Mục lục:
- Tầm vóc thấp bé do lùn hay đần độn?
- Các định nghĩa khác nhau
- Nguyên nhân khác nhau
- 3. Các triệu chứng gây ra
Bạn đã từng đọc truyện cổ tích "Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn" chưa? Rõ ràng, những người có thân hình như người lùn không chỉ có trong truyện cổ tích. Những người mắc chứng lùn hoặc đần độn có tầm vóc thấp bất thường này. Chứng lùn và đần độn đều do quá trình sản xuất hormone tăng trưởng (HGH) có vấn đề, nhưng hai tình trạng này lại khác nhau.
Vì vậy, để tìm hiểu rõ ràng hơn sự khác biệt giữa chứng lùn và chứng đần độn, hãy xem bài đánh giá sau đây.
Tầm vóc thấp bé do lùn hay đần độn?
Các định nghĩa khác nhau
Lùn là một tình trạng thể chất khiến một người có tầm vóc rất thấp. Tuy nhiên, không phải ai thấp bé cũng bị lùn.
Thuật ngữ lùn do nhóm vận động Little People of America (LPA) đặt ra để mô tả những người cao 120-140 cm khi trưởng thành. Đó là lý do tại sao bệnh lùn cũng thường được gọi là bệnh của người lùn.
Nói chung, bệnh lùn được chia thành hai loại lớn:
- Chủ nghĩa người lùn không cân xứng: Tình trạng này mô tả kích thước của cơ thể không thay đổi, không phải là một người lùn toàn bộ. Một số bộ phận của cơ thể có thể nhỏ, trong khi cơ thể có kích thước trung bình hoặc trên trung bình.
- Bệnh lùn theo tỷ lệ: Tình trạng này khiến toàn bộ cơ thể nhỏ và ngắn, trông không cân đối. Nếu tình trạng này xảy ra khi còn nhỏ, nó có thể hạn chế sự phát triển của xương.
Sau đó, chứng lùn được phân loại không cân xứng thành 3 loại, cụ thể là chứng loạn sản cột sống, chứng loạn sản cột sống bẩm sinh (SEDC) và chứng loạn sản trầm trọng.
Trong khi đó, đần độn là một tình trạng nặng hơn xảy ra khi bệnh suy giáp bẩm sinh không được chữa khỏi. Suy giáp không được điều trị có thể dẫn đến chậm phát triển và hạn chế trí thông minh ở trẻ em. Chủ nghĩa sáng tạo không có gì khác biệt.
Nguyên nhân khác nhau
Tầm vóc thấp bé do lùn thường gặp nhất là do rối loạn di truyền trong bụng mẹ được di truyền từ một hoặc cả hai bố mẹ. Một nguyên nhân khác có thể gây ra bệnh lùn là do rối loạn phát triển xương khiến cơ thể nhỏ hơn bình thường. Điều này có thể xảy ra do rối loạn chuyển hóa hoặc các vấn đề suy dinh dưỡng gây cản trở hormone tăng trưởng. Rối loạn này ức chế sự phát triển của xương.
Như đã giải thích ở trên, đần độn xảy ra như một sự tiếp nối của suy giáp bẩm sinh. Suy giáp là rối loạn tuyến giáp phổ biến nhất ở trẻ em. Chức năng của tuyến giáp rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và cơ thể. Sự suy giảm tăng trưởng này có thể xảy ra do rối loạn di truyền khiến tuyến giáp không sản xuất đủ hormone tăng trưởng (HGH) mà nó cần.
Một số nguyên nhân có thể gây ra chứng đần độn bao gồm:
- Sự vắng mặt của một tuyến giáp hoặc một khiếm khuyết trong tuyến giáp.
- Thiếu iốt khi mang thai.
- Người mẹ mắc bệnh về tuyến giáp khi mang thai.
- Tuyến yên trong não không hoạt động bình thường khiến tuyến giáp cũng hoạt động không bình thường.
3. Các triệu chứng gây ra
Mặc dù cả hai đều khiến cơ thể thấp lùn, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác thể hiện ở mỗi tình trạng này là khác nhau.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lùn có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh lùn mà bạn mắc phải. Tuy nhiên, bệnh lùn thường có các triệu chứng:
- Tay và chân rất ngắn
- Tay và chân ngắn; ngón tay cũng có vẻ ngắn; biến dạng của ngón tay cái
- Cử động khuỷu tay hạn chế
- Kích thước đầu to và không cân xứng
- Chân chữ O (gậy cong)
- Chiều cao chỉ khoảng 91-122 cm
- Cổ ngắn
- Miệng luôn mở
- Cột sống trên bị uốn cong
- Có vấn đề về thính giác và thị lực
- Có ngực rộng hơn
- Bị viêm khớp
- Cử động cơ thể hạn chế
- Khó khăn khi di chuyển
- Khó thở
- Dậy thì muộn hoặc không dậy thì
- Sự phát triển cơ thể không phù hợp với tốc độ phát triển ở tuổi bình thường.
Trong khi đó, các triệu chứng của chứng đần độn bao gồm:
- Khuôn mặt của một đứa trẻ sơ sinh trông sưng tấy và xỉn màu
- Lưỡi mở rộng, dày và nhô ra
- Vàng da (da đổi màu và lòng trắng chuyển sang màu vàng)
- Thay đổi trọng lượng cơ thể tăng đột ngột
- Nhịp đập chậm lại
- Khó thở
- Em bé trông lùn
Chủ nghĩa lùn và chủ nghĩa đần độn có thể trông giống nhau. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác. Sau khi có kết quả chẩn đoán, có thể tiến hành điều trị tùy theo tình trạng bệnh của bạn.