Trang Chủ Blog Răng lung lay: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị
Răng lung lay: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị

Răng lung lay: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị

Mục lục:

Anonim

Định nghĩa của một chiếc răng lung lay

Răng lung lay là tình trạng răng di chuyển dễ dàng hoặc di chuyển khi bạn cảm nhận chúng bằng lưỡi hoặc ngón tay. Răng có thể lung lay do chân răng từ từ tách khỏi nướu và xương nâng đỡ xương hàm.

Nhai thức ăn cứng và đánh răng quá mạnh có thể khiến răng dễ di chuyển hơn.

Răng lung lay có thể cản trở các hoạt động hàng ngày của bạn. Nếu được tiếp tục, răng cuối cùng có thể rụng hoặc tự rụng.

Mất răng phổ biến như thế nào?

Răng lung lay là tình trạng phổ biến và thường gặp ở trẻ em. Răng của trẻ bị lung lay cho thấy răng sữa của trẻ đã sẵn sàng được thay thế bằng răng vĩnh viễn.

Tuy nhiên, răng lung lay không phổ biến ở người lớn. Răng dễ di chuyển có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn.

Tình trạng này có thể được khắc phục bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ hiện có. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm thông tin.

Dấu hiệu và triệu chứng của răng lung lay

Các triệu chứng răng lung lay ở mỗi người có thể khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Nhưng nhìn chung, đây là những dấu hiệu cần chú ý.

  • Cảm giác răng di chuyển khi chải hoặc xỉa răng
  • Nướu bị sưng và có màu đỏ
  • Nướu dễ chảy máu
  • Răng rắc đau khi tiếp xúc với kích thích nhỏ nhất
  • Nướu có vẻ bị xệ / co lại (tụt nướu)
  • Chân răng có thể nhìn thấy được

Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến ​​hoặc hỏi trực tiếp nha sĩ.

Khi nào tôi nên gặp nha sĩ?

Bạn nên đến gặp nha sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây.

  • Sốt cao.
  • Đau nhức răng hơn 2 ngày.
  • Đau răng dữ dội và không thể chịu được ngay cả khi đã uống thuốc giảm đau.
  • Khó há miệng rộng khiến bạn lười ăn và chỉ nói chuyện.

Đến gặp nha sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào được liệt kê ở trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào. Cơ thể của mỗi người phản ứng khác nhau. Bệnh càng được chẩn đoán sớm thì nguy cơ biến chứng càng thấp.

Hãy nhớ rằng, bạn biết rõ nhất cơ thể mình hoạt động như thế nào. Vì vậy, đừng ngần ngại mà hãy đến bác sĩ kiểm tra tình trạng của mình.

Nguyên nhân của răng lung lay

Ở người lớn, răng dễ di chuyển thường do tiền sử mắc các bệnh răng miệng. Dưới đây là một số điều kiện có thể gây ra tình trạng răng lung lay.

1. Bệnh nướu răng

Trong nhiều trường hợp, răng dễ di chuyển là do người bệnh có tiền sử bệnh nướu răng (viêm nha chu). Bệnh nướu răng là một bệnh nhiễm trùng răng miệng nghiêm trọng. Tình trạng này xảy ra là do vệ sinh răng miệng không tốt.

Khi bạn hiếm khi chải hoặcxỉa răngrăng, các mảnh vụn thức ăn bám trên bề mặt răng sẽ biến thành mảng bám. Bản thân mảng bám là một lớp trơn, dính chứa đầy mảnh vụn thức ăn và hàng triệu vi khuẩn.

Mảng bám răng tiếp tục tích tụ theo thời gian có thể cứng lại và hình thành cao răng. Nói chung, mảng bám mất khoảng 12 ngày để trưởng thành và cứng lại cho đến khi trở thành cao răng. Tuy nhiên, tốc độ hình thành san hô ở mỗi người có thể khác nhau, tùy thuộc vào độ pH của nước bọt.

Thông thường, cao răng hình thành bên dưới và bên trên đường viền nướu. Màu sắc của cao răng càng đậm thì càng có nhiều mảng bám tích tụ. Răng chứa nhiều cao răng sẽ dễ bị nhiễm trùng hơn. Nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm trùng có thể ăn mòn xương và mô xung quanh răng. Tình trạng này làm cho răng lung lay và dễ bị rụng hoặc bong ra.

