Mục lục:
- Các loại ung thư vú phổ biến
- 1. Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ (DCIS)
- 2. Ung thư biểu mô tế bào tại chỗ (LCIS)
- 3. ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC)
- 4. ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC)
- Các loại ung thư vú hiếm gặp
- 1. ung thư vú dạng viêm (IBC)
- 2. Bệnh Paget vú
- 3. Khối u Phyllodes
- 4. Angiosarcoma vú
- Các loại ung thư vú dựa trên các loại phụ
- 1. Ung thư vú thể A
- 2. Ung thư vú thể B
- 3. Ung thư vú dương tính với HER2
- 4. Ung thư vú âm tính gấp ba
- 5. Ung thư vú giống như bình thường
Khi bạn được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú, bác sĩ sẽ tìm ra loại hoặc loại ung thư vú mà bạn mắc phải. Biết được loại bệnh này có thể giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị ung thư vú phù hợp. Sau đó, các loại là gì? Đây là lời giải thích cho bạn.
Các loại ung thư vú phổ biến
Ung thư vú phát sinh do sự phát triển của các tế bào bất thường và không được kiểm soát trong mô vú. Bệnh này có thể bắt đầu từ các ống dẫn sữa (ống dẫn sữa), các tuyến vú (các tiểu thùy), hoặc các mô liên kết trong đó.
Trong hầu hết các trường hợp, ung thư vú bắt đầu với sự hình thành tế bào bất thường trong các ống dẫn và tiểu thùy. Trong khi đó, các trường hợp bắt đầu từ mô liên kết rất hiếm.
Tại những vị trí này, tế bào ung thư phát triển và có những đặc tính nhất định. Có hai đặc điểm của tế bào ung thư nói chung, đó là ung thư không xâm lấn hoặc ung thư tại chỗ và ung thư xâm lấn (ung thư ác tính).
Nếu các tế bào ung thư vẫn ở vị trí ban đầu của chúng, trong trường hợp này là trong vú, không bị phá vỡ và không lây lan, loại này được gọi là ung thư không xâm lấn hoặc ung thư tại chỗ. Trong khi đó, khi tế bào ung thư đã lan rộng và xâm lấn các mô xung quanh, loại này được gọi là xâm lấn (ung thư ác tính).
Căn cứ vào vị trí và tính chất của tế bào ung thư, người ta chia ung thư vú thành nhiều loại. Dưới đây là các loại ung thư vú phổ biến nhất:
1. Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ (DCIS)
Ung thư biểu mô tuyến sữa tại chỗ là một loại ung thư vú không xâm lấn, bắt đầu trong mô của ống dẫn sữa (ống dẫn sữa). Tình trạng này không đe dọa đến tính mạng và vẫn có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, nếu điều trị quá muộn, tình trạng này có thể phát triển thành ung thư vú xâm lấn.
2. Ung thư biểu mô tế bào tại chỗ (LCIS)
Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ (LCIS) xảy ra do sự phát triển bất thường của tế bào trong mô tiểu thùy của vú. LCIS còn được gọi là u tân sinh địa hoàng.
Mặc dù bất thường, LCIS không bao gồm ung thư. Tuy nhiên, nếu bạn được chẩn đoán mắc LCIS, bạn có nguy cơ phát triển ung thư vú xâm lấn trong tương lai.
3. ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC)
Ung thư biểu mô ống xâm lấn là loại ung thư vú phổ biến nhất. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho biết, tám trong số mười trường hợp ung thư vú, thuộc loại này.
Loại ung thư này bắt đầu với sự phát triển của các tế bào ung thư trong các ống dẫn sữa (ống dẫn sữa). Từ vị trí này, các tế bào ung thư trở nên ác tính, vì vậy chúng sẽ phá vỡ thành ống dẫn và cuối cùng tấn công các mô vú lân cận khác.
Từ đó, các tế bào ung thư có thể lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết và đường máu.
4. ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC)
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC) là một loại ung thư vú bắt đầu từ các tiểu thùy của vú, sau đó xâm lấn vào các mô vú lân cận khác và thậm chí là các cơ quan khác.
ILC có thể xảy ra ở phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến hơn ở phụ nữ từ 45-55 tuổi. Cứ 5 phụ nữ thì có 1 người gặp phải loại ung thư này ở vú.
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn thường khó phát hiện hơn thông qua khám sức khỏe ung thư vú hoặc chụp nhũ ảnh. Các bác sĩ thường sử dụng một số xét nghiệm hình ảnh khác, chẳng hạn như MRI vú, để chẩn đoán bệnh này.
Các loại ung thư vú hiếm gặp
Ngoài các loại trên, một số bệnh ung thư vú xâm lấn cũng có thể phát triển theo những cách khác nhau. Loại ung thư này hiếm gặp, nhưng các trường hợp có thể nghiêm trọng hơn các loại ung thư vú khác.
1. ung thư vú dạng viêm (IBC)
Ung thư vú dạng viêm (IBC) tương tự như ung thư biểu mô ống dẫn trứng xâm lấn, nhưng nó có các triệu chứng khác nhau. Các triệu chứng của ung thư vú IBC nói chung, cụ thể là sự hiện diện của tình trạng viêm, chẳng hạn như sưng và đỏ, cũng như dày lên hoặc lúm đồng tiền trên da, khiến nó trông giống như vỏ cam.
