Trang Chủ Chế độ ăn Bệnh tả: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào bạn khỏe mạnh
Bệnh tả: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào bạn khỏe mạnh

Bệnh tả: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào bạn khỏe mạnh

Mục lục:

Anonim


x

Định nghĩa

Bệnh tả là gì?

Bệnh tả là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, gây kích ứng hệ tiêu hóa và có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng và mất nước. Sự lây truyền bệnh tả thường đến từ nguồn nước bị ô nhiễm vi khuẩnVibrio cholerae.

Ở một số nơi, đặc biệt là các nước đang phát triển, vi khuẩn này có thể được tìm thấy trong nước uống bị ô nhiễm hoặc trong hải sản chưa nấu chín.

Mặc dù trong một số trường hợp, bệnh tả không biểu hiện các triệu chứng nghiêm trọng khi bắt đầu lây truyền nhưng bệnh này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu bạn không được chăm sóc y tế càng sớm càng tốt.

Bệnh tả phổ biến như thế nào?

Bệnh tả là một căn bệnh đã có từ xa xưa. Khi hệ thống thoát nước và hệ thống vệ sinh rất kém, dịch bệnh đã lây lan đến hầu hết các nơi trên thế giới.

Cùng với sự phát triển của công nghệ và cải thiện điều kiện vệ sinh, các ca bệnh tả giảm mạnh.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bệnh tả hiếm gặp. Ở những quốc gia có điều kiện vệ sinh kém, dân số đông đúc, vùng chiến sự và những vùng đói kém hoành hành, bệnh này vẫn rất phổ biến.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trên thế giới có khoảng 1,3 - 4 triệu trường hợp mắc bệnh tả. Ngay cả số liệu của WHO cũng ghi nhận tỷ lệ tử vong do bệnh tả dao động từ 21.000 - 143.000 mỗi năm.

Các địa điểm vẫn phát hiện các ca bệnh tả là các nước đang phát triển, từ các nước ở Châu Phi và Châu Mỹ Latinh, đến Ấn Độ và thậm chí cả Indonesia.

Ngoài ra, tỷ lệ mắc bệnh này ở người nhóm máu O cao gấp 2 lần so với những người nhóm máu khác.

Các dấu hiệu và triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tả là gì?

Trên thực tế, hầu hết những người bị nhiễm vi khuẩn tả không bị bệnh ngay lập tức. Một số thậm chí không bao giờ biết rằng họ đã bị nhiễm trùng, bởi vì họ không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào.

Vi khuẩn Vibrio cholerae sẽ lưu lại trong phân của người bệnh từ 7-14 ngày. Do đó, ngay cả khi không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào, người mắc bệnh vẫn có thể truyền bệnh cho người khác qua phân bị ô nhiễm.

Chỉ khoảng 1/10 người bị nhiễm bệnh phát triển các dấu hiệu và triệu chứng. Thông thường các triệu chứng sẽ xuất hiện trong vòng 24 - 48 giờ kể từ khi tiếp xúc với vi khuẩn. Đây là danh sách các triệu chứng.

1. Tiêu chảy

Tiêu chảy là triệu chứng phổ biến nhất ở bệnh này. Phân đi ngoài do bệnh này nói chung là nhiều hơn so với các bệnh tiêu chảy khác.

Bệnh nhân mắc bệnh tả sẽ tiêu ra khoảng 1 lít chất lỏng khi đi tiêu trong một giờ. Đó là do lượng dịch tiết ra nhiều khi tiêu chảy, người bệnh thường sẽ cảm thấy muốn đi đại tiện mà không kiểm soát được.

Phân được thải ra ngoài bởi những bệnh nhân bị nhiễm trùng này thường có một số đặc điểm nhất định, đó là phân có màu trắng nhạt và không có mùi. Đôi khi, chất lỏng giống như nước vo gạo.

2. Buồn nôn và nôn mửa

Mặc dù không phải lúc nào cũng xuất hiện, buồn nôn và nôn cũng là những triệu chứng phổ biến của bệnh tả.

