Mục lục:
- Chức năng & Cách sử dụng
- Thuốc Thioridazine dùng để làm gì?
- Bạn sử dụng thuốc Thioridazine như thế nào?
- Làm thế nào để bảo quản Thioridazine?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Trước khi sử dụng thuốc Thioridazine bạn nên lưu ý những gì?
- Thuốc Thioridazine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Phản ứng phụ
- Các tác dụng phụ có thể có của Thioridazine là gì?
- Tương tác thuốc
- Những loại thuốc nào có thể gây trở ngại cho thuốc Thioridazine?
- Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Thioridazine không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở hoạt động của thuốc Thioridazine?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc Thioridazine cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Thioridazine cho trẻ em như thế nào?
- Thioridazine có ở những liều lượng và chế phẩm nào?
- Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Chức năng & Cách sử dụng
Thuốc Thioridazine dùng để làm gì?
Thioridazine là một loại thuốc để điều trị một số rối loạn tâm thần / tâm trạng (ví dụ, tâm thần phân liệt). Thuốc này giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, cảm thấy ít lo lắng hơn và tham gia vào cuộc sống hàng ngày. Thuốc này cũng có thể giúp ngăn ngừa tự tử ở những người có xu hướng làm hại bản thân và giảm sự hung hăng và mong muốn làm hại người khác. Thuốc này có thể giúp giảm suy nghĩ tiêu cực và ảo giác. Thioridazine thuộc nhóm thuốc phenotiazines.
CÁC CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này liệt kê các cách sử dụng thuốc này không được liệt kê trên nhãn đã được phê duyệt, nhưng có thể được chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc này cho các điều kiện được liệt kê bên dưới nếu nó đã được bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn kê đơn.
Nó cũng có thể được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị chứng trầm cảm rất nặng khi bệnh nhân cảm thấy lo lắng.
Bạn sử dụng thuốc Thioridazine như thế nào?
Uống thuốc này cùng hoặc không với thức ăn, thường 2-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp. Sau khi tình trạng của bạn được cải thiện và bạn tốt hơn trong một thời gian, bác sĩ có thể giảm liều lượng thuốc xuống mức thông thường. Điều này có thể được thực hiện theo thời gian. Không ngừng hoặc giảm liều lượng thuốc của bạn mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn trước. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngừng thuốc đột ngột. Liều của bạn có thể cần được giảm dần.
Dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tối ưu. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy dùng thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Đừng ngừng sử dụng thuốc này trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không thay đổi hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Làm thế nào để bảo quản Thioridazine?
Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Đề phòng & Cảnh báo
Trước khi sử dụng thuốc Thioridazine bạn nên lưu ý những gì?
Thioridazine không được chấp thuận để sử dụng trong các tình trạng rối loạn tâm thần liên quan đến chứng sa sút trí tuệ. Thioridazine có thể làm tăng nguy cơ tử vong ở người cao tuổi mắc các bệnh liên quan đến sa sút trí tuệ.
Thuốc Thioridazine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Mang thai và cho con bú: Không có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Phản ứng phụ
Các tác dụng phụ có thể có của Thioridazine là gì?
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Ngừng sử dụng Thioridazine và gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Nhức đầu kèm theo đau ngực và chóng mặt dữ dội, ngất xỉu, tim đập nhanh hoặc đập mạnh
- Nhịp tim chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm;
- Cơ bắp rất cứng (cứng nhắc), sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, cảm giác như muốn ngất đi
- Co giật hoặc cử động không chủ ý của mắt, môi, lưỡi, mặt, cánh tay hoặc chân của bạn.
- Run (lắc không kiểm soát được), chảy nước dãi, khó nuốt, các vấn đề về thăng bằng hoặc đi lại
- Cảm thấy bồn chồn
- Co giật
- Thị lực kém vào ban đêm, chảy nước mắt, tăng nhạy cảm với ánh sáng
- Da nhợt nhạt, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, sốt, ớn lạnh, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng
- Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc hoàn toàn không đi tiểu hoặc
- Buồn nôn và đau ở vùng bụng trên, ngứa và vàng da (vàng da hoặc mắt)
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
- Ngái ngủ
- Khô miệng, nghẹt mũi
- Nôn mửa, táo bón, tiêu chảy
- Ngực sưng
- Thay đổi trong thời kỳ kinh nguyệt
- Tăng cân, sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân
- Bất lực, gặp vấn đề với cực khoái
- Tăng hoặc giảm hứng thú với tình dục
- Ngứa nhẹ hoặc phát ban da.
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Những loại thuốc nào có thể gây trở ngại cho thuốc Thioridazine?
Mặc dù một số loại thuốc không nên dùng cùng lúc, nhưng trong một số trường hợp khác, một số loại thuốc cũng có thể được sử dụng cùng nhau mặc dù có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn nào khác.
Thioridazine có thể gây rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng, đặc biệt nếu bạn dùng một số loại thuốc khác cùng lúc. Nhiều loại thuốc không nên dùng cùng với Thioridazine vì chúng có thể gây ra bệnh này hoặc các vấn đề y tế nghiêm trọng khác. Các loại thuốc được đề cập bao gồm:
- Thuốc kháng sinh
- Thuốc chống trầm cảm
- Thuốc huyết áp
- Thuốc điều trị ung thư
- Một số loại thuốc điều trị HIV / AIDS
- Thuốc điều trị nhịp tim
- Thuốc để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh sốt rét
- Các loại thuốc chống loạn thần khác
Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Thioridazine không?
Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở hoạt động của thuốc Thioridazine?
Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- Rối loạn nhịp tim hoặc tiền sử có hội chứng QT dài
- Huyết áp cao không kiểm soát hoặc không được điều trị
- Huyết áp rất thấp
- Nếu bạn buồn ngủ, thở chậm, mạch yếu hoặc giảm tỉnh táo (ví dụ: sau khi uống rượu hoặc dùng thuốc khiến bạn buồn ngủ)
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Thioridazine cho người lớn như thế nào?
Liều khởi đầu: 50-100 mg uống 3 lần một ngày.
Liều duy trì: Có thể tăng dần lên 200-800 mg / ngày chia làm 2 - 4 lần.
Liều dùng thuốc Thioridazine cho trẻ em như thế nào?
Thuốc này bị cấm sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
2-12 năm:
Liều khởi đầu: 0,5 mg / kg / ngày chia 2-3 lần.
Liều duy trì: Có thể tăng dần đến tối đa 3 mg / kg / ngày, chia làm nhiều lần.
13 đến 18 tuổi:
Liều khởi đầu: 50-100 mg uống 3 lần một ngày.
Liều duy trì: Có thể tăng dần lên 200-800 mg / ngày chia làm 2 - 4 lần.
Thioridazine có ở những liều lượng và chế phẩm nào?
Viên nén 10 mg; 15 mg; 25 mg; 50 mg; 100 mg; 150 mg; 200 mg
Dung dịch 30 mg / mL; 100 mg / mL
Hỗn dịch t mg / mL; 20 mg / mL
Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (118/119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Nhịp tim nhanh, chậm, không đều
- Ngái ngủ
- Chuyển động chậm hoặc bất thường
- Sự hoang mang
- Kích động
- Nhiệt độ cơ thể cao hoặc thấp
- Co giật
- Bồn chồn
- Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian)
- Đồng tử giãn hoặc thu hẹp (quầng thâm ở giữa mắt)
- Khô miệng
- Nghẹt mũi
- Đi tiểu khó
- Nhìn mờ
- Hơi thở chậm lại
- Táo bón
Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.