Mục lục:
- Định nghĩa
- Viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng) là gì?
- Tình trạng này phổ biến như thế nào?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Các đặc điểm và triệu chứng của viêm đại tràng ?
- Khi nào tôi nên gọi cho bác sĩ?
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
- Các yếu tố rủi ro
- Điều gì làm tăng nguy cơ bị viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
- Các biến chứng
- Các biến chứng của bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng) là gì?
- Chẩn đoán
- Các loại xét nghiệm để chẩn đoán viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng?
- 1. Nội soi đại tràng
- 2. Kiểm tra hình ảnh
- 4. Kiểm tra phân
- Thuốc & Thuốc
- Những loại thuốc nào điều trị được bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
- 1. Thuốc tiêu viêm
- 2. Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch (Hệ thống miễn dịch ức chế)
- 3. Thuốc kháng sinh
- Các biện pháp khắc phục tại nhà
- Những hình thức thay đổi lối sống nào tại nhà có thể giúp điều trị bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
x
Định nghĩa
Viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng) là gì?
Viêm loét đại tràng (UC) hay viêm loét đại tràng là một bệnh đặc trưng bởi tình trạng viêm các bức tường của đường ruột.
Bệnh này là một trong những dạng cụ thể hơn của bệnh viêm ruột (viêm đại tràng) hoặc bệnh viêm ruột (IBD).
Bản thân viêm loét đại tràng có một số loại, bao gồm:
- Viêm loét: tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở trực tràng, và có thể sẽ gây chảy máu trực tràng. Viêm loét do viêm loét là loại phổ biến nhất, nhẹ và ít nguy cơ biến chứng.
- Viêm tuyến tiền liệt: tình trạng viêm xảy ra ở trực tràng và đại tràng sigma (phần cuối của đại tràng). Nhìn chung, bạn sẽ cảm thấy khó đi tiêu, mặc dù bạn rất muốn làm như vậy (đau bụng). Tình trạng này được gọi là tenesmus.
- Viêm đại tràng bên trái: tình trạng viêm xảy ra ở phía bên trái của ruột già (trực tràng, đại tràng sigma và đại tràng xuống). Tình trạng viêm này còn được gọi là viêm đại tràng giới hạn hoặc xa.
- Viêm đại trang: viêm xảy ra khắp ruột.
Kích ứng và viêm trong thành ruột có thể cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng được ăn khắp cơ thể. Tình trạng viêm nhiễm đôi khi có thể gây chảy máu để dẫn lưu mủ và chất nhầy.
Viêm loét đại tràng là một tình trạng có thể làm cho đại tràng của bạn bị sưng và có thể dẫn đến các lỗ thủng nhỏ. Thủng là sự thủng của mô trong ruột cho phép phân rò rỉ vào dạ dày của bạn. Những biến chứng này có thể dẫn đến viêm phúc mạc đe dọa tính mạng.
Tình trạng này phổ biến như thế nào?
Nam và nữ đều có khả năng mắc bệnh tiêu hóa này. Những người từ 15-35 tuổi thường bị ảnh hưởng nhất.
Viêm loét đại tràng thường là bệnh di truyền. Hầu hết mọi người đều có UC suốt cuộc đời.
Dấu hiệu và triệu chứng
Các đặc điểm và triệu chứng của viêm đại tràng ?
Viêm loét đại tràng là bệnh hay tái phát. Khi tái phát, các triệu chứng của viêm loét đại tràng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng và thường xuyên.
Tái phát các triệu chứng nghiêm trọng và kéo dài trong vài ngày hoặc vài tuần được gọi là bùng phát. Sau khoảng thời gian bùng phát, tình trạng của cơ thể thường đi vào giai đoạn thuyên giảm, khi tình trạng viêm ruột già bắt đầu từ từ giảm bớt.
Các triệu chứng viêm đại tràng hoặc viêm loét đại tràng là:
- đau dạ dày và tiêu chảy
- phân ra ngoài nhầy nhụa máu
- mệt mỏi
- giảm cân
- chán ăn
- sốt
Các triệu chứng khác cũng có thể bị ảnh hưởng do viêm ruột kết, bao gồm đau khớp ở đầu gối, mắt cá chân và cổ tay. Các triệu chứng viêm loét đại tràng cũng có thể ảnh hưởng đến mắt.
