Mục lục:
- Chức năng & Cách sử dụng
- Thuốc Propafenone dùng để làm gì?
- Bạn sử dụng thuốc Propafenone như thế nào?
- Làm thế nào để lưu trữ Propafenone?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Trước khi sử dụng thuốc Propafenone bạn nên lưu ý những gì?
- Thuốc Propafenone có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Phản ứng phụ
- Các tác dụng phụ có thể có của Propafenone là gì?
- Tương tác thuốc
- Thuốc Propafenone có thể gây trở ngại cho những loại thuốc nào?
- Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Propafenone không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở công dụng của thuốc Propafenone?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc Propafenone cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Propafenone cho trẻ em như thế nào?
- Propafenone có ở những liều lượng và chế phẩm nào?
- Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Chức năng & Cách sử dụng
Thuốc Propafenone dùng để làm gì?
Propafenone là một loại thuốc giúp ngăn ngừa các loại rối loạn nhịp tim nghiêm trọng có thể gây tử vong, chẳng hạn như nhịp tim nhanh kịch phát trên thất và rung nhĩ. Thuốc này rất hữu ích để giúp duy trì nhịp tim đều đặn, ổn định. Propafenone được biết đến như một loại thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một số tín hiệu điện trong tim có thể gây ra nhịp tim không đều. Điều trị rối loạn nhịp tim có thể làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
Bạn sử dụng thuốc Propafenone như thế nào?
Đọc tờ rơi thông tin bệnh nhân nếu có từ dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng Propafenone và mỗi lần bạn được nạp lại thuốc. Nếu bạn có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Dùng thuốc này cùng hoặc không với thức ăn, thường là 12 giờ một lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nuốt toàn bộ viên nang. Không nghiền nát hoặc nhai viên nang vì chúng có thể giải phóng tất cả thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với điều trị.
Sử dụng thuốc thường xuyên để có lợi ích tối đa. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tránh ăn trái cây họ cam quýt hoặc uống nước cam trong khi dùng thuốc này nếu bác sĩ hoặc dược sĩ đã chấp thuận cho bạn. Quả Jeruh có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ với thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Làm thế nào để lưu trữ Propafenone?
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng tránh ánh sáng và ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm và làm đông lạnh thuốc. Các nhãn hiệu thuốc khác nhau có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Kiểm tra hộp sản phẩm để biết hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ. Tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không được phép xả thuốc vào bồn cầu hoặc vứt thuốc xuống cống nếu không được chỉ định. Loại bỏ sản phẩm này một cách thích hợp nếu nó đã quá thời hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết chuyên sâu về cách thải bỏ sản phẩm một cách an toàn.
Đề phòng & Cảnh báo
Trước khi sử dụng thuốc Propafenone bạn nên lưu ý những gì?
Trong một quyết định sử dụng thuốc, phải cân nhắc giữa rủi ro của thuốc với lợi ích của nó. Đó là quyết định của bạn và bác sĩ của bạn. Đối với loại thuốc này, cần xem xét những điều sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, phẩm màu, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc vật liệu đóng gói.
Bọn trẻ
Các nghiên cứu đầy đủ đã không được thực hiện về mối quan hệ của tuổi với tác dụng của Propafenone ở trẻ em. An toàn và hiệu quả chưa được xác nhận.
Hơi già
Các nghiên cứu đầy đủ được thực hiện cho đến nay đã không chỉ ra rằng các rối loạn cụ thể ở người cao tuổi sẽ hạn chế lợi ích của Propafenone ở người cao tuổi.
Thuốc Propafenone có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này được đưa vào danh mục nguy cơ mang thai C (A = Không có nguy cơ, B = Không có nguy cơ trong một số nghiên cứu, C = Nguy cơ có thể xảy ra, D = Có bằng chứng tích cực về nguy cơ, X = Chống chỉ định, N = Không xác định)
Phản ứng phụ
Các tác dụng phụ có thể có của Propafenone là gì?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Khó thở, ngay cả khi không gắng sức quá nhiều
- Sưng tấy, tăng cân rất nhanh
- Đau ngực, nhịp tim rất nhanh, không đều hoặc đập thình thịch
- Sốt, ớn lạnh, đau họng, các triệu chứng cúm, suy nhược
- Lú lẫn, suy nghĩ hoặc thói quen không tự nhiên
- Co giật
- Nhịp tim chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm (có thể ngừng thở)
Các tác dụng phụ nhẹ hơn có thể bao gồm:
- Chóng mặt, lo lắng, mất thăng bằng hoặc phối hợp
- Mùi vị bất thường hoặc khó chịu trong miệng
- Buồn nôn, nôn, táo bón, chán ăn
- Cảm giác nóng, đỏ hoặc ngứa ran dưới da
- Đau đầu
- Cảm thấy mệt mỏi
- Ù tai
- Những giấc mơ bất thường
- Mờ mắt
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Thuốc Propafenone có thể gây trở ngại cho những loại thuốc nào?
