Mục lục:
- Định nghĩa về bệnh phong (hủi)
- Bệnh phong (cùi) phổ biến như thế nào?
- Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh phong (bệnh phong)
- Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân của bệnh phong
- Những người có nguy cơ mắc bệnh phong
- Các biến chứng của bệnh phong
- Chẩn đoán & điều trị
- Làm thế nào để chẩn đoán bệnh phong?
- Thuốc chữa bệnh phong
- Bệnh này có chữa khỏi hoàn toàn được không?
- Các biện pháp khắc phục tại nhà
Định nghĩa về bệnh phong (hủi)
Bệnh phong hay còn gọi là bệnh hủi hoặc bệnh Morbus Hansen là một bệnh nhiễm trùng truyền nhiễm mãn tính tấn công hệ thần kinh, da, niêm mạc mũi và mắt.
Căn bệnh ngoài da này là căn bệnh lâu đời nhất trên thế giới, sự xuất hiện của nó đã có từ năm 600 trước Công nguyên. Trong quá khứ, căn bệnh này được cho là một lời nguyền từ Chúa và thường gắn liền với tội lỗi.
Vì nó có thể gây tàn tật, cắt xẻo (đứt lìa một chi như ngón tay), loét và các tổn thương khác, bệnh phong đã trở thành một trong những căn bệnh đáng sợ nhất, đặc biệt là vào thời cổ đại.
Bệnh phong có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu người mắc phải được điều trị đúng cách. Bệnh nhân cũng có thể trở lại cuộc sống bình thường của họ, chẳng hạn như làm việc, đi học và thực hiện nhiều hoạt động khác.
Ở Indonesia, có hai loại bệnh phong thường được tìm thấy, bao gồm:
- Giáo hoàng Basiler (PB). Loại bệnh phong này có đặc điểm là xuất hiện khoảng 1-5 mảng trắng trên da. Các mảng trắng xuất hiện trông rất giống với bệnh lang ben.
- Đa trực khuẩn (MB). Triệu chứng dễ nhận thấy nhất của tình trạng này là xuất hiện các mảng đỏ và kèm theo da dày lên tương tự như bệnh hắc lào. Những đốm đỏ này có thể xuất hiện và lan rộng hơn năm.
Bệnh phong (cùi) phổ biến như thế nào?
Cứ hai phút lại có người được chẩn đoán mắc bệnh phong. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới vào cuối năm 2015, có 176 nghìn trường hợp mắc bệnh phong ở 138 quốc gia trong đó có Indonesia.
Bệnh phong là một căn bệnh phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Căn bệnh này có thể gặp ở tất cả mọi người, không phân biệt giới tính hay tuổi tác.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh phong (bệnh phong)
Nhìn chung, triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh này là cảm giác tê hoặc tê trên các vùng da lộ ra từng mảng. Cảm giác tê buốt này khiến người mắc phải không thể cảm nhận được sự thay đổi của nhiệt độ.
Kết quả là những người gặp phải căn bệnh này sẽ mất cảm giác khi chạm vào và cảm giác đau trên da. Điều này cũng khiến người bệnh không cảm thấy đau đớn ngay cả khi ngón tay bị chặt.
Ngoài những điều đã được đề cập ở trên, đây là một số dấu hiệu và triệu chứng khác của bệnh phong mà bạn cần lưu ý.
- Da khô và nứt nẻ.
- Những vùng trước đó có lông hoặc tóc có thể bị rụng.
- Yếu hoặc liệt các cơ ở bàn tay hoặc bàn chân.
- Rụng lông, hoặc cảm giác tê dại khiến người bệnh không nhận biết được khi có vết thương trên cơ thể.
- Trên da xuất hiện một vết phồng rộp hoặc phát ban đỏ.
- Mở rộng các dây thần kinh ngoại biên, thường là xung quanh khuỷu tay và đầu gối.
- Xuất hiện cục u giống như nhọt nhưng không đau khi chạm vào.
- Giảm cân mạnh mẽ.
- Gynecomastia (vú to ở nam giới), do mất cân bằng nội tiết tố.
Thông thường, các triệu chứng của bệnh này giống với các triệu chứng của bệnh khác, gây ra sự chậm trễ trong việc điều trị đúng cách. Một số bệnh có triệu chứng tương tự như bệnh phong là bệnh vẩy nến, bệnh lang ben, bệnh hắc lào, bệnh bạch biến, và nhiều bệnh khác.
Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
Nếu bạn nghĩ rằng bạn có một hoặc nhiều triệu chứng của bệnh phong được liệt kê ở trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng, cơ thể của mọi người hoạt động khác nhau. Nếu bạn lo lắng về các triệu chứng nhất định, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nguyên nhân của bệnh phong
Bệnh da truyền nhiễm này là do nhiễm vi khuẩn trực khuẩn, Mycobacterium leprae (M. leprae). Vi khuẩnM. leprae bản thân nó sinh sản rất chậm và thời gian ủ bệnh ước tính khoảng 5 năm.
