Trang Chủ Blog Rối loạn lipid máu: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Rối loạn lipid máu: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Rối loạn lipid máu: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Mục lục:

Anonim


x

Định nghĩa rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu là tình trạng xảy ra khi lượng lipid (chất béo) trong máu quá cao hoặc quá thấp. Lipid, cùng với protein và carbohydrate, là những thành phần quan trọng được tìm thấy trong các tế bào của cơ thể.

Lipid là chất béo bao gồm cholesterol và triglycerid. Các thành phần này được lưu trữ trong cơ thể và hoạt động như một nguồn năng lượng cho cơ thể.

Thuật ngữ này cũng liên quan đến tình trạng cholesterol cao, mặc dù rối loạn lipid máu thực sự là một thuật ngữ bao gồm nhiều hơn chỉ là cholesterol cao.

Bản thân cholesterol có thể được chia thành nhiều loại, cụ thể là cholesterol tốt và cholesterol xấu. Lipoprotein mật độ cao hoặc HDL là cholesterol tốt. Thông thường, nam giới có mức HDL trên 40 mg / dL, trong khi nữ giới trên 50 mg / dL.

Cholesterol xấu được gọi là mật độ lipoprotein thấp hoặc LDL. Ở những người khỏe mạnh, bạn nên có mức LDL dưới 100 mg / dL, và 70 mg / dL đối với những người mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim. Tổng lượng cholesterol mà một người khỏe mạnh nên sở hữu là dưới 200 mg / dL.

Một thành phần khác của lipid là triglycerid. Mức chất béo trung tính bình thường trong cơ thể nên dưới 150 mg / dL.

Các điều kiện xác định một người bị rối loạn mỡ máu là:

  • Có mức LDL hoặc cholesterol xấu cao.
  • Có mức HDL thấp hoặc cholesterol tốt.
  • Có mức chất béo trung tính cao.

Khi một người có mức cholesterol xấu cao, các mảng bám chất béo có thể tích tụ trong động mạch. Theo thời gian, các động mạch có thể bị tắc nghẽn và dẫn đến các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tim và đột quỵ.

Sự tích tụ chất béo trong động mạch cũng có thể xảy ra do thiếu mức cholesterol tốt và lượng chất béo trung tính cao trong máu.

Rối loạn lipid máu phổ biến như thế nào?

Rối loạn mỡ máu là một tình trạng khá phổ biến. Theo một bài báo đăng trên International Journal of Gerontology, tỷ lệ mắc bệnh này cao nhất ở các nước Âu Mỹ, với tỷ lệ lần lượt là 53,7% và 47,7%.

Trong khi đó, ở các nước Đông Nam Á, căn bệnh này có tỷ lệ mắc cao tới 30,3%. Tại Indonesia, có tới 36% dân số từ 25 tuổi trở lên mắc bệnh này, với 33,1% bệnh nhân nam và 38,2% bệnh nhân nữ.

Rối loạn lipid máu là một tình trạng có thể được điều trị bằng cách nhận biết các yếu tố nguy cơ hiện có. Để tìm hiểu thêm thông tin về căn bệnh này, bạn có thể tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn lipid máu

Nhìn chung, những người mắc bệnh không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào. Thông thường, người bệnh mới phát hiện ra căn bệnh này khi đi khám các bệnh lý sức khỏe khác.

Tuy nhiên, nếu không được điều trị ngay lập tức, bệnh này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác như bệnh mạch vành và bệnh động mạch ngoại vi.

Cả hai đều có thể dẫn đến một số biến chứng, chẳng hạn như đau tim và đột quỵ. Một số dấu hiệu và triệu chứng mà bạn có thể cảm thấy khi bị rối loạn lipid máu là:

  • Chân bị đau, đặc biệt là khi đứng hoặc đi bộ.
  • Tưc ngực.
  • Áp lực ngực và cảm thấy căng thẳng ..
  • Khó thở
  • Đau cổ, hàm, vai và lưng.
  • Khó tiêu.
  • Đau đầu.
  • Tim đập nhanh.
  • Một giọt mồ hôi lạnh.
  • Buồn nôn và ói mửa.
  • Sưng tấy ở vùng chân, bụng và cổ.
  • Ngất xỉu.

