Mục lục:
- Định nghĩa của chứng loãng xương
- Bệnh loãng xương là gì?
- Mức độ phổ biến của bệnh này như thế nào?
- Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh loãng xương
- Khi nào đến gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân của chứng loãng xương
- Yếu tố nguy cơ giảm xương
- Các yếu tố nguy cơ cụ thể ở phụ nữ
- Chẩn đoán và điều trị chứng loãng xương
- Các lựa chọn điều trị cho chứng loãng xương là gì?
- Bisphosphonates
- Raloxifene (Evista)
- Estrogen liên hợp / bazedoxifene (Duavee)
- Các biện pháp khắc phục tại nhà cho chứng loãng xương
- Phòng ngừa chứng loãng xương
Định nghĩa của chứng loãng xương
Bệnh loãng xương là gì?
Thoái hóa xương là giai đoạn trước khi bước vào giai đoạn loãng xương, là tình trạng mất xương. Nói cách khác, loãng xương cũng là một tình trạng cho thấy khối lượng xương thấp. Điều đó có nghĩa là xương của một người không còn chắc khỏe như trước nên có xu hướng dễ gãy.
Những người bị tình trạng này có mật độ xương thấp hơn một chút so với bình thường, nhưng không được coi là loãng xương.
Tương tự, những người có xương khỏe mạnh có điểm A, những người bị loãng xương có giá trị D hoặc F, trong khi những người bị loãng xương có giá trị B hoặc C.
Mặc dù vậy, không phải lúc nào người mắc chứng rối loạn cơ xương khớp này cũng gây ra loãng xương. Điều này phụ thuộc vào các yếu tố nguy cơ khác mà người đó có. Ngoài ra, những người bị loãng xương có thể thực hiện các bước để ngăn ngừa loãng xương.
Mức độ phổ biến của bệnh này như thế nào?
Chứng loãng xương là một tình trạng phổ biến. Tuy nhiên, một phần ba trường hợp phổ biến hơn ở những người trên 50 tuổi trở lên. Dựa trên giới tính, tình trạng này ảnh hưởng đến phụ nữ thường xuyên hơn nam giới.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh loãng xương
Giảm xương là một tình trạng thường không gây ra triệu chứng. Do đó, tình trạng này rất khó phát hiện sớm. Mặc dù vậy, một số người bị loãng xương gặp phải các triệu chứng như giảm chiều cao.
Chiều cao thực sự sẽ giảm khoảng 2,5 cm khi chiều cao đỉnh điểm ở tuổi trưởng thành đã qua. Tuy nhiên, nếu chiều cao của bạn giảm nhiều hơn con số đã nêu, đây có thể là dấu hiệu cho thấy chất lượng xương của bạn có vấn đề.
Ngoài việc giảm chiều cao, gãy xương (gãy xương) cũng có thể chỉ ra những bất thường về xương, chẳng hạn như chứng loãng xương.
Khi nào đến gặp bác sĩ?
Nếu bạn nhận thấy rằng bạn đã giảm hơn 1 inch (2,5 cm) chiều cao mà không có lý do rõ ràng, bạn cần phải đi khám sức khỏe. Đặc biệt nếu bạn trên 50 tuổi và đã từng bị tai nạn hoặc gãy xương.
Nguyên nhân của chứng loãng xương
Khi bạn già đi, xương của bạn sẽ trải qua những thay đổi. Xương mới sẽ phát triển, sau đó xương cũ bị hư hỏng và được thay thế bằng xương mới.
Khi bạn còn trẻ, xương mới sẽ phát triển nhanh hơn quá trình phân hủy xương do cơ thể gây ra. Đây là nguyên nhân gây ra khối lượng xương cao và đạt đến tổng số khi 35 tuổi.
Sau khi bước qua độ tuổi đó, cơ thể sẽ phá vỡ xương cũ nhanh hơn là tạo ra xương mới. Tình trạng này làm cho khối lượng xương giảm đi, do đó làm cho xương yếu và dễ gãy. Sự giảm khối lượng xương tự nhiên này là nguyên nhân gây ra chứng loãng xương.
Yếu tố nguy cơ giảm xương
Các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng loãng xương là:
- Trên 65 tuổi.
- Trải qua thời kỳ mãn kinh sớm (mãn kinh khi còn trẻ, tức là dưới 40 tuổi).
- Có tiền sử gia đình bị loãng xương.
- Trải qua phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng do đó lượng estrogen giảm xuống.
- Có vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức).
- Có thói quen uống rượu quá mức.
- Khói.
- Sử dụng lâu dài corticosteroid hoặc thuốc chống co giật.
- Bị rối loạn ăn uống, chẳng hạn như chán ăn hoặc ăn vô độ.
Các yếu tố nguy cơ cụ thể ở phụ nữ
Phụ nữ được biết là có nhiều khả năng bị loãng xương hơn nam giới. Điều này được gây ra bởi nhiều thứ khác nhau, cụ thể là:
- Phụ nữ có khối lượng xương tổng thể thấp hơn và hấp thụ ít canxi hơn nam giới.
- Tốc độ mất xương cũng nhanh hơn sau khi phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh, do đó lượng estrogen giảm xuống. Estrogen tự nó là cần thiết để giữ cho xương khỏe mạnh.
Chẩn đoán và điều trị chứng loãng xương
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Cách tốt nhất để chẩn đoán chứng loãng xương là trải qua một bài kiểm tra mật độ xương được gọi là phương pháp đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA). Xét nghiệm chẩn đoán này sử dụng tia X năng lượng thấp để xem hàm lượng canxi trong xương.
