Trang Chủ Loãng xương Gãy xương (gãy xương): triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Gãy xương (gãy xương): triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Gãy xương (gãy xương): triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Mục lục:

Anonim

Định nghĩa gãy xương

Gãy xương hoặc gãy xương là gì?

Định nghĩa gãy xương (gãy xương) hay gãy xương là tình trạng xương bị gãy, nứt hoặc gãy làm thay đổi hình dạng của xương. Tình trạng này có thể xảy ra do áp lực mạnh lên xương hoặc do tình trạng xương suy yếu, chẳng hạn như loãng xương.

Gãy hoặc gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ vùng nào trên cơ thể. Tuy nhiên, những trường hợp này phổ biến hơn ở một số bộ phận của cơ thể, chẳng hạn như gãy xương đòn hoặc vai, gãy xương bàn tay (bao gồm cả cổ tay và cánh tay), gãy xương chân (bao gồm cả chân và mắt cá chân), gãy xương sống và gãy xương hông.

Tình trạng này phổ biến như thế nào?

Gãy xương là một tình trạng thường xảy ra và có thể gặp ở bất kỳ ai và ở mọi lứa tuổi do chấn thương hoặc tai nạn. Tuy nhiên, tình trạng này cũng phổ biến ở người cao tuổi do các yếu tố lão hóa làm tăng nguy cơ loãng xương.

Từ dữ liệu của Tổ chức Loãng xương Quốc tế, gãy xương do xương dễ gãy xảy ra ở 1 trong 2 phụ nữ và 1/5 nam giới trên 50 tuổi trên thế giới. Người ta ước tính, hàng triệu người trên thế giới bị gãy xương do xương dễ gãy mỗi năm.

Bạn có thể ngăn ngừa gãy xương bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ có thể gây ra chúng. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Các loại gãy xương

Gãy xương hoặc gãy xương có nhiều loại. Nói chung, một số loại gãy xương phổ biến nhất là:

  • Gãy xương hở là khi xương gãy xuyên qua da để có thể nhìn thấy được.
  • Gãy xương kín, là khi xương bị gãy nhưng không xuyên qua da hoặc da vẫn còn nguyên vẹn.
  • Gãy một phần, là tình trạng xương bị gãy hoàn toàn hoặc không hoàn toàn.
  • Gãy hoàn toàn, là khi xương bị gãy hoàn toàn hoặc toàn bộ, do đó xương bị chia thành hai hoặc nhiều phần.

Trong bốn loại chính, gãy xương được chia thành nhiều loại. Mỗi loại gãy xương đòi hỏi các kỹ thuật và quy trình khác nhau để sửa chữa nó. Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ về cách xử lý phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.

Dấu hiệu và triệu chứng gãy xương

Các dấu hiệu và triệu chứng gãy xương có thể khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào loại, vị trí và mức độ nghiêm trọng đã trải qua. Nhưng nói chung, các triệu chứng gãy xương hoặc gãy xương thường được cảm nhận là:

  • Đau hoặc đau thường nghiêm trọng ở vùng xương bị gãy.
  • Sưng ở vùng xương bị gãy.
  • Dị dạng hoặc biến dạng có thể nhìn thấy rõ ở vùng cơ thể bị gãy xương.
  • Khó cử động phần cơ thể ở vùng xương gãy.
  • Da xung quanh vùng bị rạn nứt của cơ thể bị đỏ, bầm tím và nóng.
  • Tê và ngứa ran ở vùng bị ảnh hưởng của cơ thể.

Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các triệu chứng nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Khi nào đến gặp bác sĩ?

Nếu bạn gặp các dấu hiệu và triệu chứng nêu trên, tốt nhất là bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Bạn cũng cần được chăm sóc khẩn cấp nếu bạn bị loại gãy xương hở, khiến bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn.

Cơ thể của mỗi người phản ứng theo những cách khác nhau. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng theo tình trạng của bạn.

Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ gãy xương

Gãy xương xảy ra do áp lực hoặc tác động mạnh đến xương, vượt quá sức bền của xương. Đây thường là kết quả của chấn thương, chẳng hạn như ngã, tai nạn hoặc tác động mạnh trực tiếp đến một vùng của cơ thể hoặc chuyển động lặp đi lặp lại khiến xương bị gãy.

Không chỉ vậy, nguyên nhân dẫn đến gãy xương còn có thể là tình trạng xương yếu. Nói chung điều này là do một số bệnh hoặc tình trạng làm suy yếu xương, chẳng hạn như loãng xương hoặc ung thư xương.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ gãy xương là gì?