Có thể có các dấu hiệu hoặc triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các triệu chứng nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức.

Khi nào đến gặp bác sĩ?

Hãy hỏi bác sĩ xem bạn có thể làm xét nghiệm máu hay không. Các khuyến nghị cho độ tuổi của lần khám đầu tiên khác nhau.

Nếu kết quả xét nghiệm không cho thấy một phạm vi khả quan, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm vào thời gian sau đó. Bác sĩ cũng có thể đề nghị bạn làm thêm các xét nghiệm định kỳ nếu bạn có tiền sử gia đình bị rối loạn lipid máu, bệnh tim hoặc huyết áp cao.

Tuy nhiên, bạn cần cảnh giác nếu bị đau ngực, chóng mặt, ngất xỉu hoặc khó thở. Tình trạng này phải được chăm sóc y tế càng sớm càng tốt.

Cơ thể của mỗi người mắc phải có các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Để được điều trị đúng cách và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn, hãy luôn tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Nguyên nhân của rối loạn lipid máu

Căn cứ vào nguyên nhân có thể chia bệnh này thành hai loại là nguyên phát và thứ phát. Đây là lời giải thích:

1. Rối loạn lipid máu nguyên phát

Loại nguyên phát được di truyền từ các thành viên trong gia đình cũng mắc bệnh này. Loại này có thể được chia thành nhiều loại phụ, cụ thể là:

Tăng lipid máu kết hợp gia đình

Loại này thường gặp nhất trong các trường hợp rối loạn lipid máu. Tình trạng này là do lượng cholesterol xấu và chất béo trung tính cao.

Trường hợp này gặp ở nhiều bệnh nhân ở độ tuổi thanh thiếu niên hoặc từ 20 tuổi trở lên. Loại này cũng có thể làm tăng nguy cơ bị đau tim.

Tăng cholesterole trong máu

Cả hai đều được đặc trưng bởi mức cholesterol toàn phần cao. Bạn có thể tính tổng lượng cholesterol của mình bằng cách tính mức cholesterol LDL và HDL, cùng với một nửa mức chất béo trung tính của bạn.

Gia đình hyperapobetalipoproteinemia

Trong tình trạng này, bạn có mức apolipoprotein B quá mức trong cơ thể. Apolipoprotein B là một loại protein được tìm thấy trong cholesterol LDL.

2. Rối loạn lipid máu thứ phát

Trong khi đó, loại thứ phát là do các yếu tố lối sống hoặc tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến mức lipid trong cơ thể của bạn.

Nguyên nhân phổ biến của rối loạn lipid máu thứ phát là:

  • Béo phì.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Suy giáp.
  • Uống rượu quá mức.
  • Hội chứng PCOS.
  • Hội chứng chuyển hóa.
  • Ăn nhiều thức ăn béo.
  • Hội chứng Cushing.
  • Bệnh viêm đường tiêu hóa (IBS).
  • Nhiễm trùng nặng, chẳng hạn như HIV.
  • Chứng phình động mạch chủ bụng.

Rối loạn mỡ máu là tình trạng có thể do những yếu tố mà bạn không thể thay đổi được, chẳng hạn do di truyền.

Cần xem xét lại các nguyên nhân gây rối loạn lipid máu do di truyền nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh, đặc biệt nếu bệnh tim mạch xảy ra ở các thành viên trong gia đình khi còn trẻ (dưới 55 tuổi ở nam và dưới 65 tuổi ở nữ).

Các yếu tố nguy cơ gây rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu là một tình trạng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi và chủng tộc. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này của một người.

Bạn cần biết rằng có một hoặc tất cả các yếu tố nguy cơ không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh này. Cũng có khả năng bạn vẫn mắc bệnh này mặc dù bạn không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.

