Mục lục:
- Lợi ích & Quy tắc sử dụng Kẽm
- Kẽm được dùng để làm gì?
- Bạn sử dụng kẽm như thế nào?
- Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
- Liều lượng
- Liều dùng kẽm cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng kẽm cho trẻ em như thế nào?
- Kẽm có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?
- Phản ứng phụ
- Các tác dụng phụ có thể có của kẽm là gì?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Những gì nên biết trước khi sử dụng thuốc này?
- Tương tác thuốc
- Kẽm không nên uống những loại thuốc nào?
- Những thức ăn và đồ uống nào không nên tiêu thụ cùng lúc với thuốc này?
- Quá liều
- Các triệu chứng của quá liều kẽm là gì và những ảnh hưởng là gì?
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Lợi ích & Quy tắc sử dụng Kẽm
Kẽm được dùng để làm gì?
Kẽm là một viên uống được sử dụng để điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau liên quan đến sự thiếu hụt kẽm trong cơ thể.
Kẽm cũng là một chất dinh dưỡng mà cơ thể cần để duy trì hệ thống miễn dịch và quá trình trao đổi chất.
Kẽm là một phần quan trọng của một số quá trình miễn dịch. Khi lượng không đủ, quá trình hình thành miễn dịch của cơ thể sẽ bị gián đoạn. Không chỉ vậy, các chất dinh dưỡng này còn đóng vai trò to lớn trong việc duy trì chức năng của khứu giác và khứu giác.
Kẽm ở dạng viên cũng có thể được cung cấp như một chất bổ sung trong điều trị tiêu chảy để thay thế chất lỏng cơ thể bị mất và ngăn ngừa mất nước.
Tiêu chảy là nguyên nhân khiến cơ thể mất đi nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm cả kẽm, với một lượng lớn. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải bổ sung lượng kẽm trong quá trình này.
Một vai trò khác của thuốc kẽm trong và sau khi bị tiêu chảy là giúp giảm mức độ nghiêm trọng và giảm nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy của trẻ trong tương lai.
Ngoài tiêu chảy, sau đây là các tình trạng sức khỏe có thể được điều trị bằng kẽm:
- thiếu kẽm (thiếu kẽm)
- sốt
- chữa lành vết thương
- giảm thị lực do tuổi tác
Bạn sử dụng kẽm như thế nào?
Kẽm là một loại thuốc uống. Bạn có thể uống bằng cách uống trực tiếp với nước hoặc nhỏ vào miệng. Chúng tôi khuyên bạn nên uống viên kẽm khi dạ dày của bạn vẫn còn trống rỗng và không chứa đầy thức ăn.
Tốt nhất, nên dùng viên kẽm ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Thuốc kẽm có thể được cho cùng với thức ăn để giảm khó chịu đường tiêu hóa.
Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
Kẽm là thuốc nên bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm thấp. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau.
Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm viên kẽm khi thời hạn sử dụng đã hết hoặc khi không còn cần thiết.
Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng kẽm cho người lớn như thế nào?
Liều lượng khuyến cáo cho viên kẽm cho người lớn như sau:
- Nam giới từ 14 tuổi trở lên: 11 mg / ngày; phụ nữ trên 19 tuổi: 11 mg / ngày.
- Phụ nữ có thai từ 19 tuổi trở lên: 11 mg / ngày; bà mẹ cho con bú từ 14-18 tuổi: 14 mg / ngày; bà mẹ cho con bú từ 19 tuổi trở lên: 12 mg / ngày
Liều dùng kẽm cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ em, sau đây là liều lượng khuyến nghị của kẽm:
- Đối với trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi, nó được cung cấp nhiều nhất là 20 mg, hoặc nhiều nhất là 1 thìa cà phê mỗi ngày trong 10 ngày.
- Đối với trẻ sơ sinh từ 2-6 tháng tuổi, có thể cung cấp tối đa 10 mg kẽm hoặc ½ thìa cà phê mỗi ngày trong 10 ngày.
- Việc sử dụng thuốc nhỏ uống kẽm cho trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi với liều 20 mg (2 mL) / ngày trong thời gian 10 ngày.
- Trong khi đó, trẻ sơ sinh từ 2-6 tháng tuổi được dùng với liều 10 mg (1 mL) / ngày trong thời gian 10 ngày.
Kẽm có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?
