Trang Chủ Thuốc-Z Rimantadine: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách dùng
Rimantadine: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách dùng

Rimantadine: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách dùng

Mục lục:

Anonim

Sử dụng

Rimantadine để làm gì?

Rimantadine là một loại thuốc để ngăn ngừa hoặc điều trị một loại vi rút cúm nhất định, cụ thể là cúm A. Nếu bạn đã bị nhiễm loại cúm này, rimantadine có thể giúp làm giảm các triệu chứng và tăng tốc thời gian hồi phục. Dùng rimantadine khi bạn đã tiếp xúc hoặc sẽ tiếp xúc với bệnh cúm có thể giúp bạn tránh bị cúm.

Rimantadine là một loại thuốc chống vi rút được cho là có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi rút cúm. Thuốc này không phải là vắc xin. Để tăng cơ hội không bị cúm, điều quan trọng là bạn phải tiêm phòng cúm mỗi năm một lần vào đầu mùa cúm, nếu có thể.

Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo rằng không nên sử dụng rimantadine để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh cúm A vì vi rút cúm A hiện đã trở nên kháng thuốc này. Để biết thêm chi tiết, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Các quy tắc sử dụng Rimantadine là gì?

Dùng thuốc này cùng hoặc không với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa cảm cúm, trẻ em dưới 10 tuổi thường nên uống một lần một ngày, và trẻ em trên 10 tuổi và người lớn nên dùng hai lần một ngày. Nếu được sử dụng để điều trị cảm cúm ở người lớn, thuốc này được sử dụng 2 lần một ngày. Không tăng liều của bạn hoặc sử dụng rimantadine thường xuyên hơn so với quy định.

Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với liệu pháp. Ở trẻ em, liều lượng cũng được đưa ra dựa trên trọng lượng cơ thể.

Bắt đầu sử dụng rimantadine càng sớm càng tốt sau khi tiếp xúc với bệnh cúm hoặc xuất hiện các triệu chứng cúm. Sử dụng thuốc này đầy đủ theo liều lượng. Ngừng thuốc này quá sớm có thể khiến vi-rút tiếp tục phát triển, có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng.

Nếu bạn đang dùng xi-rô chứa thuốc, hãy đo liều cẩn thận bằng thìa / cốc đựng thuốc.

Nói với bác sĩ nếu tình trạng không tốt hoặc thậm chí trở nên tồi tệ hơn.

Làm thế nào để lưu trữ Rimantadine?

Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Rimantadine cho người lớn như thế nào?

100 mg uống 2 lần một ngày trong 7 ngày

Liều dùng cho bệnh nhân trên 65 tuổi: Khuyến cáo giảm liều xuống 100 mg uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng thuốc Rimantadine cho trẻ em như thế nào?

  • 1-9 tuổi: 5 mg / kg (lên đến 150 mg) uống mỗi ngày một lần
  • 10 tuổi trở lên: 100 mg uống 2 lần một ngày
  • 17 tuổi trở lên: 100 mg uống 2 lần một ngày trong 7 ngày

Thuốc Rimantadine có ở những liều lượng và cách bào chế nào?

Rimantadine có sẵn trong các liều lượng sau:

Viên nén 100 mg

Phản ứng phụ

Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra do Rimantadine?

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngừng sử dụng rimantadine và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị co giật (bất tỉnh hoặc co giật).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, đau dạ dày
  • Khô miệng
  • Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ)
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Lo lắng, khó tập trung.

Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đề phòng & Cảnh báo

Trước khi dùng Rimantadine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng một số loại thuốc, hãy cân nhắc những rủi ro và lợi ích đầu tiên. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải thực hiện. Đối với loại thuốc này, hãy chú ý đến những điều sau:

Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác như với thực phẩm, phẩm màu, chất bảo quản hoặc dị ứng động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn trên bao bì.

Bọn trẻ

Nghiên cứu cho đến nay vẫn chưa chứng minh được một vấn đề cụ thể ở trẻ em có thể hạn chế lợi ích của rimantadine ở trẻ em. Tuy nhiên, tính an toàn và hiệu quả vẫn chưa được xác định ở trẻ em dưới 1 tuổi.

Hơi già

Nghiên cứu cho đến nay vẫn chưa chứng minh được một vấn đề cụ thể ở trẻ em có thể hạn chế lợi ích của rimantadine ở người già. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi dễ gặp các tác dụng phụ không mong muốn (như lo lắng, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau dạ dày), cần chú ý và điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân dùng rimantadine.

Rimantadine có an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro của việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro,
  • B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
  • C = Có thể rủi ro,
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
  • X = Chống chỉ định,
  • N = Không xác định

Sự tương tác

Những thuốc nào có thể tương tác với Rimantadine?

Mặc dù một số loại thuốc không nên dùng cùng lúc, nhưng trong một số trường hợp khác, một số loại thuốc cũng có thể được sử dụng cùng nhau mặc dù có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn nào khác.

Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với thuốc Rimantadine không?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc Rimantadine?

Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Bệnh động kinh hoặc co giật, hoặc tiền sử - Thận trọng khi sử dụng. Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Bệnh thận, nặng
  • Bệnh gan, nặng - Sử dụng một cách thận trọng. Tác dụng của thuốc này có thể tăng lên do cơ thể bài tiết chậm.

Quá liều

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (118/119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Xin chào Nhóm Sức Khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Rimantadine: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách dùng

Lựa chọn của người biên tập