Mặc dù nó có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gãy xương của một người. Một số yếu tố nguy cơ dẫn đến gãy xương là:

  • Người lớn hơn hoặc trên 50 tuổi.
  • Giống cái.
  • Thói quen hút thuốc lá.
  • Uống rượu.
  • Dùng thuốc corticosteroid.
  • Thiếu chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi và vitamin D.
  • Không tích cực vận động, tập thể dục.
  • Có tiền sử viêm khớp dạng thấp hoặc thấp khớp.
  • Rối loạn mãn tính, chẳng hạn như bệnh Celiac, bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng (viêm ruột).
  • Đã từng bị gãy xương trước đó.
  • Tiền sử gia đình, đặc biệt là gãy xương chậu.

Biến chứng gãy xương

Nếu không được điều trị ngay, gãy xương có thể gây ra các biến chứng ảnh hưởng nặng nề hơn đến sức khỏe. Các biến chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng xương bị gãy hoặc gãy.

Nói chung, các biến chứng do gãy xương có thể xảy ra nếu không được điều trị là:

  • Malunion

Malunion là một tình trạng xảy ra khi xương đã lành và hợp nhất với nhau, nhưng không ở đúng vị trí hoặc tự dịch chuyển.

  • Sự nhiễm trùng

Nếu có vết cắt trên da hoặc vết gãy hở, vi khuẩn có thể xâm nhập và lây nhiễm vào xương hoặc tủy xương. Trong tình trạng này, nhìn chung bệnh nhân sẽ được sử dụng thuốc kháng sinh và cần phải nhập viện.

  • Hội chứng khoang

Hội chứng ngăn là một tình trạng khi có sự gia tăng áp lực trong các bộ phận kín của cơ thể (các ngăn) làm cắt đứt nguồn cung cấp máu đến các cơ và dây thần kinh. Tình trạng này nói chung là do chảy máu và tụ máu (tập hợp máu bên ngoài mạch máu) xung quanh xương gãy.

  • Hoại tử mạch máu

Nếu gãy xương không được điều trị kịp thời, xương có thể mất nguồn cung cấp máu cần thiết. Trong tình trạng này, mô xương có thể bị chết hoặc được gọi là hoại tử vô mạch.

  • Bệnh huyết thanh

Tình trạng khi chảy máu vào khoang khớp khiến khớp bị sưng.

  • Máu đông

Do gãy xương mà không được điều trị kịp thời có thể xảy ra cục máu đông trong mạch máu. Đối với tình trạng này nó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.

  • Tổn thương các cơ quan hoặc mô xung quanh

Nếu gãy xương không được điều trị kịp thời, các cơ quan hoặc mô xung quanh xương có thể bị thương. Ví dụ, não có thể bị thương hoặc bị tổn thương do vỡ hộp sọ, các cơ quan trong lồng ngực có thể bị tổn thương nếu xương sườn bị gãy, v.v.

  • Phát triển xương còi cọc

Ở một đứa trẻ vẫn đang phát triển, gãy xương có thể ảnh hưởng đến cả hai đầu của xương. Tình trạng này có thể gây gián đoạn sự phát triển của xương và làm tăng nguy cơ biến dạng xương trong tương lai.

Chẩn đoán và điều trị gãy xương

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Để chẩn đoán gãy xương, bác sĩ sẽ hỏi bạn về bất kỳ tình trạng y tế nào bạn mắc phải, bao gồm cả việc bạn có bị chấn thương hoặc tai nạn hay không, cũng như bất kỳ triệu chứng nào bạn có. Sau đó, bác sĩ sẽ khám sức khỏe và một số xét nghiệm khác để xác định chẩn đoán.

Sau đây là một số xét nghiệm bạn có thể cần phải trải qua để giúp bác sĩ xác định chẩn đoán gãy xương hoặc gãy xương:

  • tia X

Thử nghiệm này tạo ra hình ảnh của các mô, xương và cơ quan bên trong của bạn để chúng có thể hiển thị bất kỳ thay đổi nào, chẳng hạn như vết nứt hoặc gãy xương, trong xương của bạn.

  • MRI

Thử nghiệm này sử dụng nam châm, tần số vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc cơ thể. Nói chung, MRI được sử dụng cho một loại gãy xương nhỏ hơn được gọi là gãy xương do căng thẳng.