Nó không dừng lại ở đó. Tình trạng viêm mãn tính được cho phép kéo dài cũng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Do đó, cơ thể bạn khó chống lại các bệnh nhiễm trùng gây bệnh hơn.

2. Tổn thương răng

Răng lung lay cũng có thể do tác động mạnh vào miệng hoặc vùng mặt. Những tác động mạnh này có thể là do tai nạn, ngã, chấn thương thể thao, hoặc thậm chí không đúng kỹ thuật nha khoa.

Ngoài việc khiến răng dễ di chuyển, các chấn thương xung quanh miệng cũng có thể gây gãy răng và tổn thương xương và mô nâng đỡ răng.

Vì vậy, nếu bạn bị chấn thương quanh miệng, đừng chần chừ mà hãy đến gặp nha sĩ ngay lập tức. Từ bên ngoài, răng của bạn có thể trông ổn. Tuy nhiên, xương và mô nâng đỡ răng có thể gặp các vấn đề cần được điều trị ngay lập tức.

Vì vậy, đừng đánh giá thấp tác động đến vùng xung quanh miệng hoặc mặt của bạn, bạn nhé!

3. Thói quen nghiến răng

Theo thuật ngữ y học, thói quen nghiến răng, nghiến răng hay nghiến răng được gọi là chứng nghiến răng (nghiến răng).

Nếu không nhận ra, áp lực mạnh lên răng có thể khiến răng bị nứt và thậm chí bị lung lay. Tình trạng này cũng có thể gây ra răng nhạy cảm, đau hàm nghiêm trọng, bất thường ở cằm, đau đầu, sâu răng và các vấn đề khác.

3. Thay đổi nội tiết tố

Ít ai biết rằng, sự thay đổi nội tiết tố khi mang thai cũng có thể khiến răng bạn bị lung lay. Tại sao? Trên thực tế, các hormone progesterone và estrogen tăng lên khi mang thai khiến xương và mô mềm xung quanh răng bị lỏng lẻo.

Bạn không cần phải lo lắng. Răng của bạn sẽ trở lại bình thường sau khi vượt cạn thai kỳ. Dù vậy, đừng bỏ qua bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện trên răng và miệng khi mang thai. Đặc biệt nếu bạn đã có tiền sử về các vấn đề răng miệng trước đó. Điều này rất quan trọng để bạn có thể phát hiện các vấn đề khác có thể xảy ra với răng và miệng của mình.

4. Loãng xương

Loãng xương là một căn bệnh khiến xương trở nên giòn, xốp và dễ bị tổn thương. Mặc dù nó phổ biến hơn ở cột sống và thắt lưng, tình trạng này cũng có thể ảnh hưởng đến xương nâng đỡ răng.

Trích dẫn trên trang web chính thức của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), phụ nữ bị loãng xương có nguy cơ bị răng lung lay cao gấp 3 lần so với phụ nữ khỏe mạnh. Điều này là do loãng xương cũng có thể tấn công mô xương trong hàm hỗ trợ răng.

Chà, xương hàm mỏng manh này sẽ không thể nâng đỡ răng được như trước nữa. Kết quả là, răng của bạn sẽ bị lung lay hoặc thậm chí bị rụng.

Ngoài ra, một số loại thuốc dùng để điều trị loãng xương cũng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng. Một trong số đó là thuốc bisphosphonate. Thuốc bisphosphonate hoạt động bằng cách ngăn ngừa sự phân hủy xương và tăng mật độ hoặc độ dày của xương.

Thật không may, đối với một số người, loại thuốc này có thể gây mất răng. Tình trạng này được gọi là hoại tử xương hàm. Một nghiên cứu cho thấy chứng hoại tử xương có thể phát triển ở những người dùng thuốc bisphosphonate qua đường tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch).

