Mục lục:
- Định nghĩa bệnh tim mạch vành
- Bệnh tim mạch vành (CHD) là gì?
- Bệnh tim mạch vành (CHD) phổ biến như thế nào?
- Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tim mạch vành
- 1. Đau ngực (đau thắt ngực)
- 2. Đổ mồ hôi lạnh và buồn nôn
- 3. Khó thở
- Khi nào đến gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân của bệnh tim mạch vành
- Nguyên nhân nào gây ra bệnh tim mạch vành (CHD)?
- Yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành
- Điều gì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành (CHD)?
- Các biến chứng của bệnh tim mạch vành
- Các biến chứng của bệnh tim mạch vành là gì?
- 1. Đau ngực (Đau thắt ngực)
- 2. Đau tim
- 3. Suy tim
- 4. Rối loạn nhịp tim
- Chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch vành
- 1. Điện tâm đồ (EKG)
- 2. Siêu âm tim
- 3. Kiểm tra căng thẳng EKG
- 4. Thông tim và chụp mạch.
- 5. Chụp CT tim
- Các lựa chọn điều trị cho bệnh tim mạch vành (CHD) là gì?
- 1. Thuốc giảm cholesterol
- 2. Aspirin
- 3. Thuốc chẹn beta
- 4. Nitroglycerin
- 5. Quy trình vận hành
- Các biện pháp khắc phục tại nhà cho bệnh tim mạch vành
- 1. Ngừng hút thuốc
- 2. Kiểm soát huyết áp
- 3. Kiểm tra mức cholesterol trong cơ thể
- 4. Tập thể dục thường xuyên
- 5. Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh
- 6. Quản lý căng thẳng
x
Định nghĩa bệnh tim mạch vành
Bệnh tim mạch vành (CHD) là gì?
Định nghĩa hay định nghĩa của bệnh tim mạch vành (CHD) là tình trạng khi dòng máu đến tim bị cản trở. Bệnh này còn có thể được gọi là bệnh thiếu máu cơ tim hoặc bệnh mạch vành.
CHD xảy ra do hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch. Sự tắc nghẽn xảy ra do có sự tích tụ của cholesterol tạo thành các mảng bám trong động mạch lâu ngày. Quá trình thu hẹp thành động mạch này được gọi là xơ vữa động mạch.
Nếu mảng bám cholesterol bị vỡ, các cục máu đông sẽ hình thành làm tắc nghẽn động mạch vành và cản trở dòng chảy của máu giàu oxy đến tim. Tình trạng này được gọi là một cơn đau tim.
Điều này có nghĩa là bệnh tim mạch vành là một trong những nguyên nhân gây ra các cơn đau tim. Theo thời gian, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh mạch vành có thể khiến cơ tim bị suy yếu, dẫn đến các biến chứng như suy tim và rối loạn nhịp tim (rối loạn nhịp tim).
Bệnh tim mạch vành (CHD) phổ biến như thế nào?
Bệnh mạch vành có thể gặp ở bất kỳ ai, không có ngoại lệ. Ngoài ra, căn bệnh này là một loại bệnh tim mãn tính là một trong những nguyên nhân gây ra tỷ lệ tử vong cao trên thế giới.
Tuy nhiên, những người gốc Phi và cư dân Đông Nam Á, bao gồm cả Indonesia, có khả năng mắc bệnh tim mạch vành cao nhất. Ít nhất, 5-9% người lớn từ 20 tuổi trở lên bị bệnh tim mạch vành.
Bạn có thể giảm nguy cơ mắc chứng rối loạn này bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tim mạch vành
Sau khi biết bệnh mạch vành tim là gì, bây giờ là lúc bạn cần hiểu rõ về các triệu chứng của bệnh. Các triệu chứng của bệnh tim mạch vành không phải lúc nào cũng xuất hiện ngay khi bệnh khởi phát.
