Mục lục:
- Lựa chọn dịch tiết âm đạo dựa trên nguyên nhân
- 1. Trắng bệch do nhiễm khuẩn âm đạo (viêm âm đạo do vi khuẩn)
- Metronidazole (Flagyl)
- Tinidazole (Tindamax)
- Clindamycin (Cleocin, Clindesse, v.v.)
- 2. Bệnh trichomonas
- 3. Bệnh lậu
- Azithromycin
- Doxycycline
- Ceftriaxone
- Erythromycin
- 4. Chlamydia
- 5. Nhiễm trùng nấm âm đạo
- 6. Bệnh viêm vùng chậu
- Ofloxacin
- Moxifloxacin
- 7. viêm cổ tử cung (cổ tử cung)
- 8. Viêm âm đạo
- 9. Ung thư cổ tử cung
- Đối tác của bạn cũng có thể cần cùng một loại thuốc, mặc dù không phải xuất tinh ngoài âm đạo
Dịch tiết âm đạo bình thường thường có màu trong hoặc trắng, không có mùi nặng. Tuy nhiên, nếu dịch tiết đột nhiên trông khác lạ, đổi màu hoặc có mùi lạ thì đây có thể là dấu hiệu của bệnh tật. Đặc biệt là nếu nó đi kèm với ngứa hoặc đau ở âm đạo. Sau đó, làm thế nào để bạn đối phó với tiết dịch âm đạo không bình thường? Việc lựa chọn thuốc điều trị tiết dịch âm đạo bất thường cần dựa trên nguyên nhân.
Lựa chọn dịch tiết âm đạo dựa trên nguyên nhân
Nếu bạn nghi ngờ rằng dịch tiết có vẻ bất thường, bạn nên đến bác sĩ kiểm tra trước. Tự chẩn đoán bất cẩn và sử dụng thuốc mà không có khuyến cáo của bác sĩ thực sự có thể làm trầm trọng thêm tình trạng của bạn. Tại sao?
Tham khảo ý kiến bác sĩ có thể giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành bệnh. Các bác sĩ có thể đề nghị các loại thuốc đặt âm đạo dựa trên nguyên nhân. Tiết dịch âm đạo bất thường thường do nhiễm trùng hoặc bệnh nào đó.
Mặc dù vậy, đặc điểm của tiết dịch âm đạo bất thường nhìn chung là giống nhau mặc dù nguyên nhân có thể khác nhau. Vì vậy, việc lựa chọn thuốc cũng có thể khác nhau đối với từng trường hợp. Các loại thuốc được đưa ra sẽ giúp làm giảm các triệu chứng cụ thể phát sinh từ căn bệnh gây ra chúng, cũng như tự động khắc phục tình trạng tiết dịch âm đạo.
Dưới đây là các lựa chọn khác nhau về dịch tiết âm đạo dựa trên nguyên nhân:
1. Trắng bệch do nhiễm khuẩn âm đạo (viêm âm đạo do vi khuẩn)
Bệnh trĩ do nhiễm vi khuẩn (viêm âm đạo do vi khuẩn) có đặc điểm là lượng dịch nhầy nhiều hơn bình thường, nhiều nước và có màu xám, mùi tanh. Viêm âm đạo do vi khuẩn cũng khiến phụ nữ bị đau khi quan hệ tình dục hoặc đi tiểu.
Tình trạng này là do sự phát triển của vi khuẩn Viêm âm đạo do Gardnerellavượt quá giới hạn hợp lý. Vì vậy, vì nguyên nhân là do vi khuẩn, nên loại thuốc phù hợp cho loại dịch tiết âm đạo này là thuốc kháng sinh như:
Metronidazole (Flagyl)
Metronidazole có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trong âm đạo hơn các loại kháng sinh khác. Những loại thuốc kháng sinh này có ở dạng viên hoặc gel được bôi lên da âm đạo.
Thật không may, nó gây ra nhiều tác dụng phụ hơn các loại thuốc khác. Bắt đầu từ chóng mặt, nhức đầu, đau dạ dày, buồn nôn, nôn, chán ăn, thèm ăn, đến tiêu chảy.
Tránh uống rượu trong khi sử dụng thuốc này.
Tinidazole (Tindamax)
Thuốc kháng sinh này cũng giống như metronidazole, nó cũng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây tiết dịch âm đạo. Tuy nhiên, tinidazole có ít tác dụng phụ hơn.
Thuốc này có sẵn dưới dạng kem được bôi mỏng vào âm đạo. Tránh uống rượu trong khi dùng tinidazole.
Clindamycin (Cleocin, Clindesse, v.v.)
Clindamycin có sẵn dưới dạng kem bôi vào âm đạo. Clindamycin có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và ngăn nhiễm trùng lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Nên sử dụng biện pháp tránh thai khác khi quan hệ tình dục, vì thuốc này có thể làm hỏng chất liệu của bao cao su ngay cả sau ba ngày ngừng sử dụng.
2. Bệnh trichomonas
Trichomonas là một bệnh nhiễm trùng âm đạo do ký sinh trùng gây raTrichomonas vaginalis.