Cho đến nay, các chuyên gia vẫn chưa thực sự hiểu rõ về cách lây lan của bệnh phong. Tuy nhiên, các chuyên gia nghi ngờ rằng căn bệnh này có thể lây truyền khi làm văng nước bọt của người bệnh khi hắt hơi, ho hoặc nói chuyện.
Vi khuẩn có trong nước bọt này sẽ xâm nhập vào mũi và các cơ quan hô hấp khác. Sau đó, vi khuẩn di chuyển vào các tế bào thần kinh.
Bởi vì chúng thích những nơi có nhiệt độ lạnh, vi khuẩn sẽ xâm nhập vào các tế bào thần kinh da xung quanh bẹn hoặc da đầu có nhiệt độ thấp hơn.
Các tế bào thần kinh cũng sẽ trở thành nơi trú ngụ cho vi khuẩn sinh sôi. Những vi khuẩn này thường mất 12-14 ngày để phân chia. Ở giai đoạn này, một người bị bệnh không phát triển các triệu chứng bệnh phong.
Sau đó, khi ngày càng nhiều vi khuẩn phát triển, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách loại bỏ các tế bào bạch cầu để chống lại vi khuẩn. Chỉ sau đó, cơ thể mới bắt đầu cảm thấy các triệu chứng như tê bì trên da.
Mặc dù nó là một bệnh truyền nhiễm mãn tính, một số người có thể không bao giờ mắc bệnh này ngay cả khi họ tiếp xúc với vi khuẩn.
Điều này là do khoảng 95 phần trăm dân số thế giới có khả năng miễn dịch tự nhiên chống lại bệnh phong. Trong khi đó, chỉ có năm phần trăm có khả năng mắc bệnh phong.
Trong số năm phần trăm, có tới 70 phần trăm số người sẽ tự phục hồi. Chỉ 30 phần trăm còn lại thực sự bị ảnh hưởng bởi bệnh phong và phải được điều trị y tế.
Những người có nguy cơ mắc bệnh phong
Căn bệnh này thực sự có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Tuy nhiên, yếu tố nguy cơ lây nhiễm bệnh lớn nhất là tiếp xúc trực tiếp lâu với người bệnh.
Những người sống trong vùng lưu hành dịch bệnh với điều kiện nghèo nàn như nhà ở thiếu thốn, không có nguồn nước sạch cũng có nguy cơ mắc bệnh này.
Ngoài ra, chế độ dinh dưỡng kém (suy dinh dưỡng) và hệ miễn dịch kém do một số bệnh lý như HIV cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này.
Các biến chứng của bệnh phong
Bệnh phong không được điều trị hoặc thậm chí phát hiện muộn có thể gây ra các khuyết tật về thể chất tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Theo Hướng dẫn Quốc gia về Chương trình Kiểm soát Bệnh Phong do Bộ Y tế Cộng hòa Indonesia thực hiện, khuyết tật cơ thể do căn bệnh này được chia thành hai loại, đó là:
- Các khuyết tật sơ cấp. Có thể làm cho người mắc phải tê liệt. Các nốt mụn nguyên phát gây ra các mảng da giống như lang ben thường xuất hiện nhanh chóng và trong thời gian ngắn. Các mảng có thể bị viêm, sưng lên và gây sốt. Ngoài ra, tay vuốt hay còn gọi là bàn tay và ngón tay cong cũng có thể xảy ra.
- Khuyết tật thứ cấp. Là một giai đoạn nặng của khuyết tật nguyên phát, nếu vi khuẩn đã lây lan gây tổn thương dây thần kinh. Người bệnh sẽ bị liệt bàn tay, bàn chân, ngón tay hoặc giảm phản xạ chớp mắt. Da cũng có thể trở nên khô và đóng vảy.
Ngoài các khuyết tật về thể chất, những người mắc bệnh này cũng có nguy cơ tăng:
- tổn thương vách ngăn mũi,
- bệnh tăng nhãn áp,
- mù lòa,
- rối loạn cương dương, và
- suy thận.
Chẩn đoán & điều trị
Làm thế nào để chẩn đoán bệnh phong?
Điều đầu tiên bác sĩ có thể làm để chẩn đoán căn bệnh này là hỏi bệnh sử và kiểm tra tình trạng sức khỏe của bạn một cách kỹ lưỡng. Khám sức khỏe và xét nghiệm cũng cần thiết để xác định chẩn đoán.
Nếu khả năng bạn bị bệnh phong cao, bác sĩ sẽ tiến hành soi tìm vi trùng. Đây là một thủ tục lấy và kiểm tra một mẫu mô da dưới kính hiển vi để tìm sự hiện diện của vi khuẩn M. Lepra.
Các xét nghiệm khác bao gồm mô bệnh học, là một thủ tục với mục đích xem những thay đổi của mô do nhiễm trùng và kiểm tra huyết thanh để xác định phản ứng kháng thể đối với nhiễm trùng.
Trong bệnh phong giáo hoàng trực khuẩn, sẽ không có vi khuẩn nào được phát hiện. Ngược lại, vi khuẩn có thể được tìm thấy trong các xét nghiệm phết tế bào da của những người bị bệnh phong đa trực khuẩn.