Sau đây là các yếu tố nguy cơ kích thích sự xuất hiện của bệnh này:

1. Tuổi

Bệnh này phổ biến hơn ở bệnh nhân trưởng thành và cao tuổi. Nguy cơ của bạn tăng lên theo độ tuổi. Ví dụ, khi bạn già đi, gan của bạn sẽ trở nên khó khăn hơn trong việc điều chỉnh mức cholesterol LDL trong cơ thể.

2. Tiền sử gia đình

Nếu trong gia đình bạn có người thân có tiền sử bệnh tim mạch hoặc tăng mỡ máu thì khả năng mắc bệnh này rất cao.

3. Thừa cân hoặc béo phì

Nếu bạn thừa cân, hoặc nếu bạn có chỉ số khối cơ thể trên 30, nguy cơ phát triển cholesterol của bạn cao hơn.

4. Chế độ ăn uống kém

Thường xuyên ăn chất béo bão hòa và không bão hòa có trong thịt hoặc một số sản phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng mức cholesterol của bạn. Ngoài ra, thực phẩm có nhiều cholesterol, chẳng hạn như thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa, có thể gây ra bệnh này.

5. Không hoạt động hoặc thiếu tập thể dục

Tập thể dục có thể kích thích sự phát triển của HDL cholesterol hoặc cholesterol tốt trong cơ thể bạn. Tình trạng này có thể cân bằng mức cholesterol toàn phần bằng cách quản lý cholesterol LDL của cơ thể bạn.

Do đó, nếu bạn hiếm khi di chuyển hoặc không tập thể dục đủ, bạn có khả năng mắc bệnh này cao hơn.

6. Tích cực hút thuốc

Hút thuốc lá có khả năng làm hỏng thành mạch máu của bạn. Tình trạng này có thể khiến lipid dễ tích tụ trong mạch máu hơn. Hút thuốc cũng làm giảm mức HDL cholesterol trong cơ thể của bạn.

7. Bệnh nhân tiểu đường

Lượng đường trong máu cao có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol trong cơ thể bạn. HDL cholesterol sẽ giảm, trong khi LDL tăng lên. Ngoài ra, lượng đường trong máu cao cũng có khả năng làm hỏng lớp niêm mạc của động mạch của bạn.

8. Uống rượu quá thường xuyên

Nếu bạn uống rượu quá mức, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh này.

Biến chứng rối loạn lipid máu

Như đã giải thích trước đây, rối loạn mỡ máu là tình trạng tích tụ quá nhiều lipid trong các mạch máu, đặc biệt là động mạch.

Tình trạng này có thể dẫn đến dày động mạch (xơ vữa động mạch). Dòng chảy của máu trong động mạch bị cản trở, do đó có thể phát sinh nhiều biến chứng khác nhau.

Một số biến chứng có thể gây ra bởi bệnh này là:

1. Đau ngực

Nếu các động mạch cung cấp máu cho tim của bạn bị ảnh hưởng (động mạch vành), bạn có thể bị đau ngực (đau thắt ngực) và các triệu chứng khác của bệnh động mạch vành.

2. Đau tim

Cục máu đông có thể xảy ra khi động mạch bị tắc nghẽn. Điều này có thể khiến máu lưu thông bị cản trở và tim của bạn không nhận đủ máu. Đau tim cũng rất có thể xảy ra.

3. Đột quỵ

Cũng giống như một cơn đau tim, một cơn đột quỵ có thể xảy ra khi cục máu đông cắt đứt dòng máu đến não của bạn.

Chẩn đoán & điều trị rối loạn lipid máu

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Cách duy nhất để chẩn đoán rối loạn lipid máu là làm xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu có thể xem xét mức cholesterol và thường cho thấy:

  • Tổng lượng chất béo.
  • Cholesterol LDL.
  • Chất béo.
  • Chất béo trung tính.

Để kết quả đo chính xác nhất, không uống bất cứ thứ gì khác ngoài nước lã trong 9-12 giờ trước khi lấy mẫu máu.

Chúng tôi khuyên bạn nên làm xét nghiệm máu hàng năm, vì mức cholesterol và chất béo trung tính trong máu của bạn luôn có thể thay đổi. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bác sĩ cung cấp một số loại thuốc nhất định cho bạn.