Sau đó, kết quả sẽ được so sánh với điểm T (xương của một thanh niên khỏe mạnh) và điểm Z (xương của những người khác cùng độ tuổi và giới tính). Thông thường, xét nghiệm này được thực hiện để kiểm tra cột sống thắt lưng, hông và cổ tay.
Lưu ý rằng điểm T dao động từ -1 đến -2,5 được coi là chứng loãng xương. Điểm T của bạn càng thấp, bạn càng bị mất nhiều xương.
Các lựa chọn điều trị cho chứng loãng xương là gì?
Chứng loãng xương có thể được điều trị bằng tập thể dục thường xuyên, bổ sung các chất dinh dưỡng có thể giữ cho xương khỏe mạnh và dùng thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc thực sự cần cân nhắc kỹ lưỡng trước nguy cơ phát sinh tác dụng phụ nếu sử dụng lâu dài.
Theo trang web của Trường Y Harvard, nếu điểm T của bạn dưới -2, bạn cần tập tạ thường xuyên và bổ sung đầy đủ vitamin D và canxi từ thực phẩm và ánh sáng mặt trời.
Nếu điểm T gần -2,5, bác sĩ có thể kê một số loại thuốc để giữ cho xương của bạn chắc khỏe.
Một số loại thuốc mà bác sĩ có thể kê đơn để điều trị chứng loãng xương là:
Bisphosphonates
Thuốc này được kê đơn để ngăn ngừa loãng xương trở thành loãng xương. Một số ví dụ về các loại thuốc này là alendronate (Fosamax), ibandronate (Boniva), risedronate (Actonel), và axit zoledronic (Reclast, Zometa, Aclasta).
Liều hàng tuần hoặc hàng tháng có thể hiệu quả như liều hàng ngày và thường được dung nạp tốt hơn. Ibandronate có thể được tiêm tĩnh mạch ba tháng một lần; axit zoledronic mỗi năm một lần để điều trị loãng xương và hai năm một lần.
Tác dụng phụ của loại thuốc này là trào ngược axit, kích ứng cổ họng, sốt và đau ở chân và tay. Để không gây kích thích thực quản, nên uống thuốc sau khi nhịn ăn qua đêm, ngoại trừ uống nước và tránh nằm.
Raloxifene (Evista)
Thuốc điều trị loãng xương này có thể bắt chước hormone estrogen để giúp xương khỏe mạnh. Tác dụng phụ của thuốc này là bốc hỏa, chuột rút ở chân và đông máu. Những bạn có nguy cơ đột quỵ cao và bị tăng huyết áp thường không được bác sĩ kê đơn.
Estrogen liên hợp / bazedoxifene (Duavee)
Thuốc này được kê đơn cho những phụ nữ bị loãng xương nhưng vẫn có tử cung nguyên vẹn. Sử dụng ma túy thường được dùng cùng với các loại thuốc như raloxifene (Evista) để tăng mật độ xương và ngăn ngừa gãy xương.
Sử dụng trong thời gian ngắn là khá an toàn, nhưng sử dụng lâu dài vẫn đang được các chuyên gia quan sát.
Việc sử dụng loại thuốc này phải hết sức thận trọng vì có thể gây ra những tác dụng phụ gây nguy hiểm cho sức khỏe. Do đó, trong quá trình tư vấn, hãy trao đổi với bác sĩ về tình hình sức khỏe của cơ thể bạn.
Các biện pháp khắc phục tại nhà cho chứng loãng xương
Điều trị cho những người bị chứng loãng xương có liên quan chặt chẽ đến những thay đổi trong lối sống lành mạnh hơn. Điều này cũng giống như việc bạn phải uống thuốc tại nhà.
Bạn có thể tập tạ để củng cố xương, xây dựng cơ bắp, cải thiện khả năng giữ thăng bằng và ngăn ngừa gãy xương. Ngoài nâng tạ, bạn cũng có thể thử đi bộ nhanh, đi bộ nhàn nhã, chạy bộ hoặc leo cầu thang.
Để cung cấp đầy đủ vitamin D và canxi, bạn có thể ăn các loại thực phẩm giúp tăng cường xương, bao gồm các sản phẩm từ sữa không béo, chẳng hạn như sữa chua, pho mát và sữa. Kết hợp với các loại hạt, cá hồi, thịt gà, bông cải xanh và trái cây họ cam quýt.
Nếu bạn muốn dùng một số chất bổ sung để tăng cường xương, tốt nhất bạn nên nói chuyện với bác sĩ điều trị tình trạng của bạn trước.
Phòng ngừa chứng loãng xương
Ngoài việc có thể điều trị được, chứng loãng xương cũng có thể được ngăn ngừa. Những cách để ngăn ngừa chứng loãng xương mà bạn có thể làm là:
- Ngừng hút thuốc và tránh xa khói thuốc.
- Sử dụng một số loại thuốc dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt là corticosteroid và thuốc chống động kinh.
- Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin D và canxi, chẳng hạn như cá, các sản phẩm từ sữa nạc, các loại hạt, hạt và trái cây và rau quả. Đối với những bạn mắc chứng rối loạn ăn uống, hãy tuân thủ các quy tắc ăn kiêng do bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị.
- Kiểm tra mật độ xương nếu bạn đã mãn kinh, từ 65 tuổi trở lên. Tuy nhiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ của bạn thêm.