Mục lục:
- Định nghĩa
- Rối loạn máu là gì?
- Rối loạn máu ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu
- Rối loạn máu ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu
- Rối loạn máu ảnh hưởng đến tiểu cầu
- Rối loạn máu ảnh hưởng đến huyết tương
- Rối loạn máu phổ biến như thế nào?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn máu là gì?
- Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân nào gây ra rối loạn máu?
- Di truyền
- Một số bệnh
- Sự nhiễm trùng
- Suy dinh dưỡng
- Các yếu tố rủi ro
- Điều gì làm tăng nguy cơ phát triển các rối loạn máu?
- Thuốc & Thuốc
- Các lựa chọn điều trị để điều trị rối loạn máu là gì?
- Các xét nghiệm thông thường cho rối loạn máu là gì?
- Công thức máu ngoại vi hoàn chỉnh
- Số lượng hồng cầu lưới
- Xét nghiệm tế bào máu đặc biệt
- Kiểm tra đông kết bao gồm nhiều loại kiểm tra
- Đo lường protein và các chất khác
- Các biện pháp khắc phục tại nhà
- Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được sử dụng để điều trị rối loạn máu là gì?
Định nghĩa
Rối loạn máu là gì?
Rối loạn máu, còn được gọi là rối loạn huyết học, là những rối loạn ảnh hưởng đến số lượng và chức năng của máu. Máu của bạn bao gồm bốn thành phần chính, đó là hồng cầu (hồng cầu), bạch cầu (bạch cầu), huyết tương và tiểu cầu (tiểu cầu).
Bốn thành phần này có thể gặp sự cố khiến chúng không thể hoạt động bình thường. Kết quả là, bạn có thể gặp các rối loạn máu khác nhau, có thể cấp tính và mãn tính.
Dưới đây là một số rối loạn máu phổ biến nhất.
Rối loạn máu ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu
Các loại rối loạn máu ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu (hồng cầu) bao gồm:
1. Thiếu máu
Trong số nhiều chứng rối loạn máu, bạn có thể quen với chứng thiếu máu. Có, căn bệnh này là do số lượng tế bào hồng cầu trong cơ thể thấp. Khi bạn bị thiếu máu, cơ thể bạn không nhận được nguồn cung cấp máu giàu oxy. Nguồn cung cấp máu giàu oxy thấp này có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, uể oải và không tràn đầy sinh lực. Những người bị thiếu máu cũng có thể có các triệu chứng khác, chẳng hạn như khó thở, chóng mặt hoặc đau đầu.
Tùy thuộc vào nguyên nhân, thiếu máu được chia thành nhiều loại bao gồm:
- Thiếu máu do thiếu sắt
- Thiếu máu ác tính (thiếu vitamin B12)
- Thiếu máu do bệnh mãn tính
- Thiếu máu tan máu tự miễn
- Thiếu máu không tái tạo
- Thiếu máu nguyên bào khổng lồ
- Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
- Thiếu máu do thalassemia
- Thiếu máu do thiếu folate
2. Sốt rét
Sốt rét là một căn bệnh nguy hiểm do ký sinh trùng do muỗi Anopheles mang theo. Ký sinh trùng sẽ xâm nhập vào máu sau đó lây nhiễm sang các tế bào hồng cầu và làm tổn thương các tế bào này.
Một khi bạn bị nhiễm bệnh, cơ thể bạn sẽ phản ứng với các triệu chứng như sốt cao và ớn lạnh. Tình trạng này thường xảy ra theo chu kỳ kéo dài 2-3 ngày mỗi lần.
Nếu để tình trạng này mà không có biện pháp điều trị thích hợp, nhiễm ký sinh trùng có thể gây tổn thương cho các cơ quan của người mắc phải. Trong những trường hợp nghiêm trọng, sốt rét còn có thể đe dọa đến tính mạng và thậm chí gây tử vong.
2. Nha đam đa hồng cầu
Bệnh đa hồng cầu là một tình trạng khi quá nhiều tế bào hồng cầu được sản xuất trong tủy sống. Sự gia tăng sản xuất hồng cầu trong cơ thể này có thể khiến máu đông lại và cản trở dòng chảy của máu. Tình trạng này làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Nếu không được điều trị kịp thời, cục máu đông có thể đi qua mạch máu, gây ra các tình trạng nghiêm trọng như đột quỵ (cục máu đông trong não) hoặc nhồi máu cơ tim (cục máu đông trong động mạch tim).
