Mục lục:
- Định nghĩa bệnh thần kinh
- Bệnh thần kinh là gì?
- Tình trạng này phổ biến như thế nào?
- Các loại bệnh thần kinh
- Đột quỵ
- Bệnh Alzheimer
- Parkinson
- Đa xơ cứng
- Động kinh
- Viêm màng não
- Viêm não
- Bell's palsy
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên
- U não
- Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thần kinh
- Các triệu chứng thường gặp của bệnh thần kinh
- Khi nào đến gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân của bệnh thần kinh
- Nguyên nhân nào gây ra các bệnh về thần kinh?
- Tình trạng suy nội tạng có thể dẫn đến bệnh thần kinh
- Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh thần kinh
- Chẩn đoán và điều trị các bệnh thần kinh
- Làm thế nào để chẩn đoán rối loạn hệ thần kinh?
- Các phương pháp điều trị bệnh thần kinh là gì?
- Phòng chống các bệnh thần kinh
Định nghĩa bệnh thần kinh
Bệnh thần kinh là gì?
Bệnh thần kinh là tình trạng rối loạn, rối loạn hoặc tổn thương xảy ra trong hệ thần kinh của con người, từ đó ảnh hưởng đến chức năng của nó.
Hệ thần kinh là một hệ thống kết nối rất phức tạp, có thể gửi và nhận một lượng lớn thông tin đồng thời. Hệ thống này có hai phần, đó là hệ thống thần kinh trung ương (não và tủy sống), và hệ thống thần kinh ngoại vi hoặc ngoại vi (tất cả các yếu tố thần kinh kết nối hệ thống thần kinh trung ương với các cơ quan khác nhau của cơ thể).
Não bộ, tủy sống và các dây thần kinh phối hợp với nhau trong việc điều hòa và phối hợp mọi hoạt động của cơ thể. Nếu bất kỳ bộ phận nào trong ba bộ phận này bị hỏng hoặc bị hư hại, nó có thể gây khó khăn cho việc di chuyển, nói, nuốt, thở hoặc học một thứ gì đó. Không chỉ vậy, bạn còn có thể gặp các vấn đề về trí nhớ, ngũ quan và tâm trạng của mình.
Các bệnh về hệ thần kinh có thể xảy ra từ từ và gây mất dần chức năng (thoái hóa). Tuy nhiên, tình trạng này cũng có thể xảy ra đột ngột và gây nguy hiểm đến tính mạng (cấp tính).
Tình trạng này phổ biến như thế nào?
Tổ chức Y tế Thế giới cho biết, hàng trăm triệu người trên thế giới bị ảnh hưởng bởi chứng rối loạn hệ thần kinh. Con số này bao gồm nhiều loại bệnh thần kinh khác nhau từ phổ biến đến hiếm gặp.
Rối loạn hệ thần kinh, cả trung ương và ngoại vi, có thể xảy ra với bất kỳ ai. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến phụ nữ và nam giới ở mọi lứa tuổi, bao gồm cả các bệnh thần kinh ở trẻ em.
Bạn có thể ngăn ngừa bệnh này bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ có thể gây ra nó. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Các loại bệnh thần kinh
Có hơn 600 bệnh về hệ thần kinh có thể xảy ra. Trong số này, một số bệnh phổ biến bao gồm:
Tai biến mạch máu não là tình trạng xảy ra khi lượng máu cung cấp cho một phần não bị gián đoạn hoặc giảm khiến mô não không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng. Tình trạng này khiến các tế bào não bắt đầu chết trong vòng vài phút.
Bệnh Alzheimer là một rối loạn tiến triển khiến các tế bào não bị thoái hóa hoặc chết. Căn bệnh này là một nguyên nhân phổ biến của chứng sa sút trí tuệ, có thể ảnh hưởng đến trí nhớ, suy nghĩ và hành vi của người mắc phải.
