Mục lục:
- Định nghĩa
- Thủy đậu là gì?
- Mức độ phổ biến của bệnh này như thế nào?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu là gì?
- Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân gây ra thủy đậu?
- Các yếu tố rủi ro
- Điều gì làm tăng nguy cơ mắc bệnh thủy đậu của tôi?
- Chẩn đoán
- Xét nghiệm được thực hiện như thế nào để chẩn đoán bệnh thủy đậu?
- Sự đối xử
- Các lựa chọn thuốc cho bệnh thủy đậu là gì?
- Các biện pháp khắc phục tại nhà
- Tôi có thể làm gì tại nhà để điều trị bệnh thủy đậu?
- Phòng ngừa
- Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh thủy đậu?
- Những ai không nên tiêm phòng?
Định nghĩa
Thủy đậu là gì?
Thủy đậu (thủy đậu) là một bệnh ngoài da do nhiễm vi rút gây ra các nốt mẩn ngứa nổi đầy chất lỏng trên khắp cơ thể và mặt. Nhiễm trùng cũng có thể tấn công màng nhầy (màng nhầy), chẳng hạn như trong miệng.
Virus thường tấn công trong thời thơ ấu. Tuy nhiên, một người nào đó có thể phát triển bệnh này ở tuổi trưởng thành. Hơn nữa, thủy đậu xảy ra ở người lớn có thể gây ra các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt nếu họ chưa từng bị thủy đậu trước đó.
Sau khi khỏi bệnh thủy đậu, vi rút gây bệnh có thể tồn tại trong cơ thể ở trạng thái không hoạt động. Theo thời gian, loại virus này có thể thức dậy trở lại để lây nhiễm và khởi phát bệnh zona (giời leo) gọi là giời leo. Bệnh zona có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng của bệnh thủy đậu.
Mức độ phổ biến của bệnh này như thế nào?
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm rất phổ biến. Bệnh này có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp thủy đậu xảy ra ở trẻ em dưới 15 tuổi.
Những người có hệ miễn dịch kém có nhiều nguy cơ mắc bệnh này hơn như trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai và người già.
Bệnh này thường xuất hiện một lần trong đời. Rất ít người bị thủy đậu hai lần trong đời.
Dấu hiệu và triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thủy đậu là gì?
Trên thực tế, sự xuất hiện của các triệu chứng của bệnh thủy đậu ở mỗi người có thể khác nhau. Tuy nhiên, các triệu chứng đầu tiên sẽ cảm nhận được là cơ thể mệt mỏi và khó chịu trong một đến hai ngày.
Sau đó, phát ban ngứa bắt đầu xuất hiện trên cơ thể, mặt, da đầu và dưới nách. Đôi khi phát ban cũng sẽ xuất hiện trong miệng.
Sau đó, phát ban sẽ chuyển thành những nốt sần hoặc ngứa, chứa đầy dịch có thể phồng rộp và khô lại, tạo thành vảy trong vòng 5-10 ngày.
Báo cáo từ Mayo Clinic, khả năng phục hồi xuất hiện rất khác nhau, có thể chỉ ở số lượng nhỏ, cũng có thể là số lượng lớn lên đến 500 con.
Nói chung, bạn sẽ trải qua ba giai đoạn chính của bệnh sau khi phát ban xuất hiện, đó là:
- Xuất hiện các nốt mụn màu hồng hoặc đỏ (sẩn) trong vài ngày.
- Xuất hiện các mụn nước nhỏ, chứa đầy dịch, hình thành khoảng một ngày trước khi vỡ ra.
- Một lớp vảy tích tụ và đóng vảy bao phủ vết phồng rộp bị tổn thương.
Thông thường, các cục u mới sẽ tiếp tục xuất hiện trên khắp cơ thể trong vài ngày cho đến khi chúng dừng lại.
Trong trường hợp nặng, ban có thể bao phủ toàn bộ cơ thể và khả năng phục hồi có thể xuất hiện ở họng, mắt, niêm mạc niệu đạo, hậu môn, âm đạo.
Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
Khi các triệu chứng của bệnh thủy đậu bắt đầu xuất hiện, bạn cần ngay lập tức hỏi ý kiến bác sĩ hoặc cho trẻ. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để giảm mức độ nghiêm trọng và giảm các triệu chứng mà bạn hoặc con bạn đang mắc phải.
Ngoài ra, hãy hỏi ý kiến bác sĩ một lần nữa nếu bạn hoặc con bạn gặp các triệu chứng khác nhau như:
- Phát ban lan ra một hoặc cả hai mắt.
- Phát ban trở nên nhạy cảm hơn khi chạm vào và cảm thấy nóng. Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn.