Buồn nôn và nôn thường xảy ra trong giai đoạn đầu của quá trình lây truyền vi khuẩn. Bệnh nhân khi mắc bệnh này sẽ cảm thấy buồn nôn liên tục và khó kìm được cảm giác muốn nôn trong vài giờ.

3. Mất nước

Tình trạng tiêu chảy, nôn mửa kéo dài khiến cơ thể mất nhiều chất lỏng. Điều này có thể khiến cơ thể bị mất nước. Những người tiếp xúc với bệnh tả sẽ mất khoảng 20 lít chất lỏng mỗi ngày.

Không chỉ mất nước, người bệnh còn có khả năng bị sốc và một số triệu chứng khác, chẳng hạn như huyết áp thấp, chóng mặt và tim đập nhanh.

4. Mất cân bằng điện giải

Cơ thể mất quá nhiều chất lỏng sẽ bị giảm mức điện giải.

Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như chuột rút cơ do giảm nồng độ natri, clorua và kali trong cơ thể cũng như sốc do huyết áp giảm đột ngột.

5. Đường huyết thấp (hạ đường huyết)

Ở trẻ em mắc bệnh tả, chúng thường dễ bị hạ đường huyết hoặc hạ đường huyết do mất nước. Các đặc điểm thường thấy là:

  • Mất tỉnh táo,
  • co giật, lên đến
  • hôn mê.

Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Khi nào đến gặp bác sĩ?

Như đã đề cập, các trường hợp mắc bệnh này thường được tìm thấy ở một số quốc gia có hệ thống vệ sinh không đầy đủ.

Do đó, nếu bạn bị tiêu chảy dữ dội sau khi đến thăm những khu vực thường có các trường hợp mắc bệnh này, bạn nên đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.

Khi bị tiêu chảy kéo dài kèm theo nôn mửa, cần điều trị ngay trước khi mất nước nghiêm trọng. Bệnh tả nếu được điều trị nhanh chóng, có khả năng bạn sẽ khỏi bệnh sớm hơn.

Nguyên nhân

Tác nhân chính gây bệnh tả là vi khuẩn Vibrio cholerae. Tuy nhiên, điều làm cho căn bệnh này trở nên nguy hiểm và có thể đe dọa đến tính mạng là sự hiện diện của một chất độc được gọi là CTX hoặc độc tố tả.

CTX do vi khuẩn tạo ra V. cholerae trong ruột non. Các chất độc này sẽ bám vào thành ruột, từ đó phá vỡ dòng chảy bình thường của natri và clorua.

Sự gián đoạn dòng chảy của hai chất điện giải có thể khuyến khích cơ thể tiết ra nhiều chất lỏng. Điều này dẫn đến tiêu chảy và cơ thể mất nhiều chất lỏng và chất điện giải trong một thời gian ngắn.

Vi khuẩn V. cholerae thường thấy trong nước bị ô nhiễm. Ngoài ra, loại vi khuẩn này cũng trú ngụ trong các thành phần thực phẩm chưa được nấu chín hoàn toàn, chẳng hạn như động vật có vỏ, trái cây và rau sống.

Vi khuẩn tả có hai vòng đời riêng biệt, một trong môi trường và một trong cơ thể người. Đây là lời giải thích.

Vi khuẩn trong môi trường

Vi khuẩn V. cholerae nhiều loài được tìm thấy tự nhiên ở các vùng nước ven biển và bám vào các loài động vật nhỏ gọi là động vật chân đốt.

Động vật bị nhiễm vi khuẩn này sẽ lây lan đến các vùng nước ở nhiều nơi khác nhau và phát triển mạnh ở các khu vực ấm áp.

Những vi khuẩn này cũng thường sẽ bơi đến những nơi có một số loại tảo, thường được tìm thấy trong việc xử lý chất thải của nhà máy.

Vi khuẩn trong cơ thể con người

Sau khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, nhìn chung các triệu chứng của bệnh không thấy ngay được. Tuy nhiên, vi khuẩn vẫn sẽ dính vào phân.

Nếu nước sạch hoặc các kênh thực phẩm tiếp xúc với phân bị nhiễm các vi khuẩn này, vi khuẩn sẽ phát triển nhanh chóng.