Bệnh Parkinson là một rối loạn xảy ra khi các tế bào thần kinh không sản xuất đủ dopamine, một chất hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cơ bắp và chuyển động.
Bệnh đa xơ cứng là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến các dây thần kinh trung ương. Tình trạng này được đặc trưng bởi tổn thương màng myelin, là lớp vỏ bảo vệ bao quanh các sợi thần kinh trong não và tủy sống.
Động kinh là một tình trạng đặc trưng bởi các cơn co giật lặp đi lặp lại hoặc lặp lại. Tình trạng này có thể xảy ra do hoạt động điện trong não bị gián đoạn.
Viêm màng não là một bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến các màng xung quanh não và tủy sống (màng não). Bệnh này thường do vi rút hoặc vi khuẩn gây ra.
Viêm não là một bệnh truyền nhiễm đặc trưng bởi tình trạng mô não bị viêm. Bệnh này có thể do nhiều nguyên nhân, nhưng phổ biến nhất là nhiễm virut.
Bell's liệt là tình trạng đột ngột bị yếu hoặc liệt ở một bên mặt. Tình trạng này là do viêm hoặc tổn thương các dây thần kinh ở mặt. Thông thường, tình trạng này là tạm thời và có thể tự lành trong một khoảng thời gian nhất định.
Bệnh thần kinh ngoại biên là căn bệnh xảy ra do tổn thương các dây thần kinh bên ngoài não và tủy sống (dây thần kinh ngoại biên / ngoại vi). Tình trạng này gây yếu, tê và đau, thường xảy ra ở bàn tay và bàn chân, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các vùng khác của cơ thể.
Khối u não là một khối u của các tế bào bất thường phát triển trong não. Những cục u này có thể là lành tính, nhưng cũng có thể là ác tính hoặc được gọi là ung thư não. Tình trạng này có thể làm tổn thương não của bạn, vì vậy nó có thể ảnh hưởng đến chức năng bình thường của nó.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thần kinh
Các dấu hiệu, đặc điểm hoặc triệu chứng của bệnh hệ thần kinh có thể khác nhau ở mỗi người. Điều này phụ thuộc vào khu vực nào của hệ thần kinh bị tổn thương và nguyên nhân gây ra vấn đề.
Các triệu chứng có thể nhẹ hoặc nặng, tùy thuộc vào mức độ bệnh.
Các triệu chứng thường gặp của bệnh thần kinh
Nói chung, đây là những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn hệ thần kinh.
- Những cơn đau đầu xuất hiện đột ngột và liên tục.
- Đau đầu thay đổi hoặc cảm thấy khác với các loại đau đầu khác.
- Cảm giác tê hoặc ngứa ran.
- Chóng mặt hoặc không vững, không thể đứng hoặc đi lại.
- Yếu hoặc mất sức mạnh cơ bắp.
- Mất thị lực hoặc nhìn đôi.
- Giảm trí nhớ hoặc mất trí nhớ.
- Rối loạn khả năng tâm thần.
- Thiếu sự phối hợp của cơ thể.
- Cơ bắp căng cứng.
- Run và co giật.
- Đau lưng lan xuống lòng bàn chân, ngón chân hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
- Teo cơ và nói ngọng.
- Khó nói hoặc khó hiểu lời nói.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa nghiêm trọng.
Các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh có thể bắt chước các tình trạng hoặc vấn đề y tế khác. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.
Khi nào đến gặp bác sĩ?
Chẩn đoán và điều trị sớm có thể ngăn ngừa rối loạn thần kinh trở nên tồi tệ hơn và giảm nguy cơ biến chứng. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào nêu trên.
Cơ thể của mỗi người phản ứng khác nhau. Luôn thảo luận với bác sĩ để có giải pháp tốt nhất tùy theo tình trạng của bạn.
Nguyên nhân của bệnh thần kinh
Nguyên nhân nào gây ra các bệnh về thần kinh?
Bệnh thần kinh có thể do một số nguyên nhân. Sau đây là một số tình trạng có thể gây ra rối loạn hệ thần kinh:
- Yếu tố di truyền hoặc di truyền.