Kẽm là một loại thuốc có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
- Thuốc kẽm trong một gói chứa xi-rô, chứa 60 ml
- Thuốc kẽm ở dạng uống / giọt, chứa 15 ml
- Thuốc kẽm trong gói viên nén, chứa 15 mg, 30 mg, 50 mg và 100 mg
- Thuốc kẽm dạng viên nén rời, chứa 100 mg
Phản ứng phụ
Các tác dụng phụ có thể có của kẽm là gì?
Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của kẽm được báo cáo khi sử dụng viên kẽm và xi-rô là buồn nôn và nôn. Tuy nhiên, không cần thiết phải ngừng sử dụng thuốc nếu tình trạng buồn nôn và nôn không quá nặng.
Nếu bị nôn trong vòng 30 phút sau khi dùng thuốc, hãy cho uống lại 5 ml xi-rô (1 thìa đong) / 2 ml để thay thế. Nếu bệnh nhân nôn ra 5 ml siro (1 thìa đong) và 2 ml giọt thứ hai thì ngưng sử dụng ngay trong ngày hôm đó. Hơn nữa, bạn có thể cho liều tiếp theo vào ngày hôm sau.
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ này, cho dù họ dùng kẽm ở dạng viên nén hay xi-rô. Cũng có thể có một số tác dụng phụ không được đề cập ở trên.
Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Đề phòng & Cảnh báo
Những gì nên biết trước khi sử dụng thuốc này?
Viên nén kẽm và xi-rô là những loại thuốc có thể tương tác với một số tình trạng sức khỏe nhất định. Nói với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn hoặc con bạn có một số tình trạng sức khỏe, cụ thể là:
- Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn và các chất khác (kể cả các sản phẩm từ sữa).
- Nếu bạn có lượng kẽm trong máu thấp.
Kẽm cũng có thể giảm hiệu lực nếu dùng cùng lúc với một số loại thuốc nhất định. Vì vậy, hãy cho bác sĩ biết những loại thuốc bạn đang dùng.
Tương tác thuốc
Kẽm không nên uống những loại thuốc nào?
Tương tác thuốc là tình trạng có thể làm thay đổi hoạt động của kẽm hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong bài viết này.
Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Các loại thuốc bạn nên tránh vì có khả năng tương tác với kẽm là:
- amoxicillin
- aspirin
- biotin
- đồng sunfat
- CoQ10 (ubiquinone)
- warfarin (Coumadin)
- doxycycline
- axit béo omega 3 (dầu cá)
- axít folic
- ibuprofen
- selen
- vitamin B12 (cyanocobalamin)
- vitamin C (axit ascorbic)
- vitamin D
- vitamin D3
- vitamin E
Những thức ăn và đồ uống nào không nên tiêu thụ cùng lúc với thuốc này?
Một số loại thuốc không nên uống trong bữa ăn hoặc trong một số loại thức ăn vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Thảo luận về việc sử dụng thuốc với thực phẩm có chứa rượu hoặc thuốc lá với bác sĩ của bạn.
Tránh sử dụng thuốc kẽm khi con bạn đang ăn thực phẩm có chứa carbohydrate, canxi hoặc phốt pho.
Hàm lượng này có thể làm giảm lượng kẽm hấp thụ vào cơ thể. Do đó, thời gian chữa bệnh tiêu chảy sẽ mất nhiều thời gian.
Quá liều
Các triệu chứng của quá liều kẽm là gì và những ảnh hưởng là gì?
Dưới đây là một số triệu chứng của quá liều kẽm:
- Buồn nôn
- Bịt miệng
- Chóng mặt
Một trong những tác dụng phụ của việc tiêu thụ quá nhiều kẽm là làm mất cân bằng lượng kẽm trong cơ thể. Nồng độ kẽm không cân bằng thường dẫn đến một số tình trạng sức khỏe, và một số trong số đó là:
- thiếu máu
- mức cholesterol HDL thấp
- giảm bạch cầu (lượng bạch cầu thấp)
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Kẽm là một loại thuốc có khả năng gây quá liều nếu tiêu thụ quá mức. Điều bạn nên làm khi quá liều kẽm xảy ra là gọi 112 hoặc nhanh chóng đến bệnh viện gần nhất.
Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ nhớ khi bạn tiếp cận đồ uống tiếp theo của mình, hãy bỏ qua những thứ bạn đã quên. Tiếp tục dùng thuốc theo lịch. Không tăng gấp đôi liều cho một loại thuốc duy nhất.
Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.