  • Chụp CT

Quy trình kiểm tra này sử dụng sự kết hợp của tia X và công nghệ máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về xương, cơ, mỡ và các cơ quan.

  • Quét xương

Kiểm tra quét xương (quét xương) có thể phát hiện gãy xương và các tình trạng bất thường khác trong xương mà có thể không thấy trên X-quang hoặc các xét nghiệm hình ảnh khác.

Làm thế nào để điều trị gãy xương?

Điều trị gãy xương nói chung nhằm mục đích khôi phục mảnh xương về vị trí ban đầu, kiểm soát cơn đau, cho xương thời gian để chữa lành, ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng cơ thể bị ảnh hưởng trở lại bình thường.

Phương pháp điều trị được đưa ra ở mỗi người khác nhau, tùy thuộc vào loại gãy xương, vị trí của xương bị ảnh hưởng và tình trạng tổng thể của bệnh nhân. Dựa trên điều này, một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị gãy xương là:

  • Đúc thạch cao hoặc sợi thủy tinhđể giữ cho các đầu xương gãy ở đúng vị trí và giảm chuyển động, trong khi xương đang lành.
  • Việc sử dụng lực kéo để ổn định lại xương và kéo căng các cơ và gân xung quanh xương bị gãy.
  • Thuốc giảm đau.
  • Phẫu thuật hoặc phẫu thuật gãy xương để đưa xương trở lại vị trí cũ.
  • Vật lý trị liệu để giúp phục hồi sức mạnh cơ bắp và chức năng vận động ở vùng bị ảnh hưởng của cơ thể.

Đối với trường hợp gãy xương hở, nơi xương đâm xuyên qua da và có thể chảy máu, cần được cấp cứu để ngăn ngừa nhiễm trùng và sốc.

Các biện pháp khắc phục tại nhà cho gãy xương

Gãy xương có thể lành trong vài tuần hoặc vài tháng sau khi được điều trị y tế. Để hỗ trợ quá trình chữa bệnh, bạn có thể thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà hoặc thay đổi lối sống sau đây:

  • Nghỉ ngơi ở khu vực bị gãy xương càng nhiều càng tốt.
  • Tránh nâng tạ nặng hoặc lái xe cho đến khi xương gãy hoặc gãy đã lành.
  • Chăm sóc băng bó cẩn thận, chẳng hạn như không để ướt hoặc tránh nhiệt trực tiếp khi bó bột chưa được đặt.
  • Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng giúp xương lành lại, chẳng hạn như vitamin D hoặc thực phẩm cho những người bị gãy xương khác.
  • Từ bỏ hút thuốc.
  • Khi hồi phục, tập các bài tập trên cơ thể bị gãy xương, để giúp phục hồi sức mạnh của cơ bắp, vận động khớp và sự linh hoạt. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc vật lý trị liệu của bạn về điều này.

Phòng ngừa gãy xương

Gãy xương thường xảy ra do chấn thương do ngã hoặc tai nạn và loãng xương. Do đó, để ngăn ngừa gãy xương, bạn cần tránh những nguyên nhân này và tránh các yếu tố khác nhau có thể làm tăng nguy cơ.

Các bước để ngăn ngừa gãy xương

Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hành:

  • Tạo ra một ngôi nhà an toàn cho bạn và gia đình của bạn, đặc biệt là trẻ em. Ví dụ, lắp đặt lan can trên cầu thang để chúng không bị rơi, lắp lưới trên cửa sổ hoặc loại bỏ dây điện khỏi sàn nhà.
  • Sử dụng thảm chống trượt trong nhà.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ khi hoạt động thể chất bên ngoài nhà hoặc chơi thể thao. Ví dụ: mũ bảo hiểm, miếng đệm khuỷu tay, miếng đệm đầu gối hoặc dụng cụ bảo vệ cổ tay và chân khi đạp xe.
  • Đảm bảo ánh sáng tốt trong nhà và xung quanh nhà khi trời tối.
  • Đi giày đế cao su.
  • Chú ý đến môi trường xung quanh khi đi bộ.
  • Ăn uống cân bằng dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin D và canxi để xương chắc khỏe.
  • Tập thể dục thường xuyên để tăng cường xương, bao gồm cả tập tạ.
  • Từ bỏ hút thuốc.
  • Tránh uống rượu.
  • Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn có nguy cơ phát triển bệnh loãng xương.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.

Gãy xương (gãy xương): triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Lựa chọn của người biên tập