nhiễm trùng.

Không chỉ vậy, thuốc cefadroxil thường được sử dụng trước khi làm thủ thuật nha khoa ở những bệnh nhân có van tim nhân tạo để ngăn ngừa nhiễm trùng nghiêm trọng niêm mạc tim (viêm nội tâm mạc do vi khuẩn).

Cefadroxil, một loại thuốc nhóm kháng sinh cephalosporin. Thuốc Cefadroxil hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Giống như các loại thuốc kháng sinh khác, cefadroxil chỉ có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, không phải vi rút.

Thuốc này sẽ vô dụng nếu được sử dụng cho các bệnh như cúm mặc dù các triệu chứng xuất hiện có thể giống nhau. Việc sử dụng kháng sinh cefadroxil quá mức hoặc không cần thiết sẽ làm giảm hiệu lực của thuốc và khiến cơ thể bạn tạo ra tình trạng kháng thuốc. Vì vậy, chỉ sử dụng thuốc kháng sinh cefdroxil theo chỉ định của bác sĩ.

Thứ thuốc này công dụng ra sao?

Cefadroxil là một loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành của các protein tạo nên thành tế bào vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ phá vỡ các liên kết giữ thành tế bào để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Cơ chế hoạt động này làm cho cefadroxil trở thành một loại thuốc phổ rộng để tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, cả gram dương và gram âm.

Để đảm bảo vi khuẩn gây nhiễm trùng có nhạy cảm với thuốc này, bác sĩ có thể lấy mẫu máu, nước tiểu hoặc mô từ cổ họng hoặc da của bạn.

Các quy tắc sử dụng cefadroxil là gì?

Cefadroxil phải được bác sĩ kê đơn. Do đó, hãy luôn tuân thủ các quy tắc do bác sĩ hoặc dược sĩ đưa ra trước khi bắt đầu dùng thuốc kháng sinh cefadroxil.

Luôn đọc hướng dẫn sử dụng thuốc được ghi trên nhãn bao bì, ngay cả khi bạn đã dùng thuốc này trước đó và mua lại. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được giải thích rõ ràng hơn.

Nói chung, một số quy tắc mà bạn nên biết trước khi dùng thuốc kháng sinh cefadroxil là:

  • Cefadroxil là thuốc uống (uống), thường dùng một lần hoặc hai lần một ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Bạn có thể dùng cefadroxil trước hoặc sau bữa ăn. Bạn nên uống nhiều nước, trừ khi bác sĩ khuyên khác.
  • Uống cefadroxil cùng một lúc mỗi lần. Điều này làm cho thuốc hoạt động hiệu quả hơn, vì lượng / mức độ của thuốc trong cơ thể vẫn ở một lượng ổn định. Cố gắng đặt lời nhắc để bạn không bỏ lỡ thuốc theo lịch trình của mình.
  • Không nghiền, nhai hoặc cắt thuốc thành từng miếng trừ khi bác sĩ đề nghị.
  • Liều lượng và thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng với điều trị.

Uống thuốc này cho đến khi hết mặc dù các triệu chứng đã biến mất. Ngừng dùng thuốc quá nhanh sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn quay trở lại khiến tình trạng nhiễm trùng quay trở lại.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không thay đổi, trở nên tồi tệ hơn hoặc nếu các triệu chứng mới phát triển. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy nhận trợ giúp y tế ngay lập tức.

Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?

Để thuốc phát huy tác dụng tối ưu, trước tiên bạn phải hiểu rõ các quy tắc bảo quản. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản kháng sinh cefadroxil mà bạn nên biết:

  • Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
  • Không lưu trữ thuốc này trong phòng tắm.
  • Không lưu trữ thuốc này bên trong tủ đông hoặc đông lạnh.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy.
  • Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa.

Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách thải bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Không phải loại thuốc nào cũng có cách bảo quản giống loại thuốc này. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau.

Liều lượng cefadroxil

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc cefadroxil cho người lớn như thế nào?

Đối với nhiễm trùng da, viêm họng do liên cầu, viêm amidan, nhiễm trùng đường tiết niệu

  • 1-2 gam mỗi ngày trong một liều hoặc chia thành hai lần

Liều dùng thuốc cefadroxil cho trẻ em như thế nào?

Đối với nhiễm trùng da, viêm họng do liên cầu, viêm amidan và nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên có cân nặng <40 kg

  • 30-50 mg / kg mỗi ngày trong một liều hoặc chia thành hai liều, có thể cho đến tối đa 100 mg / kg mỗi ngày

Cefadroxil có sẵn với liều lượng nào?

Ở các hiệu thuốc, thuốc cefadroxil có dạng viên nén cho người lớn và siro cho trẻ em. Mỗi viên có thành phần cefadroxil 500 mg và cefadroxil 1000 mg.

Trong khi cũng có xi-rô cefadroxil với liều lượng 125 mg cho mỗi 5 ml.

Cefadroxil tác dụng phụ

Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra với cefadroxil?

