Mục lục:
- Thực phẩm phải được tiêu thụ để điều trị trầm cảm
- 1. Rau lá xanh đậm
- 2. Quả óc chó
- 3. Quả bơ
- 4. Cho
- 5. Tỏi và hành tây
- 6. Cà chua
- 7. Táo
- 8. Trà
- 9. Sô cô la
- 10. Nấm
Những gì bạn ăn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của cơ thể mà còn ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn. Ví dụ, tiêu thụ quá nhiều đường, bánh mì và mì ống thực sự có thể làm hỏng tâm trạng của bạn - trái ngược với những gì chúng ta luôn tin tưởng.
Marjorie Nolan Cohn, RD, CDN, phát ngôn viên quốc gia của Học viện Dinh dưỡng và Ăn kiêng, đồng thời là tác giả của cuốn sách Khắc phục và khắc phục chứng béo bụng cho người mập nói: “Không có loại thực phẩm nào được biết là có hiệu quả chống lại chứng trầm cảm.
Crohn giải thích, điều tốt nhất bạn có thể làm là ăn uống lành mạnh. Một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh tổng thể, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, có thể giúp ích rất nhiều khi ai đó bị trầm cảm.
Thực phẩm phải được tiêu thụ để điều trị trầm cảm
Vì những gì bạn ăn ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn, bạn nên đặt mục tiêu lựa chọn thực phẩm hàng ngày của mình vào các loại thực phẩm cải thiện sức khỏe đường ruột của bạn. Nguyên nhân là do các vi sinh vật sống trong dạ dày của bạn tạo ra rất nhiều chất hóa học thần kinh. Các hóa chất thần kinh nhân tạo của vi khuẩn tốt này đóng một vai trò trong việc xây dựng tâm trạng và các chức năng thần kinh khác. Vì vậy, cân bằng vi khuẩn đường ruột thông qua tiêu thụ các chế phẩm sinh học như Lactobaccilli và Bifidobacteria giúp cải thiện tâm trạng.
Để "ăn để tốt cho sức khỏe", hãy tiêu thụ thực phẩm biểu sinh giúp tăng cường sức khỏe nói chung, cải thiện giấc ngủ và cải thiện tâm trạng của bạn. Ví dụ, serotonin là hormone hạnh phúc có thể giúp bạn tràn đầy sinh lực và ngủ ngon hơn. Ăn các loại thực phẩm như đậu gà, rất giàu tryptophan, tiền thân của serotonin.
Cân bằng tâm trạng và ngăn ngừa trầm cảm bằng cách ăn những thực phẩm sau
1. Rau lá xanh đậm
Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí JAMA Psychiatry, chứng trầm cảm chủ yếu có liên quan đến chứng viêm não. Rau xanh rất quan trọng vì chúng chứa nhiều vitamin A, C, E và K, cũng như các khoáng chất và chất phytochemical.
Ngoài ra, các gốc tự do được tạo ra trong cơ thể của chúng ta góp phần làm tổn thương tế bào, lão hóa và rối loạn chức năng cơ quan. Các nghiên cứu cho thấy rằng não đặc biệt có nguy cơ bị tổn thương bởi các gốc tự do. Các chất chống oxy hóa như beta carotene và vitamin C, E có tác dụng chống lại tác động của các gốc tự do. Chất chống oxy hóa đã được chứng minh là có khả năng quét các gốc tự do và xử lý các tác động tiêu cực của chúng.
Mặc dù không có cách nào để ngăn chặn hoàn toàn các gốc tự do, nhưng chúng ta có thể giảm tác hại của chúng lên cơ thể bằng cách ăn các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh, chẳng hạn bằng cách thêm bông cải xanh, rau bina, măng tây hoặc cải xoăn vào chế độ ăn hàng ngày. .
2. Quả óc chó
Quả óc chó không chỉ ngon như một món ăn nhẹ lành mạnh, chúng còn được chứng minh là có khả năng duy trì sự nhạy bén trong nhận thức nhờ hàm lượng axit alpha-linolenic. Axit alpha-linolenic là một axit béo omega-3 thiết yếu, rất hữu ích để cải thiện chức năng não và kiểm soát các triệu chứng trầm cảm.
Ngoài việc giàu omega-3, quả óc chó cũng chứa nhiều selen. Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thiếu hụt selen và trầm cảm. Một số nghiên cứu bổ sung cũng chỉ ra rằng lượng selen đầy đủ có thể làm giảm các triệu chứng tâm trạng trầm cảm.
Một số polyphenol trong quả óc chó cũng được chứng minh là có tác dụng ngăn ngừa mất trí nhớ. Báo cáo từ Prevention, quả óc chó thậm chí có thể cải thiện một số dấu hiệu lão hóa não.
3. Quả bơ
Bơ chứa chất béo lành mạnh mà não của bạn cần để hoạt động tốt. Ba phần tư tổng lượng calo của quả bơ đến từ chất béo, hầu hết trong số đó là chất béo bão hòa đơn ở dạng axit oleic.