Các yếu tố nguy cơ đối với răng lung lay

Có nhiều yếu tố khiến bạn tăng nguy cơ bị lung lay. Một số trong số chúng bao gồm:

  • Vệ sinh răng miệng kém.
  • Hút hoặc nhai thuốc lá.
  • Tác động mạnh vào vùng xung quanh miệng.
  • Thiếu florua.
  • Sự thay đổi nội tiết tố của phụ nữ khi mang thai.
  • Thức ăn và đồ uống quá ngọt hoặc chua.
  • Một số loại thuốc.
  • Một số tình trạng y tế, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, HIV / AIDS hoặc ung thư.

Ngoài ra, yếu tố tuổi tác cũng là một yếu tố khiến răng bị lung lay. Điều này là do khi chúng ta già đi, răng có thể bị mòn và nướu bắt đầu tụt lại. Kết quả là răng của bạn dễ bị lung lay hơn.

Chẩn đoán răng lung lay

Răng lung lay có thể được chẩn đoán bằng khám sức khỏe. Bác sĩ có thể xem mức độ lung lay của răng bằng cách di chuyển chiếc răng bị ảnh hưởng bằng một đòn bẩy đặc biệt.

Khi khám, thông thường bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử sức khỏe răng miệng của bạn và những cơn đau mà bạn đã trải qua. Ví dụ, cơn đau bắt đầu khi nào, cơn đau dữ dội như thế nào và vị trí chính xác ở đâu. Bác sĩ cũng có thể hỏi về thói quen của bạn trong việc giữ gìn vệ sinh răng miệng.

Chụp X-quang răng thường cần thiết. Chụp X-quang nha khoa rất hữu ích để có cái nhìn rõ ràng hơn về xương hàm, răng và nướu của bạn. Thông thường, việc chụp X-quang sẽ được thực hiện ngay sau khi bác sĩ khám sức khỏe xong. Bản thân quy trình chụp X-quang khá ngắn, chỉ mất khoảng 10-15 phút.

Tuy nhiên, để chụp X-quang tối ưu, bạn có thể nhịn ăn và uống (trừ nước) trong một thời gian. Nếu cần thiết, bạn nên đánh răng kỹ lưỡng trước. Làm sạch răng sẽ giúp bạn chụp ảnh dễ dàng hơn.

Bạn cũng nên loại bỏ tất cả các phụ kiện kim loại từ ngực đến đầu. Ví dụ, dây chuyền, hoa tai, kính, v.v. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn trám răng bằng amalgam hoặc đeo răng giả. Điều này là do kim loại có thể ngăn tia X xuyên qua cơ thể.

Sau khi chụp X-quang, bác sĩ sẽ mời bạn đến thảo luận. Bác sĩ có thể đề nghị một số phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của bạn. Nếu cần, bác sĩ cũng có thể thực hiện thêm các xét nghiệm để xác định chẩn đoán.

Điều trị răng lung lay

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Làm thế nào để điều trị răng lung lay?

Như đã đề cập trước đây, răng lung lay có thể do nhiều nguyên nhân. Do đó, việc xử lý như thế nào thực sự phụ thuộc vào từng nguyên nhân. Một số người có thể chỉ cần chăm sóc răng miệng đơn giản vì nguyên nhân tương đối nhỏ.

Trong khi đó, đối với một số người khác, họ có thể phải phẫu thuật cắt bỏ răng để ngăn ngừa biến chứng. Đây là lý do tại sao bạn cần biết nguyên nhân trước khi xác định phương pháp điều trị phù hợp.

Nói chung, đây là một số thủ tục y tế bạn có thể làm để điều trị răng lung lay.

1. Mở rộng quy mô răng

Các mảnh vụn thức ăn và mảng bám trong các kẽ hở giữa răng và nướu có thể cứng lại tạo thành cao răng. Cao răng này sau đó có thể nới lỏng các kẽ hở, khiến răng bạn dễ bị lung lay.

Kết cấu cứng khiến san hô không biến mất nếu chỉ được làm sạch bằng cách đánh răng thường xuyên. Bạn cần chăm sóc mở rộng quy mô mà chỉ một nha sĩ mới có thể làm được. Với mở rộng quy mô, Ngay cả cao răng rất cứng cũng có thể bị mất.

Làm sạch cao răng với mở rộng quy mô thường được thực hiện ít nhất sáu tháng một lần. Sau khi làm sạch xong cao răng bám trên răng, thông thường bác sĩ sẽ tiếp tục phương pháp bào gốc.