- Các vấn đề về cung cấp máu (rối loạn mạch máu).
- Chấn thương hoặc chấn thương, đặc biệt là ở đầu (chấn thương não) và tủy sống (chấn thương tủy sống).
- Các vấn đề phát sinh khi sinh (bẩm sinh).
- Các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần.
- Tiếp xúc với các chất độc hại, chẳng hạn như carbon monoxide, asen hoặc chì.
- Thiệt hại hoặc chết các tế bào thần kinh gây mất chức năng dần dần (thoái hóa), chẳng hạn như bệnh Parkinson, bệnh đa xơ cứng (MS), bệnh xơ cứng teo cơ bên (ALS), bệnh Alzheimer, bệnh Huntington và bệnh thần kinh ngoại vi.
- Nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm não, áp xe não hoặc viêm màng não.
- Sử dụng quá mức hoặc bỏ thuốc theo toa và thuốc không miễn phí, thuốc bất hợp pháp hoặc rượu.
- Mô tế bào bất thường (khối u hoặc ung thư).
Tình trạng suy nội tạng có thể dẫn đến bệnh thần kinh
Không chỉ vậy, một số tình trạng hoặc hỏng hóc xảy ra ở các cơ quan khác cũng có thể khiến hệ thần kinh bị rối loạn. Ví dụ, suy tim, suy gan, hoặc suy thận. Ngoài ra, các tình trạng khác có thể gây rối loạn hệ thần kinh, cụ thể là:
- Rối loạn chức năng tuyến giáp, cho dù tuyến giáp hoạt động quá mức hay kém hoạt động.
- Đường huyết cao (tiểu đường) hoặc lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết).
- Các vấn đề về điện giải.
- Thiếu chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin B1 (thiamine) hoặc thiếu vitamin B12.
- Hội chứng Guillain Barre '.
Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh thần kinh
Mỗi loại bệnh thần kinh có thể có các yếu tố nguy cơ khác nhau. Tuy nhiên, nói chung, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển các rối loạn của hệ thần kinh ở một người, đó là:
- Tuổi già, do ảnh hưởng của quá trình lão hóa lên hệ thần kinh, đặc biệt là trong các rối loạn thoái hóa như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, và những bệnh khác.
- Tiền sử gia đình mắc các bệnh về hệ thần kinh.
- Hệ thống miễn dịch yếu, bao gồm cả những người nhiễm HIV / AIDS.
- Một chế độ ăn uống nghèo nàn có nguy cơ gây ra sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin B1 và B12
- Uống rượu.
- Thói quen hút thuốc lá.
- Thừa cân hoặc béo phì. (Bạn có thể kiểm tra công cụ tính chỉ số BMI này để xem liệu bạn có thừa cân và có nguy cơ mắc bệnh không).
- Thiếu hoạt động thể chất, kể cả thể thao.
- Tiêu thụ một số loại ma túy, bao gồm cả ma túy bất hợp pháp, vì tác động xấu của ma túy lên não.
Cũng xin lưu ý, có những yếu tố nguy cơ trên không có nghĩa là bạn sẽ mắc các bệnh về thần kinh. Ngược lại, một người bị rối loạn hệ thống thần kinh có thể có các yếu tố nguy cơ không xác định. Để biết thêm thông tin, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Chẩn đoán và điều trị các bệnh thần kinh
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Làm thế nào để chẩn đoán rối loạn hệ thần kinh?
Để chẩn đoán đau dây thần kinh, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật mà bạn và gia đình gặp phải và nhiều yếu tố khác có thể gây ra chứng đau này. Sau đó, bác sĩ sẽ khám lâm sàng và kiểm tra thần kinh để đánh giá các triệu chứng.