Giàu glutathione, một chất đặc biệt ngăn chặn sự hấp thụ một số chất béo trong ruột gây ra tổn thương oxy hóa, bơ cũng chứa lutein, beta carotene, vitamin K, vitamin B (B9, B6, B5), vitamin C, E12 và nhiều folate. . nhiều hơn bất kỳ loại trái cây nào khác.
Trái bơ nói chung cũng rất giàu protein (4 gam), cao hơn các loại trái cây khác. Các nguồn thực phẩm giàu protein rất giàu axit amin tryptophan, có thể giúp tăng sản xuất serotonin như một loại hormone điều chỉnh tâm trạng. Cố gắng bao gồm một nguồn protein tốt, chẳng hạn như quả bơ, trong chế độ ăn uống của bạn nhiều lần trong ngày, đặc biệt là khi bạn cần giải tỏa tâm trí và tăng mức năng lượng. Nhưng, đừng quên tính đến phần ăn.
4. Cho
Các loại quả mọng - dâu tây, mâm xôi, dâu đen, quả việt quất - là một trong những họ trái cây có chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao nhất, nhưng quả việt quất đứng đầu trong họ này. Quả việt quất được làm giàu với chất chống oxy hóa anthocyanins có liên quan đến sự nhạy bén trong nhận thức. Ngoài ra, quả việt quất, cũng như các loại quả mọng khác, rất giàu vitamin C, được cho là có hiệu quả trong việc chống lại căng thẳng và giảm huyết áp.
Trong một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Dinh dưỡng và Môi trường, những bệnh nhân được điều trị bằng chất chống oxy hóa trong hai năm có điểm số trầm cảm thấp hơn đáng kể so với những người được điều trị bằng giả dược.
5. Tỏi và hành tây
Tỏi được làm giàu với một số chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Những hóa chất này trung hòa các gốc tự do và có thể làm giảm - thậm chí giúp ngăn ngừa - một số thiệt hại mà các gốc tự do gây ra, theo thời gian. Một trong số đó là allicin, chất có liên quan đến việc ngăn ngừa bệnh tim, thậm chí là cảm lạnh thông thường. Vì căng thẳng và tâm trạng trầm cảm làm suy yếu hệ thống miễn dịch, tỏi cần được đưa vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn để tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn.
Tỏi và tất cả các họ hành khác (hành tây, hẹ tây, tỏi tây, hẹ / hẹ, tỏi tây) cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư đường tiêu hóa. Những loại rau này cũng chứa flavonoid chống viêm góp phần vào đặc tính chống ung thư của chúng.
6. Cà chua
Cà chua chứa nhiều axit folic và axit alpha - lipoic. Cả hai đều tốt để đối phó với chứng trầm cảm. Theo nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Tâm thần và Khoa học Thần kinh, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ thiếu hụt folate ở bệnh nhân trầm cảm ngày càng tăng. Trong hầu hết các nghiên cứu, khoảng một phần ba số bệnh nhân trầm cảm bị thiếu folate.
Axit folic có thể ngăn chặn lượng homocysteine dư thừa - hạn chế việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng như serotonin, dopamine và norepinephrine - tích tụ trong cơ thể. Axit alpha-lipoic giúp cơ thể chuyển đổi glucose thành năng lượng, và do đó là một chất ổn định tâm trạng mạnh mẽ.
7. Táo
Giống như quả mọng, táo có nhiều chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa và sửa chữa các tổn thương do oxy hóa và viêm nhiễm ở cấp độ tế bào. Táo cũng giàu chất xơ hòa tan giúp cân bằng sự dao động của lượng đường trong máu.
8. Trà
Mặc dù có hàm lượng caffein cao nhưng trà xanh cũng được làm giàu với axit amin theanine có thể bảo vệ bạn khỏi một số loại ung thư và cải thiện hiệu suất tinh thần. Uống ngày 2 lần.
Nếu trà xanh không phải là sở thích của bạn, hãy thử pha trà hoa cúc ấm trước khi đi ngủ. Ngoài tác dụng làm dịu, hoa cúc đã được chứng minh là làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các triệu chứng lo âu. Trà hoa cúc ấm cũng giúp ngủ ngon hơn.
9. Sô cô la
Sôcôla có nhiều chất chống oxy hóa lành mạnh và đã được chứng minh là có mối liên hệ không thể phủ nhận với sự thay đổi tâm trạng - đặc biệt là để điều trị chứng trầm cảm.
Đặc biệt, sô cô la đen được biết đến với tác dụng làm giảm huyết áp, mang lại cảm giác êm dịu cho bạn. Sô cô la đen được làm giàu với nhiều polyphenol và flavonols - hai chất chống oxy hóa quan trọng - so với một số loại nước trái cây.
10. Nấm
Có hai lý do tại sao nấm tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn. Đầu tiên, các hợp chất hóa học của nó chống lại insulin, giúp giảm lượng đường trong máu và cân bằng tâm trạng của bạn.
Thứ hai, nấm được làm giàu với các chế phẩm sinh học hỗ trợ hệ sinh thái vi khuẩn tốt trong ruột. Vì các tế bào thần kinh trong ruột sản xuất 80-90% serotonin của cơ thể, nên việc luôn chú ý đến sức khỏe hệ tiêu hóa của chúng ta là một bước đi khôn ngoan.