Mục lục:
- Nội dung của các chất bổ sung miễn dịch mà bạn cần tìm
- 1. Vitamin A
- 2. Vitamin B
- 3. Vitamin C
- 4. Vitamin E
- 5. Echinacea
- 6. Nhân sâm
- 7. Mangan
- 8. Kẽm
- 9. Magiê
- 10. Selen
Để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và đảm bảo hệ thống miễn dịch của chúng ta mạnh mẽ chống lại bệnh tật, chúng ta cần dinh dưỡng đầy đủ từ thực phẩm. Không chỉ có carbohydrate, protein và chất xơ mà còn có nhiều loại vitamin và khoáng chất hỗ trợ sức bền.
Tuy nhiên, sự bận rộn và thói quen ăn uống không lành mạnh thường khiến nhiều người thiếu vitamin hoặc khoáng chất, và điều này có thể cần được khắc phục bằng cách uống bổ sung. Vì vậy, những loại thực phẩm bổ sung nào là tốt nhất để duy trì hệ thống miễn dịch của cơ thể?
Nội dung của các chất bổ sung miễn dịch mà bạn cần tìm
1. Vitamin A
Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo được tìm thấy trong thịt, gan, các sản phẩm từ sữa và trứng, trái cây và rau xanh. Ngoài ra, bạn cũng có thể đáp ứng lượng vitamin A hàng ngày từ thực phẩm bổ sung vitamin tổng hợp.
Vitamin A có nhiều lợi ích quan trọng đối với cơ thể. Một số chức năng của vitamin A, trong số những chức năng khác, là cải thiện hệ thống miễn dịch và thị lực của mắt.
Chức năng của hệ thống miễn dịch phụ thuộc vào việc cung cấp đủ lượng vitamin A, do đó vitamin A được biết đến như một loại vitamin tăng cường hệ thống miễn dịch.
Vitamin A, cũng bao gồm beta carotene, có thể giúp võng mạc, giác mạc và mắt hoạt động bình thường.
2. Vitamin B
Vitamin B bao gồm tám loại, cụ thể là: B1 (thiamine), B2 (riboflavin), B3 (niacin), B5 (axit pantothenic), B6 (pyridoxine), B7 (biotin), B9 (folate) và B12 ( cobalamin). Về cơ bản, mọi vi chất dinh dưỡng trong vitamin B đều giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
Uống vitamin B có thể tăng cường năng lượng, hỗ trợ sức khỏe não bộ, cải thiện tâm trạng, trí nhớ nhạy bén, giảm căng thẳng, kích thích hệ thống miễn dịch, cải thiện sức khỏe của tóc và da.
3. Vitamin C
Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và sửa chữa các tế bào trong xương, răng và da.
Vitamin là chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào do các gốc tự do để chúng có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Ngoài ra, vitamin C còn đóng một vai trò trong việc duy trì sức khỏe của hệ thống miễn dịch, để có thể bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh tật khác nhau.
Đây là lý do tại sao điều quan trọng là phải bổ sung đủ vitamin C. Tiêu thụ đủ vitamin C có thể tăng sức đề kháng cho cơ thể.
4. Vitamin E
Trong cơ thể, vitamin E hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do. Cơ thể cũng cần vitamin E để tăng cường hệ thống miễn dịch để có thể chống lại các vật thể lạ cản trở cơ thể, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc vi rút.
5. Echinacea
Hoa cúc dại là một loại hoa thuộc họ cúc được sử dụng rộng rãi như một loại thực phẩm chức năng giúp tăng cường khả năng miễn dịch.
Loài hoa này có một hỗn hợp phức tạp của các chất hoạt tính, một số chất được gọi là chất kháng khuẩn. Trong khi các thành phần khác có ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của con người.
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Bệnh truyền nhiễm Lancet tại Đại học Connecticut, hoa echinacea có khả năng tạo ra hiệu ứng miễn dịch mạnh hơn.
