Mục lục:
- Mepivacaine là thuốc gì?
- Mepivacaine để làm gì?
- Mepivacain được sử dụng như thế nào?
- Mepivacain được bảo quản như thế nào?
- Liều lượng Mepivacaine
- Liều dùng thuốc Mepivacaine cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Mepivacaine cho trẻ em như thế nào?
- Mepivacaine có ở những liều lượng nào?
- Tác dụng phụ của Mepivacaine
- Các tác dụng phụ của mepivacaine là gì?
- Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Mepivacaine
- Trước khi sử dụng mepivacaine bạn nên biết những gì?
- Mepivacain có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Tương tác thuốc Mepivacaine
- Những loại thuốc nào có thể tương tác với mepivacaine?
- Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với mepivacain không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với mepivacaine?
- Quá liều Mepivacaine
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Mepivacaine là thuốc gì?
Mepivacaine để làm gì?
Mepivacaine là một loại thuốc gây tê cục bộ thường được sử dụng cho phẫu thuật nha khoa. Thuốc này cũng được sử dụng như thuốc gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng.
Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn các xung thần kinh gửi tín hiệu đau đến não của bạn. Bằng cách dùng thuốc này, bạn sẽ không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật.
Bác sĩ của bạn cũng có thể kê đơn thuốc này cho các mục đích khác không được mô tả trong bài viết sau. Vui lòng hỏi bác sĩ và dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Mepivacain được sử dụng như thế nào?
Mepivacine là loại thuốc mà việc sử dụng phải có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Thuốc mê chỉ có thể được sử dụng bởi bác sĩ trong bệnh viện hoặc phòng thủ thuật phẫu thuật.
Thuốc này thường được dùng dưới dạng một liều duy nhất trước khi tiến hành bất kỳ quy trình phẫu thuật hoặc phẫu thuật nào. Liều lượng được điều chỉnh theo tình trạng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.
Là phương pháp gây tê ngoài màng cứng hoặc tủy sống, một loại thuốc sẽ được tiêm vào vùng lưng dưới gần cột sống. Trong khi đó, đối với phẫu thuật nha khoa, thuốc sẽ được tiêm vào vùng nướu trong miệng.
Sau khi truyền thuốc thành công, huyết áp, mạch và nồng độ oxy của bạn sẽ được các bác sĩ và y tá theo dõi liên tục. Điều này được thực hiện để đảm bảo rằng thuốc hoạt động tối ưu và không gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
Về cơ bản, hãy sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà bác sĩ của bạn đề nghị hoặc được liệt kê trên nhãn bao bì thuốc. Đừng ngần ngại hỏi trực tiếp bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn chưa thực sự hiểu về cách sử dụng.
Ngoài ra, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn. Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc kê một loại thuốc khác an toàn hơn cho bạn.
Mepivacain được bảo quản như thế nào?
Mepivacaine là một loại thuốc gây mê nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng. Tránh xa ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó.
Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa.
Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Liều lượng Mepivacaine
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Mepivacaine cho người lớn như thế nào?
Chỉ bác sĩ hoặc nhân viên y tế mới được cho bệnh nhân dùng thuốc này. Liều dùng cho mỗi người có thể khác nhau. Liều lượng của thuốc được điều chỉnh theo tuổi của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe tổng thể và phản ứng của họ với điều trị.
Hãy chắc chắn luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào. Điều này nhằm đảm bảo rằng bạn đang dùng thuốc theo đúng liều lượng khuyến cáo.
Liều dùng thuốc Mepivacaine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em dựa trên tuổi và trọng lượng cơ thể của trẻ. Các bác sĩ cũng xem xét tình trạng sức khỏe và phản ứng của trẻ với thuốc.
Do đó, liều lượng dùng thuốc của mỗi trẻ có thể khác nhau. Để biết chính xác liều lượng, vui lòng tư vấn trực tiếp với bác sĩ.