Trong khi đó, các nguồn thực phẩm hoặc những nơi mà nhiễm trùng phát triển thường xuyên nhất như sau.

1. Mực nước

Vi khuẩn gây bệnh tả có thể tồn tại trong nước một thời gian dài, và trở nên tĩnh hoặc không hoạt động. Thông thường, nước bị nhiễm vi khuẩn V. cholerae là nước ở các khu vực công cộng và các khu vực có hệ thống vệ sinh kém.

2. Hải sản

Ăn hải sản sống hoặc nấu chưa chín, đặc biệt là động vật có vỏ, có thể làm tăng khả năng tiếp xúc với vi khuẩn V. cholerae.

3. Trái cây và rau quả

Trái cây và rau quả không được rửa sạch hoặc gọt vỏ có thể là nơi sinh sản của vi khuẩn tả, đặc biệt là ở những nơi vệ sinh kém.

Ở các nước đang phát triển, phân bón không chứa phân trộn hoặc nước tưới bị nhiễm bẩn từ cống rãnh có thể ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.

4. Ngũ cốc nguyên hạt

Ở những quốc gia có số ca mắc bệnh tả cao, các loại thực phẩm làm từ ngũ cốc như gạo hoặc ngô có thể trở thành ổ nóng cho vi khuẩn.

Sau khi cơm được nấu chín và để trong vài giờ ở nhiệt độ phòng, nó có thể trở thành nơi cho vi khuẩn gây bệnh tả phát triển.

Các yếu tố rủi ro

Bệnh tả là một căn bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và chủng tộc. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này của một người.

Đây là những yếu tố nguy cơ khác nhau có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

1. Điều kiện vệ sinh kém

Bệnh tả sẽ phát triển mạnh ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém, bao gồm cả nguồn cung cấp nước sạch tối thiểu.

Tình trạng này thường thấy ở các trại tị nạn, các nước đang hoặc kém phát triển, các khu vực có chiến tranh, và những nơi bị ảnh hưởng bởi thiên tai hoặc dịch bệnh.

2. Thiếu hoặc không có axit dạ dày

Vi khuẩn V. cholerae sẽ không thể tồn tại trong môi trường có độ axit cao. Do đó, axit dạ dày trong cơ thể con người có thể là lá chắn chính chống lại sự lây nhiễm bệnh tả.

Tuy nhiên, một số người có nồng độ axit trong dạ dày thấp, bao gồm trẻ em, người già và những người đang sử dụng một số loại thuốc. Những người được đề cập dễ bị nhiễm trùng này hơn.

3. Sống ở nhà với người đau khổ

Nếu bạn sống với người mắc bệnh này, bạn có khả năng bị nhiễm vi khuẩn V. cholerae nó càng cao.

4. Có nhóm máu O

Những người có nhóm máu O dễ bị vi khuẩn tả gấp hai lần so với những người có nhóm máu khác. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có nghiên cứu nào có thể giải thích được nguyên nhân chính xác của hiện tượng này.

5. Ăn Hải sản sống hoặc nấu chưa chín

Mặc dù những vi khuẩn này không còn là đặc hữu của hầu hết các nơi trên thế giới, nhưng sự hiện diện của chúng vẫn có thể được tìm thấy trong một số điểm của nước. Do đó, nguy cơ mắc bệnh này sau khi ăn Hải sản thô vẫn cao.

Chẩn đoán và điều trị

Bệnh tả được chẩn đoán như thế nào?

Mặc dù các dấu hiệu và triệu chứng nghiêm trọng có thể rõ ràng ở các khu vực lưu hành bệnh, nhưng cách duy nhất để chẩn đoán bệnh là lấy mẫu phân (xét nghiệm que thăm) và kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn.

Kiểm tra que thăm Dịch tả nhanh chóng hiện nay nên các cơ sở y tế ở vùng sâu, vùng xa có thể phát hiện bệnh sớm.

Điều này chắc chắn có thể làm giảm số ca tử vong trước khi dịch lây lan, và có tác động đến các biện pháp can thiệp của trung tâm y tế trong việc kiểm soát dịch bệnh.