Tình trạng này xảy ra do các tế bào ung thư chặn các mạch bạch huyết (hạch bạch huyết) trên da.
IBC có xu hướng phát triển và lây lan nhanh chóng. Ngoài ra, các triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn trong vài ngày hoặc thậm chí vài giờ. Do đó, IBC thường được chẩn đoán lần đầu khi nó ở giai đoạn ung thư vú tiến triển.
2. Bệnh Paget vú
Bệnh Paget vú là một loại ung thư vú hiếm gặp, đặc biệt ảnh hưởng đến núm vú và quầng vú (vùng màu nâu xung quanh núm vú).
Triệu chứng ung thư vú này có thể rất giống với phát ban chàm vì nó khiến da xung quanh núm vú trở nên rất khô. Ngoài ra, núm vú cũng có thể bị chảy máu hoặc chảy dịch vàng kèm theo ngứa, rát.
Ung thư núm vú này thường chỉ ảnh hưởng đến một núm vú và có xu hướng liên quan đến ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ. Bệnh Paget thường được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ vú, sau đó là xạ trị.
3. Khối u Phyllodes
Phyllodes là một khối u vú hiếm gặp, phát triển trong mô liên kết của vú. Hầu hết các khối u này là lành tính, nhưng 1 trong 4 trường hợp có thể là ác tính. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi 40.
4. Angiosarcoma vú
Loại ung thư vú này rất hiếm. Trong số tất cả các trường hợp ung thư vú, ít hơn một phần trăm phát triển u mạch vú. Angiosarcomas xuất hiện đầu tiên trong các tế bào lót trong các mạch máu hoặc mạch bạch huyết ở vú, và tấn công mô hoặc da của vú.
Ung thư angiosarcoma vú thường xảy ra do tiếp xúc với bức xạ ở vú.
Các loại ung thư vú dựa trên các loại phụ
Một số loại ung thư vú có chứa một số protein nhất định là thụ thể cho các hormone estrogen và / hoặc progesterone. Khi estrogen và progesterone gắn vào các thụ thể này, cả hai hormone sẽ kích hoạt sự phát triển của ung thư.
Do đó, ngoài việc xem xét khả năng lây lan, các bác sĩ cũng sẽ xem xét tình trạng của các hormone này trong tế bào ung thư vú, từ đó điều trị hiệu quả hơn. Bằng cách giữ cho estrogen và progesterone không dính vào các thụ thể, các tế bào ung thư không phát triển và lây lan.
Dựa trên tình trạng hormone, ung thư vú có thể được phân loại như sau:
- ER dương tính (ER +), là ung thư vú có thụ thể estrogen.
- PR dương tính (PR +), cụ thể là ung thư vú có thụ thể progestoren.
- Dương tính với thụ thể hormone (HR +), nếu tế bào ung thư có một hoặc cả hai loại thụ thể trên.
- Âm tính với thụ thể hormone (HR-), nếu tế bào ung thư không có thụ thể estrogen hoặc progesterone.
Ngoài việc xem tình trạng hormone, bác sĩ cũng sẽ xem xét tình trạng protein HER2 trong bệnh ung thư vú. Nguyên nhân là do một số phụ nữ có khối u với hàm lượng protein (HER2) cao hơn, được gọi là loại ung thư vú dương tính với HER2.
HER2 có thể kích thích sự phát triển của các tế bào ung thư vú. Trong loại ung thư vú HER2 dương tính, các tế bào ung thư có xu hướng phát triển và lây lan nhanh hơn các loại ung thư vú khác.
Dựa trên tình trạng hormone và mức protein HER2, các bác sĩ thường tập hợp lại các loại ung thư vú. Việc phân nhóm này giúp bác sĩ dễ dàng đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
1. Ung thư vú thể A
Ung thư vú Luminal Một ung thư vú bao gồm các khối u có ER dương tính, PR dương tính, nhưng HER2 âm tính. Trong loại này, thông thường bệnh nhân sẽ được điều trị bằng liệu pháp hormone và có thể được hóa trị.
2. Ung thư vú thể B
Loại ung thư vú này bao gồm các khối u có ER dương tính, PR âm tính và HER2 dương tính. Những bệnh nhân thuộc loại này thường được điều trị hóa trị cho bệnh ung thư vú, liệu pháp hormone và liệu pháp nhắm mục tiêu cho HER2.
3. Ung thư vú dương tính với HER2
Như tên của nó, loại ung thư vú này là HER2 dương tính, nhưng ER và PR âm tính. Ung thư vú dương tính với HER2 là loại thường gặp nhất ở phụ nữ.
Loại ung thư này thường được điều trị thành công bằng liệu pháp nhắm mục tiêu nhắm vào protein HER2, chẳng hạn như Herceptin (trastuzumab) hoặc Tykerb (lapatinib).
4. Ung thư vú âm tính gấp ba
Ung thư vú âm tính gấp ba là loại âm tính với estrogen, progesterone và cả HER-2. Loại ung thư này phổ biến hơn ở phụ nữ tiền mãn kinh và phụ nữ có đột biến gen BRCA1 (một loại gen nguy cơ ung thư). Điều trị loại này thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị ung thư vú.
5. Ung thư vú giống như bình thường
Ung thư vú này tương tự như loại A luminal, là thụ thể hormone dương tính và HER2 âm tính. Tuy nhiên, loại này có tiên lượng xấu hơn loại A một chút.