Nếu bạn đã bị viêm loét đại tràng trong một thời gian dài, bạn có thể gặp phải các triệu chứng ở các vùng khác trên cơ thể như phát ban, lở miệng và đau khớp.
Khi người bệnh viêm loét đại tràng đi cầu ra máu thì có thể cơn đau quặn bụng bên trái sẽ dịu đi một chút. Ngoài ra, cũng có một số đặc điểm và triệu chứng không được đề cập ở trên. Nếu bạn có cùng một phàn nàn, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Khi nào tôi nên gọi cho bác sĩ?
Bạn nên liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng sau:
- Sốt hoặc ớn lạnh
- Tăng tần suất đi tiêu, hoặc chảy máu
- Đầy hơi, đau bụng hoặc bắt đầu nôn.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
Nguyên nhân chính xác của căn bệnh này vẫn chưa chắc chắn. Trước đây, hầu hết các bác sĩ nghi ngờ rằng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và căng thẳng là hai điều kiện có thể làm trầm trọng thêm bệnh viêm loét đại tràng.
Một nguyên nhân khác được cho là gây ra bệnh viêm loét đại tràng là do rối loạn chức năng miễn dịch. Khi hệ thống miễn dịch được coi là chống lại vi rút và vi khuẩn, hệ thống miễn dịch không bình thường thực sự tấn công các tế bào của hệ tiêu hóa.
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm loét đại tràng. Mặc dù vậy, nhiều bệnh nhân không có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm loét đại tràng.
Các yếu tố rủi ro
Điều gì làm tăng nguy cơ bị viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
Một số yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển bệnh viêm loét đại tràng là:
- Tuổi tác. Tình trạng này có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xuất hiện trước tuổi 30. Cũng có một số người mắc bệnh này ở tuổi 60.
- Cuộc đua. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ nhóm chủng tộc nào. Tuy nhiên, người da trắng (chủng tộc Da trắng) có nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa cao hơn so với người Châu Á.
- Lịch sử gia đình. Bạn có nguy cơ cao bị viêm loét đại tràng nếu một thành viên trong gia đình, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em hoặc con cái, cũng mắc bệnh.
- Sử dụng isotretinoin. Thuốc isotretinoin (Amnesteem, Claravis, Sotret; trước đây gọi là accutane) được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và sẹo mụn trứng cá có thể làm tăng các yếu tố nguy cơ gây viêm loét đại tràng. Tuy nhiên, sự rõ ràng về mối quan hệ giữa tình trạng bệnh và isotretinoin vẫn chưa được xác định.
Các biến chứng
Các biến chứng của bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng) là gì?
Viêm loét đại tràng là tình trạng bệnh có thể gây ra những biến chứng cả bên trong hệ tiêu hóa và bên ngoài hệ tiêu hóa.
Các biến chứng ruột có thể bao gồm:
- Thủng ruột. Đây là một tình trạng của lỗ mở trong ruột kết là một cấp cứu y tế. Tình trạng này có thể gây chảy máu nhiều và đau bụng.
- Nứt hậu môn. Biến chứng của bệnh viêm loét đại tràng là một vết rách xảy ra ở niêm mạc của ống hậu môn. Nếu bạn gặp phải tình trạng này, nó có thể gây chảy máu và đau đớn và có thể điều trị tại nhà.
- Megacolon độc hại. Đây là một tình trạng bất thường. Tình trạng này có thể khiến ruột bị phình to. Biến chứng này nghiêm trọng, cần được cấp cứu.
- Ung thư ruột kết. Sau khi bị viêm đại tràng khoảng 8 đến 10 năm, nguy cơ phát triển ung thư ruột kết của bạn sẽ tăng lên. Điều quan trọng là làm việc với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để lên lịch tầm soát ung thư ruột kết thường xuyên
Các biến chứng ngoài ruột có thể bao gồm:
- Bệnh về mắt. Một số tình trạng sức khỏe về mắt, bao gồm viêm màng bồ đào, tăng nhãn áp, bệnh dày sừng, viêm tầng sinh môn và khô mắt, có liên quan đến tình trạng và điều trị viêm loét đại tràng.
- Viêm khớp. Viêm loét đại tràng là một tình trạng có thể dẫn đến các biến chứng của dạng viêm khớp này. Chúng bao gồm viêm khớp ngoại vi, viêm khớp trục và viêm khớp dạng thấp
- Các vấn đề về da. Viêm loét đại tràng có thể dẫn đến các tình trạng ban đỏ nốt sần và viêm da mủ hạch.