Cách điều trị như thế nào?

Bệnh tả cần điều trị ngay vì bệnh này có thể gây tử vong trong vài giờ.

1. Bù nước

Mục tiêu của phương pháp điều trị này là thay thế chất lỏng và chất điện giải bị mất khỏi cơ thể. Bí quyết là sử dụng một giải pháp bù nước đơn giản dưới dạng ORS.

ORS được coi là rất hiệu quả trong việc phục hồi chất lỏng trong cơ thể, và thậm chí có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do bệnh tả.

2. Dịch truyền

Nếu việc bù nước bằng đường uống bằng ORS vẫn không hiệu quả, bệnh nhân tả có thể được truyền dịch thông qua các phương pháp tiêm hoặc truyền.

3, Thuốc kháng sinh

Mặc dù thuốc kháng sinh không được coi là phương pháp điều trị chính cho bệnh tả, nhưng một số loại thuốc kháng sinh có khả năng làm giảm các triệu chứng tiêu chảy của bệnh này.

Các loại kháng sinh mà bác sĩ thường kê đơn là doxycycline (Monodox, Oracea, Vibramycin) hoặc azithromycin (Zithromax, Zmax).

4. Bổ sung kẽm

Báo cáo từ Mayo Clinic, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng kẽm có thể làm giảm và rút ngắn thời gian tiêu chảy ở trẻ em mắc bệnh tả.

Phòng ngừa

Bệnh tả có thể hiếm gặp nếu bạn sống trong một môi trường sạch sẽ và có hệ thống vệ sinh tốt.

Tuy nhiên, vẫn có khả năng bạn bị nhiễm vi khuẩn V. choleraeĐiều này đặc biệt đúng nếu bạn đang đi du lịch đến một nơi có điều kiện vệ sinh kém hoặc một quốc gia có tỷ lệ dịch tả cao.

Bạn có thể ngăn điều này xảy ra bằng cách thực hiện một số thay đổi như bên dưới.

1. Rửa tay bằng xà phòng và nước

Rửa tay là bước quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây nhiễm vi khuẩn, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh và trước khi chạm vào thực phẩm.

Xoa xà phòng lên tay ướt ít nhất 15 giây trước khi rửa sạch. Nếu không có xà phòng và nước, hãy luôn chuẩn bị sẵn dung dịch rửa tay chứa cồn bên mình mọi lúc mọi nơi.

2. Đảm bảo uống từ nguồn nước sạch

Uống nước đun sôi hoặc nước đóng chai. Khi đi du lịch, bạn có thể sử dụng nước đóng chai để đánh răng.

Tránh thêm đá viên vào đồ uống của bạn, trừ khi bạn đun sôi và tự làm đá viên.

3. Ăn thức ăn nấu chín kỹ

Nấu thực phẩm của bạn đúng cách và đảm bảo không có phần nào chưa chín. Tránh mua đồ ăn vặt ven đường. Nếu bạn phải làm như vậy, hãy đảm bảo rằng bạn có thể nhìn thấy quá trình nấu và thức ăn được phục vụ nóng.

4. Tránh tiêu thụ cá sống

Tốt nhất là bạn nên tránh cá sống hoặc chưa nấu chín, chẳng hạn như sushi và sashimi, đặc biệt nếu không đảm bảo vệ sinh sạch sẽ trong quá trình nấu nướng.

5. Chọn đúng loại trái cây và rau quả

Chọn trái cây và rau quả mà bạn có thể tự gọt vỏ, chẳng hạn như chuối, cam và bơ. Tránh salad và trái cây không thể gọt vỏ, chẳng hạn như nho và quả mọng.

6. Cẩn thận trong việc lựa chọn các sản phẩm từ sữa

Hãy cẩn thận với các sản phẩm từ sữa, bao gồm kem thường bị nhiễm khuẩn và sữa không được tiệt trùng.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.

Bệnh tả: triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị, v.v. & bò đực; chào bạn khỏe mạnh

Lựa chọn của người biên tập