Mục lục:
- Định nghĩa
- Rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
- Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân nào gây ra rối loạn hệ thống nội tiết?
- Các yếu tố rủi ro
- Điều gì làm tăng nguy cơ rối loạn hệ thống nội tiết của tôi?
- Thuốc & Thuốc
- Làm thế nào để chẩn đoán rối loạn hệ thống nội tiết?
- Các phương pháp điều trị rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
- Các biện pháp khắc phục tại nhà
- Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được sử dụng để điều trị rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
Định nghĩa
Rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
Rối loạn nội tiết là bệnh liên quan đến các tuyến nội tiết trong cơ thể. Hệ thống nội tiết là một mạng lưới các tuyến sản xuất hormone, là những tín hiệu hóa học được phát ra qua đường máu. Hormone giúp cơ thể điều chỉnh các quá trình khác nhau, chẳng hạn như thèm ăn, hô hấp, tăng trưởng, cân bằng chất lỏng, nữ tính hóa và nam hóa (hình thành các dấu hiệu giới tính phụ như ngực hoặc tinh hoàn to ra), cũng như kiểm soát cân nặng.
Tình trạng này có thể được điều trị bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Dấu hiệu và triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
Các triệu chứng của rối loạn nội tiết có thể từ nhẹ hoặc không có triệu chứng đến nghiêm trọng và ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể của bạn. Tùy thuộc vào phần cụ thể của hệ thống nội tiết bị ảnh hưởng, một số triệu chứng có thể được phân loại thành:
Bệnh tiểu đường
Rối loạn nội tiết phổ biến nhất là bệnh đái tháo đường, xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể không thể sử dụng insulin sẵn có một cách tối ưu. Các triệu chứng bệnh tiểu đường có thể bao gồm:
- Khát hoặc đói quá mức
- Mệt mỏi
- Đi tiểu thường xuyên
- Buồn nôn và ói mửa
- Tăng hoặc giảm cân không giải thích được
- Những thay đổi trong tầm nhìn.
To đầu chi
Bệnh to cực là một rối loạn trong đó tuyến yên sản xuất quá mức hormone tăng trưởng. Điều này gây ra sự phát triển quá mức, đặc biệt là trên bàn tay và bàn chân. Các triệu chứng thông thường của chứng to lớn là:
- Kích thước của môi, mũi hoặc lưỡi quá lớn
- Bàn tay hoặc bàn chân quá lớn hoặc sưng tấy
- Thay đổi cấu trúc xương mặt
- Đau cơ thể và khớp
- Giọng sâu
- Mệt mỏi và suy nhược
- Đau đầu
- Sự phát triển quá mức của xương và sụn và da dày lên
- Rối loạn chức năng tình dục, bao gồm giảm ham muốn tình dục
- Chứng ngưng thở lúc ngủ
- Suy giảm thị lực.
Bệnh lí Addison
Bệnh Addison có đặc điểm là giảm sản xuất cortisol và aldosterone do tuyến thượng thận bị tổn thương. Các triệu chứng thông thường của Addison là:
- Phiền muộn
- Bệnh tiêu chảy
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Tăng sắc tố da
- Hạ đường huyết
- Ít thèm ăn
- Huyết áp thấp
- Trễ kinh
- Buồn nôn, có hoặc không có nôn
- Muốn tiêu thụ muối
- Giảm cân
- Yếu đuối.
Hội chứng Cushing
Hội chứng Cushing là do dư thừa cortisol, được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Các triệu chứng của hội chứng Cushing thường là:
- Gù trâu (mỡ giữa hai vai giống như cái bướu)
- Da đổi màu như vết thâm
- Mệt mỏi
- Cảm thấy rất khát
- Mỏng và yếu xương (loãng xương)
- Đi tiểu thường xuyên
- Đường huyết cao (tăng đường huyết)
- Cao huyết áp (tăng huyết áp)
- Khó chịu và thay đổi tâm trạng
- Béo phì ở phần trên cơ thể
- Khuôn mặt tròn
- Yếu đuối.
Bệnh mồ mả
Bệnh Graves là một loại cường giáp dẫn đến sản xuất hormone tuyến giáp. Các triệu chứng điển hình của bệnh Graves là:
- Mắt lồi
- Bệnh tiêu chảy
- Khó ngủ
- Mệt mỏi và suy nhược
- Bướu cổ (tuyến giáp mở rộng)
- Không dung nạp nhiệt độ
- Nhịp tim không đều
- Khó chịu và thay đổi tâm trạng
- Nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh)
- Da dày hoặc đỏ ở bắp chân
- Rung chuyen
- Giảm cân.
bệnh viêm tuyến giáp Hashimoto
Viêm tuyến giáp Hashimoto là tình trạng tuyến giáp bị tấn công bởi hệ thống miễn dịch, gây ra suy giáp và sản xuất thấp các hormone tuyến giáp, chẳng hạn như:
- Không chịu được lạnh
- Táo bón
- Tóc khô và rụng
- Mệt mỏi
- Bướu cổ (tuyến giáp mở rộng)
- Đau khớp và cơ
- Trễ kinh
- Nhịp tim chậm
- Tăng cân.
