Trang Chủ Loãng xương Bỏng: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào sức khỏe
Bỏng: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào sức khỏe

Bỏng: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào sức khỏe

Mục lục:

Anonim

Định nghĩa bỏng

Bỏng là một loại vết thương hở xảy ra ở các mô của cơ thể con người. Thiệt hại có thể do nhiệt, hóa chất, điện, ánh sáng mặt trời hoặc bức xạ. Tình trạng này là một vấn đề y tế được xếp vào loại nhẹ đến đe dọa tính mạng.

Tình trạng này có đặc điểm là da bị tổn thương nghiêm trọng, khiến các tế bào trên vùng da bị tổn thương bị chết. Các nguyên nhân phổ biến nhất là do chất lỏng nóng, lửa và các chất hoặc chất lỏng dễ cháy.

Tình trạng này cũng có thể gây sưng tấy, phồng rộp da, hình thành các vết loét, một số trường hợp nghiêm trọng có thể gây sốc và tử vong. Nhiễm trùng cũng có nguy cơ do lớp bảo vệ của da bị tổn thương.

Điều trị bỏng tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và mức độ ảnh hưởng của cơ thể. Kem kháng sinh thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng.

Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, da bị nám có thể được thay thế bằng phương pháp phẫu thuật.

Các vết bỏng phổ biến như thế nào?

Tình trạng này rất phổ biến và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 265.000 ca tử vong hàng năm do bỏng. 96% trường hợp tử vong do hỏa hoạn xảy ra ở các nước có thu nhập trung bình và thấp.

Không chỉ thương vong, hàng triệu người còn bị tàn tật suốt đời, kéo theo đó là sự kỳ thị, phân biệt đối xử của những người xung quanh.

Ngoài ra, phụ nữ dễ bị thương hơn do thường xuyên làm các công việc gia đình, đặc biệt là nấu nướng. Tình trạng này cũng có thể ảnh hưởng đến trẻ em vì trẻ em có xu hướng bất cẩn và tò mò về các vật dễ cháy.

Mức độ bỏng

Mức độ bỏng được phân loại như thế nào?

Dựa trên mức độ nghiêm trọng, bỏng được chia thành nhiều cách phân loại khác nhau. Sau đây là các mức độ bỏng được mô tả ngắn gọn.

1. Mức độ đầu tiên

Còn được gọi là bỏng nông, bỏng cấp độ một chỉ ảnh hưởng đến lớp ngoài của da hoặc biểu bì. Những vết thương này thường sẽ nhanh lành hơn và không để lại tổn thương lâu dài.

Vết loét cấp độ một được đặc trưng bởi đỏ và hơi đau. Các ví dụ phổ biến nhất là cháy nắng hoặc bị cháy nắng.

2. Mức độ thứ hai

Ở mức độ này, vết thương có thể được chia thành bề ngoài và sâu. Khi bỏng nông độ hai, da sẽ có màu đỏ tươi, phồng rộp, sưng tấy và bóng hoặc ẩm ướt.

Vết thương sẽ rất đau khi chạm vào. Mức độ này ảnh hưởng đến lớp thượng bì và lớp thượng bì, là lớp da dưới biểu bì.

Trong khi đó, bỏng độ 2 có đặc điểm là da khô, nhợt nhạt và có màu trắng khi ấn vào. Ở mức độ này, vết thương ảnh hưởng đến toàn bộ lớp biểu bì và một phần của lớp hạ bì.

Trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, vết thương sẽ để lại sẹo và da bị đổi màu vĩnh viễn.

3. Mức độ thứ ba

Vết thương độ 3 phá hủy hoàn toàn lớp biểu bì và hạ bì. Vết loét cũng có thể ảnh hưởng đến mô dưới da, lớp sâu nhất của da.