Tuy nhiên, theo thời gian, có một số triệu chứng của bệnh tim mạch vành mà bạn cần lưu ý. Trong số những người khác là:
1. Đau ngực (đau thắt ngực)
Đau thắt ngực là cơn đau ngực rất dữ dội do cơ tim không được cung cấp đầy đủ lượng máu giàu oxy. Cơn đau tương tự như bị chèn ép hoặc đè bẹp bởi một vật nặng.
Cảm giác bị chèn ép có thể lan đến vai, cánh tay, cổ, hàm và phần bên trái của lưng. Nó cũng có thể giống như xuyên thấu từ trước ngực ra sau. Cơn đau có thể xuất hiện và trở nên tồi tệ hơn khi bệnh nhân thực hiện các hoạt động gắng sức, ví dụ như tập thể dục.
Bạn cũng cần biết rằng các triệu chứng đau thắt ngực ở nam giới và nữ giới là khác nhau. Phụ nữ có xu hướng bị đau tim thường xuyên hơn, bắt đầu bằng một cơn đau cụ thể ở ngực dưới và bụng dưới.
Nhưng cũng nên nhớ rằng không phải tất cả các cơn đau ngực đều là triệu chứng của bệnh tim mạch vành. Đau ngực do bệnh mạch vành tim thường đi kèm với các triệu chứng khác, chẳng hạn như đổ mồ hôi lạnh.
2. Đổ mồ hôi lạnh và buồn nôn
Khi các mạch máu co lại, các cơ tim bị thiếu oxy, gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ.
Tình trạng này sẽ gây ra một cảm giác thường được mô tả là đổ mồ hôi lạnh. Mặt khác, thiếu máu cục bộ cũng có thể gây ra phản ứng buồn nôn và nôn.
3. Khó thở
Tim không hoạt động bình thường sẽ gặp khó khăn trong việc bơm máu lên phổi khiến bạn khó thở. Ngoài ra, chất lỏng tích tụ trong phổi cũng khiến tình trạng khó thở trở nên trầm trọng hơn.
Khó thở là một triệu chứng của bệnh tim mạch vành thường đồng thời với đau ngực.
Khi nào đến gặp bác sĩ?
Nếu bạn bị đau ngực dữ dội hoặc nghi ngờ mình bị đau tim, hãy đến phòng cấp cứu gần nhất ngay lập tức.
Đôi khi những người bị bệnh tim mạch vành nhầm đau thắt ngực với "cảm lạnh". Việc chẩn đoán sai lầm này thường khiến những người mắc bệnh mạch vành tim muộn không có biện pháp điều trị hiệu quả.
Do đó, hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn bị cao huyết áp (tăng huyết áp), cholesterol cao, tiểu đường, béo phì, hoặc nếu bạn hút thuốc.
Những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tim mạch vành. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Nguyên nhân của bệnh tim mạch vành
Nguyên nhân nào gây ra bệnh tim mạch vành (CHD)?
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh tim mạch vành. Mặc dù vậy, nghiên cứu cho thấy huyết áp cao, cholesterol và chất béo trung tính cao, tiểu đường, béo phì, hút thuốc và viêm mạch máu là những yếu tố chính có thể làm hỏng thành động mạch. Tình trạng này gây ra bệnh tim mạch vành.
Khi động mạch bị tổn thương, các mảng bám sẽ dễ dàng bám vào động mạch hơn và dần dần dày lên. Sự thu hẹp của các mạch khi đó sẽ chặn dòng chảy của máu giàu oxy đến tim.
Nếu mảng bám này bị vỡ, các tiểu cầu sẽ dính vào vết thương trong động mạch và tạo thành cục máu đông gây tắc nghẽn động mạch. Điều này có thể làm cho cơn đau thắt ngực trở nên tồi tệ hơn.
Khi cục máu đông đủ lớn, các động mạch bị nén lại, dẫn đến nhồi máu cơ tim hay còn gọi là nhồi máu cơ tim.
Yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành
Điều gì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành (CHD)?
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến bệnh tim mạch vành là:
- Hơi già
Càng lớn tuổi, các động mạch càng trở nên hẹp và dễ vỡ hơn.
