Mục lục:
- Tim đập nhanh sau đó là khó thở và lo lắng, đó là những dấu hiệu nào?
- 1. Rối loạn lo âu (rối loạn lo âu)
- 2. Đau tim
- 3. Panic attack (tấn công hoảng sợ)
Cảm giác lo lắng là bình thường khi bạn gặp nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu lo lắng xuất hiện kèm theo các triệu chứng khó thở và đánh trống ngực thì bạn nên đến gặp bác sĩ ngay. Bởi vì có một số bệnh gây ra khó thở, hồi hộp và tim đập nhanh. Các bệnh cơ bản là gì? Kiểm tra các đánh giá sau đây.
Tim đập nhanh sau đó là khó thở và lo lắng, đó là những dấu hiệu nào?
1. Rối loạn lo âu (rối loạn lo âu)
Lo lắng là cảm giác hồi hộp hoặc lo lắng xuất hiện khi ai đó gặp phải mối đe dọa hoặc nguy hiểm. Những cảm giác này thường xảy ra một cách tự nhiên khi cơ thể phản ứng với căng thẳng. Điều này có thể giúp một người tỉnh táo hơn và nhanh chóng hành động.
Tuy nhiên, nếu tình trạng lo lắng xuất hiện đột ngột (chẳng hạn như không phải trong tình huống căng thẳng) và khó kiểm soát khiến nó cản trở cuộc sống hàng ngày thì chứng tỏ tình trạng này là rối loạn lo âu.
Có nhiều triệu chứng khác nhau khi rối loạn lo âu xảy ra, chẳng hạn như biểu hiện hoảng loạn, sợ hãi, bồn chồn, kèm theo mồ hôi lạnh và ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân. Tình trạng này có thể khiến người bệnh khó thở và tim đập nhanh hoặc có cảm giác tim đập rất mạnh hoặc bất thường. Tim đập nhanh đôi khi có thể gây đau ở ngực và có thể kéo dài trong vài giây hoặc vài phút.
Báo cáo từ WebMD, nguyên nhân chính xác của chứng rối loạn lo âu này vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, tình trạng này xảy ra giống như các dạng bệnh tâm thần khác, cụ thể là những thay đổi trong não và áp lực trong môi trường. Các triệu chứng của tình trạng này có thể được giảm bớt bằng thuốc chống trầm cảm và liệu pháp với bác sĩ tâm thần hoặc nhà tâm lý học.
2. Đau tim
Cơ tim cần máu giàu oxy và động mạch vành cung cấp máu. Tuy nhiên, khi động mạch bị tắc nghẽn bởi các mảng bám hình thành do chất béo, protein, tế bào viêm nhiễm hoặc cục máu đông, điều này khiến động mạch bị hẹp và máu không lưu thông bình thường.
Khi mảng bám thực sự ngăn chặn lưu thông máu, cơ tim sẽ bị thiếu oxy, dẫn đến cái chết của các tế bào cơ tim. Tình trạng này gây ra tổn thương vĩnh viễn và được biết đến như một cơn đau tim.
Các triệu chứng đau tim rất khác nhau và mỗi người có thể gặp các triệu chứng khác nhau. Chúng bao gồm khó chịu ở ngực (đau ở bên trái), khó thở, lo lắng, chóng mặt, đổ mồ hôi và tim đập nhanh. Các triệu chứng này có thể kéo dài trong 30 phút hoặc hơn. Bệnh nhân phải được điều trị kịp thời để giảm lượng tổn thương cho cơ tim và tăng cơ hội sống sót.
3. Panic attack (tấn công hoảng sợ)
Tình trạng này phát sinh khi một cảm giác kinh hoàng đột ngột ập đến với người bệnh mà không báo trước. Điều này có thể xảy ra bất cứ lúc nào, ngay cả khi đang ngủ. Một người có tình trạng này sẽ cảm thấy hoảng sợ và sợ hãi còn tồi tệ hơn tình hình thực tế.
Một số triệu chứng bao gồm cảm thấy yếu, chóng mặt, ngứa ran, đổ mồ hôi hoặc thậm chí ớn lạnh. Đau ngực, đánh trống ngực, khó thở và mất kiểm soát bản thân cũng là những đặc điểm thường xuyên xảy ra. Thông thường các triệu chứng này kéo dài hơn 10 phút, mặc dù các triệu chứng khác có thể kéo dài hơn.
Nguyên nhân của những cơn hoảng sợ này vẫn chưa được biết chắc chắn, nhưng hầu hết chúng dễ xảy ra do áp lực lối sống thay đổi. Những người bị rối loạn hoảng sợ có nhiều khả năng bị trầm cảm, đã có ý định tự tử, lạm dụng rượu và ma túy. May mắn thay, tình trạng này có thể được điều trị bằng thuốc chống co giật an thần và liệu pháp tâm lý.
Ba bệnh này có các triệu chứng gần như giống nhau và thường được coi là một cơn đau tim ở một số người cảm thấy nó. Vì vậy, nếu các triệu chứng nói trên xảy ra, bạn sẽ cần một số xét nghiệm y tế. Điều này được thực hiện để bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân gây khó thở, lo lắng và tim đập nhanh. Tất nhiên bạn cũng sẽ nhận được phương pháp điều trị thích hợp.