Vết thương không còn đỏ nữa mà sẽ có màu nâu, trắng, vàng hoặc trông như bị cháy. Các vết thương ở mức độ này không có cảm giác đau khi chạm vào vì chúng đã làm tổn thương các dây thần kinh của vùng da bị tổn thương.

4. Mức độ thứ tư

Đây là mức độ nặng và sâu sắc nhất. Vết thương độ 4 có khả năng đe dọa tính mạng. Ở giai đoạn này, toàn bộ lớp da đã bị tổn thương và đã đến xương và cơ của bạn.

Mức độ thương tích đôi khi có thể thay đổi khi vết thương lan đến phần sâu nhất của da. Các chấn thương nghiêm trọng có thể dẫn đến các biến chứng, chẳng hạn như nhiễm trùng xương và các vấn đề về khớp.

Các dấu hiệu và triệu chứng của bỏng

Bạn có thể đã từng thấy hoặc từng bị bỏng trước đây, chẳng hạn như do nấu ăn hoặc sửa chữa ô tô. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, các triệu chứng có thể khác nhau.

Nói chung, các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm:

  • da đỏ,
  • đau ở vùng vết thương,
  • rộp,
  • da sưng tấy,
  • da bong tróc,
  • da phồng rộp cũng vậy
  • thay đổi màu da thành trắng, nâu, vàng hoặc đen.

Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu vết thương của bạn nặng hơn và gây ra những cơn đau không đáng có, hãy đến bác sĩ ngay để được điều trị.

Khi nào đi khám bác sĩ khi bị bỏng?

Đối với bỏng độ một, bạn thường có thể tự điều trị bằng các biện pháp khắc phục tại nhà. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như dưới đây, bạn nên ngay lập tức đi khám.

  • Các vết thương trên bàn tay, bàn chân, mặt, bẹn, mông và hầu như khắp cơ thể.
  • Vết thương sâu hoặc mức độ cao.
  • Vết thương khiến da bị bong tróc.
  • Vết thương trông giống như một vết đen, nâu hoặc trắng.
  • Chấn thương do hóa chất hoặc điện giật.
  • Khó làm nóng máy.
  • Cơn đau không biến mất.
  • Các mụn nước không lành trong 2 tuần.

Cơ thể của mỗi người có những dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Để có được phương pháp điều trị thích hợp nhất và tùy theo mức độ vết thương của bạn, hãy luôn hỏi ý kiến ​​bác sĩ.

Nguyên nhân gây bỏng

Tình trạng tổn thương niêm mạc da có thể do một số nguyên nhân, chẳng hạn như nhiệt độ, tiếp xúc với bức xạ, hóa chất hoặc tiếp xúc với dòng điện. Nguyên nhân phổ biến nhất là do tiếp xúc trực tiếp với lửa, thường xảy ra trong trường hợp hỏa hoạn.

Sau đây là giải thích về nguyên nhân gây bỏng:

1. Ma sát

Nếu một vật thô, nóng và cứng cọ xát vào da, bạn sẽ bị bỏng ma sát hoặc ma sát. Thông thường, chấn thương này thường gặp ở những người bị tai nạn như ngã từ xe máy hoặc xe đạp.

2. Frostbite

Frostbite xảy ra khi da tiếp xúc trực tiếp với đồ vật hoặc tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh trong thời gian dài.

3. Trực tiếp chạm vào một vật nóng

Da tiếp xúc với các vật nóng như chất lỏng, lửa hoặc kim loại có thể gây thương tích. Không khí quá nóng hoặc khói cũng có thể làm xuất hiện các vết loét trên da.

4. Tiếp xúc với bức xạ

Những vết loét này xảy ra do tiếp xúc lâu với bức xạ hoặc tia cực tím từ ánh nắng mặt trời. Nguyên nhân chính là do ánh sáng mặt trời và tia X.

5. Hóa chất gây bỏng

Thông thường, các hóa chất gây bỏng là chất lỏng có axit hoặc bazơ mạnh như axit clohydric hoặc natri hydroxit. Tiếp xúc với chất này có thể xảy ra ở nhà, trường học hoặc nơi làm việc.

