Trang Chủ Thuốc-Z Dopamet: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Dopamet: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Dopamet: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Sử dụng

Dopamet được sử dụng để làm gì?

Dopamet là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Thuốc này có chứa thành phần hoạt chất Methyldopa hoạt động bằng cách giảm một số hóa chất trong máu.

Bằng cách dùng thuốc này, các tĩnh mạch và động mạch trở nên thư giãn hơn, do đó tim sẽ hoạt động dễ dàng và chậm hơn để bơm máu. Điều này cũng cho phép huyết áp giảm từ từ và lưu lượng máu chạy trơn tru hơn.

Bác sĩ của bạn có thể kê toa Dopamet cho các mục đích khác không được mô tả trong bài viết này. Xin hỏi trực tiếp bác sĩ để biết thêm thông tin.

Các quy tắc sử dụng Dopamet là gì?

Dopamet là thuốc điều trị tăng huyết áp, việc sử dụng phải có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Thuốc này có thể được uống trước hoặc sau bữa ăn. Hãy hỏi bác sĩ của bạn khi nào là thời điểm tốt nhất để tiêu thụ nó.

Không nên nghiền, nghiền hoặc nhai thuốc vì có thể làm giảm hiệu quả và dẫn đến các tác dụng phụ nguy hiểm. Chúng tôi khuyên bạn nên uống muộn toàn bộ thuốc với một cốc nước.

Đảm bảo rằng bạn dùng thuốc theo đúng liều lượng khuyến cáo. Không thêm hoặc giảm liều lượng của thuốc vì điều này có thể ảnh hưởng đến cách nó hoạt động trong cơ thể. Liều dùng của thuốc có thể khác nhau tùy cơ địa mỗi người. Đó là lý do tại sao bạn không nên cho người khác dùng thuốc này ngay cả khi họ có các triệu chứng tương tự.

Sử dụng thuốc thường xuyên để đạt được những lợi ích tối ưu. Vì vậy, bạn không quên, hãy uống thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu bất kỳ lúc nào bạn quên uống thuốc và khoảng thời gian uống thuốc tiếp theo vẫn còn xa, bạn nên làm như vậy ngay khi nhớ ra. Trong khi đó, nếu thời gian trễ gần kề, hãy bỏ qua nó và đừng cố gắng tăng gấp đôi liều lượng.

Mặc dù bạn cảm thấy khỏe mạnh, hãy tiếp tục dùng thuốc cho đến thời hạn do bác sĩ chỉ định. Lý do là, huyết áp cao thường không gây ra các triệu chứng đáng kể. Bạn có thể không cảm thấy đau hoặc các triệu chứng khó chịu khi huyết áp của bạn quá cao. Ngoài ra, hãy thường xuyên kiểm tra huyết áp để theo dõi tình trạng bệnh.

Đến bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc ngày càng nặng hơn. Điều trị càng sớm thì việc điều trị càng dễ dàng. Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc khác mạnh hơn và an toàn hơn để giúp kiểm soát bệnh của bạn.

Về nguyên tắc, uống bất kỳ loại thuốc nào theo chỉ định của bác sĩ hoặc ghi trên nhãn bao bì sản phẩm. Đừng ngần ngại hỏi trực tiếp dược sĩ hoặc bác sĩ nếu bạn không thực sự hiểu rõ các quy tắc sử dụng loại thuốc này.

Bạn bảo quản thuốc Dopamet như thế nào?

Dopamet là một loại thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Tránh xa ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó.

Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa.

Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Dopamet cho người lớn như thế nào?

Để điều trị tăng huyết áp, liều thuốc Dopamet là 250 miligam (mg) uống 2-3 lần một ngày. Liều có thể được tăng dần trong khoảng thời gian từ 2 ngày trở lên. Liều tối đa là 3 gam một ngày.

Đặc biệt đối với bệnh nhân cao tuổi, liều khởi đầu là 125 mg, uống 2 lần một ngày. Liều cũng có thể được tăng dần với liều tối đa hàng ngày là 2 gam.

Mỗi người có thể sẽ nhận được một liều lượng khác nhau. Liều lượng thuốc thường được điều chỉnh tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bệnh nhân.

Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng thuốc của bạn để đảm bảo rằng bạn đang dùng đúng liều lượng. Bạn vẫn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định dù bác sĩ có thay đổi liều lượng thuốc nhiều lần.

Đảm bảo không dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với khuyến cáo. Ngoài việc làm giảm hiệu quả của thuốc, nó cũng có thể làm tăng các tác dụng phụ.

Liều dùng thuốc Dopamet cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng của thuốc ở trẻ em được điều chỉnh theo tuổi và trọng lượng cơ thể của chúng. Bác sĩ cũng sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc dựa trên phản ứng huyết áp của họ. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết liều lượng chính xác của loại thuốc này an toàn cho trẻ em.

