Mục lục:
- Sử dụng
- Cetadop được sử dụng để làm gì?
- Sốc
- Tim mạch
- Bạn sử dụng cetadop như thế nào?
- Làm cách nào để lưu trữ cetadop?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc cetadop cho người lớn như thế nào?
- Liều dành cho người lớn chống sốc
- Liều dùng cho người lớn suy tim sung huyết
- Liều người lớn cho cơn đau tim
- Liều dùng cho người lớn suy thận
- Liều dùng thuốc cetadop cho trẻ em như thế nào?
- Liều dùng cho trẻ em bị sốc
- Liều dùng cho trẻ em suy tim sung huyết
- Liều dùng cho trẻ em cho cơn đau tim
- Liều dùng cho trẻ em bị suy thận
- Cetadop có ở liều lượng nào?
- Phản ứng phụ
- Tôi có thể mong đợi những tác dụng phụ nào khi sử dụng cetadop?
- Cảnh báo và đề phòng
- Những điều bạn nên biết trước khi sử dụng cetadop?
- Cetadop có an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Sự tương tác
- Những loại thuốc nào khác có thể tương tác với cetadop?
- Thực phẩm, rượu bia nào có thể tương tác với thuốc cetadop?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc cetadop?
- Quá liều
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp và quá liều?
- Tôi nên làm gì khi bỏ lỡ một liều?
Sử dụng
Cetadop được sử dụng để làm gì?
Cetadop là một loại thuốc ở dạng dung dịch thuốc, thường được tiêm qua kim tiêm tĩnh mạch. Thuốc này thuộc nhóm thuốc tim xem xét thành phần hoạt chất chính của nó là dopamine.
Cetadop là một loại thuốc kê đơn mà bạn chỉ có thể mua theo đơn của bác sĩ. Trên thực tế, thuốc này nên được đưa ra dưới sự giám sát của bác sĩ.
Cách thức hoạt động của loại thuốc này là tăng cường sức mạnh của tim trong việc bơm máu và cung cấp máu cho thận. Thuốc này chủ yếu để điều trị hai vấn đề sức khỏe.
Sốc
Được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ để điều trị vấn đề mất cân bằng lưu lượng máu trong điều trị các tình trạng sốc. Nhưng cần nhớ rằng liệu pháp sử dụng cetadop không được thực hiện để thay thế máu, huyết tương hoặc các chất lỏng khác trong cơ thể.
Vì vậy, trước khi sử dụng loại thuốc này, trước tiên bạn nên tăng thể tích giảm lượng máu trong cơ thể.
Tim mạch
Cetadop cũng có thể được sử dụng như một loại thuốc để sơ cứu cho những người bị suy tim. Chủ yếu, loại thuốc được sử dụng để khôi phục lưu thông máu thay đổi trong cơn đau tim trở lại bình thường là epinephrine.
Tuy nhiên, có thể sử dụng các loại thuốc có chứa dopamine như cetadop để giúp máu lưu thông thích nghi với tình trạng của cơ thể sau khi sơ cứu.
Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể được sử dụng để cải thiện chức năng của tim trong việc bơm máu đi khắp cơ thể, ở những người có tim không bơm máu như bình thường và để giúp điều trị các tình trạng sức khỏe như suy thận mãn tính.
Bạn sử dụng cetadop như thế nào?
Cách sử dụng cetadop mà bạn nên biết như sau.
- Cetadop nên được quản lý bởi một chuyên gia y tế như bác sĩ hoặc y tá.
- Thuốc này được cung cấp bằng cách tiêm truyền vào tĩnh mạch.
- Khi sử dụng thuốc này, tình trạng huyết áp, chức năng thận và các dấu hiệu quan trọng khác sẽ được các bác sĩ và y tá giám sát chặt chẽ.
Làm cách nào để lưu trữ cetadop?
Mặc dù bạn sẽ không lưu trữ thuốc này ở nhà, vì thuốc này phải được bác sĩ tại phòng khám hoặc bệnh viện cho, bạn có thể cần biết cách bảo quản thuốc này.
Nói chung, không bảo quản thuốc ở nơi ẩm ướt dễ bị ánh nắng chiếu vào. Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng. Không bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc để đông lạnh trong tủ đá.
Giữ mọi loại thuốc bạn sử dụng ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi. Nếu thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc bạn không còn sử dụng, hãy hỏi các chuyên gia như dược sĩ hoặc cơ quan xử lý chất thải địa phương cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn. Không xả thuốc vào bồn cầu hoặc vứt thuốc đi.
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc cetadop cho người lớn như thế nào?
Liều dành cho người lớn chống sốc
Liều ban đầu được sử dụng để điều trị sốc là 2-10 microgam (mcg) / kilogam (kg) trọng lượng cơ thể / phút sử dụng IV.
Liều duy trì là 2-50 mcg / kg thể trọng / phút sử dụng dịch truyền.
Liều dùng cho người lớn suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: 2-10 mcg / kg thể trọng / phút bằng đường truyền
Liều duy trì: 2-50 mcg / kg thể trọng / phút truyền
Liều người lớn cho cơn đau tim
Liều khởi đầu: 2-10 mcg / kg thể trọng / phút bằng đường truyền
Liều duy trì: 2-50 mcg / kg thể trọng / phút truyền
Liều dùng cho người lớn suy thận
Liều khởi đầu: 2-10 mcg / kg thể trọng / phút bằng đường truyền
Liều duy trì: 2-50 mcg / kg thể trọng / phút truyền
Liều dùng thuốc cetadop cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em bị sốc
Liều khởi đầu: 2-10 mcg / kg thể trọng / phút bằng đường truyền
Liều duy trì: 2-50 mcg / kg thể trọng / phút truyền
Liều dùng cho trẻ em suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: 2-10 mcg / kg thể trọng / phút bằng đường truyền
Liều duy trì: 2-50 mcg / kg thể trọng / phút truyền
Liều dùng cho trẻ em cho cơn đau tim
Liều khởi đầu: 2-10 mcg / kg thể trọng / phút bằng đường truyền
Liều duy trì: 2-50 mcg / kg thể trọng / phút truyền
Liều dùng cho trẻ em bị suy thận
Liều khởi đầu: 2-10 mcg / kg thể trọng / phút bằng đường truyền
Liều duy trì: 2-50 mcg / kg thể trọng / phút truyền
Cetadop có ở liều lượng nào?