- Hoa mắt, choáng váng, nhịp tim nhanh, khó thở, cứng cổ, run rẩy cho đến khi sốt hơn 39,4 ° C.
- Có tiền sử gia đình có hệ miễn dịch kém.
Nếu bạn có thắc mắc khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có thông tin đầy đủ về các vấn đề sức khỏe của bạn.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra thủy đậu?
Nguyên nhân chính của tình trạng này là do varicella-zoster là một loại virus herpes. Virus có thể truyền từ người bệnh sang người lành hai ngày trước khi mụn nước xuất hiện. Vi rút sẽ vẫn lây cho đến khi tất cả các mụn nước khô. Thông thường vi rút này có thể lây lan qua:
- Nước bọt
- Ho
- Hắt xì
- Tiếp xúc với chất lỏng từ vết phồng rộp
Bạn có nguy cơ truyền bệnh từ 2 ngày trước khi phát ban đến 6 ngày sau khi nốt nhọt hình thành. Vi rút vẫn lây nhiễm cho đến khi tất cả các mụn nước vỡ này đã cứng lại.
Các yếu tố rủi ro
Điều gì làm tăng nguy cơ mắc bệnh thủy đậu của tôi?
Bất kỳ ai chưa từng tiếp xúc hoặc nhiễm vi rút đều có nguy cơ mắc bệnh thủy đậu cao hơn. Tuy nhiên, rủi ro tăng lên trong:
- Những người đã tiếp xúc da với bệnh nhân mắc bệnh thủy đậu.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người mà hút thuốc.
- Phụ nữ có thai chưa từng bị nhiễm bệnh.
- Những người chưa chủng ngừa bệnh thủy đậu.
- Người lớn sống với trẻ em.
- Làm việc trong trường học hoặc trung tâm chăm sóc trẻ em nơi vi rút đặc biệt dễ lây lan.
- Có hệ thống miễn dịch kém do một số bệnh hoặc thuốc.
Tiếp xúc với vi rút thông qua các lần nhiễm trùng hoặc tiêm chủng tích cực trước đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh này.
Chẩn đoán
Xét nghiệm được thực hiện như thế nào để chẩn đoán bệnh thủy đậu?
Các nốt do thủy đậu gây ra khác với các loại phát ban khác nên việc chẩn đoán xác định rất dễ dàng. Bác sĩ sẽ lấy tiền sử bệnh và xem xét phát ban để đưa ra chẩn đoán.
Sau đó, bác sĩ đôi khi cũng sẽ thực hiện các xét nghiệm khác để xác định chẩn đoán. Các kỳ thi bao gồm:
- PCR để phát hiện vi rút varicella trong tổn thương da.
- Xét nghiệm nuôi cấy dịch rộp từ các nốt đậu mùa, nhưng xét nghiệm này hiếm khi được thực hiện vì có thể mất nhiều thời gian.
- Xét nghiệm huyết thanh học, để xác định phản ứng của các kháng thể (IgM và IgG) đối với bệnh thủy đậu.
Sự đối xử
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Các lựa chọn thuốc cho bệnh thủy đậu là gì?
Bệnh thủy đậu ở trẻ em thường không cần dùng thuốc đặc trị vì bệnh có thể tự lành. Tuy nhiên, bác sĩ thường kê các loại thuốc điều trị thủy đậu sau đây để giúp giảm các triệu chứng như:
- Thuốc giảm đau.
Các loại thuốc như paracetamol thường được kê đơn để giúp hạ sốt và giảm đau nhẹ.
Tuy nhiên, không nên cho trẻ dùng các loại thuốc có chứa aspirin vì nó có thể gây ra một tình trạng gọi là hội chứng Reye, trong đó não và chức năng gan bị tổn thương đột ngột.
- Thuốc kháng histamine.
Một trong số đó là diphenhydramine (Benadryl) được dùng để giảm ngứa. Thông thường thuốc có thể ở dạng kem bôi hoặc thuốc uống.
- Thuốc kháng vi rút.
Ở những người có nguy cơ bị biến chứng cao, các bác sĩ sẽ cho dùng thuốc trị mụn rộp ở dạng kháng vi rút để rút ngắn thời gian lây nhiễm vi rút.
Thông thường những đối tượng dễ bị tai biến là phụ nữ có thai, trẻ sơ sinh dưới sáu tháng, người có hệ miễn dịch kém. Một trong những loại thuốc được đưa ra là acyclovir (Zovirax, Sitavig).
- Chủng ngừa
Trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ thường yêu cầu bạn tiêm vắc xin sau khi tiếp xúc với loại vi rút này. Vì ngoài tác dụng phòng bệnh, vắc xin thủy đậu còn có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Các biện pháp khắc phục tại nhà
Tôi có thể làm gì tại nhà để điều trị bệnh thủy đậu?