Thuốc chữa bệnh phong
Để điều trị bệnh phong, các bác sĩ thường sẽ tiến hành điều trị bằng thuốc kết hợp hoặc liệu pháp đa thuốc (MDT). Điều trị này thường được thực hiện trong vòng sáu tháng đến 1-2 năm tùy thuộc vào loại bệnh phong và mức độ nghiêm trọng của nó.
Một số loại thuốc mà bác sĩ thường kê đơn khi thực hiện liệu pháp MDT bao gồm những loại sau.
- Rifampicin. Thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn bệnh phong trong cơ thể. Thuốc ở dạng viên nang và thường được dùng trước bữa ăn một giờ hoặc sau bữa ăn hai giờ. Các tác dụng phụ bao gồm đổi màu nước tiểu, đau bụng, sốt và ớn lạnh.
- Clofazimine. Thuốc kháng sinh đôi khi được kê đơn cùng với các loại thuốc khác như cortisone để điều trị vết thương do bệnh phong. Thuốc này có thể được uống cùng với thức ăn và việc sử dụng phải theo chỉ định của bác sĩ để không làm các triệu chứng trầm trọng hơn.
- Dapsone. Thuốc kháng sinh thuộc nhóm sulfone, những loại thuốc này có tác dụng giảm viêm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc thường được uống mỗi ngày một lần hoặc theo đơn của bác sĩ. Sử dụng thường xuyên và nếu cần thiết vào cùng một giờ để đạt được hiệu quả tối ưu.
Trong một số trường hợp nhất định, phẫu thuật cũng có thể được thực hiện như một quá trình theo dõi sau khi điều trị kháng sinh. Phẫu thuật này được thực hiện nhằm giúp phục hồi các dây thần kinh bị tổn thương hoặc cơ thể bị biến dạng, để bệnh nhân có thể sinh hoạt bình thường như trước đây.
Bệnh này có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Có, bệnh phong có thể chữa khỏi hoàn toàn. Miễn là bạn luôn ghi nhớ hai chìa khóa chính trong việc điều trị căn bệnh này, đó là không đến gặp bác sĩ muộn và có kỷ luật trong quá trình điều trị.
Ngoài việc ngăn ngừa các biến chứng, điều trị sớm cũng sẽ ngăn ngừa tổn thương mô trong cơ thể. Do đó, hãy luôn chú ý đến tình trạng của cơ thể mình. Nếu bạn bắt đầu cảm thấy các triệu chứng của bệnh phong, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Sau khi được chẩn đoán và lấy thuốc, bạn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc mà bác sĩ đưa ra. Uống thuốc đúng giờ thường xuyên và không được tự ý ngưng thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.
Thường xuyên quên uống thuốc hoặc ngừng thuốc, vi khuẩn sẽ tiếp tục sinh sôi và trở nên kháng thuốc. Những vi khuẩn mạnh hơn này cũng có thể di chuyển và lây nhiễm sang cơ thể người khác một cách dễ dàng.
Nói cách khác, những người thân thiết nhất với bạn có thể mắc bệnh này vào một ngày sau đó nếu bạn không thường xuyên dùng thuốc.
Các biện pháp khắc phục tại nhà
Ngoài việc phải uống thuốc thường xuyên, người bệnh phong còn phải chú ý đến chế độ dinh dưỡng. Điều này được thực hiện để giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành bệnh phong.
Dưới đây là một số lựa chọn dinh dưỡng mà người bệnh phong nên đáp ứng.
- Vitamin E. Loại vitamin này được biết là có lợi cho sức khỏe làn da và tất nhiên nó rất tốt cho những người bị bệnh phong. Bạn có thể nhận được nó từ việc tiêu thụ các loại hạt và hạt thô, chẳng hạn như hạnh nhân, bánh quy giòn và đậu phộng.
- Vitamin A.Vitamin này giúp duy trì thị lực, sự phát triển của cơ thể và duy trì khả năng miễn dịch. Bạn có thể bổ sung vitamin A từ giun, khoai lang, rau bina, đu đủ, gan bò, các sản phẩm từ sữa và trứng.
- Vitamin D. Uống vitamin này sẽ mang lại lợi ích cho sức khỏe xương và hệ thống miễn dịch của bạn. Ngoài việc tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, bạn cũng có thể hấp thụ lượng vitamin này từ dầu gan cá, cá hồi, cá mòi, cá thu, trứng và ngũ cốc tăng cường vitamin D.
- Vitamin C. Vitamin C có chức năng hình thành collagen và chứa chất chống oxy hóa sẽ bảo vệ bạn khỏi các gốc tự do. Hàm lượng này có thể được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt (cam và chanh), xoài, dâu tây, đến các loại rau như cà chua và bông cải xanh.
- Vitamin B. Loại vitamin này rất tốt cho sức khỏe của hệ thần kinh và việc sản xuất các tế bào hồng cầu. Bạn có thể nhận được nó từ việc ăn thịt gà, chuối, khoai tây và nấm.
- Kẽm. Kẽm có vai trò chữa lành vết thương và duy trì hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nhận những lợi ích từ việc tiêu thụ hàu, pho mát, hạt điều và bột yến mạch.
Nếu bạn có thắc mắc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề về da của bạn.