Thủ thuật này rất hữu ích để làm nhẵn bề mặt chân răng và giúp nướu bám chặt vào răng lung lay. Bằng cách đó, răng của bạn sẽ trở lại nướu một cách chắc chắn.

2. Uống thuốc kháng sinh

Việc sử dụng thuốc kháng sinh là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng sang các bộ phận khác của cơ thể. Như đã đề cập trước đó, bệnh nướu răng, hay còn gọi là viêm nha chu, là một bệnh nhiễm trùng răng miệng thường gây ra tình trạng răng lung lay.

Nếu tình trạng nhiễm trùng này để lại mà không được điều trị thích hợp, vi khuẩn gây bệnh nướu răng có thể lây lan qua đường máu. Nếu mắc phải chứng bệnh này, bạn sẽ có nguy cơ cao gặp phải một số vấn đề về sức khỏe. Bao gồm các bệnh như bệnh tim, đột quỵ, đến các bệnh nhiễm trùng khắp cơ thể.

Đây là lý do tại sao bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh cho những bệnh nhân bị bệnh nướu răng. Uống thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ. Không giảm hoặc vượt quá liều lượng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Việc sử dụng kháng sinh không theo quy luật có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh. Tình trạng này khiến căn bệnh bạn đang gặp phải khó điều trị hơn.

Vì vậy, hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc kháng sinh.

3. Hoạt động vỗ

Trong một số trường hợp, phẫu thuật thường là lựa chọn tốt nhất để điều trị răng lung lay. Bác sĩ sẽ khuyên bạn nên phẫu thuật tạo vạt nếu mô nướu đã bị tổn thương do lượng lớn cao răng đã tích tụ bên trong nướu.

Phẫu thuật vạt được thực hiện bằng cách nâng nướu qua một đường rạch trên nướu để có thể nhìn thấy bên trong nướu. Bằng cách này, cao răng ở bên trong sẽ lộ rõ ​​và dễ dàng làm sạch. Sau khi lấy sạch cao răng xong, nướu được trả về vị trí ban đầu và các vết rạch được khâu lại với nhau.

4. Nẹp

Nếu răng lung lay vẫn bám chắc vào nướu, bác sĩ thường sẽ tiến hành thủ thuậtnẹp.Thủ thuật này được thực hiện bằng cách gắn các miếng kim loại vào các răng bên cạnh với răng lung lay.

Việc lắp miếng kim loại này nhằm mục đích giúp nâng đỡ răng để chúng nằm chắc chắn trở lại trên nướu.

5. Ghép xương

Nếu bạn bị tổn thương mô răng đến mức làm cho mô xương trở nên xốp, hãy tiến hành thủ thuật ghép xươngcó thể là một giải pháp. Quy trình này bao gồm một vết rạch nhỏ trên nướu, nơi có răng có vấn đề. Hơn nữa, quy trình này được tiếp tục vớimở rộng quy môbào gốc để làm sạch mô răng.

Sau đó, phần mô xương bị xốp được vá bằng mô ghép. Mô này có thể đến từ xương của chính bạn hoặc từ vật liệu tổng hợp.

6. Loại bỏ răng

Với những trường hợp răng lung lay quá nặng, bác sĩ sẽ tiến hành nhổ ngay. Bạn không cần quá lo lắng khi bác sĩ đề nghị nhổ răng. Với kế hoạch cẩn thận, bạn có thể thực hiện thủ tục này trong hòa bình.

Để không ảnh hưởng đến hình thức và chức năng bình thường của răng, bạn có thể trải qua quy trình trồng răng. Cấy ghép răng là vít titan được cấy vào xương hàm của răng để thay thế cho chân răng đã rụng. Chiếc vít này đóng vai trò như một chiếc răng thay thế để thay thế chân răng. Nói một cách đơn giản, trồng răng là những chiếc răng được cấy ghép.

Cấy ghép nha khoa có thể được sử dụng để thay thế một hoặc nhiều răng lung lay. Răng cần cấy ghép có hình dạng và chức năng giống như răng tự nhiên. Bằng cách đó, quy trình này sẽ mang lại kết quả tự nhiên và ổn định hơn khi sử dụng.

Răng lung lay: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị

Lựa chọn của người biên tập