Mục lục:
- Các tác dụng phụ của thuốc chống lao (OAT) có thể phát sinh là gì?
- 1. Isoniazid
- 2. Rifampicin
- Viêm gan do thuốc hoặc viêm gan do thuốc (DIC)
- Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ của thuốc điều trị lao thì sao?
- Những điều quan trọng cần biết trước khi bắt đầu điều trị
Đông Nam Á, bao gồm Indonesia, là quốc gia đóng góp nhiều nhất vào các trường hợp lao phổi và tử vong do bệnh lao (TBC). Để bệnh lao được chữa khỏi hoàn toàn, bạn phải thường xuyên dùng thuốc chống lao (OAT) thường được kê đơn trong vòng 6-12 tháng. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn được đưa ra để điều trị bệnh lao bao gồm sự kết hợp của các loại kháng sinh như rifampin, isoniazid, pyrazinamide, ethambutol và streptomycin. Vậy các loại thuốc điều trị lao hoặc OAT này có tác dụng phụ gì không khi phải dùng trong thời gian dài?
Các tác dụng phụ của thuốc chống lao (OAT) có thể phát sinh là gì?
Thời gian chữa khỏi bệnh lao ở mỗi bệnh nhân là khác nhau, điều này phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng lao đang trải qua. Tuy nhiên, để đảm bảo hồi phục hoàn toàn, bệnh nhân phải điều trị lao từ 6-9 tháng. Quy tắc dùng thuốc điều trị lao sẽ được điều chỉnh theo tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh.
Các tác dụng phụ của thuốc điều trị lao có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Một số tác dụng phụ của OAT có thể nhẹ và có thể tự biến mất. Tuy nhiên, không hiếm người mắc phải các phản ứng phụ nghiêm trọng.
Isoniazid, rifampin và pyrazinamide có khả năng gây tổn thương gan mạnh. Cho đến nay, ethambutol và streptomycin chưa được báo cáo là gây ra tác hại tương tự. Tuy nhiên, tổn thương gan này có thể gây tử vong nếu không được phát hiện sớm.
Sau đây là bảng phân tích các tác dụng phụ của hai loại thuốc chống lao (OAT) được sử dụng phổ biến nhất:
1. Isoniazid
Việc sử dụng thuốc điều trị lao isoniazid có thể gây ra các tác dụng phụ ở mức độ nhẹ như nhức đầu, nhịp tim tăng nhanh, khô miệng. Các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đau ruột hoặc táo bón mà bệnh nhân thường gặp nhất trong thời gian điều trị lao.
Ngoài ra, cũng có những tác dụng phụ của thuốc isoniazid nặng hơn, chẳng hạn như:
- Quá mẫn cảm: sốt, ớn lạnh, viêm hạch bạch huyết, viêm mạch máu.
- Độc gan hoặc là viêm gan: vàng da, nguy cơ viêm gan nặng.
- Giảm trao đổi chất: thiếu vitamin B6, tăng đường huyết, có protein trong nước tiểu (proteinurea).
- Các vấn đề về máu: thiếu máu bất sản, giảm lượng tiểu cầu.
2. Rifampicin
Các tác dụng phụ của thuốc trị lao rifampicin thường tương tự như các triệu chứng cúm. Ngoài ra, các tác dụng phụ dưới dạng thải độc gan cũng có khả năng xảy ra do tiêu thụ các OAT này.
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp phải tác dụng phụ dưới dạng đổi màu chất lỏng trong cơ thể do thuốc rifampicin. Mồ hôi, nước mắt hoặc nước tiểu của bạn có thể sẽ chuyển sang màu đỏ (không phải máu). Tác dụng phụ này xảy ra do thuốc nhuộm có trong thuốc trị lao này.
Phát ban và ngứa là phổ biến và thường tự biến mất. Tuy nhiên, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu phát ban và ngứa kèm theo bong tróc da.
Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ của thuốc lao, chẳng hạn như sau:
- Đau khớp kèm theo sưng
- Mắt chuyển sang màu vàng
- Thay đổi lượng nước tiểu
- Ngày càng khát
- Nước tiểu có máu
- Thay đổi tầm nhìn
- Nhịp tim quá nhanh
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu
- Sốt dai dẳng và đau họng (dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng mới)
- Thay đổi tâm trạng chẳng hạn như nhầm lẫn và trải qua ảo giác hoặc ảo tưởng khi nhìn hoặc nghe thấy (rối loạn tâm thần)
- Co giật
Cần lưu ý, hai loại thuốc này cũng có chống chỉ định với thuốc tránh thai, thuốc tiểu đường, thuốc cao huyết áp.
Viêm gan do thuốc hoặc viêm gan do thuốc (DIC)
Viêm gan do thuốc (DIC) được biết đến là một chứng rối loạn gan do sử dụng các loại thuốc thải độc gan, hay còn gọi là thuốc gây tổn thương chức năng gan.
DIC (viêm gan do thuốc) là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc điều trị lao, chẳng hạn như isoniazid và rifampicin. Trong số 7% tác dụng phụ của OAT thường được báo cáo, 2% trong số đó là trường hợp vàng da do viêm. Trong khi đó, 30% còn lại là suy gan tối cấp hoặc suy gan. Cả hai đều là viêm gan do thuốc.
Các tác dụng phụ như DIC thường thấy trong 2 tháng đầu điều trị lao. Các triệu chứng thường được biểu hiện từ bệnh này là buồn nôn, nôn, đau bụng, da đổi màu và mắt từ trắng sang vàng (vàng da).
Vàng da là do rối loạn chuyển hóa bilirubin ở gan. DIC rất khó phân biệt với bệnh viêm gan do nhiễm siêu vi. Đó là lý do tại sao các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm là cần thiết để chẩn đoán bệnh này.
Không giống như viêm gan thông thường, các tác dụng phụ của DIC sẽ tự thuyên giảm nếu ngừng sử dụng thuốc điều trị bệnh lao.
Những người dùng thuốc điều trị lao có nhiều nguy cơ bị các phản ứng phụ ở dạng viêm gan hơn nếu:
- Có yếu tố nguy cơ di truyền.
- Trên 60 tuổi).
- Đang trải qua tình trạng suy dinh dưỡng.
- Đồng nhiễm HIV (các bệnh nhiễm trùng khác) hoặc nhiễm HIV / AIDS.
- Có tiền sử bệnh gan, chẳng hạn như viêm gan.
- Uống rượu.
Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ của thuốc điều trị lao thì sao?
Nếu bạn bắt đầu cảm thấy các tác dụng phụ của OAT như đã đề cập ở trên, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ. Thông thường bác sĩ sẽ thay đổi liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc chống lao (OAT) phù hợp nhất với tình trạng của bạn.
Các bác sĩ thường sẽ ngừng thuốc tạm thời nếu phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng như viêm gan do thuốc. Nhưng đôi khi, bệnh này có thể xảy ra mà không biểu hiện triệu chứng, trong trường hợp này bác sĩ sử dụng phương pháp kiểm tra trong phòng thí nghiệm chuẩn.
Đừng ngay lập tức ngừng điều trị mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Làm như vậy có thể khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh lao kháng thuốc (MDR-TB).
Tình trạng này làm cho vi khuẩn kháng thuốc lao và các triệu chứng xuất hiện ngày càng nặng hơn. Bệnh lao đa kháng thuốc cũng khó điều trị hơn.
Những điều quan trọng cần biết trước khi bắt đầu điều trị
Để tránh các tác dụng phụ của thuốc chống lao (OAT), bạn nên làm xét nghiệm chức năng gan và thận trước khi bắt đầu điều trị.
Theo trang web Cảnh báo bệnh lao, điều này rất quan trọng vì có khả năng thuốc điều trị lao không thể tương tác với thuốc điều trị bệnh gan và thận. Do đó, bác sĩ có thể kê đơn kết hợp các loại thuốc khác và ngăn ngừa tác dụng phụ.
Ngoài ra, người nhiễm HIV còn bị nhiễm vi trùng M. tuberculosisdễ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhiều của thuốc điều trị bệnh lao. Do đó, người nhiễm HIV đang dùng thuốc kháng vi rút cùng với thuốc điều trị lao cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để ngăn ngừa các tác dụng phụ gây tử vong. Họ cũng có thể cần điều chỉnh liều lượng, tùy thuộc vào tình trạng cơ thể của họ.