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau đây không được khuyến khích. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng loại thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc bạn dùng.
- Amifampridine
- Bepridil
- Cisapride
- Dronedarone
- Fluconazole
- Ketoconazole
- Levomethadyl
- Mesoridazine
- Nelfinavir
- Pimozide
- Piperaquine
- Posaconazole
- Ritonavir
- Saquinavir
- Sparfloxacin
- Terfenadine
- Thioridazine
- Tipranavir
- Propafenone
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc dưới đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.
- Acecainide
- Ajmaline
- Alfuzosin
- Amiodarone
- Amisulpride
- Amitriptyline
- Amoxapine
- Anagrelide
- Apomorphine
- Aprindine
- Aripiprazole
- Asen trioxit
- Artemether
- Asenapine
- Astemizole
- Azimilide
- Azithromycin
- Boceprevir
- Bretylium
- Bupropion
- Buserelin
- Carbamazepine
- Ceritinib
- Chloral Hydrat
- Chloroquine
- Chlorpromazine
- Ciprofloxacin
- Citalopram
- Clarithromycin
- Clomipramine
- Cobicistat
- Crizotinib
- Dabrafenib
- Darunavir
- Dasatinib
- Deferasirox
- Delamanid
- Delavirdine
- Desipramine
- Deslorelin
- Dibenzepin
- Digoxin
- Disopyramide
- Dofetilide
- Dolasetron
- Domperidone
- Droperidol
- Duloxetine
- Eltrombopag
- Enflurane
- Erythromycin
- Escitalopram
- Eslicarbazepine axetat
- Etravirine
- Fingolimod
- Flecainide
- Fluoxetine
- Foscarnet
- Gatifloxacin
- Gemifloxacin
- Gonadorelin
- Goserelin
- Granisetron
- Halofantrine
- Haloperidol
- Halothane
- Histrelin
- Hydroquinidine
- Ibutilide
- Idelalisib
- Iloperidone
- Imipramine
- Isoflurane
- Isradipine
- Ivabradine
- Lapatinib
- Leuprolide
- Levofloxacin
- Lidocain
- Lidoflazine
- Lopinavir
- Lorcainide
- Lumefantrine
- Mefloquine
- Methadone
- Metronidazole
- Mifepristone
- Mirabegron
- Mirtazapine
- Mitotane
- Moxifloxacin
- Nafarelin
- Nilotinib
- Norfloxacin
- Nortriptyline
- Octreotide
- Ondansetron
- Paliperidone
- Pazopanib
- Pentamidine
- Perflutren Lipid Microsphere
- Pirmenol
- Prajmaline
- Prilocaine
- Primidone
- Probucol
- Procainamide
- Prochlorperazine
- Promethazine
- Propafenone
- Protriptyline
- Quetiapine
- Quinidine
- Quinine
- Ranolazine
- Risperidone
- Salmeterol
- Sematilide
- Sertindole
- Sertraline
- Sevoflurane
- Siltuximab
- Simeprevir
- Natri photphat
- Natri photphat, bazơ
- Natri Phosphat, Monobasic
- Solifenacin
- Sorafenib
- Sotalol
- Spiramycin
- Sulfamethoxazole
- Sultopride
- Sunitinib
- Tedisamil
- Telaprevir
- Telithromycin
- Tetrabenazine
- Tizanidine
- Toremifene
- Trazodone
- Trifluoperazine
- Trimethoprim
- Trimipramine
- Triptorelin
- Vandetanib
- Vardenafil
- Vasopressin
- Vemurafenib
- Vilanterol
- Vinflunine
- Voriconazole
- Zolmitriptan
- Zotepine
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.
- Cyclosporine
- Paroxetine
- Rifampin
- Rifapentine
- Theophylline
- Tolterodine
- Warfarin
Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Propafenone không?
Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Các tương tác dưới đây đã được chọn dựa trên tiềm năng đáng kể của chúng và không nhất thiết phải bao gồm.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ trường hợp nào sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể không tránh khỏi trong một số trường hợp. Nếu được sử dụng cùng lúc, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn sử dụng thuốc này hoặc đưa ra hướng dẫn cụ thể về việc tiêu thụ thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.
- nước cam
- Thuốc lá
Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở công dụng của thuốc Propafenone?