- Giới tính
Nam giới có nhiều nguy cơ mắc bệnh mạch vành hơn nữ giới.
- Di truyền
Nếu bất kỳ thành viên nào trong gia đình bạn bị các vấn đề về tim, nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành sẽ tăng lên.
- Thói quen hút thuốc lá
Nicotine có thể gây co thắt động mạch trong khi carbon monoxide gây tổn thương mạch.
- Tiền sử bệnh
Có tiền sử huyết áp cao và / hoặc lượng mỡ trong máu cao.
- Chấn thương hoặc căng thẳng
Đã từng bị sang chấn tinh thần lâu dài hoặc căng thẳng tâm lý nặng.
Trong khi đó, xơ vữa động mạch có thể do thói quen và tình trạng lối sống như:
- Hiếm khi hoặc thậm chí không chủ động di chuyển.
- Thừa cân hoặc béo phì.
- Ăn ít thức ăn lành mạnh.
- Khói.
- Cholesterol cao.
- Huyết áp cao (tăng huyết áp).
- Bệnh tiểu đường.
Tuy nhiên, không gặp rủi ro không có nghĩa là bạn không có khả năng mắc bệnh mạch vành. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Các biến chứng của bệnh tim mạch vành
Các biến chứng của bệnh tim mạch vành là gì?
Theo Viện Máu, Phổi và Máu Quốc gia, bệnh động mạch vành có thể gây ra một số biến chứng liên quan mật thiết đến tình trạng sức khỏe của tim. Dưới đây là một số biến chứng của bệnh tim mạch vành:
1. Đau ngực (Đau thắt ngực)
Ngoài là một trong những triệu chứng của bệnh mạch vành, đau thắt ngực dường như cũng là một trong những biến chứng có thể xảy ra. Lý do là, khi các động mạch trong cơ thể bạn thu hẹp, tim của bạn không nhận được máu cần thiết.
Điều này có thể gây ra đau thắt ngực hoặc khó thở. Tình trạng này thường xuất hiện khi bạn đang hoạt động thể chất.
2. Đau tim
Như đã đề cập trước đó, bệnh tim mạch vành là một trong những nguyên nhân chính gây ra các cơn đau tim. Khi mảng cholesterol được tìm thấy trong các mạch máu động mạch vỡ ra và tạo thành cục máu đông, có khả năng xảy ra tắc nghẽn toàn bộ động mạch.
Tình trạng này có thể gây ra một cơn đau tim. Điều này là do khi tắc nghẽn xảy ra, tim không nhận được máu giàu oxy khi cần thiết. Sự cản trở dòng máu đến tim có thể gây tổn thương cơ tim.
Bạn càng được điều trị sớm cơn đau tim, thì cơ tim càng ít bị tổn thương.
3. Suy tim
Bệnh mạch vành cũng có thể dẫn đến suy tim. Suy tim là tình trạng một phần của tim bị thiếu oxy và các chất dinh dưỡng khác mà nó không nhận được do các động mạch bị tắc nghẽn.
Suy tim cũng có thể xảy ra khi tim của bạn bị tổn thương do nhồi máu cơ tim. Điều này có nghĩa là tim của bạn có thể không hoạt động bình thường để bơm máu đi khắp cơ thể.
4. Rối loạn nhịp tim
Một biến chứng khác cũng có thể xảy ra do bệnh mạch vành là rối loạn nhịp tim hay còn gọi là rối loạn nhịp tim. Tình trạng này thường xảy ra do lượng máu cung cấp cho tim không đủ.
Một điều khác có thể gây ra rối loạn nhịp tim là sự hiện diện của mô trong tim cản trở các xung điện của tim.
Chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch vành
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Có một số cách mà bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có thể làm để chẩn đoán bệnh động mạch vành, bao gồm:
1. Điện tâm đồ (EKG)
Kiểm tra bằng điện tâm đồ là một cách có thể được thực hiện để chẩn đoán bệnh tim mạch vành. Công cụ này dùng để ghi lại các tín hiệu điện đi qua tim trong cơ thể. Điện tâm đồ thường có thể chẩn đoán bằng chứng của một cơn đau tim đã xảy ra trước hoặc đang diễn ra.