Thủy đậu là một bệnh bệnh tự giới hạn, nghĩa là bệnh có thể tự khỏi. Do đó, việc điều trị của bác sĩ chỉ giúp rút ngắn và làm thuyên giảm các triệu chứng.
Tuy nhiên, bạn cũng nên thay đổi lối sống khác nhau để giúp giảm các triệu chứng của bệnh này. Sau đây là những điều cấm kỵ đối với bệnh thủy đậu và các phương pháp tự nhiên để giảm các triệu chứng, cụ thể là:
- Đừng làm xước vết phồng rộp
Gãi vùng ngứa sẽ khiến vết phồng rộp nặng hơn và vết thương chậm lành. Nếu bạn lo lắng về việc trầy xước da khi ngủ, hãy cắt tỉa móng tay và đeo găng tay để không bị đứt da khi bạn gãi.
- Bôi calamine
Calamine chứa nhiều chất khác nhau có thể làm dịu da, một trong số đó là oxit kẽm. Sử dụng kem dưỡng da này để giúp giảm ngứa ngáy khó chịu. Không sử dụng xung quanh mắt.
- Uống nhiều nước
Nước có thể là một loại thuốc tự nhiên cho bệnh thủy đậu vì bệnh này có nguy cơ gây mất nước.
Uống nhiều nước có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe do mất nước gây ra. Ngoài ra, khi được cung cấp đủ nước, cơ thể có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm cả các điều kiện phục hồi.
- Ăn thức ăn mềm
Nếu xung quanh miệng xuất hiện những nốt phồng rộp, hãy chọn những thức ăn có kết cấu mềm và mềm để tránh bị đau khi cắn thức ăn.
- Tắm đúng cách
Khi bạn tắm, hãy sử dụng nước âm ấm, không sử dụng nước nóng. Giới hạn thời gian không quá 15 phút.
Ngoài ra, hãy chọn các loại sữa tắm dành riêng cho da nhạy cảm hoặc được bào chế cho da của trẻ sơ sinh. Sử dụng xà phòng nhẹ nhàng mà không chà quá mạnh.
Phòng ngừa
Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh thủy đậu?
Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh thủy đậu là tiêm vắc-xin. Thuốc chủng ngừa cung cấp sự bảo vệ toàn diện khỏi vi-rút varicella zoster đã được tiêm. Khi vắc-xin không cung cấp sự bảo vệ hoàn toàn, mức độ nghiêm trọng của bệnh thủy đậu vẫn có thể giảm xuống.
Không cần phải lo lắng, vắc xin thủy đậu an toàn cho trẻ em và người lớn. Kể từ khi vắc-xin này có mặt, đã có nhiều nghiên cứu chứng minh rằng nó an toàn và hiệu quả.
Các tác dụng phụ khá nhẹ. Các tác dụng thường gặp ở vết tiêm là mẩn đỏ, đau nhức và đôi khi nổi cục nhỏ.
Nói chung, vắc xin được khuyên dùng cho:
- Bọn trẻ
Trẻ em từ 12 tháng đến 12 tuổi phải tiêm 2 liều vắc-xin này. Thuốc chủng ngừa thường được tiêm khi trẻ từ 12 đến 15 tháng và 4 đến 6 tuổi.
Vắc xin này cũng có thể được kết hợp với bệnh sởi, quai bị và rubella (MMR). Nhưng trên thực tế, ở một số trẻ, sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ sốt và co giật.
- Người lớn có nguy cơ
Người lớn không tiêm phòng và chưa từng mắc bệnh thủy đậu có nguy cơ cao mắc bệnh. Đặc biệt nếu bạn làm việc trong dịch vụ chăm sóc trẻ em hoặc y tế.
Thông thường bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ tiêm cho bạn hai liều vắc xin. Không phải tất cả cùng một lúc, các loại vắc xin sẽ được tiêm riêng biệt trong 4 đến 8 tuần.
Nếu bạn quên rằng mình đã từng chủng ngừa hoặc đã từng mắc bệnh thủy đậu, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu giúp xác định khả năng miễn dịch của bạn.
Những ai không nên tiêm phòng?
Không nên tiêm vắc-xin cho:
- Phụ nữ mang thai.
- Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu do bệnh tật hoặc thuốc.
- Những người bị dị ứng với gelatin hoặc kháng sinh neomycin.
Về bản chất, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện tiêm vắc xin. Sau đó, hãy hỏi bác sĩ xem bạn có thực sự cần nó hay không.
Nếu bạn dự định mang thai trong tương lai gần, hãy hỏi bác sĩ về việc bạn có thể tiêm vắc xin hay không.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.