Đặc điểm của dịch tiết âm đạo do bệnh này là dịch nhầy đổi màu sang vàng xanh và có mùi hôi. Các triệu chứng khác thường xuất hiện là ngứa và đau âm đạo khi đi tiểu hoặc quan hệ tình dục.
Thuốc điều trị tiết dịch âm đạo do nhiễm trichomonas là kháng sinh metronidazole (flagyl) hoặc tinidazole với liều duy nhất.
3. Bệnh lậu
Bệnh lậu là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn gây ra Neisseria gonorrhoeae.Tình trạng viêm nhiễm này khiến âm đạo sưng đỏ, gây cảm giác nóng rát, ngứa ngáy, đau rát khi đi tiểu.
Tiết dịch xuất hiện do bệnh lậu là hỗn hợp mủ chảy ra ngoài theo nước tiểu.
Thuốc điều trị lậu nhẹ ở âm đạo là penicillin. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, penicillin có thể không còn hiệu quả vì vi khuẩn đã trở nên kháng thuốc hơn. Vì vậy, thuốc thay thế là:
Azithromycin
Azithromycin là một loại thuốc tiếp theo được sử dụng khi penicillin không thể chữa khỏi bệnh lậu. Tác dụng phụ của loại kháng sinh này đối với hệ tiêu hóa cũng ít hơn so với penicillin.
Doxycycline
Doxycycline được sử dụng thay thế nếu azithromycin không thể tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, thuốc này không được khuyến cáo cho phụ nữ đang có kế hoạch hoặc đang mang thai vì nguy cơ gây dị tật bẩm sinh.
Doxycycline được dùng một liều một lần một tuần. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, làn da của bạn có thể trở nên nhạy cảm hơn, vì vậy bạn nên tránh ánh nắng trực tiếp.
Hãy tự bảo vệ mình bằng cách thoa kem chống nắng và mặc quần áo dài che kín da.
Ceftriaxone
Ceftriaxone có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đồng thời làm giảm các triệu chứng của bệnh lậu, một trong số đó là tiết dịch âm đạo. Ceftriaxone thường được dùng một hoặc hai lần một ngày bằng cách tiêm vào cơ hoặc tĩnh mạch.
Các tác dụng phụ thường phát sinh từ loại kháng sinh này là sưng, đỏ và đau tại vết tiêm. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Erythromycin
Bệnh lậu có thể lây truyền từ mẹ sang con nếu người mẹ mắc bệnh khi mang thai. Erythromycin chỉ được sử dụng cho trẻ sinh ra bị nhiễm bệnh lậu từ mẹ. Thuốc này được dùng bằng đường tiêm.
4. Chlamydia
Chlamydia do vi khuẩn gây ra Chlamydia trachomatis. Nói chung, bệnh này không gây ra các triệu chứng đặc biệt.
Tuy nhiên, lượng dịch âm đạo tiết ra nhiều hơn bình thường là dấu hiệu sớm. Tiết dịch âm đạo quá nhiều do chlamydia cũng thường kèm theo đau và nóng khi đi tiểu hoặc quan hệ tình dục, cũng như đau bụng kèm theo sốt.
Thuốc điều trị tiết dịch âm đạo do chlamydia bao gồm sự kết hợp của kháng sinh azithromycin và doxycycline. Sự kết hợp này có hiệu quả trong việc chữa chlamydia lên đến 90%. Thuốc kháng sinh levofloxacin hoặc ofloxacin có thể được sử dụng nếu vi khuẩn đã trở nên kháng với các loại thuốc kháng sinh khác.
5. Nhiễm trùng nấm âm đạo
Nấm Candida sống xung quanh âm đạo có thể tiếp tục sinh sôi và gây nhiễm trùng nấm âm đạo.
Dịch tiết xảy ra do tình trạng này thường đặc hơn, đặc hơn và có màu trắng, nhưng không có mùi. Ngoài ra, các triệu chứng khác bao gồm đau và nóng rát ở âm đạo khi đi tiểu hoặc quan hệ tình dục.
Tình trạng này có thể được điều trị bằng thuốc chống nấm ở dạng kem, thuốc mỡ hoặc viên nén. Ví dụ miconazole, terponazole, clotrimazole hoặc butoconazole. Những loại thuốc này chỉ được sử dụng để điều trị ngắn hạn từ ba đến bảy ngày.
Ngoài ra còn có fluconazole được sử dụng trong ba ngày để điều trị các triệu chứng của nhiễm trùng nặng.
6. Bệnh viêm vùng chậu
Bệnh viêm vùng chậu phần lớn là do vi khuẩn tiếp tục nhiễm chlamydia hoặc bệnh lậu.
Báo cáo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, đây là một số loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị viêm vùng chậu:
Ofloxacin
Ofloxacin là một loại thuốc kháng sinh có hình dạng viên nén, có thể được dùng trước hoặc không cùng với thức ăn.
Uống ofloxacin vào cùng một thời điểm mỗi ngày, cách nhau 12 giờ. Tuy nhiên, thời gian điều trị phụ thuộc vào loại nhiễm trùng mà bạn mắc phải.