2. Siêu âm tim
Siêu âm tim là một xét nghiệm để chẩn đoán các tình trạng bệnh mạch vành. Công cụ này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh trái tim của bạn. Trong quá trình kiểm tra bằng siêu âm tim, bác sĩ có thể xác định liệu tất cả các bộ phận của tim có hoạt động bình thường khi bơm máu hay không.
Với siêu âm tim, bác sĩ có thể tìm ra một số bộ phận bị yếu và có thể bị tổn thương khi cơn đau tim xảy ra. Các bác sĩ cũng có thể chẩn đoán một số tình trạng bệnh tim khác bằng công cụ này.
3. Kiểm tra căng thẳng EKG
Nếu các triệu chứng của bệnh tim mạch vành xảy ra thường xuyên nhất khi bạn đang tập thể dục, bác sĩ có thể yêu cầu bạn đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đi xe đạp tĩnh trong quá trình kiểm tra EKG.
Bài kiểm tra này được biết đến như một bài kiểm tra căng thẳng và trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn sử dụng thuốc để kích thích tim trong bài kiểm tra căng thẳng thay vì bài kiểm tra tập thể dục.
Một số bài kiểm tra căng thẳng được thực hiện bằng cách sử dụng siêu âm tim. Ví dụ, bác sĩ có thể thực hiện một cuộc kiểm tra bằng cách sử dụngsiêu âmtrước và sau khi bạn thử đi qua máy chạy bộhoặc đi xe đạp tĩnh.
Thử nghiệm căng thẳng hạt nhân là một thử nghiệm khác có thể giúp đo lường lượng máu và tốc độ chảy đến cơ tim của bạn. Điều này được thực hiện để xác định tình trạng của tim khi bạn đang nghỉ ngơi hoặc không làm gì và trong thời gian căng thẳng.
4. Thông tim và chụp mạch.
Để quan sát xem máu chảy đến tim trôi chảy như thế nào, bác sĩ có thể tiêm một loại thuốc nhuộm đặc biệt vào tĩnh mạch trong tim bạn. Xét nghiệm này được biết đến như một phương pháp chụp mạch.
Thuốc nhuộm được tiêm vào động mạch tim qua một ống dài, mỏng và linh hoạt (ống thông) qua động mạch. Trong quá trình thông tim, thuốc nhuộm đi vào trước đó sẽ phác thảo các điểm gây tắc nghẽn trên hiển thị hình ảnh trên màn hình.
Nếu phát hiện thấy tắc nghẽn cần điều trị, một quả bóng sẽ được đẩy qua ống thông và bơm căng để tăng lưu lượng máu trong động mạch vành của bạn.
5. Chụp CT tim
Chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp CT có thể giúp bác sĩ thấy lượng canxi lắng đọng trong động mạch của bạn. Canxi dư thừa có thể thu hẹp các động mạch vì vậy đây có thể là dấu hiệu của bệnh mạch vành có thể xảy ra.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đề nghị các thủ tục chụp X-quang và siêu âm để xác định tình trạng của bạn.
Các lựa chọn điều trị cho bệnh tim mạch vành (CHD) là gì?
Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh mạch vành là:
1. Thuốc giảm cholesterol
Thuốc giảm cholesterol có thể giúp giảm mức cholesterol trong cơ thể, do đó làm giảm lượng chất béo tích tụ dính vào động mạch.
Các loại thuốc giảm cholesterol có thể được sử dụng để điều trị CHD là statin, niacin và cả fibrat.
2. Aspirin
Aspirin là một chất làm loãng máu có thể giúp làm tan máu bị tắc nghẽn. Ngoài ra, aspirin cũng có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ hoặc đau tim.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, aspirin có thể không phải là một lựa chọn tốt. Cho bác sĩ biết nếu bạn bị rối loạn đông máu. Ngoài ra, hãy chắc chắn rằng việc sử dụng aspirin đã được bác sĩ cho phép.
