Trang Chủ Thuốc-Z Ziprasidone: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Ziprasidone: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Ziprasidone: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Chức năng & Cách sử dụng

Ziprasidone được sử dụng để làm gì?

Ziprasidone là một loại thuốc để điều trị rối loạn tâm thần / tâm trạng (tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực). Thuốc này có thể làm giảm ảo giác và giúp bạn suy nghĩ rõ ràng và tích cực hơn về bản thân, cảm thấy bình tĩnh hơn và năng động hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Ziprasidone thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc chống loạn thần dị ứng. Thuốc này hoạt động bằng cách giúp khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên trong não.

CÁC LỢI ÍCH KHÁC: Phần này bao gồm các lợi ích y học không được liệt kê trên nhãn thuốc chuyên nghiệp đã được phê duyệt nhưng có thể được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc này cho các điều kiện được liệt kê trong phần này nếu nó đã được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp kê đơn. Thuốc này cũng đã được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị trầm cảm.

Bạn sử dụng Ziprasidone như thế nào?

Đọc tờ rơi thông tin bệnh nhân nếu có từ dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng Ziprasidone và mỗi lần bạn được nạp thêm thuốc. Nếu bạn có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn thường dùng thuốc này 2 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tuổi tác, tình trạng bệnh lý và phản ứng với liệu pháp. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể yêu cầu bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều lượng thấp và từ từ tăng liều lượng. Thực hiện theo các hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Sử dụng thuốc này thường xuyên để có lợi ích tối đa. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy sử dụng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Điều quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Đừng ngừng dùng thuốc này mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ của bạn. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Làm cách nào để lưu trữ Ziprasidone?

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng tránh ánh sáng và ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm và làm đông lạnh thuốc. Thuốc dưới các nhãn hiệu khác nhau có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Kiểm tra hộp sản phẩm để biết hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ. Tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Không được phép xả thuốc vào bồn cầu hoặc vứt thuốc xuống cống nếu không được hướng dẫn. Loại bỏ sản phẩm này một cách thích hợp nếu nó đã quá thời hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết chuyên sâu về cách thải bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Đề phòng & Cảnh báo

Bạn nên cân nhắc những gì trước khi sử dụng Ziprasidone?

Trong một quyết định sử dụng thuốc, phải cân nhắc giữa rủi ro của thuốc với lợi ích của nó. Đó là quyết định của bạn và bác sĩ của bạn. Đối với loại thuốc này, cần xem xét những điều sau:

Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn đã có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc vật liệu đóng gói.

Bọn trẻ

Các nghiên cứu đầy đủ đã không được thực hiện về mối quan hệ của tuổi với tác dụng của Ziprasidone ở trẻ em. An toàn và hiệu quả chưa được xác nhận.

Hơi già

Các nghiên cứu đầy đủ được thực hiện cho đến nay đã không cho thấy một rối loạn cụ thể ở người cao tuổi sẽ hạn chế lợi ích của Ziprasidone ở người cao tuổi. Tuy nhiên, thuốc này không nên được sử dụng cho các vấn đề về thói quen ở người già bị sa sút trí tuệ.

Ziprasidone có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này được đưa vào danh mục nguy cơ mang thai C (A = Không có nguy cơ, B = Không có nguy cơ trong một số nghiên cứu, C = Nguy cơ có thể xảy ra, D = Có bằng chứng tích cực về nguy cơ, X = Chống chỉ định, N = Không xác định)

Phản ứng phụ

Các tác dụng phụ có thể có của Ziprasidone là gì?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngừng sử dụng ziprasidone và liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Chóng mặt, cảm giác như muốn ngất xỉu, nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Sốt, cứng cơ, lú lẫn, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm
  • Các mảng hoặc đốm trắng bên trong miệng hoặc môi
  • Rung không kiểm soát, chuyển động liên tục của các cơ ở mắt, lưỡi, hàm hoặc cổ
  • Khó chịu, nhầm lẫn
  • Càng dễ khát hoặc đi tiểu, cảm thấy yếu, rất đói
  • Dương vật cương cứng gây đau đớn hoặc kéo dài 4 giờ trở lên

Các tác dụng phụ nhẹ hơn có thể bao gồm:

  • Phát ban nhẹ
  • Lo lắng, đau đầu, trầm cảm
  • Chóng mặt, buồn ngủ
  • Đau hoặc co thắt cơ
  • Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, ho, đau họng
  • Tăng cân

Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tương tác thuốc

Những loại thuốc nào có thể gây trở ngại cho thuốc Ziprasidone?

Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng một lúc, nhưng trong các trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng, hoặc các cảnh báo khác có thể quan trọng. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang sử dụng thuốc theo toa hoặc không theo toa.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau đây không được khuyến khích. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng loại thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc bạn dùng.

  • Acecainide
  • Ajmaline
  • Amifampridine
  • Amiodarone
  • Amisulpride
  • Anagrelide
  • Aprindine
  • Aripiprazole
  • Asen trioxit
  • Artemether
  • Astemizole
  • Azimilide
  • Bepridil
  • Bretylium
  • Buserelin
  • Chloral Hydrat
  • Chloroquine
  • Chlorpromazine
  • Cisapride
  • Citalopram
  • Clarithromycin
  • Clozapine
  • Crizotinib
  • Dabrafenib
  • Delamanid
  • Deslorelin
  • Disopyramide
  • Dofetilide
  • Dolasetron
  • Domperidone
  • Dronedarone
  • Droperidol
  • Enflurane
  • Erythromycin
  • Escitalopram
  • Flecainide
  • Fluconazole
  • Fluoxetine
  • Foscarnet
  • Gatifloxacin
  • Gemifloxacin
  • Gonadorelin
  • Goserelin
  • Halofantrine
  • Halothane
  • Histrelin
  • Hydroquinidine
  • Ibutilide
  • Isoflurane
  • Isradipine
  • Ivabradine
  • Ketoconazole
  • Leuprolide
  • Levomethadyl
  • Lidoflazine
  • Lorcainide
  • Lumefantrine
  • Mefloquine
  • Mesoridazine
  • Methadone
  • Metoclopramide
  • Metronidazole
  • Moxifloxacin
  • Nafarelin
  • Nilotinib
  • Octreotide
  • Ondansetron
  • Pasireotide
  • Pazopanib
  • Pentamidine
  • Pimozide
  • Piperaquine
  • Pirmenol
  • Posaconazole
  • Prajmaline
  • Probucol
  • Procainamide
  • Prochlorperazine
  • Propafenone
  • Quetiapine
  • Quinidine
  • Saquinavir
  • Sematilide
  • Sertindole
  • Sevoflurane
  • Sorafenib
  • Sotalol
  • Sparfloxacin
  • Spiramycin
  • Sultopride
  • Tacrolimus
  • Tedisamil
  • Telithromycin
  • Terfenadine
  • Thioridazine
  • Tizanidine
  • Toremifene
  • Trifluoperazine
  • Triptorelin
  • Vandetanib
  • Vasopressin
  • Vemurafenib
  • Vilanterol
  • Vinflunine
  • Zolmitriptan
  • Zotepine

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc dưới đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Ajmaline
  • Alfuzosin
  • Amiodarone
  • Amitriptyline
  • Amoxapine
  • Apomorphine
  • Asen trioxit
  • Asenapine
  • Azithromycin
  • Ceritinib
  • Chlorpromazine
  • Ciprofloxacin
  • Clomipramine
  • Cyclobenzaprine
  • Dasatinib
  • Desipramine
  • Disopyramide
  • Doxepin
  • Eslicarbazepine axetat
  • Fingolimod
  • Formoterol
  • Granisetron
  • Haloperidol
  • Hydromorphone
  • Hydroquinidine
  • Idelalisib
  • Iloperidone
  • Imipramine
  • Lapatinib
  • Levofloxacin
  • Lopinavir
  • Mifepristone
  • Milnacipran
  • Mitotane
  • Norfloxacin
  • Nortriptyline
  • Ofloxacin
  • Paliperidone
  • Perflutren Lipid Microsphere
  • Primidone
  • Procainamide
  • Prochlorperazine
  • Promethazine
  • Protriptyline
  • Quinine
  • Ranolazine
  • Salmeterol
  • Siltuximab
  • Natri photphat
  • Natri photphat, bazơ
  • Natri Phosphat, Monobasic
  • Solifenacin
  • Sunitinib
  • Telavancin
  • Tetrabenazine
  • Trazodone
  • Trifluoperazine
  • Trimipramine
  • Vardenafil
  • Voriconazole