Rối loạn máu ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu
Các loại rối loạn máu ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu (hồng cầu) bao gồm:
1. Bệnh bạch cầu
Bệnh bạch cầu là một loại ung thư máu xảy ra khi các tế bào bạch cầu biến đổi bất thường và nhân lên không kiểm soát được trong tủy xương. Bệnh bạch cầu là loại ung thư máu phổ biến nhất.
Dựa trên tốc độ phát triển của nó và các loại tế bào bạch cầu bị tấn công, bệnh bạch cầu có thể được chia thành cấp tính và mãn tính. Bệnh bạch cầu mãn tính nguy hiểm và khó điều trị hơn nhiều so với bệnh bạch cầu cấp tính.
2. Lymphoma
Lymphoma là một loại ung thư máu ảnh hưởng đến lá lách, hạch bạch huyết, tuyến ức, tủy xương và các bộ phận khác của cơ thể. Cũng giống như bệnh bạch cầu, ung thư hạch xảy ra do các tế bào bạch cầu phát triển bất thường và mất kiểm soát.
Ung thư hạch bao gồm nhiều loại khác nhau, nhưng hai loại chính của ung thư hạch là ung thư hạch Hodgkin và ung thư hạch không Hodgkin.
3. Đa u tủy
Đa u tủy là một loại ung thư máu xảy ra khi các tế bào huyết tương trở nên ác tính và nhân lên ngoài tầm kiểm soát. Trên thực tế, bản thân các tế bào huyết tương đóng vai trò sản xuất kháng thể (hoặc globulin miễn dịch) giúp cơ thể tấn công và tiêu diệt vi trùng, vì vậy bạn có thể được bảo vệ khỏi nhiễm trùng và bệnh tật.
Thật không may, đa u tủy thực sự gây ra sản xuất kháng thể bất thường. Kết quả là, hệ thống miễn dịch của bạn trở nên yếu và dễ bị nhiễm trùng.
4. hội chứng loạn sản (bệnh bạch cầu cấp)
Hội chứng rối loạn sinh tủy hay còn được gọi là bệnh bạch cầu cấp là một loại ung thư máu tấn công tủy xương. Tình trạng này là do các tế bào máu được hình thành không hoàn hảo nên chúng không thể hoạt động bình thường.
Mặc dù thường xuất hiện từ từ nhưng hội chứng này cũng có thể xuất hiện đột ngột và trở thành bệnh bạch cầu ở mức độ nặng.
Rối loạn máu ảnh hưởng đến tiểu cầu
Một số rối loạn máu có thể ảnh hưởng đến tiểu cầu bao gồm:
1. Giảm tiểu cầu
Giảm tiểu cầu xảy ra do lượng tiểu cầu trong máu quá thấp. Bản thân tiểu cầu là những tế bào máu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Tình trạng này có thể do vấn đề sức khỏe hoặc ảnh hưởng của một số loại thuốc.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, số lượng tiểu cầu có thể trở nên rất thấp. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể gây chảy máu bên trong rất nguy hiểm.
2. Tăng tiểu cầu thiết yếu
Tăng tiểu cầu cơ bản là sự gia tăng số lượng tiểu cầu mà không có lý do rõ ràng. Tình trạng này gây ra tình trạng đông máu và chảy máu quá nhiều.
Tăng tiểu cầu thiết yếu có thể xảy ra do sự gián đoạn trong quá trình hình thành tế bào gốc (tế bào gốc) tạo máu. Thật không may, cho đến nay các chuyên gia vẫn chưa biết nguyên nhân chính xác của chứng tăng tiểu cầu thiết yếu.
Rối loạn máu ảnh hưởng đến huyết tương
Một số rối loạn máu có thể ảnh hưởng đến huyết tương là:
1. Bệnh máu khó đông
Bệnh máu khó đông là một bệnh di truyền khiến máu khó đông. Tình trạng này là do cơ thể thiếu các protein đông máu (yếu tố đông máu).
Nếu người bệnh máu khó đông bị chảy máu sẽ khó cầm máu. Kết quả là máu sẽ tiếp tục chảy ra ngoài. Nếu không được điều trị kịp thời, căn bệnh này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
2. Bệnh máu khó đông
Nếu bệnh máu khó đông xảy ra do máu khó đông, thì bệnh máu khó đông là tình trạng dễ khiến máu đông. Vâng, bệnh huyết khối hay còn gọi là bệnh đông máu là một bệnh liên quan đến cục máu đông.
