Mục lục:
- Thuốc Mercaptopurine là gì?
- Mercaptopurine dùng để làm gì?
- Mercaptopurine được sử dụng như thế nào?
- Mercaptopurine được lưu trữ như thế nào?
- Liều lượng Mercaptopurine
- Liều dùng thuốc mercaptopurine cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc mercaptopurine cho trẻ em như thế nào?
- Mercaptopurine có sẵn ở liều lượng nào?
- Tác dụng phụ của Mercaptopurine
- Những tác dụng phụ của thuốc mercaptopurine là gì?
- Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Mercaptopurine
- Trước khi dùng mercaptopurine bạn nên biết những gì?
- Mercaptopurine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Tương tác thuốc Mercaptopurine
- Những thuốc nào có thể tương tác với mercaptopurine?
- Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với mercaptopurine?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc mercaptopurine?
- Quá liều Mercaptopurine
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Thuốc Mercaptopurine là gì?
Mercaptopurine dùng để làm gì?
Mercaptopurine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, chẳng hạn như bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính. Bản thân bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho là một loại ung thư tấn công máu và tủy xương. Bệnh này có thể phát triển rất nhanh và đột ngột. Nếu điều trị muộn, bệnh này có thể gây tử vong.
Mercaptopurine thuộc nhóm thuốc hóa trị độc tế bào, đặc biệt là thuốc đối kháng purine. Thuốc hóa trị này hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể. Các bác sĩ có thể kê đơn thuốc này cùng với các loại thuốc điều trị ung thư khác để tối ưu hóa quá trình điều trị của bệnh nhân.
Bác sĩ của bạn có thể sử dụng thuốc Mercaptopurine cho các mục đích khác không được đề cập trong bài viết này. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Mercaptopurine được sử dụng như thế nào?
Mercaptopurine là một loại thuốc mạnh, việc sử dụng phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Không có gì ngạc nhiên khi loại thuốc này không được bán tự do trong các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc.
Thuốc này phải được uống khi đói, hay còn gọi là trước khi ăn. Nếu bạn đang sử dụng dung dịch hỗn dịch, hãy lắc chai ít nhất 30 giây trước khi đo mỗi liều. Điều này được thực hiện để đảm bảo các loại thuốc được trộn đều
Không sử dụng thìa thông thường vì liều lượng của thuốc có thể khác nhau. Để đảm bảo bạn dùng đúng liều lượng, hãy cố gắng sử dụng thìa hoặc ly đặc biệt thường có sẵn trong gói thuốc. Sau khi đã mở, lọ hỗn dịch nên được sử dụng trong vòng 6 tuần.
Trong khi đó, ở dạng viên nén, hãy nuốt toàn bộ thuốc với sự trợ giúp của nước lã. . Tránh nghiền, nghiền hoặc nghiền thuốc vì chúng có thể gây ra các tác dụng phụ và giảm hiệu quả của chúng.
Liều dùng dựa trên trọng lượng cơ thể, tình trạng bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân với điều trị. Điều này có nghĩa là mỗi người rất có thể nhận được một liều lượng khác nhau. Không đưa thuốc này cho người khác ngay cả khi họ phàn nàn về các triệu chứng tương tự như của bạn.
Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với quy định. Thay vì nhanh chóng khỏi bệnh, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn.
Để bạn có được lợi ích tối đa, hãy sử dụng thuốc đều đặn vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Đặt báo thức trên điện thoại của bạn hoặc ghi chú vào một cuốn sách đặc biệt để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng và suy giảm chức năng gan. Đó là lý do tại sao, bạn có thể được bác sĩ yêu cầu kiểm tra sức khỏe thường xuyên.
Trong khi sử dụng thuốc này, bạn cũng nên uống nhiều nước hơn. Uống đủ chất lỏng có thể giúp thận hoạt động tối ưu.
Về nguyên tắc, hãy dùng bất kỳ loại thuốc nào theo quy định của bác sĩ hoặc các khuyến cáo được ghi trên nhãn bao bì sản phẩm. Đừng ngần ngại hỏi trực tiếp bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn chưa thực sự hiểu về cách sử dụng.
Cuối cùng, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn. Điều trị càng sớm thì càng tốt.
Mercaptopurine được lưu trữ như thế nào?
Thuốc mercaptopurine được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng. Tránh xa ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó.
Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa.
Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Liều lượng Mercaptopurine
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc mercaptopurine cho người lớn như thế nào?
Mỗi người có thể sẽ nhận được một liều lượng khác nhau. Điều này là do liều lượng thường được điều chỉnh theo tuổi của bệnh nhân, trọng lượng cơ thể, tình trạng sức khỏe tổng thể và phản ứng của họ với điều trị.
Nhưng nói chung, liều tiêu chuẩn để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính ở người lớn là 2,5 mg / kg thể trọng mỗi ngày (trung bình là 100 đến 200 mg ở người lớn).
Hãy chắc chắn luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào. Điều này nhằm đảm bảo rằng bạn đang dùng thuốc theo đúng liều lượng khuyến cáo.