Một nghiên cứu khác cũng báo cáo rằng loài hoa này có thể ngăn chặn các cuộc tấn công của bệnh cúm khoảng 58% và giảm thời gian chữa khỏi bệnh cúm nhanh hơn gần một ngày rưỡi so với các cây thuốc khác.
6. Nhân sâm
Cây nhân sâm có thể giúp bạn tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại nhiễm trùng. Rễ, thân và lá của nhân sâm đã được sử dụng để duy trì cân bằng nội môi miễn dịch và tăng khả năng chống lại bệnh tật hoặc nhiễm trùng.
Nhân sâm cải thiện hiệu suất của hệ thống miễn dịch của bạn bằng cách điều chỉnh mọi loại tế bào miễn dịch, bao gồm đại thực bào, tế bào giết tự nhiên, tế bào đuôi gai, tế bào T và tế bào B. Nhân sâm cũng có các hợp chất kháng khuẩn hoạt động như một cơ chế bảo vệ chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và vi rút.
Một nghiên cứu được xuất bản trong Tạp chí Y học Trung Quốc Hoa Kỳ phát hiện ra rằng chiết xuất nhân sâm đã thành công trong việc tạo ra một phản ứng kháng thể kháng nguyên cụ thể khi cho uống. Các kháng thể liên kết với các kháng nguyên, chẳng hạn như độc tố hoặc vi rút, và ngăn chặn sự phá hủy các tế bào bình thường của cơ thể. Do nhân sâm có khả năng đóng vai trò sản xuất kháng thể nên nhân sâm có thể giúp cơ thể chống lại các vi sinh vật xâm nhập hoặc các kháng nguyên gây bệnh.
7. Mangan
Mangan đóng một vai trò trong các quá trình hóa học khác nhau, bao gồm tổng hợp các chất dinh dưỡng như cholesterol, carbohydrate và protein. Mangan cũng đóng một vai trò trong việc hình thành khối lượng xương và giúp cân bằng hormone một cách tự nhiên ảnh hưởng đến hầu hết sức khỏe.
Mangan là một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm hấp thụ chất dinh dưỡng, sản xuất enzym tiêu hóa, phát triển xương và duy trì hệ thống miễn dịch.
8. Kẽm
Kẽm là chất dinh dưỡng cần thiết để cơ thể khỏe mạnh. Kẽm có thể giúp hệ thống miễn dịch chống lại virus và vi khuẩn khi cơ thể ngừng tiếp nhận thức ăn.
Kẽm cũng đóng một vai trò trong việc phân hủy carbohydrate. Vì vậy, đáp ứng nhu cầu kẽm cũng có thể giúp bạn không cảm thấy yếu do thiếu năng lượng.
9. Magiê
Magiê giúp duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp, duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, giữ cho tim đập ổn định và giúp xương chắc khỏe. Nó cũng giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và hỗ trợ sản xuất năng lượng và protein.
Magiê cũng ảnh hưởng đến thể lực của cơ thể để nó có thể cải thiện hiệu suất tập thể dục. Khoáng chất này có thể giúp quá trình hình thành năng lượng diễn ra tốt hơn, giúp việc quản lý năng lượng khi tập luyện hiệu quả hơn rất nhiều.
Vì vậy, với lượng magiê đầy đủ, bạn có thể tập luyện với mức năng lượng cao mà không dễ dàng cảm thấy mệt mỏi.
10. Selen
Selen có khả năng kích thích hệ thống miễn dịch. Uống selen có thể làm giảm nguy cơ phát triển một số bệnh ung thư, cũng như ngăn ngừa HIV tiến triển thành AIDS.
Selen cần theo đề nghị trợ cấp hàng ngày (RDA) là 55 mcg mỗi ngày và tăng ở phụ nữ mang thai và cho con bú, đạt 60-70 mcg mỗi ngày.
x