Sự hiện diện của các rối loạn y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có các vấn đề y tế khác, đặc biệt là:
- Bệnh hen suyễn
- Viêm phế quản
- Khí phế thũng - propafenone có thể làm tăng suy hô hấp.
- Ức chế AV (một loại rối loạn nhịp tim), không có máy tạo nhịp tim
- Nhịp tim chậm (nhịp tim chậm)
- Rối loạn hô hấp hoặc bệnh phổi (ví dụ như co thắt phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn nặng)
- Hội chứng Brugada (rối loạn nhịp tim di truyền)
- Sốc tim (sốc do đau tim)
- Suy tim
- Hạ huyết áp (huyết áp thấp)
- Mất cân bằng khoáng chất
- Hội chứng nút xoang bị bệnh (một loại rối loạn nhịp tim), không có máy tạo nhịp tim - Không nên sử dụng cho những bệnh nhân bị tình trạng này.
- Rối loạn máu hoặc tủy xương (ví dụ mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu hạt)
- Bệnh động mạch vành
- Rối loạn nhịp tim (ví dụ kéo dài QT)
- Bệnh nhược cơ (yếu cơ nghiêm trọng)
- Torsade de pointes
- Rung thất hoặc nhịp tim nhanh - Thận trọng khi sử dụng. Nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Bệnh thận hoặc
- Bệnh gan - Sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng có thể tăng lên do việc thải thuốc ra khỏi cơ thể chậm hơn.
- Nếu bạn có máy tạo nhịp tim vĩnh viễn - Sử dụng một cách thận trọng. Propafenone có thể cản trở hoạt động của máy tạo nhịp tim và cần được bác sĩ theo dõi cẩn thận.
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Propafenone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn đối với chứng rung nhĩ:
Giải phóng ngay lập tức: 150 mg uống mỗi 8 giờ
Giải phóng kéo dài: 225 mg mỗi 12 giờ.
Giải phóng ngay lập tức: Có thể tăng trong khoảng thời gian 3-4 ngày đến 225 mg mỗi 8 giờ và nếu cần, 300 mg mỗi 8 giờ.
Dạng phóng thích kéo dài: Có thể tăng sau 5 ngày điều trị lên 325 mg sau mỗi 12 giờ. Liều tăng lên 425 mg mỗi 12 giờ là quan trọng đối với một số bệnh nhân.
Liều người lớn thông thường cho cuồng nhĩ
Giải phóng ngay lập tức: 150 mg uống mỗi 8 giờ
Giải phóng kéo dài: 225 mg mỗi 12 giờ.
Giải phóng ngay lập tức: Có thể tăng trong khoảng thời gian 3-4 ngày đến 225 mg mỗi 8 giờ và nếu cần, 300 mg mỗi 8 giờ.
Dạng phóng thích kéo dài: Có thể tăng sau 5 ngày điều trị lên 325 mg sau mỗi 12 giờ. Liều tăng lên 425 mg mỗi 12 giờ là quan trọng đối với một số bệnh nhân.
Liều người lớn thông thường cho nhịp nhanh thất
Giải phóng ngay lập tức: 150 mg uống mỗi 8 giờ
Giải phóng kéo dài: 225 mg mỗi 12 giờ.
Giải phóng ngay lập tức: Có thể tăng trong khoảng thời gian 3-4 ngày đến 225 mg mỗi 8 giờ và nếu cần, 300 mg mỗi 8 giờ.
Dạng phóng thích kéo dài: Có thể tăng sau 5 ngày điều trị lên 325 mg sau mỗi 12 giờ. Liều tăng lên 425 mg mỗi 12 giờ là quan trọng đối với một số bệnh nhân.
Liều người lớn thông thường cho hội chứng Wolff-Parkinson-White
Giải phóng ngay lập tức: 150 mg uống mỗi 8 giờ
Giải phóng kéo dài: 225 mg mỗi 12 giờ.
Giải phóng ngay lập tức: Có thể tăng trong khoảng thời gian 3-4 ngày đến 225 mg mỗi 8 giờ và nếu cần, 300 mg mỗi 8 giờ.
Dạng phóng thích kéo dài: Có thể tăng sau 5 ngày điều trị lên 325 mg sau mỗi 12 giờ. Liều tăng lên 425 mg mỗi 12 giờ là quan trọng đối với một số bệnh nhân.
Liều dùng thuốc Propafenone cho trẻ em như thế nào?
Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác nhận ở bệnh nhi (dưới 18 tuổi).
Propafenone có ở những liều lượng và chế phẩm nào?
Viên nén: 150 mg; 225 mg
Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (118/119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Mệt mỏi
- Nhịp tim chậm hoặc không đều
- Co giật
Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.