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Carbamazepine

Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể ảnh hưởng đến Ziprasidone không?

Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì tương tác thuốc có thể xảy ra. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe về việc sử dụng ma túy với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở công dụng của thuốc Ziprasidone?

Sự hiện diện của các rối loạn y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có các vấn đề y tế khác, đặc biệt là:

  • Rối loạn máu hoặc tủy xương (ví dụ: mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính)
  • Ung thư vú, phụ thuộc vào prolactin
  • Bệnh tiểu đường
  • Tăng đường huyết (lượng đường trong máu cao)
  • Tăng prolactin máu (prolactin máu cao)
  • Hội chứng ác tính an thần kinh (NMS), lịch sử
  • Chứng dương vật cương cứng (dương vật cương cứng kéo dài hoặc đau đớn)
  • Động kinh, tiền sử - Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Nhịp tim chậm (nhịp tim chậm)
  • Mất nước
  • Đau tim, lịch sử
  • Suy tim
  • Bệnh tim hoặc mạch máu
  • Hạ kali máu (kali trong máu thấp)
  • Hạ magnesi huyết (magiê thấp trong máu)
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp)
  • Giảm thể tích máu (công thức máu thấp)
  • Đột quỵ, lịch sử
  • Khó nuốt - có thể làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ.
  • Đau tim, gần đây hoặc
  • Suy tim, không bù hoặc
  • Rối loạn nhịp tim (ví dụ như loạn nhịp tim, kéo dài QT), tiền sử - Không nên dùng cho những bệnh nhân có tình trạng này.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Ziprasidone cho người lớn như thế nào?

Liều người lớn thông thường cho bệnh tâm thần phân liệt

Bằng miệng

Liều khởi đầu: 20 mg uống 2 lần một ngày

Quy tắc liều lượng: điều chỉnh theo chỉ định lâm sàng trong khoảng thời gian không dưới 2 ngày

Liều tối đa: 100 mg 2 lần một ngày

Liều khuyến cáo: 10 - 20 mg IM; có thể lặp lại 10 mg IM sau mỗi 2 giờ hoặc 20 mg IM sau mỗi 4 giờ cho đến liều tối đa hàng ngày

Liều tối đa: 40 mg IM mỗi ngày

Thời gian điều trị: Sử dụng trong 3 ngày liên tục chưa được nghiên cứu.

Liều dùng thông thường cho người lớn đối với chứng rối loạn lưỡng cực

Liều ban đầu: 40 mg uống 2 lần một ngày

Tăng liều lượng lên 60 hoặc 80 mg 2 lần một ngày vào ngày thứ 2; sau đó điều chỉnh liều lượng dựa trên sự dung nạp và hiệu quả với liều lượng 40-80 mg, uống 2 lần một ngày

Chăm sóc ban đầu (bổ sung lithium hoặc valproate): Sau khi ổn định, tiếp tục với liều tương tự trong khoảng 40-80 mg, uống 2 lần một ngày.

Liều dùng thuốc Ziprasidone cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác nhận ở bệnh nhi (dưới 18 tuổi).

Ziprasidone có những dạng và liều lượng nào?

Viên nang 20 mg; 40 mg; 60 mg; 80 mg

Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (118/119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Ngái ngủ
  • Lisp
  • Các chuyển động đột ngột không kiểm soát được
  • Rung không kiểm soát ở một phần của cơ thể
  • Lo lắng

Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Ziprasidone: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Lựa chọn của người biên tập