Mepivacaine có ở những liều lượng nào?
Thuốc này có sẵn dưới dạng chất lỏng tiêm.
Tác dụng phụ của Mepivacaine
Các tác dụng phụ của mepivacaine là gì?
Mặc dù nó sẽ làm tê một người trong một thủ thuật y tế, nhưng điều đó không có nghĩa là thuốc gây tê không có nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc gây mê:
- Buồn nôn và ói mửa
- Chóng mặt
- Nhức đầu nhẹ
- Ngái ngủ
- Cơ thể mềm nhũn không có sức mạnh
- Đau hoặc sưng tại chỗ tiêm
Thuốc này cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng được gọi là sốc phản vệ. Không nên coi thường sốc phản vệ. Nếu bạn gặp một hoặc nhiều triệu chứng dưới đây, bạn nên đến ngay bác sĩ gần nhất để kiểm tra.
- Phát ban da
- Phát ban ngứa
- Khó thở
- Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Ý thức gần như bị mất
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Mepivacaine
Trước khi sử dụng mepivacaine bạn nên biết những gì?
Một số điều bạn cần biết và làm trước khi sử dụng mepivacaine là:
- Cho các bác sĩ và y tá biết bạn bị dị ứng với mepivacine hoặc các loại thuốc gây mê khác. Hãy hỏi bác sĩ về danh sách các thành phần tạo nên loại thuốc gây mê mà bạn sẽ sử dụng.
- Hãy cho bác sĩ và y tá của bạn biết nếu bạn đang, sẽ hoặc đã thường xuyên dùng một số loại thuốc nhất định. Đặc biệt là để điều trị chứng đau nửa đầu, trầm cảm, hoặc bệnh tâm thần.
- Nói với bác sĩ và y tá của bạn nếu bạn có tiền sử bệnh gan mãn tính.
- Hãy cho bác sĩ và y tá biết nếu bạn có tiền sử suy tim sung huyết, tăng huyết áp, đột quỵ và động kinh.
Mepivacain có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro của việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C.
Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro,
- B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
- C = Có thể rủi ro,
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
- X = Chống chỉ định,
- N = Không xác định
Người ta không biết liệu mepivacaine đi vào sữa mẹ hoặc nếu thuốc này có thể gây hại cho trẻ bú mẹ. Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang cho con bú.
Tương tác thuốc Mepivacaine
Những loại thuốc nào có thể tương tác với mepivacaine?
Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong bài viết này.
Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với mepivacain không?
Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác.
Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với mepivacaine?
Sự hiện diện của các vấn đề sức khỏe khác trong cơ thể của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- Bệnh gan hoặc thận
- Huyết áp thấp hoặc cao
- Bệnh tim hoặc tiền sử đột quỵ
- Rối loạn nhịp tim
- Bệnh động mạch vành
- Động kinh hoặc rối loạn co giật khác
- Dị ứng thuốc
Quá liều Mepivacaine
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất. Mang theo hộp, hộp đựng hoặc nhãn thuốc khi đến bệnh viện để giúp bác sĩ cung cấp bất kỳ thông tin cần thiết nào.
Khi ai đó dùng quá liều, các triệu chứng khác nhau có thể phát sinh là:
- Huyết áp quá thấp (hạ huyết áp) khiến đầu choáng váng
- Ngất xỉu
- Nhịp tim nhanh và không đều
- Nhịp tim chậm hơn bình thường
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc của bạn. Không sử dụng liều bổ sung để bù cho liều đã quên.
Nếu bạn tiếp tục bỏ lỡ liều, hãy cân nhắc đặt báo thức hoặc nhờ một thành viên trong gia đình nhắc nhở bạn.
Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để thảo luận về những thay đổi trong lịch dùng thuốc của bạn hoặc một lịch trình mới để bù cho liều đã quên, nếu bạn đã bỏ lỡ quá nhiều liều gần đây.
Xin chào Nhóm Sức Khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.