- Loét miệng. Tình trạng này còn được gọi là viêm miệng áp-tơ. Đây là những vết loét trên niêm mạc miệng có thể cùng xảy ra với bệnh viêm loét đại tràng.
- Các triệu chứng khác trong thời kỳ kinh nguyệt. Một số phụ nữ bị viêm loét đại tràng nhận thấy rằng các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) dẫn đến kinh nguyệt khiến họ bị tiêu chảy và đau đớn.
Chẩn đoán
Các loại xét nghiệm để chẩn đoán viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng?
Trước khi chẩn đoán và điều trị các triệu chứng của bạn, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng cơ thể của bạn, sau đó hỏi về tiền sử bệnh của gia đình bạn. Bác sĩ tổng quát cũng sẽ lấy mẫu máu và nước tiểu để kiểm tra tình trạng chảy máu và nhiễm trùng.
Viêm loét đại tràng là một tình trạng có thể được chẩn đoán bằng các xét nghiệm sau:
1. Nội soi đại tràng
Nội soi đại tràng là một cách bác sĩ xem xét tình trạng tổng thể trong đại tràng của bạn. Trong bệnh viêm loét đại tràng, ruột già sẽ có những đặc điểm nhất định dẫn đến bệnh viêm ruột (IBD).
Có thể có tình trạng viêm bắt đầu ở trực tràng hoặc ở phần cuối cùng của ruột già (đại tràng xích ma), cũng như tình trạng viêm lan ra phần trên của ruột. Hiện tượng viêm nhiễm cũng có thể xảy ra ở thành đại tràng, dấu hiệu sẽ có màu đỏ và sưng lên. Khi khám, bác sĩ cũng có thể gây ra các vết loét (vết loét) trong niêm mạc của ruột.
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết, lấy một lượng nhỏ mô trong ruột già. Sau đó, mô sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để thử nghiệm. Kết quả nội soi này có thể giúp bác sĩ chẩn đoán viêm loét đại tràng.
2. Kiểm tra hình ảnh
Các xét nghiệm hình ảnh khác như chụp X-quang, thụt bari, soi đường tiêu hóa trên, soi đại tràng sigma hoặc nội soi trên cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán viêm loét đại tràng. Xét nghiệm này nói chung sẽ cho ra hình ảnh về ruột của bạn.
3. Xét nghiệm máu
Viêm loét đại tràng là một tình trạng có thể được chẩn đoán bằng cách xét nghiệm máu.
Sau đó, số lượng hồng cầu và số lượng bạch cầu sẽ được tính toán. Điều này rất hữu ích để có được bức tranh toàn cảnh hơn về cơ thể. Xét nghiệm máu cũng có thể cho biết liệu bệnh viêm loét đại tràng của bạn có gây ra các tình trạng khác như thiếu máu hay không.
Các xét nghiệm máu khác có thể được sử dụng để theo dõi sự tiến triển của bệnh, đặc biệt là miễn là tình trạng viêm trong ruột của bạn ở mức độ vừa phải bùng phát.
4. Kiểm tra phân
Xét nghiệm phân thường được sử dụng như một phần của việc kiểm tra toàn bộ bệnh viêm loét đại tràng. Xét nghiệm này không phải là xét nghiệm để xác định chẩn đoán viêm loét đại tràng. Tuy nhiên, nó được sử dụng nhiều hơn để xác định nguyên nhân có thể gây ra đau dạ dày nghiêm trọng hoặc tiêu chảy ra máu.
Những người bị bệnh viêm ruột nói chung cũng có thể bị nhiễm trùng do vi khuẩn và có xu hướng dễ bị nhiễm trùng hơn. Vì vậy, xét nghiệm cấy phân có thể được sử dụng để xác nhận hoặc xác nhận rằng các triệu chứng bạn đang gặp phải có thể là do nhiễm trùng do vi khuẩn.
Thuốc & Thuốc
Thông tin dưới đây không thay thế cho lời khuyên y tế từ bác sĩ; LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên nghiệp.
Những loại thuốc nào điều trị được bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
Mục tiêu của điều trị viêm loét đại tràng là làm giảm các triệu chứng, kiểm soát tình trạng viêm và ngăn ngừa các biến chứng.