Ngoài ra, sử dụng bất kỳ loại thuốc nào theo liều lượng khuyến cáo. Không cố gắng tăng hoặc giảm liều mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước.
Liều dùng thuốc mercaptopurine cho trẻ em như thế nào?
Không có quy định về liều lượng mercaptopurine cho trẻ em. Liều lượng thuốc cho trẻ em thường được điều chỉnh theo cân nặng, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của trẻ.
Thuốc này có thể gây nguy hiểm cho trẻ em nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Mercaptopurine có sẵn ở liều lượng nào?
Thuốc này có sẵn ở dạng hỗn dịch lỏng và viên nén.
Tác dụng phụ của Mercaptopurine
Những tác dụng phụ của thuốc mercaptopurine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất mà mọi người phàn nàn sau khi sử dụng thuốc này bao gồm:
- Buồn nôn và ói mửa
- Bệnh tiêu chảy
- Rụng tóc
- Phập phồng
- Đau bụng
- Cơ thể gầy yếu
- Phát ban da nhẹ
- Giảm sự thèm ăn
Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng do sử dụng thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu gặp một trong những dấu hiệu dị ứng dưới đây, bạn nên đi khám ngay:
- Phát ban ngứa
- Khó thở
- Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
Bạn cũng nên ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế gần nhất nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Đau ngực dữ dội
- Hơi thở nông và rượt đuổi
- Khó thở
- Sưng mặt, miệng và cổ họng
- Thay đổi màu da
- Yếu cơ
- Lúc nào cũng thấy khát
- Đi tiểu thường xuyên
- Cơ thể có mùi như trái cây
- Ho ra máu
- Tâm trạng thay đổi đáng kể
- Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
- Giảm ham muốn tình dục
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về tác dụng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Mercaptopurine
Trước khi dùng mercaptopurine bạn nên biết những gì?
Một số điều bạn cần biết và làm trước khi sử dụng mercaptopurine là:
- Cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với mercaptopurine hoặc các loại thuốc điều trị ung thư khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết danh sách thành phần của thuốc này trước khi bạn sử dụng nó.
- Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang hoặc sẽ dùng thường xuyên. Cho dù đó là thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn cho đến các biện pháp tự nhiên được làm từ các nguyên liệu thảo dược.
- Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn đã hoặc đang bị nhiễm một số loại vi rút, vi khuẩn hoặc nấm.
- Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn có hoặc đã có tiền sử đột quỵ hoặc rối loạn đông máu.
- Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn có hoặc đã có tiền sử bệnh gan và thận.
- Cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị hoặc đã có tiền sử rối loạn tiêu hóa mãn tính như viêm loét đại tràng.
- Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Trong khi sử dụng thuốc này, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn trải qua các xét nghiệm y tế thường xuyên. Điều này được thực hiện để xem phản ứng của cơ thể bạn với điều trị. Nếu cần, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc phù hợp hơn với tình trạng bệnh của bạn. Tiếp tục sử dụng thuốc mặc dù bác sĩ có thay đổi liều lượng hoặc loại thuốc nhiều lần.
Ngoài ra, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Mercaptopurine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro của việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.
Thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại B theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) ở Hoa Kỳ, hoặc cơ quan tương đương của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (BPOM) ở Indonesia.
Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro
- B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
- C = Có thể rủi ro
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
- X = Chống chỉ định
- N = Không xác định
Trong khi đó, đối với các bà mẹ đang cho con bú, không có bằng chứng rõ ràng liệu thuốc này có gây hại cho em bé hay không. Để tránh các khả năng tiêu cực khác nhau, không dùng thuốc này một cách bất cẩn hoặc không có sự cho phép của bác sĩ.
Tương tác thuốc Mercaptopurine
Những thuốc nào có thể tương tác với mercaptopurine?
Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong bài viết này.
Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số loại thuốc có khả năng gây ra tương tác tiêu cực với thuốc này bao gồm:
- Sulfamethoxazole và trimethoprim (Bactrim, Cotrim, Septra, SMZ-TMP và SMZ-TMP)
- Warfarin (Coumadin, Jantoven)
- Các loại thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như thuốc điều trị ung thư, steroid và thuốc để ngăn chặn đào thải cơ quan cấy ghép.
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với mercaptopurine?
Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc xung quanh bữa ăn với một số loại thực phẩm hoặc thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc mercaptopurine?
Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
- Thiếu máu
- Các vấn đề về máu hoặc tủy xương
- Các vấn đề về đường ruột (ví dụ, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy)
- Bệnh Gout
- Giảm bạch cầu (bạch cầu thấp)
- Bệnh gan
- Giảm tiểu cầu (tiểu cầu thấp trong máu)
- Một số bệnh nhiễm trùng, vì những loại thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể bạn
- Bệnh thận
Quá liều Mercaptopurine
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Khi ai đó dùng quá liều, các triệu chứng khác nhau có thể phát sinh là:
- Huyết áp quá thấp (hạ huyết áp) khiến đầu choáng váng
- Ngất xỉu
- Nhịp tim nhanh và không đều
- Nhịp tim chậm hơn bình thường
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Xin chào Nhóm Sức Khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.