Giống như các loại thuốc khác, cefadroxil cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Mặc dù vậy, những tác dụng phụ này thường nhẹ, chẳng hạn như:

  • Phản ứng dị ứng
  • Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy nhẹ
  • Cứng cơ
  • Đau khớp
  • Cảm giác bồn chồn hoặc hiếu động thái quá
  • Mùi vị bất thường hoặc khó chịu trong miệng
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban da
  • Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch âm đạo

Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc kháng sinh cefadroxil, chẳng hạn như:

  • Tiêu chảy ở dạng lỏng hoặc máu
  • Sốt, ớn lạnh, đau, các triệu chứng cúm
  • Chảy máu hoặc bầm tím bất thường
  • Co giật
  • Da nhợt nhạt hoặc vàng, nước tiểu sẫm màu, sốt, lú lẫn hoặc mệt mỏi
  • Vàng da (vàng da và mắt)
  • Sốt, sưng hạch, phát ban và ngứa, đau khớp hoặc cảm giác đau chung
  • Sốt, đau họng và nhức đầu với mụn nước trên da, bong tróc, phát ban đỏ
  • Cảm giác khát nhiều hơn, chán ăn, sưng phù, tăng cân, khó thở hoặc không đi tiểu ít hơn bình thường

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ trên. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cảnh báo & Thận trọng

Những gì nên biết trước khi sử dụng thuốc này?

Không sử dụng cefadroxil nếu bạn bị dị ứng với cefadroxil hoặc các kháng sinh cephalosporin khác, chẳng hạn như:

  • Cefaclor (Raniclor)
  • Cefazolin (Ancef)
  • Cefdinir (Omnicef)
  • Cefditoren (Spectracef)
  • Cefpodoxime (Vantin)
  • Cefprozil (Cefzil)
  • Ceftibuten (Cedax)
  • Cefuroxime (Ceftin)
  • Cephalexin (Keflex)
  • Cephradine (Velosef)

Trước khi dùng cefadroxil, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào (đặc biệt là penicillin), hoặc nếu bạn có:

  • Bệnh thận
  • Tiền sử các vấn đề về đường ruột, chẳng hạn như viêm đại tràng

Nếu bạn có các tình trạng trên, bạn phải điều chỉnh liều hoặc làm các xét nghiệm đặc biệt để dùng thuốc cefadroxil một cách an toàn.

Thuốc cefadroxil ở dạng hỗn dịch có chứa sucrose. Nói chuyện với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc này ở dạng đình chỉ nếu bạn bị tiểu đường.

Cefadroxil có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Tuy nhiên, các loại thuốc khác có thể an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú vì lợi ích cho cả mẹ và con lớn hơn nguy cơ.

Chưa có nghiên cứu đầy đủ liệu cefadroxil có an toàn cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú hay không. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro có thể xảy ra trước khi sử dụng thuốc cefadroxil.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) xếp các loại thuốc này vào nhóm nguy cơ mang thai B (không có rủi ro trong một số nghiên cứu).

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro
  • B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C = Có thể rủi ro
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X = Chống chỉ định
  • N = Không xác định

Tuy nhiên, dựa trên các nghiên cứu hiện có, việc sử dụng kháng sinh cefadroxil trong 3 tháng giữa thai kỳ không gây ra tác dụng phụ đối với thai kỳ.

Mặc dù vậy, các chuyên gia đồng ý tránh sử dụng thuốc cefadroxil trong ba tháng đầu của thai kỳ. Tìm kiếm lời khuyên y tế từ bác sĩ của bạn trước khi dùng thuốc này nếu bạn đang mang thai.

Trong khi đó, ở những bà mẹ đang cho con bú, thuốc cefadroxil có thể được hấp thu vào sữa mẹ. Tuy nhiên, những tác dụng này sẽ không ảnh hưởng đến em bé nếu bạn dùng thuốc này theo liều lượng và quy tắc được bác sĩ khuyến cáo. Tìm kiếm lời khuyên y tế từ bác sĩ của bạn trước khi dùng cefadroxil nếu bạn đang cho con bú.

Về bản chất, đừng quên luôn hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng thuốc kháng sinh cefadroxil nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Những loại thuốc nào có thể tương tác với thuốc này cefadroxil?

Một số loại thuốc không được khuyến khích dùng cùng lúc vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Tuy nhiên, có thể bạn đã được kê đơn cả hai loại thuốc có thể tương tác nếu lợi ích được đánh giá là lớn hơn. Trong những trường hợp như thế này, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác.

Thông báo cho từng loại thuốc bạn đang dùng, cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, cũng như thuốc thảo dược.

Cần hiểu rằng một số loại thuốc có thể tương tác với kháng sinh này theo hai cách, đó là:

  • Thuốc cefadroxil ngăn chặn hoạt động của các loại thuốc khác
  • Một loại thuốc khác thực sự ngăn chặn hoạt động của thuốc cefadroxil

Việc sử dụng thuốc này với các loại thuốc được liệt kê dưới đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc loại thuốc khác.

  • warfarin

Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với thuốc này không?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc cefadroxil?

Sự hiện diện của các vấn đề sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, cụ thể là:

  • Tiền sử viêm đại tràng (viêm ruột)
  • Tiền sử tiêu chảy nặng
  • Bệnh thận
  • Quá mẫn cảm

Quá liều

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Nếu bạn phát triển các triệu chứng của quá liều giống như các triệu chứng của tác dụng phụ quá mức, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy gọi số 119 hoặc đến ngay phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Về bản chất, bạn không nên tăng gấp đôi liều lượng của mình nếu bạn quên uống thuốc này.

Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Cefadroxil: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Lựa chọn của người biên tập