Trang Chủ Thuốc-Z Meropenem: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Meropenem: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Meropenem: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Meropenem là thuốc gì?

Meropenem để làm gì?

Meropenem là một loại thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này thuộc nhóm kháng khuẩn beta-lactam carbapenem. Đây là loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Meropenem là một loại kháng sinh phổ rộng. Thông thường các bác sĩ sử dụng loại thuốc này để chống lại các bệnh nhiễm trùng nặng do vi khuẩn như viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm ruột thừa hoặc các bệnh nhiễm trùng tấn công da. Điều quan trọng là phải hiểu rằng thuốc này không thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi rút gây ra, chẳng hạn như cảm cúm.

Thuốc này chỉ có sẵn theo đơn và không được sử dụng bất cẩn. Bạn có thể nhận được sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ khi dùng thuốc này. Điều này được thực hiện để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm và gây tử vong.

Meropenem được sử dụng như thế nào?

Meropenem là một loại thuốc kháng sinh chỉ có ở dạng tiêm, được dùng bằng cách tiêm truyền hoặc tiêm vào tĩnh mạch. Vì vậy, thuốc này nên được chỉ định bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế được đào tạo và có chuyên môn.

Không cố gắng tự đưa thuốc vào tĩnh mạch. Nếu không có sự giám sát thích hợp, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn hoặc bạn có thể gặp các tác dụng phụ nguy hiểm.

Thông thường bác sĩ sẽ cho dùng loại thuốc này sau mỗi 8 giờ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể nhanh hơn hoặc chậm hơn, tùy thuộc vào nhu cầu của từng bệnh nhân.

Liều lượng của thuốc này được điều chỉnh theo tình trạng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị. Đặc biệt đối với trẻ em, liều lượng được điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể của chúng.

Thuốc kháng sinh sẽ phát huy tác dụng tối ưu hơn nếu được sử dụng thường xuyên theo khuyến cáo của bác sĩ. Để không quên, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Trong quá trình điều trị bằng loại kháng sinh này, bạn có thể phải kiểm tra sức khỏe định kỳ, bao gồm cả xét nghiệm máu. Điều này được thực hiện để theo dõi tình trạng thận và gan của bệnh nhân. Bởi vì, loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến chức năng của hai cơ quan này.

Ngay cả khi các triệu chứng biến mất trong vòng vài ngày, hãy tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi thời gian điều trị được khuyến nghị kết thúc. Ngừng điều trị quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, có thể khiến nhiễm trùng tái phát.

Đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn. Tình trạng bệnh của bạn càng sớm điều trị càng dễ dàng. Thêm vào đó, cơ hội khỏi bệnh sớm hơn của bạn cũng sẽ lớn hơn.

Meropenem được lưu trữ như thế nào?

Meropenem là một loại kháng sinh nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Giữ thuốc này tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó.

Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa.

Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách thải bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng meropenem

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Meropenem cho người lớn như thế nào?

Để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, liều khuyến cáo của thuốc này là 500 miligam (mg) tiêm hoặc truyền cứ 8 giờ một lần.

Ở những bệnh nhân bị viêm phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết và giảm bạch cầu, có thể tăng liều thuốc lên 2 lần, đến 1 gam (g). Thuốc được dùng theo đường tiêm hoặc truyền cứ 8 giờ một lần.

Trong khi đó, liều lượng của thuốc điều trị viêm màng não là 2 gam tiêm mỗi 8 giờ.

Mỗi người có thể sẽ nhận được một liều lượng khác nhau. Bác sĩ xác định liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Luôn hỏi bác sĩ về độ an toàn của liều lượng thuốc bạn đang dùng.

Liều dùng thuốc Meropenem cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng của thuốc ở trẻ em được điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể của chúng (BW).

Để điều trị các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết và giảm bạch cầu ở trẻ em từ 3 đến 12 tuổi, liều thuốc có thể dao động từ 10 - 20 mg / kg thể trọng. Thuốc sẽ được phát sau mỗi 8 giờ.

Liều khuyến cáo cho trẻ em bị viêm màng não là 40 mg / kg, tiêm 8 giờ một lần.

Trong khi đó, đối với trẻ em từ 4-12 tuổi bị nhiễm trùng đường hô hấp dưới trong bệnh xơ nang, liều thuốc từ 25 đến 40 mg / kg thể trọng được tiêm cứ 8 giờ một lần.