Cetadop có sẵn dưới dạng liều tiêm 40 mg / mL
Phản ứng phụ
Phần 3: Tác dụng phụ
Tôi có thể mong đợi những tác dụng phụ nào khi sử dụng cetadop?
Hầu hết mọi loại thuốc đều có tác dụng phụ khi sử dụng, mặc dù không phải ai cũng có thể gặp phải tác dụng phụ giống nhau. Thậm chí một số người không cảm thấy bất kỳ tác dụng phụ nào. Các tác dụng phụ phổ biến nhất của việc sử dụng cetadop là:
- nhịp tim nhanh
- chóng mặt
- buồn nôn
- bịt miệng
Trong khi đó, các tác dụng phụ khá nghiêm trọng bao gồm:
- phản ứng dị ứng như mẩn đỏ da, phát ban da, sưng mặt, môi hoặc cổ họng
- nhịp tim thất thường
- sưng tấy vùng da được tiêm
- đau đầu kinh niên
- tưc ngực
Không phải ai cũng sẽ gặp những tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ mà một số người gặp phải nhưng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ sau khi sử dụng thuốc mà những tác dụng phụ này không có trong danh sách này, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Cảnh báo và đề phòng
Những điều bạn nên biết trước khi sử dụng cetadop?
Một số điều sau đây bạn nên chú ý và làm khi sử dụng loại thuốc này, đó là:
- Cetadop có chứa sulfit có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người bị bệnh hen suyễn.
- Hãy cho bác sĩ hoặc y tá biết nếu bạn cảm thấy bỏng rát, đau hoặc sưng tấy ở vùng da được tiêm cetadop.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn mắc một số tình trạng sức khỏe như hội chứng Raynaud, bệnh tiểu đường hoặc bệnh Buerger.
- Cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với một số loại thuốc, thực phẩm, chất bảo quản hoặc thuốc nhuộm.
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn có khối u ở tuyến thượng thận.
- Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn và chỉ dẫn của bác sĩ. Tránh tất cả các loại thực phẩm hoặc thuốc bị bác sĩ cấm khi sử dụng thuốc này.
Cetadop có an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đáng tin cậy về rủi ro khi sử dụng cetadop ở phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phân loại các loại thuốc này vào loại C.
Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro,
- B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
- C = Có thể rủi ro,
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
- X = Chống chỉ định,
- N = Không xác định
Trong khi đó, đối với phụ nữ mang thai, người ta vẫn chưa biết loại thuốc này có thể tiết qua sữa mẹ (ASI) hay không. Vì vậy, trước tiên bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về những lợi ích và rủi ro khi sử dụng. Chỉ sử dụng thuốc này nếu lợi ích nhiều hơn nguy cơ.
Sự tương tác
Những loại thuốc nào khác có thể tương tác với cetadop?
Cetadop có thể tương tác với 188 loại thuốc. Trong số nhiều loại thuốc, phổ biến nhất là tương tác cetadop với:
- axit acetylsalicylic (aspirin)
- Adrenaline (epinephrine)
- Ativan (lorazepam)
- Atrovent (ipratropium)
- Cardizem (diltiazem)
- Dextrose (glucose)
- dobutamine
- Heparin Natri (heparin)
- ibuprofen
- Lasix (furosemide)
- Levophed (norepinephrine)
- Morphine Sulfate ER (morphin)
- Narcan Injection (naloxone)
- norepinephrine
- Paracetamol (acetaminophen)
- Plavix (clopidogrel)
- Precedex (dexmedetomidine)
- Solu-Medrol (methylprednisolone)
- Natri Valproate (Axit Valproic)
- Có câu (midazolam)
- Vitamin C (axit ascorbic)
- Vitamin K (pythonadione)
- Zofran (ondansetron)
Thực phẩm, rượu bia nào có thể tương tác với thuốc cetadop?
Không có bằng chứng cho thấy một số loại thực phẩm hoặc rượu có thể tương tác trực tiếp với cetadop. Tuy nhiên, tránh sử dụng rượu và thuốc lá trong khi sử dụng thuốc này vì có thể xảy ra tương tác. Luôn thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thực phẩm, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc cetadop?
Có một số tình trạng hoặc vấn đề sức khỏe có thể tương tác với cetadop, bao gồm:
- rối loạn nhịp tim
- hen suyễn
- mất nước
- đau tim
- khối u của tuyến thượng thận
- thu hẹp mạch máu
Quá liều
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp và quá liều?
Hầu như không có khả năng bạn dùng quá liều khi sử dụng loại thuốc này, bởi vì loại thuốc này sẽ được cung cấp bởi chuyên gia y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám, vì vậy liều lượng được đưa ra chắc chắn sẽ được đo lường.
Tuy nhiên, nếu xảy ra quá liều, hãy liên hệ ngay với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (112) hoặc đến ngay phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì khi bỏ lỡ một liều?
Thuốc này không được dùng thường xuyên, vì vậy bạn chỉ có thể sử dụng thuốc này khi cần thiết.
Hello Health Group không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.