Tình trạng này khiến máu dễ đông hơn. Một số người được chẩn đoán mắc bệnh này phải uống thuốc làm loãng máu mỗi ngày để tránh cục máu đông.
Đôi khi, bệnh huyết khối có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.
3. Huyết khối tĩnh mạch sâu
Tiểu cầu tĩnh mạch sâu hoặchuyết khối tĩnh mạch sâu(DVT) là một căn bệnh xảy ra khi có cục máu đông trong tĩnh mạch. Thông thường các tĩnh mạch thường bị đông máu nhất là chân.
Tình trạng này khiến máu lưu thông chậm lại. Hậu quả là vùng kín bị sưng tấy, đỏ và đau. Khi cục máu đông di chuyển đến phổi, nó có thể gây thuyên tắc phổi, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp.
Rối loạn máu phổ biến như thế nào?
Rối loạn máu, bao gồm cả những rối loạn xảy ra khá thường xuyên. Tình trạng này có thể gặp ở bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi hoặc giới tính.
Bạn có thể tránh các rối loạn về máu bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ hiện có. Vui lòng thảo luận với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Dấu hiệu và triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn máu là gì?
Các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn máu có thể khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân. Tuy nhiên, có một số triệu chứng điển hình có thể xuất hiện khi một người bị rối loạn máu, bao gồm:
- Yếu ớt, hôn mê, bất lực
- Sốt
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Da nhợt nhạt
- Đỏ mặt
- Đông máu quá mức
- Xuất hiện đốm xuất huyết hoặc đốm đỏ
- Vết thương không lành hoặc chậm lành
- Chảy máu không kiểm soát sau khi bị thương
- Da dễ bị bầm tím dù chỉ với một tác động nhỏ
Nói chung, rối loạn máu gây chảy máu rất nhiều trong các trường hợp:
- Chảy máu cam
- Thủ tục nha khoa
- Chảy máu kinh nguyệt
- Sinh con
- Mọc răng ở trẻ sơ sinh
Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở trên hoặc bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ thể của mỗi người là khác nhau. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ để điều trị tình trạng sức khỏe của bạn.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra rối loạn máu?
Có một số nguyên nhân chính gây ra rối loạn máu, bao gồm:
Di truyền
Rối loạn máu có thể xảy ra trong gia đình. Điều này có nghĩa là nếu cha mẹ hoặc anh chị em bị rối loạn máu, bạn có khả năng gặp phải điều tương tự.
Một số bệnh
Ví dụ, bệnh đa hồng cầu (một tình trạng di truyền) có thể khiến cơ thể bạn sản xuất quá nhiều tế bào hồng cầu. Nó cũng có thể là do bạn mắc một bệnh tự miễn dịch như lupus.
Hệ thống miễn dịch của bạn có thể phá hủy các tiểu cầu trong máu của bạn, khiến cơ thể bạn khó cầm máu khi bị thương.
Sự nhiễm trùng
Một số bệnh nhiễm trùng có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu của bạn. Mặc dù vậy, đôi khi nhiễm trùng cũng có thể làm tăng sản xuất các tế bào bạch cầu trong cơ thể bạn.
Suy dinh dưỡng
Dinh dưỡng kém cũng có thể gây rối loạn máu. Ví dụ, nếu bạn thiếu sắt, cơ thể bạn không thể sản xuất đủ hồng cầu. Kết quả là bạn sẽ dễ bị thiếu máu.
Các yếu tố rủi ro
Điều gì làm tăng nguy cơ phát triển các rối loạn máu?
Có một số lý do khiến bạn có nguy cơ cao bị rối loạn máu, bao gồm:
- Thừa cân hay còn gọi là béo phì
- Khói
- Bị nhiễm trùng nặng
- Thiếu hoạt động thể chất
- Hơi già
- Chế độ ăn uống không lành mạnh, ví dụ như nhiều chất béo, muối và đường
- Trải qua chứng khó tiêu mãn tính ảnh hưởng đến khả năng cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm bạn ăn
Thuốc & Thuốc
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Các lựa chọn điều trị để điều trị rối loạn máu là gì?