Sau đây là một số loại thuốc mà bác sĩ có thể kê đơn tùy theo từng tình trạng bệnh và chẩn đoán:
1. Thuốc tiêu viêm
Thuốc chống viêm là loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm loét đại tràng ở bước đầu tiên:
5-aminosalicylat
Thuốc này sẽ được đưa ra tùy thuộc vào vị trí đại tràng của bạn bị ảnh hưởng. Bạn có thể dùng bằng đường uống, hoặc sẽ được bác sĩ kê đơn dưới dạng thuốc xổ và thuốc đạn.
Một số ví dụ về các loại thuốc trị viêm loét đại tràng này bao gồm Azulfidine (sulfasalazine), Asacol HD và Delzicol (mesalamine), Colazal (balsalazide) và Dipentum (olsalazine).
Corticosteroid
Thuốc Prednisone và hydrocortisone thường sẽ được kê đơn cho những người bạn bị viêm loét đại tràng từ trung bình đến nặng và tình trạng của bạn không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Việc cơ thể không đáp ứng với thuốc có thể do các tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng cân, huyết áp cao, thay đổi tâm trạng, giữ nước và loãng xương.
2. Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch (Hệ thống miễn dịch ức chế)
Viêm loét đại tràng là một tình trạng mà các loại thuốc ức chế hệ thống miễn dịch có thể được sử dụng. Những loại thuốc này kiểm soát tình trạng viêm bằng cách ức chế phản ứng của hệ thống miễn dịch.
Những loại thuốc này thường được dùng kết hợp, chẳng hạn như:
- Azathioprine. Đây là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng rộng rãi nhất để điều trị bệnh viêm ruột. Những loại thuốc này ngăn chặn hệ thống miễn dịch bằng cách can thiệp vào quá trình sản xuất phân tử DNA của cơ thể. Nếu bạn đang dùng thuốc này, bạn nên tiếp tục hỏi ý kiến bác sĩ. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra máu của bạn thường xuyên, vì các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến gan và tuyến tụy của bạn.
- Cyclosporine: Đây là loại thuốc chữa viêm loét đại tràng thường được kê cho những người có cơ địa không phản ứng tốt với các loại thuốc khác. Cyclosporine được cho là hoạt động bằng cách ức chế tế bào lympho, một loại tế bào bạch cầu. Vì cyclosporine có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nên nó không được kê đơn để sử dụng lâu dài.
- Infliximab, Adalimumab và Golimumab: Những loại thuốc này được gọi là chất ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF). Những loại thuốc này kiểm soát phản ứng miễn dịch bất thường của cơ thể. Thuốc này thường được sử dụng ở những người không đáp ứng hoặc không thể dung nạp các phương pháp điều trị khác.
- Vedolizumab: Viêm loét đại tràng có thể được điều trị bằng cách sử dụng thuốc này. Vedolizumab là một loại thuốc sẽ được sử dụng nếu nó không đáp ứng hoặc không thể dung nạp các phương pháp điều trị khác. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào viêm nhiễm đến vị trí viêm.
3. Thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh có thể được kê đơn nếu nghi ngờ nhiễm trùng ruột kết, nhưng những người bị viêm loét đại tràng đôi khi sẽ không được kê đơn thuốc kháng sinh nếu không có triệu chứng nhiễm trùng do vi khuẩn. Điều này là do thuốc kháng sinh có thể gây tiêu chảy.
Các biện pháp khắc phục tại nhà
Những hình thức thay đổi lối sống nào tại nhà có thể giúp điều trị bệnh viêm loét đại tràng (viêm loét đại tràng)?
Sau đây là các hình thức của một lối sống lành mạnh và các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp bạn đối phó với bệnh viêm loét đại tràng:
- Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ;
- Hãy hỏi bác sĩ xem bạn có thể uống vitamin, chất bổ sung khoáng chất và viên sắt hay không;
- Cố gắng hoạt động thể chất bình thường;
- Đi khám bác sĩ thường xuyên. Khám nội soi đại tràng là rất quan trọng để theo dõi định kỳ bệnh của bạn đang tiến triển như thế nào và ngăn ngừa nó tiến triển thành ung thư ruột kết.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ chuyên môn để tìm ra giải pháp chữa bệnh tốt nhất.
Hello Health Group không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.