Sau đó, bác sĩ thường sẽ yêu cầu bạn làm một số xét nghiệm kiểm tra. Dưới đây là một số xét nghiệm phổ biến nhất mà bạn sẽ cần phải trải qua:
- Chụp CT, để xem hình ảnh của các bộ phận trên cơ thể bạn, chẳng hạn như xương, cơ hoặc các cơ quan nhất định.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI), để xem cấu trúc của cơ thể hoặc các cơ quan của bạn chi tiết hơn.
- Điện não đồ (EEG), để đo hoạt động điện trong não.
- Các xét nghiệm điện chẩn, chẳng hạn như điện cơ (EMG) và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh, để chẩn đoán các rối loạn của cơ và tế bào thần kinh vận động.
- Chụp động mạch, để phát hiện tắc nghẽn hoặc thu hẹp mạch máu.
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), để đo hoạt động trao đổi chất của tế bào.
- Chọc dò tủy sống (vòi cột sống), bằng cách lấy một mẫu dịch não tủy từ cột sống để phát hiện nhiễm trùng hoặc các vấn đề thần kinh khác.
- Các tiềm năng được khơi gợi,để ghi lại các phản ứng điện của não đối với các kích thích thị giác, thính giác và giác quan.
- Neurosonography, để phân tích lưu lượng máu trong trường hợp đột quỵ.
Một số xét nghiệm khác cũng có thể cần thiết, bao gồm xét nghiệm nước tiểu hoặc xét nghiệm máu, để xác định các tình trạng y tế khác có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ để có loại khám phù hợp với tình trạng của bạn.
Các phương pháp điều trị bệnh thần kinh là gì?
Điều trị rối loạn hệ thần kinh phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng gây ra nó. Ví dụ, trong trường hợp rối loạn thần kinh xảy ra do sử dụng một số loại thuốc, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng thuốc bạn đang sử dụng.
Nếu nó xảy ra do một khối u hoặc ung thư, bác sĩ sẽ cung cấp một loạt các phương pháp điều trị ung thư, chẳng hạn như xạ trị, hóa trị hoặc thậm chí phẫu thuật cắt bỏ khối u.
Ngoài ra, thuốc cũng có thể được dùng để điều trị các triệu chứng khác phát sinh, chẳng hạn như thuốc giảm đau, thuốc chống co giật hoặc thuốc chống trầm cảm. Các loại thuốc này thường được dùng để điều trị các cơn đau liên quan đến dây thần kinh (bệnh thần kinh). Tuy nhiên, thuốc chống co giật cũng là phương pháp điều trị động kinh chính để kiểm soát các cơn co giật xảy ra.
Trong những điều kiện nhất định, phẫu thuật hoặc phẫu thuật có thể được thực hiện. Ngoài ra, các loại trị liệu hoặc phục hồi chức năng, chẳng hạn như vật lý trị liệu, nghề nghiệp hoặc ngôn ngữ trị liệu, cũng thường được khuyến nghị để giúp bạn thực hiện các hoạt động hàng ngày của mình. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để có loại điều trị phù hợp.
Phòng chống các bệnh thần kinh
Bạn có thể làm theo các hướng dẫn phòng ngừa sau để duy trì một hệ thống thần kinh khỏe mạnh và tránh các bệnh thần kinh:
- Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ hoặc các loại hình tập thể dục khác cho sức khỏe của não.
- Từ bỏ hút thuốc.
- Nghỉ đủ rồi.
- Điều trị các tình trạng sức khỏe có thể làm giảm chức năng hệ thần kinh, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc huyết áp cao.
- Áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng, bằng cách giảm chất béo và tăng lượng vitamin B6, B12 và folate.
- Uống nhiều nước để giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước, có thể dẫn đến lú lẫn và các vấn đề về trí nhớ.
- Tránh uống rượu và ma túy.
- Uống thuốc theo đúng liều lượng và điều kiện mà bác sĩ khuyến cáo.
- Thực hiện các biện pháp bảo vệ cá nhân để ngăn ngừa thương tích.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu được giải pháp tốt nhất cho bạn.