Trẻ em nặng trên 50 kg, liều dùng như người lớn.

Meropenem có sẵn ở những liều lượng nào?

Thuốc này có sẵn trong các ống tiêm 20 mililit (ml) và 30 ml với hàm lượng 500 mg hoặc 1 gam.

Tác dụng phụ của Meropenem

Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do Meropenem?

Cũng giống như các loại thuốc chữa bệnh khác, loại thuốc này cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng. Một số tác dụng phụ phổ biến nhất mà bệnh nhân phàn nàn sau khi dùng thuốc Metopenem là:

  • Buồn nôn
  • Bịt miệng
  • Đau bụng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Sưng và đau tại chỗ tiêm
  • Đau đầu

Tốt hơn hết là nên ngừng điều trị và đi khám ngay nếu bạn bị sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đặc trưng bởi ngứa khắp người, da đỏ hoặc nhợt nhạt, khó thở, nhịp tim yếu hoặc nhanh, và sưng cổ họng, môi và mặt.

Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Meropenem

Trước khi dùng Meropenem bạn nên biết những gì?

Thuốc này không nên được sử dụng bất cẩn. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy đảm bảo bạn hiểu những điều sau:

  • Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với meropenem, penicillin, cephalosporin [cefaclor (Cefaclor), cefadroxil (Duricef), hoặc cephalexin (Keflex) và các loại thuốc khác.
  • Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn thường xuyên dùng bất kỳ loại thuốc nào. Đặc biệt là probenecid (Benemid), acid valproic (Depakene, Depakote).
  • Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang hoặc đã có các vấn đề về chức năng thận và gan.
  • Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn bị hoặc đã từng bị chấn thương đầu, u não, động kinh hoặc rối loạn co giật khác.
  • Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có tiền sử mắc các bệnh mãn tính khác, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường.
  • Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Meropenem có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại B theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) ở Hoa Kỳ, hoặc cơ quan tương đương của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (BPOM) ở Indonesia.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro,
  • B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
  • C = Có thể rủi ro,
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
  • X = Chống chỉ định,
  • N = Không xác định

Người ta không biết liệu Meropenem có thể đi vào sữa mẹ hay không và liệu nó có thể gây hại cho em bé hay không. Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.

Tương tác thuốc Meropenem

Những thuốc nào có thể tương tác với Meropenem?

Tương tác với các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến cách thuốc hoạt động và làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nguy hiểm. Bài báo này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra.

Ghi lại tất cả các sản phẩm thuốc bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn và thuốc thảo dược) và đưa chúng cho bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có khả năng gây ra tương tác với thuốc metopenem là:

  • Amifampridine
  • Bupropion
  • Divalproex natri
  • Encorafenib
  • Entecavir
  • Estradiol
  • Ethinyl estradiol
  • Fluphenazine
  • Iohexol
  • Iopamidol
  • Metrizamide
  • Mycophenolate mofetil
  • Axit mycophenolic
  • Pemetrexed
  • Pretomanid
  • Probenecid
  • Teriflunomide
  • Tramadol
  • Axit valproic

Có thể có nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với thuốc này. Do đó, hãy chắc chắn rằng bạn đã nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn thường xuyên dùng gần đây. Điều đơn giản này là quan trọng để làm để ngăn ngừa các tác dụng phụ nguy hiểm có thể gây tử vong.

Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với Meropenem không?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc.

Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với Meropenem?

Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Dị ứng với penicillin, sephalosporin và các dị ứng khác.
  • Nhiễm trùng não do vi khuẩn
  • Chấn thương đầu ảnh hưởng đến não
  • Động kinh, thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ có thể nghiêm trọng hơn
  • Bệnh thận và gan

Có thể có nhiều tình trạng sức khỏe khác có thể tương tác với thuốc này. Do đó, hãy chắc chắn rằng bạn đã nói với bác sĩ về bất kỳ bệnh sử nào mà bạn đã hoặc đang trải qua. Điều đơn giản này là quan trọng để làm để ngăn ngừa các tác dụng phụ nguy hiểm có thể gây tử vong.

Quá liều meropenem

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Khi ai đó dùng quá liều, họ thường sẽ gặp các triệu chứng điển hình như:

  • Huyết áp quá thấp (hạ huyết áp) khiến đầu choáng váng
  • Ngất xỉu
  • Nhịp tim nhanh và không đều
  • Nhịp tim chậm hơn bình thường

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Meropenem: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Lựa chọn của người biên tập