Các hóa chất khác có thể gây bỏng bao gồm axit ắc quy ô tô, chất tẩy trắng và chất tẩy rửa, và amoniac. Điều trị bỏng do hóa chất phải được thực hiện ngay lập tức.

6. Điện giật

Nếu bạn chạm vào dòng điện hoặc bị điện giật, các lớp da của bạn sẽ bị tổn thương và bị thương.

Đốt cháy các yếu tố nguy cơ

Bỏng là một tình trạng có thể xảy ra ở mọi người ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng này.

Có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ gặp chấn thương này. Trong một số trường hợp, những người bị tình trạng này không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.

Dưới đây là các yếu tố nguy cơ có thể gây ra tình trạng bỏng.

  • Tuổi tác: Trẻ em rất tò mò về những đồ vật xung quanh mình, kể cả những đồ vật dễ cháy. Vì lý do này, họ cần đặc biệt chú ý để tai nạn không xảy ra.
  • Sống trong một ngôi nhà không có máy dò khói: đám cháy khó ngăn chặn hơn ở những nơi không có đầu báo khói.
  • Khói: Nếu không cẩn thận, vết thương này có thể do đốt tàn thuốc hoặc khi bạn châm lửa. Nó cũng rất nguy hiểm khi thực hiện ở những nơi dễ cháy.
  • Sử dụng lò vi sóng: sử dụng lò vi sóng Việc không tuân theo nhãn thực phẩm hoặc các quy tắc nấu nướng có thể gây ra hỏa hoạn.
  • Làm việc với các vật thể nguồn nhiệt hoặc đường dây điện: dính kim loại, kim loại và dây cáp điện làm tăng nguy cơ bị thương.
  • Bảo quản các vật dễ cháy không đúng cách: Các vật dụng như bật lửa, keo xịt tóc hoặc chất khử mùi nên được cất xa tầm với của ngọn lửa. Nếu không, điều này sẽ kích hoạt một tia lửa.
  • Sử dụng bếp: Thực hiện các hoạt động thường xuyên trong nhà bếp như đun nấu trên bếp hoặc bật ga làm tăng khả năng bị thương.

Biến chứng bỏng

So với vết thương độ 1 và độ 2, vết thương độ 3 dễ gây biến chứng hơn. Trong trường hợp nặng, có thể biến chứng dẫn đến tử vong.

Sau đây là những biến chứng có thể xảy ra nếu vết thương không được điều trị càng sớm càng tốt.

  • Nhiễm khuẩn
  • Thiếu chất lỏng hoặc giảm thể tích tuần hoàn
  • Sốc
  • Uốn ván
  • Nhiễm trùng huyết
  • Hạ thân nhiệt ở vết thương do không khí quá lạnh
  • Khó thở do khói hoặc không khí quá nóng
  • Các vấn đề về xương khớp
  • Phù nề hoặc tích tụ chất lỏng ở một số bộ phận của cơ thể

Khám và điều trị bỏng

Kiểm tra vết bỏng như thế nào?

Tại thời điểm kiểm tra, bác sĩ sẽ xem loại bỏng nào đã xảy ra trên da của bạn. Sau đó, bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng của bạn bằng cách biết tỷ lệ phần trăm tổng bề mặt cơ thể bạn bị thương.

Nói chung, diện tích da quanh lòng bàn tay chiếm 1% tổng diện tích bề mặt cơ thể. Nếu diện tích da cơ thể bị thương đạt 25% tổng diện tích cơ thể thì vết thương mà bạn đang mắc phải được xếp vào loại nặng.

Sau đó, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm khác để xác định xem vết thương có ảnh hưởng đến các bộ phận khác trên cơ thể bạn hay không.

Điều trị bỏng như thế nào?