3. Thuốc chẹn beta
Thuốc chẹn beta có thể làm giảm huyết áp và ngăn ngừa nguy cơ nhồi máu cơ tim.
4. Nitroglycerin
Nitroglycerin và các chất ức chế men chuyển cũng có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ đau tim có thể phát sinh với bệnh tim mạch vành.
5. Quy trình vận hành
Ngoài việc sử dụng thuốc, bạn cũng có thể tiến hành phẫu thuật như một phương pháp điều trị bệnh mạch vành. Một số trong số đó là:
- Đặt một stent hoặc vòng tim để mở rộng các động mạch vành bị hẹp.
- Phẫu thuật mạch vành như phẫu thuật bắc cầu là phương pháp điều trị CHD phổ biến nhất.
- Các bác sĩ cũng có thể thực hiện nong mạch nếu cần.
Các biện pháp khắc phục tại nhà cho bệnh tim mạch vành
Để kiểm soát sự phát triển của bệnh mạch vành, bạn cần áp dụng một lối sống lành mạnh, chẳng hạn như:
1. Ngừng hút thuốc
Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh mạch vành. Nguyên nhân là do, thành phần nicotin trong thuốc lá khiến các mạch máu bị thu hẹp và buộc tim phải làm việc nhiều hơn.
Ngoài ra, khí carbon monoxide do thuốc lá tạo ra làm giảm lượng oxy trong máu và làm hỏng thành mạch máu. Do đó, nếu bạn là người hút thuốc lá, hãy dừng ngay thói quen không có lợi cho tim mạch này.
2. Kiểm soát huyết áp
Bạn cần kiểm soát huyết áp của mình ít nhất hai năm một lần. Tuy nhiên, nếu bác sĩ cảm thấy huyết áp của bạn cao hơn bình thường, bạn có thể được khuyên đi kiểm tra thường xuyên hơn. Huyết áp bình thường thường nhỏ hơn 120 mmHg tâm thu và 80 mmHg tâm trương.
3. Kiểm tra mức cholesterol trong cơ thể
Kiểm tra với bác sĩ về mức cholesterol của bạn từ khi bạn 20 tuổi ít nhất 5 năm một lần. Nếu kết quả xét nghiệm cholesterol của bạn dưới giới hạn bình thường, bác sĩ sẽ khuyên bạn nên kiểm tra cholesterol thường xuyên hơn.
4. Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn duy trì cân nặng và kiểm soát lượng đường huyết trong cơ thể, kiểm soát lượng cholesterol trong máu và kiểm soát huyết áp. Tất cả những điều này đều là những yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch vành.
Với sự cho phép của bác sĩ, bạn nên tăng tối đa cơ hội tập thể dục 150 phút mỗi tuần. Bạn có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào miễn là bạn không vượt quá giới hạn của mình. Ví dụ, hãy thử đi bộ 30 phút năm lần một tuần.
5. Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh
Để giảm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch vành, bạn có thể bắt đầu thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh cho tim của mình. Bạn cũng có thể áp dụng những thói quen nấu ăn tốt cho tim mạch để bạn và các thành viên trong gia đình ở nhà tránh được căn bệnh này.
Thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch bao gồm thực phẩm làm từ rau, trái cây, ngũ cốc, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt. Sau đó, tránh thực phẩm giàu chất béo bão hòa, cholesterol và natri.
Lý do là, những thực phẩm này có thể làm tăng cân của bạn. Trong khi đó, béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm cả CHD.
6. Quản lý căng thẳng
Kiểm soát căng thẳng là một cách bạn cũng có thể ngăn ngừa bệnh tim, bao gồm cả CHD. Thực hiện các cách lành mạnh để kiểm soát căng thẳng, chẳng hạn như thư giãn cơ, yoga và hít thở sâu.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.