Thuốc Dopamet có những dạng và liều lượng nào?

Dopamet là một loại thuốc có ở dạng viên nén bao phim, hàm lượng 250 mg.

Phản ứng phụ

Các tác dụng phụ có thể có của Dopamet là gì?

Cũng giống như các loại thuốc khác, loại thuốc này cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng. Một số tác dụng phụ phổ biến nhất mà mọi người phàn nàn sau khi dùng Dopamet là:

  • Ngái ngủ
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu nhẹ
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Khô miệng
  • Cơ thể yếu ớt không khỏe
  • Đau bụng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đi tiểu khó
  • Tưa miệng (viêm miệng)

Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ khi sử dụng loại thuốc này. Cũng có thể có một số tác dụng phụ không được đề cập ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cảnh báo & Biện pháp phòng ngừa

Trước khi sử dụng Dopamet bạn nên biết những gì?

Một số điều bạn cần biết và làm trước khi dùng Dopamet là:

  • Bạn bị dị ứng với methyldopa hoặc các loại thuốc hạ huyết áp khác.
  • Bạn có tiền sử mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường, suy tim, bệnh thận hoặc bệnh gan.
  • Bạn đang thường xuyên dùng thuốc theo toa, thuốc không theo toa, thuốc bổ sung kali hoặc thuốc thảo dược.
  • Bạn đang mang thai và cho con bú.

Cũng cần biết rằng loại thuốc này có thể gây chóng mặt và choáng váng. Do đó, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc lớn cho đến khi hết tác dụng của thuốc. Bạn cũng nên cẩn thận khi đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi xuống. Đặt chân của bạn trên sàn trong vài phút trước khi đứng.

Bạn cũng nên thường xuyên kiểm tra độ căng của mình. Lý do là, tăng huyết áp thường xuất hiện mà không có triệu chứng đáng kể. Đó là lý do tại sao, thường xuyên kiểm tra huyết áp là điều bạn không nên bỏ qua.

Dopamet có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Sự an toàn của thuốc này đối với phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ sơ sinh vẫn chưa được biết rõ. Bởi vì, không có nghiên cứu thực sự chứng minh rằng loại thuốc này an toàn cho những tình trạng khác nhau. Do đó, hãy luôn hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc nữ hộ sinh trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Đặc biệt nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có kế hoạch mang thai.

Thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), hoặc cơ quan tương đương của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (BPOM) ở Indonesia.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro
  • B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C = Có thể rủi ro
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X = Chống chỉ định
  • N = Không xác định

Vì thuốc này thuộc nhóm C nên trước tiên bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để đảm bảo an toàn cho thuốc.

Trong khi đó, đối với các bà mẹ đang cho con bú, không có bằng chứng rõ ràng liệu thuốc này có gây hại cho em bé hay không. Để tránh các khả năng tiêu cực khác nhau, không dùng thuốc này một cách bất cẩn hoặc không có sự cho phép của bác sĩ.

Tương tác thuốc

Những loại thuốc nào không nên dùng cùng lúc với Dopamet?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong bài viết này.

Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác tiêu cực với thuốc Dopamet là:

  • Thuốc có chứa sắt (ví dụ, gluconat sắt, sulfat sắt, v.v.)
  • Aspirin hoặc các NSAID khác (thuốc chống viêm không steroid) như ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam, v.v.
  • Lithium
  • Thuốc huyết áp như aliskiren

Những thực phẩm và đồ uống nào không nên tiêu thụ khi sử dụng Dopamet?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với bác sĩ của bạn.

Có một số tình trạng sức khỏe nhất định mà Dopamet nên tránh không?

Một số điều kiện y tế có thể tương tác với thuốc Dopamet là:

  • Bệnh gan, bao gồm cả xơ gan
  • Suy giảm chức năng thận cần lọc máu
  • Bệnh tim
  • Đau thắt ngực
  • Đau tim
  • Đột quỵ

Có thể có các bệnh khác chưa được đề cập ở trên. Vì vậy, điều quan trọng là phải nói với bác sĩ về tất cả tiền sử bệnh của bạn trong khi khám. Bằng cách đó, bác sĩ có thể xác định các loại thuốc khác phù hợp với tình trạng của bạn.

Quá liều

Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế khẩn cấp (119) hoặc đến ngay phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Khi ai đó dùng quá liều, họ thường sẽ gặp các triệu chứng điển hình như:

  • Huyết áp quá thấp (hạ huyết áp) khiến đầu choáng váng
  • Ngất xỉu
  • Nhịp tim nhanh và không đều
  • Nhịp tim chậm hơn bình thường

Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ nhớ khi nào là thời gian cho liều tiếp theo, chỉ cần bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo lịch trình. Không sử dụng thuốc này với liều lượng gấp đôi.

Xin chào Nhóm Sức Khỏe không cung cấp tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Dopamet: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Lựa chọn của người biên tập