Mục lục:
- Thuốc Cimetidine là gì?
- Cimetidine dùng để làm gì?
- Cách sử dụng thuốc Cimetidine?
- Cimetidine được bảo quản như thế nào?
- Quy tắc sử dụng Cimetidine
- Liều dùng thuốc Cimetidine cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Cimetidin cho trẻ em như thế nào?
- Cimetidine có ở những liều lượng nào?
- Cimetidine liều lượng
- Những tác dụng phụ nào có thể gặp do Cimetidine?
- Cimetidine tác dụng phụ
- Trước khi sử dụng thuốc Cimetidine bạn nên biết những gì?
- Cimetidine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Cimetidine
- Thuốc Cimetidine có thể tương tác với những thuốc nào?
- Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với thuốc Cimetidin không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc Cimetidine?
- Tương tác thuốc Cimetidine
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Thuốc Cimetidine là gì?
Cimetidine dùng để làm gì?
Cimetidine là một loại thuốc để điều trị chứng khó tiêu do quá nhiều axit trong dạ dày. Thuốc này cũng hữu ích để điều trị hội chứng Zollinger-Ellison), viêm thực quản (đau họng) hoặc trào ngược axit dạ dày lên thực quản (bệnh trào ngược axit / GERD).
Cimetidine là một chất chẹn H2 hoạt động bằng cách giảm lượng axit trong dạ dày. Thuốc này có sẵn có hoặc không có đơn thuốc của bác sĩ.
Liều lượng cimetidine và các tác dụng phụ của cimetidine được mô tả thêm bên dưới.
Cách sử dụng thuốc Cimetidine?
Dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian sử dụng loại thuốc này tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Nếu bạn cũng đang dùng thuốc kháng axit để giảm đau dạ dày, hãy cho bản thân nghỉ ngơi ít nhất 1 giờ trước khi dùng thuốc này.
Uống thuốc này thường xuyên theo đơn của bác sĩ để có được những lợi ích tối đa. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục cho đến khi hết thuốc. Ngừng điều trị quá sớm có thể làm chậm quá trình chữa bệnh.
Nếu bạn đang dùng cimetidine mà không có đơn thuốc để chữa chứng khó tiêu hoặc ợ chua do axit, hãy uống 1 viên với một cốc nước. Để ngăn ngừa chứng ợ nóng, hãy uống 1 viên với một cốc nước trước hoặc sau bữa ăn 30 phút. Không dùng quá 2 viên trong 24 giờ nếu bác sĩ đề nghị. Không dùng nó trong hơn 14 ngày liên tục mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Cimetidine được bảo quản như thế nào?
Cimetidine là thuốc phải được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Giữ thuốc này tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Quy tắc sử dụng Cimetidine
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Cimetidine cho người lớn như thế nào?
Để điều trị loét đường ruột, liều lượng của cimetidine là:
- Thuốc tiêm: 300 mg một lần hoặc 2 lần một ngày.
- Uống: 400 mg x 1 lần / ngày trước khi đi ngủ.
Để điều trị viêm thực quản, liều lượng cimetidine là:
- Tiêm: 300 mg IV ata IM cứ 6 giờ một lần.
- Truyền dịch: ban đầu tiêm 50 mg / giờ, sau đó 25 mg / giờ dần dần đến tối đa 100 mg / giờ (2,4 g / ngày).
- Uống: 800 mg 2 lần một ngày, hoặc cách khác, 400 mg 4 lần một ngày.
Để điều trị Hội chứng Zollinger-Ellison, liều lượng của cimetidine là:
- Thuốc tiêm: 300 mg IV hoặc IM cứ 6 giờ một lần.
- Truyền dịch: ban đầu tiêm 50 mg / giờ, sau đó 25 mg / giờ dần dần cho đến tối đa 100 mg / giờ (2,4 g / ngày).
- Uống: 300 mg x 4 lần một ngày sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Để điều trị GERD, liều cimetidine là:
- Thuốc tiêm: 300 mg IV hoặc IM cứ 6 giờ một lần.
- Truyền: 50 mg / giờ. Liều tối đa hàng ngày không được nhiều hơn 2,4 gam.
- Uống: 800 mg x 1 lần / ngày trước khi đi ngủ, hoặc 400 mg x 4 lần / ngày.
Để điều trị chứng khó tiêu, liều lượng cimetidine là:
- 200 mg uống ngay trước hoặc 30 phút sau bữa ăn. Tối đa mỗi 24 giờ: 2 liều.
Liều dùng thuốc Cimetidin cho trẻ em như thế nào?
Để điều trị GERD, liều lượng cimetidine là:
- Trẻ sơ sinh: 5-10 mg / kg / ngày tiêm tĩnh mạch hoặc IM với các liều riêng biệt, cứ 8-12 giờ một lần.
- Trẻ sơ sinh: 10 - 20 mg / kg / ngày IV, IM, hoặc uống với liều lượng riêng biệt, cứ 6 - 12 giờ một lần.
- Trẻ em: 20-40 mg / kg / ngày IV, IM, hoặc uống với liều lượng riêng biệt, cứ 6 giờ một lần.
Để điều trị chứng khó tiêu, liều lượng cimetidine là:
- Từ 12 tuổi trở lên: 200 mg x 2 lần / ngày hoặc uống trước bữa ăn 30 phút.
Cimetidine có ở những liều lượng nào?
Viên nén 300 mg, 400 mg và 800 mg.
Cimetidine liều lượng
Những tác dụng phụ nào có thể gặp do Cimetidine?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc này bao gồm:
- Chóng mặt
- Tưc ngực
- Đau khớp hoặc cơ
- Phát ban nhẹ
- Đau đầu
- Bệnh tiêu chảy
- Buồn nôn
- Táo bón
Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Ho
- Sốt
- Khó thở
- Phát ban đỏ hoặc da phồng rộp
- Da hoặc mắt vàng
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu
- Cơ thể yếu ớt bất thường
- Cảm thấy như đi ra ngoài
- Đi tiểu ít thường xuyên hơn
- Phát ban
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Cimetidine tác dụng phụ
Trước khi sử dụng thuốc Cimetidine bạn nên biết những gì?
Sử dụng thuốc này chính xác theo hướng dẫn trên nhãn hoặc đơn thuốc của bác sĩ. Không sử dụng thuốc quá liều lượng và lâu hơn so với khuyến cáo. Tránh sử dụng thuốc kháng axit nếu bác sĩ không khuyên dùng thuốc đối với chứng ợ nóng. Làm theo lời khuyên của bác sĩ về các loại thuốc kháng axit về cách thức và thời điểm sử dụng chúng. Bạn có thể không dùng thuốc kháng axit cùng lúc với cimetidine.
Cimetidine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại B.
Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro
- B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
- C = Có thể rủi ro
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
- X = Chống chỉ định
- N = Không xác định
Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Cimetidine
Thuốc Cimetidine có thể tương tác với những thuốc nào?
Mặc dù không thể uống nhiều loại thuốc cùng một lúc, nhưng cũng có trường hợp có thể uống đồng thời các loại thuốc nếu xảy ra tương tác. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc có thể cần phải dự phòng. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang dùng thuốc có hoặc không có đơn thuốc.
Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với thuốc Cimetidin không?
Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì tương tác thuốc có thể xảy ra. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc Cimetidine?
Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
- Bệnh tiểu đường
- Hen suyễn hoặc bệnh phổi mãn tính
- Hệ thống miễn dịch yếu
- Áp lực lên tủy xương
- Bệnh thận hoặc
- Bệnh gan
Tương tác thuốc Cimetidine
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.