Cường giáp
Cường giáp là một tình trạng đặc trưng bởi tuyến giáp hoạt động quá mức. Các triệu chứng phổ biến của cường giáp bao gồm:
- Bệnh tiêu chảy
- Khó ngủ
- Mệt mỏi
- Bệnh bướu cổ
- Không dung nạp nhiệt độ
- Khó chịu và thay đổi tâm trạng
- Nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh)
- Rung chuyen
- Giảm cân không giải thích được
- Yếu đuối.
Suy giáp
Suy giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động kém và tạo ra quá ít hormone tuyến giáp. Các triệu chứng phổ biến của suy giáp bao gồm:
- Không chịu được lạnh
- Táo bón
- Giảm tiết mồ hôi
- Tóc khô
- Mệt mỏi
- Bệnh bướu cổ
- Đau các khớp và cơ
- Trễ kinh
- Nhịp tim chậm
- Khuôn mặt bị sưng
- Tăng cân.
Prolactinoma
Prolactinoma xảy ra khi tuyến yên bị rối loạn chức năng sản xuất dư thừa prolactin, chất này có ích trong việc sản xuất sữa. Prolactin dư thừa có thể gây ra nhiều triệu chứng, chẳng hạn như:
- Rối loạn cương dương
- Khô khan
- Mất ham muốn tình dục
- Trễ kinh
- Tiết sữa mẹ vô cớ.
Ngoài ra, có một số biến chứng của rối loạn nội tiết nhất định, chẳng hạn như:
- Bồn chồn hoặc mất ngủ (trong nhiều tình trạng tuyến giáp)
- Hôn mê (trong suy giáp)
- Trầm cảm (trong nhiều tình trạng tuyến giáp)
- Bệnh tim
- Tổn thương thần kinh
- Thiệt hại hoặc hỏng các cơ quan
- Chất lượng cuộc sống kém.
Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở trên hoặc bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ thể của mỗi người là khác nhau. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ để điều trị tình trạng sức khỏe của bạn.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra rối loạn hệ thống nội tiết?
Rối loạn nội tiết thường được nhóm thành 2 loại:
- Các tuyến sản xuất quá nhiều hoặc quá ít hormone nội tiết, được gọi là sự mất cân bằng nội tiết tố
- Sự hình thành các vết loét (như nốt hoặc khối u) của hệ thống nội tiết, có thể ảnh hưởng hoặc không ảnh hưởng đến nồng độ hormone.
Các yếu tố rủi ro
Điều gì làm tăng nguy cơ rối loạn hệ thống nội tiết của tôi?
Có nhiều yếu tố nguy cơ gây rối loạn nội tiết, cụ thể là:
- Tăng mức cholesterol
- Tiền sử gia đình bị rối loạn nội tiết
- Không hoạt động
- Tiền sử rối loạn tự miễn dịch
- Ăn kiêng
- Mang thai (trong các trường hợp như suy giáp)
- Phẫu thuật gần đây, chấn thương, nhiễm trùng hoặc chấn thương nghiêm trọng.
Thuốc & Thuốc
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Làm thế nào để chẩn đoán rối loạn hệ thống nội tiết?
Xét nghiệm máu và nước tiểu để kiểm tra nồng độ hormone có thể giúp bác sĩ xác định xem bạn có bị rối loạn nội tiết hay không. Các xét nghiệm hình ảnh cũng có thể được thực hiện để giúp xác định chính xác vị trí của nốt hoặc khối u.
Các phương pháp điều trị rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
Nếu các triệu chứng của rối loạn nội tiết gây khó chịu, chúng thường có thể thuyên giảm bằng cách điều chỉnh sự mất cân bằng nội tiết tố. Điều này thường được thực hiện thông qua việc sử dụng các hormone tổng hợp. Trong trường hợp ung thư biểu mô tuyến, nơi một khối u không phải ung thư đang gây ra các triệu chứng, phẫu thuật hoặc xạ trị có thể được sử dụng. Thông thường, chẩn đoán và điều trị nguyên nhân của rối loạn nội tiết có thể điều trị các triệu chứng.
Các biện pháp khắc phục tại nhà
Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được sử dụng để điều trị rối loạn hệ thống nội tiết là gì?
Bạn có thể giảm nguy cơ mắc một số rối loạn nội tiết, chẳng hạn như suy giáp, bằng cách:
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng
- Có một lối sống lành mạnh, chẳng hạn như hoạt động thể chất thường xuyên.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.