Điều đầu tiên bác sĩ sẽ làm để điều trị chứng rối loạn máu của bạn là kiểm tra bệnh sử và tình trạng chung của bạn. Sau đó, bác sĩ có thể thực hiện khám sức khỏe và xét nghiệm để xác định chẩn đoán.
Bác sĩ có thể đề xuất kết hợp các phương pháp điều trị để giúp điều chỉnh các rối loạn tế bào máu của bạn. Nếu tình trạng của bạn không nghiêm trọng, bạn có thể chỉ được sử dụng một số loại thuốc nhất định để làm giảm các triệu chứng mà bạn đang phàn nàn.
Trong khi đó, trong trường hợp thuốc không phát huy hết tác dụng, bạn có thể được khuyên ghép tủy. Quy trình này có thể sửa chữa hoặc thay thế tủy xương bị hư hỏng, để nó có thể trở lại hoạt động bình thường.
Ngoài ra, truyền máu cũng là một lựa chọn khác giúp bạn thay thế các tế bào máu bị mất hoặc bị hư hỏng. Trong quá trình truyền máu, bạn nhận được nguồn máu khỏe mạnh từ người hiến tặng.
Các xét nghiệm thông thường cho rối loạn máu là gì?
Để tìm ra nguyên nhân gây rối loạn máu, thông thường bác sĩ sẽ khuyến nghị bạn làm một số xét nghiệm dưới đây.
Công thức máu ngoại vi hoàn chỉnh
Công thức máu ngoại vi toàn bộ là xét nghiệm phổ biến nhất cho các rối loạn máu. Quy trình này dùng để đánh giá tất cả các thành phần tế bào (hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu) trong máu.
Máy tự động có thể thực hiện xét nghiệm này trong vòng chưa đầy 1 phút trên một lượng máu nhỏ. Thủ tục này trong một số trường hợp cũng được bổ sung bằng cách kiểm tra các tế bào máu dưới kính hiển vi.
Số lượng hồng cầu lưới
Số lượng hồng cầu lưới có chức năng đo số lượng tế bào hồng cầu mới hình thành (hồng cầu) trong một thể tích máu nhất định. Hồng cầu lưới thường chiếm khoảng 1% tổng số hồng cầu.
Nếu cơ thể cần nhiều tế bào hồng cầu hơn, như trong bệnh thiếu máu, tủy xương thường đáp ứng bằng cách tạo ra nhiều hồng cầu lưới hơn. Do đó, số lượng hồng cầu lưới là thước đo khả năng tạo ra các tế bào hồng cầu mới của tủy xương.
Xét nghiệm tế bào máu đặc biệt
Các bác sĩ có thể đo tỷ lệ các loại bạch cầu và khả năng chống nhiễm trùng của các tế bào bạch cầu. Hầu hết các xét nghiệm được thực hiện trên mẫu máu, nhưng một số xét nghiệm yêu cầu mẫu tủy xương.
Kiểm tra đông kết bao gồm nhiều loại kiểm tra
Một số xét nghiệm đông máu có thể đếm số lượng tiểu cầu trong máu của bạn. Tiểu cầu có nhiệm vụ kiểm soát chảy máu.
Đôi khi bác sĩ cần phải kiểm tra xem các tiểu cầu đang hoạt động tốt như thế nào. Các xét nghiệm khác có thể đo chức năng tổng thể của protein cần thiết cho quá trình đông máu bình thường.
Đo lường protein và các chất khác
Thử nghiệm này được thực hiện trên một mẫu nước tiểu. Nước tiểu chứa một lượng nhỏ protein. Bằng cách đo lượng protein này, bác sĩ có thể phát hiện những bất thường về số lượng hoặc cấu trúc nước tiểu của bạn.
Các biện pháp khắc phục tại nhà
Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được sử dụng để điều trị rối loạn máu là gì?
Bạn có thể điều trị rối loạn máu bằng nhiều cách. Nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào, bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm để có kết quả tốt nhất.
Áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, bỏ hút thuốc và uống đồ uống có cồn có thể giúp bạn giảm nguy cơ phát triển các rối loạn về máu.
Nếu rối loạn máu xảy ra ở cha mẹ bạn, bạn sẽ cần tham khảo ý kiến bác sĩ để thảo luận về khả năng bạn có thể mắc chứng rối loạn này vào một ngày nào đó.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.