Các vết thương nhẹ có thể được điều trị tại nhà. Tình trạng này sẽ lành trong vài tuần. Tuy nhiên, bạn vẫn phải xử lý vết bỏng theo cách sau.

  • Rửa vùng da bị thương dưới vòi nước lạnh trong ít nhất năm phút, bạn cũng có thể dùng khăn lạnh để chườm. Không sử dụng nước đá.
  • Sau khi da nguội, thoa kem dưỡng da hoặc kem dưỡng ẩm chiết xuất từ ​​lô hội. Thuốc mỡ kháng sinh như bacitracin hoặc sulfadiazine cũng có thể được sử dụng để giúp thúc đẩy quá trình chữa lành và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Băng vết thương bằng băng khô sạch. Tránh băng vết thương quá hẹn để không tạo áp lực lên vùng bị thương.

Không giống như trường hợp bỏng nghiêm trọng hơn, vết thương phải được bác sĩ xử lý ngay. Hình thức điều trị sẽ khác nhau, có thể là thuốc, phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị y tế khác.

Một số phương pháp điều trị tiên tiến bao gồm những điều sau đây.

Xử lý nước

Đội ngũ y tế xử lý vết thương của bạn sẽ cung cấp liệu pháp dựa trên nước, chẳng hạn như liệu pháp siêu âm sương mù. Mục đích của nó là làm sạch vết thương trên da.

Truyền dịch

Bạn cũng có thể cần truyền dịch tĩnh mạch để ngăn ngừa mất nước và suy các cơ quan khác.

Thuốc uống thuốc giảm đau và thuốc an thần

Vết bỏng có thể rất đau. Bác sĩ sẽ cung cấp các loại thuốc thuốc giảm đau và thuốc an thần, như morgin.

Thuốc kháng sinh

Nếu thấy vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng, bạn sẽ cần dùng thuốc hoặc truyền kháng sinh.

Chưng Uôn Van

Bác sĩ cũng sẽ khuyên bạn nên tiêm phòng uốn ván sau khi bị vết thương.

Bộ máy hô hấp

Dụng cụ này được cung cấp nếu vết bỏng mà bạn bị bỏng nằm ở cổ hoặc mặt. Nếu điều này xảy ra, cổ họng của bạn có khả năng bị sưng và không khí khó đi vào.

Ống đựng thức ăn

Tổn thương mô da rất nghiêm trọng có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc ăn uống. Bác sĩ sẽ đưa một ống có thể đưa thức ăn qua mũi của bạn.

Phẫu thuật ghép da

Quy trình này được thực hiện bằng cách lấy một phần da khỏe mạnh để thay thế phần da đã bị tổn thương. Một giải pháp khác là sử dụng người hiến da từ xác chết hoặc da lợn.

Phẫu thuật thẩm mỹ

Phẫu thuật tạo hình hoặc tái tạo có thể cải thiện sự xuất hiện của vết thương. Ngoài ra, sự linh hoạt của các khớp bị ảnh hưởng bởi chấn thương cũng sẽ tốt hơn rất nhiều.

Các biện pháp khắc phục tại nhà

Dưới đây là lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp bạn đối phó với tình trạng này.

  • Tránh thoa bơ hoặc dầu lên vết thương.
  • Không chườm đá hoặc nước lạnh trực tiếp lên vết thương
  • Nếu da bắt đầu phồng rộp, đừng chạm vào hoặc ấn mạnh. Những thứ này có thể gây hại cho làn da của bạn.
  • Những người bị điện giật cần đến bệnh viện ngay để không ảnh hưởng đến các bộ phận, cơ quan khác trên cơ thể.
  • Vết thương do hóa chất có thể được điều trị bằng nước lạnh. Cởi bỏ quần áo hoặc đồ trang sức có dính hóa chất.
  • Băng vết thương bằng gạc vô trùng hoặc một miếng vải sạch.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.

Bỏng: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào sức khỏe

Lựa chọn của người biên tập