Mục lục:
- Hàm lượng dinh dưỡng của vải
- Lợi ích sức khỏe của vải
- 1. Hỗ trợ chức năng cơ thể và tăng cường hệ thống miễn dịch
- 2. Duy trì huyết áp và sức khỏe tim mạch
- 3. Duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh
- 4. Duy trì lượng đường trong máu và phù hợp với chế độ ăn kiêng
- 5. Có khả năng ngăn ngừa các bệnh mãn tính khác nhau
Quả vải không còn xa lạ với xã hội Indonesia. Loại trái cây phát triển mạnh ở đất nước nhiệt đới này quả thực nổi tiếng với hương vị ngọt ngào, sảng khoái. Bên cạnh việc ăn trực tiếp, loại quả này cũng dễ dàng được tìm thấy trong các thực đơn và thực phẩm chế biến khác nhau. Tuy rất dễ kiếm nhưng bạn có biết quả vải mang lại những lợi ích gì không? Nào, hãy xem các đánh giá sau đây.
Hàm lượng dinh dưỡng của vải
Trước khi thảo luận về lợi ích của vải, trước tiên bạn nên tìm hiểu về loại quả này. Quả vải có nhiều biệt danh là vải thiều hay vải thiều.
Loại quả này thực sự phát triển mạnh ở Trung Quốc, nhưng cũng có thể được nhân giống ở Indonesia, nơi cũng có khí hậu nhiệt đới.
Nếu bạn để ý, nhìn thoáng qua, loại quả này giống với quả mâm xôi, có màu đỏ với da được bao phủ bởi những nốt sần nhỏ. Sự khác biệt là, quả mâm xôi có thể được thưởng thức trực tiếp với da.
Trong khi đó, vải thiều cần được bóc vỏ trước. Sau khi bóc vỏ, bạn sẽ thấy cùi giống quả nhãn với một hạt ở giữa.
Giống như các loại trái cây khác, vải cũng mang lại lợi ích cho sức khỏe vì hàm lượng dinh dưỡng của chúng. Khoảng 100 gam vải có chứa các chất dinh dưỡng, chẳng hạn như:
- Lượng calo: 66 calo
- Chất đạm: 0,8 gam
- Carbs: 16,5 gram
- Đường: 15,2 gam
- Chất xơ: 1,3 gram
- Chất béo: 0,4 gam
Lợi ích sức khỏe của vải
Nguồn: Indi Genous Bartender
Ngoài việc dễ chế biến và hương vị thơm ngon, vải còn mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho cơ thể bạn. Có gì không? Hãy bóc từng cái một.
1. Hỗ trợ chức năng cơ thể và tăng cường hệ thống miễn dịch
Vải có chứa nhiều vitamin C và nhiều loại vitamin B khác nhau, chẳng hạn như niacin, riboflavin và thiamine. Ngoài ra, loại trái cây ngọt ngào này cũng được trang bị axit folic, kali và đồng.
Hàm lượng vitamin C trong vải có thể mang lại lợi ích cho hệ thống miễn dịch chống lại vi rút và vi khuẩn gây nhiễm trùng.
Trong khi đó, các vitamin B có trong nó có thể duy trì chức năng thần kinh, tăng cường trao đổi chất, duy trì sức khỏe của tim và não.
2. Duy trì huyết áp và sức khỏe tim mạch
Chất khoáng cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu mức quá cao, các chức năng của cơ thể cũng có thể gặp vấn đề.
Một loại khoáng chất thường vượt quá mức bình thường là natri. Khoáng chất này có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm mặn.
Ăn quá nhiều thức ăn mặn có thể làm tăng huyết áp. Điều này có thể dẫn đến tăng huyết áp và tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Một cách để ngăn ngừa hai bệnh này là ăn vải. Hàm lượng kali trong vải (324 mg trên 100 gam) có thể làm giảm lượng natri cao nên rất tốt cho tim mạch.
3. Duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh
Rau và trái cây có nhiều chất xơ, trong đó có vải. Chất xơ từ vải có thể hút nước, giúp phân mềm hơn.
Bằng cách đó, bạn sẽ tránh được tình trạng táo bón vì phân dễ đào thải ra khỏi cơ thể hơn.
4. Duy trì lượng đường trong máu và phù hợp với chế độ ăn kiêng
Chất xơ trong vải cũng có lợi ích làm chậm quá trình hấp thụ glucose trong ruột. Quá trình hấp thụ chậm lại có nghĩa là lượng đường trong máu sẽ không đột ngột tăng cao.
Vì lý do đó, loại quả này rất tốt cho bệnh nhân tiểu đường. Tham khảo ý kiến bác sĩ để bạn biết lượng vải ăn vào là an toàn cho bệnh tiểu đường.
Vải cũng rất thích hợp để bổ sung vào thực đơn hàng ngày khi ăn kiêng Quá trình tiêu hóa chất xơ trái cây cho chế độ ăn kiêng này diễn ra lâu trong ruột, khiến bụng bạn no lâu hơn. Điều này có thể tránh bạn ăn vặt Những thức ăn khác.
5. Có khả năng ngăn ngừa các bệnh mãn tính khác nhau
Ngoài chất xơ, khoáng chất và vitamin, vải cũng rất giàu chất chống oxy hóa. Các chất chống oxy hóa khác nhau có trong quả, vỏ và vỏ của vải bao gồm epicatechin, thường xuyên và oligonol.
Các nghiên cứu dựa trên động vật cho thấy rằng các chất chống oxy hóa từ vải có thể mang lại lợi ích trong việc ngăn ngừa bệnh tim, bệnh gan, ung thư và tiểu đường.
x