Đảm bảo dùng thuốc theo đúng cách dùng và các khuyến cáo đã được kê đơn. Uống thuốc kháng sinh trong suốt thời gian tiêu thụ. Mục đích là ngăn vi khuẩn quay trở lại lây nhiễm hoặc kháng thuốc điều trị.
Ngoài viêm vùng chậu, thuốc này còn được sử dụng để điều trị viêm phổi và nhiễm trùng bàng quang.
Moxifloxacin
Tương tự như ofloxacin, moxifloxacin giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bao gồm cả bệnh viêm vùng chậu.
Khi dùng thuốc này, có nhiều tác dụng phụ sẽ phát sinh, đó là buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, suy nhược hoặc khó ngủ. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
7. viêm cổ tử cung (cổ tử cung)
Thuốc điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung tùy thuộc vào loại viêm nhiễm gây ra. Nếu viêm do bệnh lây truyền qua đường tình dục như bệnh lậu, bác sĩ sẽ tiêm kháng sinh ceftriaxone và một liều azithromycin để uống.
Nếu nguyên nhân ban đầu là do chlamydia, thuốc viêm vùng chậu uống thuốc kháng sinh như azithromycin (Zithromax), doxycycline, ofloxacin (Floxin), hoặc levofloxacin (Levaquin). Trong khi đó, nếu là do nhiễm trùng roi trichomonas thì thuốc là metronidazole.
Nếu viêm vùng chậu do đặt vòng tránh thai, bác sĩ sẽ điều chỉnh kháng sinh nhắm mục tiêu cho loại vi khuẩn cụ thể.
Tình trạng viêm thường sẽ lành sau vài ngày đến vài tuần.
8. Viêm âm đạo
Cũng giống như viêm lộ tuyến cổ tử cung, việc lựa chọn thuốc chữa viêm âm đạo cũng được điều chỉnh theo nguyên nhân. Đối với bệnh viêm âm đạo do tạp khuẩn, bác sĩ sẽ chỉ định dùng viên hoặc gel uống metronidazole (Flagyl) để bôi trực tiếp lên vùng da âm đạo.
Trong khi đó, đối với nhiễm nấm, bác sĩ sẽ cung cấp các loại kem hoặc thuốc đạn không kê đơn như miconazole (Monistat 1), clotrimazole (Gyne-Lotrimin), butoconazole (Femstat 3) hoặc tioconazole (Vagistat-1). Nhiễm trùng nấm men cũng có thể được điều trị bằng thuốc kháng nấm uống theo toa như fluconazole (Diflucan).
Đối với bệnh trichomonas, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc viên metronidazole (Flagyl) hoặc tinidazole (Tindamax). Trong khi đó, đối với hội chứng teo âm đạo do mãn kinh, bác sĩ sẽ chỉ định liệu pháp estrogen. Estrogen có thể được cung cấp dưới dạng kem, viên nén hoặc vòng đặt âm đạo.
Tuy nhiên, nếu nguyên nhân không phải do vi khuẩn hoặc nấm, trước tiên bác sĩ sẽ xác định nguồn gốc của kích ứng. Nếu nó đã được tìm thấy, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn tránh những vật liệu hoặc chất khác nhau này.
9. Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh gây tiết dịch ở âm đạo. Để thoát khỏi tình trạng tiết dịch âm đạo, các bác sĩ sẽ không chỉ định các loại thuốc đặc trị cho những triệu chứng này. Tuy nhiên, sẽ tiến hành điều trị toàn diện để có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư.
Hóa trị, xạ trị và phẫu thuật là những phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung được sử dụng rộng rãi nhất. Trong ba phương pháp, hóa trị là một thủ thuật sử dụng rất nhiều loại thuốc trong quá trình thực hiện. Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch để chúng đi trực tiếp vào mạch máu.
Để điều trị ung thư cổ tử cung, các loại thuốc thường được sử dụng là:
- Cisplatin
- Carboplatin
- Paclitaxel (Taxol®)
- Topotecan
- Gemcitabine (Gemzar®)
Một số loại thuốc khác cũng có thể được sử dụng, chẳng hạn như docetaxel (Taxotere®), ifosfamide (Ifex®), 5-fluorouracil (5-FU), irinotecan (Camptosar®) và mitomycin.
Cũng giống như các loại thuốc nói chung, các loại thuốc tiêu diệt tế bào ung thư khác nhau cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Nguy cơ tác dụng phụ của hóa trị sẽ phụ thuộc vào loại và liều lượng thuốc và thời gian điều trị. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Buồn nôn và ói mửa
- Mất cảm giác ngon miệng
- Rụng tóc
- Lở miệng
- Mệt mỏi nghiêm trọng
Đối tác của bạn cũng có thể cần cùng một loại thuốc, mặc dù không phải xuất tinh ngoài âm đạo
Không chỉ phụ nữ mới cần dùng thuốc để đặt âm đạo. Đối tác của cô ấy cũng vậy.
Nếu dịch tiết âm đạo là do bệnh lây truyền qua đường tình dục thì bạn tình cũng nên khám và thực hiện điều trị tương tự để tránh lây nhiễm.
x