Các phương pháp điều trị rối loạn lipid máu là gì?

Bước đầu tiên để chống lại rối loạn lipid máu là thay đổi lối sống, chẳng hạn như tập thể dục và ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, nếu bạn đã thực hiện những thay đổi lối sống này mà tình trạng của bạn vẫn không cải thiện, bác sĩ sẽ đề nghị điều trị.

Việc lựa chọn thuốc hoặc kết hợp thuốc cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm các yếu tố nguy cơ cá nhân, tuổi tác, tình trạng sức khỏe và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Các tùy chọn phổ biến bao gồm:

1. Statin

Thuốc statin có thể giúp ngăn chặn các chất mà gan cần để sản xuất cholesterol. Tình trạng này khiến gan của bạn loại bỏ cholesterol ra khỏi máu.

Statin cũng có thể giúp cơ thể tái hấp thu cholesterol từ các chất lắng đọng trên thành động mạch, nhờ đó có thể ngăn ngừa bệnh mạch vành. Các tùy chọn thuốc có sẵn bao gồm:

  • Atorvastatin (Lipitor).
  • Fuvastatin (Lescol).
  • Lovastatin (Altoprev).
  • Pitavastatin (Livalo).
  • Pravastatin (Pravachol).
  • Rosuvastatin (Crestor).
  • Simvastatin (Zocor).

2. Nhựa liên kết axit mật

Gan sử dụng cholesterol để sản xuất mật, đây là một chất lỏng quan trọng trong quá trình tiêu hóa trong cơ thể.

Các loại thuốc như cholestyramine (Prevalite), colesevelam (Welchol) và colestipol (Colestid) làm giảm cholesterol gián tiếp bằng cách liên kết với axit mật.

Điều này kích hoạt gan sử dụng cholesterol dư thừa để sản xuất axit mật, làm giảm lượng cholesterol trong máu.

3. Chất ức chế hấp thu cholesterol

Ruột non của bạn hấp thụ cholesterol từ thức ăn và giải phóng nó vào máu. Thuốc ezetimibe (Zetia) giúp giảm lượng cholesterol trong máu bằng cách hạn chế hấp thu cholesterol từ thức ăn.

4. Thuốc tiêm

Loại thuốc này có thể giúp gan hấp thụ nhiều cholesterol LDL hơn, do đó làm giảm lượng cholesterol lưu thông trong máu.

Các loại thuốc như alirocumab (Praluent) và evolocumab (Repatha) có thể được sử dụng cho những người có vấn đề về di truyền gây ra mức LDL cao.

Ngoài ra, thuốc này cũng có thể được dùng cho những người có tiền sử bệnh mạch vành, cũng như những người không dung nạp statin hoặc các loại thuốc cholesterol khác.

Các biện pháp khắc phục rối loạn lipid máu tại nhà

Một số sản phẩm tự nhiên đã được chứng minh là làm giảm cholesterol. Với sự chấp thuận của bác sĩ, hãy xem xét các sản phẩm và chất bổ sung làm giảm cholesterol sau đây:

  • Lúa mạch.
  • Beta-sitosterol (có trong chất bổ sung đường uống và một số loại bơ thực vật, chẳng hạn như Promise Activ).
  • Psyllium vàng (có trong vỏ hạt và các sản phẩm như Metamucil).
  • Cám yến mạch (có trong yến mạch và yến mạch nguyên hạt).
  • Cytostanol (được tìm thấy trong chất bổ sung đường uống và một số bơ thực vật, chẳng hạn như Benecol).

Nếu bạn quyết định dùng các chất bổ sung làm giảm cholesterol, hãy nhớ tầm quan trọng của lối sống lành mạnh. Nếu bác sĩ cho bạn một loại thuốc giảm cholesterol, hãy sử dụng nó theo chỉ dẫn. Hãy chắc chắn rằng bác sĩ của bạn biết những chất bổ sung bạn đang dùng.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.

Rối loạn lipid máu: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Lựa chọn của người biên tập