Mục lục:
- Những lợi ích khác nhau của bồ công anh có thể bạn chưa biết
- 1. Điều chỉnh lượng đường trong máu
- 2. Nguồn chất chống oxy hóa
- 3. Tăng cường hệ thống miễn dịch
- 4. Giảm viêm
- 5. Là một thành phần cơ bản trong chăm sóc da
Bồ công anh, hay Taraxacum spp, là một loại cây thường được tìm thấy ở vùng núi hoặc các vùng cao nguyên khác. Mặc dù không phổ biến như hoa hồng hay hoa nhài nhưng những loại cây có hoa màu vàng tươi khi mới nở và màu trắng khi còn là hạt thực sự có rất nhiều công dụng tốt. Công dụng của cây bồ công anh đối với sức khỏe là gì?
Những lợi ích khác nhau của bồ công anh có thể bạn chưa biết
Các bộ phận khác nhau của cây bồ công anh bao gồm rễ, hoa, lá và thân đều có thể được chế biến thành các loại thuốc thảo dược tốt để hỗ trợ và duy trì một cơ thể khỏe mạnh. Đừng tin? Kiểm tra một loạt các lợi ích sau của bồ công anh:
1. Điều chỉnh lượng đường trong máu
Bồ công anh có chứa 2 hợp chất hoạt tính sinh học, đó là axit chicoric và axit chlorogenic trong tất cả các bộ phận của cây, được cho là giúp giảm lượng đường trong máu. Điều này được chứng minh qua một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Biochemical and Biophysical Research Communications.
Theo kết quả nghiên cứu, hai hợp chất này có thể giúp tăng tiết insulin ở tuyến tụy cũng như đẩy nhanh quá trình hấp thụ glucose trong máu của động vật thí nghiệm. Ngoài ra, nghiên cứu từ Tạp chí của Hiệp hội Nghiên cứu Y sinh về Bệnh tiểu đường vào năm 2016 đã điều tra các đặc tính chống tăng đường huyết, chống oxy hóa và chống viêm của cây bồ công anh được cho là có thể giúp điều trị bệnh tiểu đường loại 2.
Nhưng tất nhiên, nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để thực sự chứng minh hiệu quả của những lợi ích này của bồ công anh trên cơ thể con người.
2. Nguồn chất chống oxy hóa
Như bạn có thể đã biết, chất chống oxy hóa có tác dụng ngăn chặn các gốc tự do gây ra bệnh mãn tính. Để tăng số lượng và đồng thời hỗ trợ công việc của các chất chống oxy hóa đã có trong cơ thể, bồ công anh đóng góp rất nhiều chất chống oxy hóa dưới dạng beta carotene để bảo vệ các tế bào cơ thể khỏi bị hư hại.
Ngoài ra, bồ công anh cũng được trang bị chất chống oxy hóa gọi là polyphenol được tìm thấy trong hoa, rễ, lá và thân.
3. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Bồ công anh được cho là có đặc tính kháng vi-rút và kháng khuẩn có thể cải thiện khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Vâng, một số nghiên cứu cũng đã phát hiện ra rằng chất chiết xuất từ cây bồ công anh có thể làm giảm khả năng sao chép của virus, hay còn gọi là tăng số lượng của nó.
Mặc dù vậy, cho đến nay vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để đưa ra kết luận chắc chắn về lợi ích của cây bồ công anh hay còn gọi là cây hoa vàng tươi. Đặc biệt là chống lại các bệnh nhiễm trùng do virus và vi khuẩn trong cơ thể con người.
4. Giảm viêm
Các hợp chất hoạt tính sinh học khác nhau, một trong số đó là polyphenol, có trong bồ công anh có thể giúp giảm viêm do bệnh tật trong cơ thể. Các nhà nghiên cứu mới chỉ tiến hành thử nghiệm giới hạn trên động vật thí nghiệm, nhưng đã thấy những tiến triển tích cực trong phản ứng viêm của cơ thể được điều trị bằng cây bồ công anh.
Để tìm ra kết quả tối ưu, vẫn cần nhiều nghiên cứu để tìm hiểu cách thức nó phát triển trong cơ thể con người.
5. Là một thành phần cơ bản trong chăm sóc da
Những lợi ích của cây bồ công anh không chỉ giới hạn trong việc hỗ trợ sức khỏe cơ thể. Bồ công anh cũng có thể được sử dụng để duy trì vẻ đẹp của làn da, chẳng hạn như bảo vệ chống lại ánh nắng mặt trời, lão hóa da, mụn trứng cá.
Một nghiên cứu được công bố bởi Oxidative Medicine and Cellular Long Thọ, cho thấy rằng bồ công anh có thể làm giảm thiệt hại cho các tế bào khó gây ra do tiếp xúc với tia cực tím (UV). Đặc biệt là khi chiết xuất từ lá và hoa bồ công anh được sử dụng trên da ngay trước hoặc ngay sau khi tiếp xúc với ánh nắng.
Trong khi đó, chiết xuất từ rễ cây bồ công anh được cho là có khả năng đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào da mới đồng thời ức chế quá trình lão hóa. Không chỉ vậy, chiết xuất từ cây bồ công anh không kém phần hữu ích trong việc giảm viêm da, kích ứng da, tăng cường độ ẩm và tăng sản xuất collagen.