Mục lục:
- Định nghĩa
- Bệnh bạch cầu là gì?
- Bệnh bạch cầu phổ biến như thế nào?
- Các loại
- Các loại bệnh bạch cầu
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh bạch cầu
- Khi nào đến gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ
- Nguyên nhân của bệnh bạch cầu
- Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu
- Chẩn đoán và tổ chức
- Cách chẩn đoán bệnh bạch cầu
- Xác định giai đoạn của bệnh bạch cầu
- Sự đối xử
- Các loại điều trị bệnh bạch cầu
- Chăm sóc tại nhà
- Một số thay đổi lối sống hoặc phương pháp điều trị tại nhà có thể được thực hiện để giúp điều trị bệnh bạch cầu là gì?
- Phòng ngừa
- Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh bạch cầu
Định nghĩa
Bệnh bạch cầu là gì?
Bệnh bạch cầu là một căn bệnh xảy ra khi các tế bào ung thư được tìm thấy trong máu và tủy xương. Tình trạng này là do việc sản xuất các tế bào bạch cầu bất thường hoặc quá nhiều. Do đó, căn bệnh này cũng thường được gọi là ung thư bạch cầu.
Những tế bào bất thường này ngăn chặn công việc của các tế bào bạch cầu để chống lại nhiễm trùng và làm hỏng khả năng sản xuất hồng cầu và tiểu cầu của tủy xương mà cơ thể cần. Điều này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng trong cơ thể, chẳng hạn như thiếu máu, chảy máu và nhiễm trùng.
Trên thực tế, các tế bào bệnh bạch cầu cũng có thể lây lan đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác, gây sưng hoặc đau ở một số vùng trên cơ thể.
Một số bệnh nhân ung thư máu vẫn hồi phục. Tuy nhiên, trong những điều kiện nhất định, bệnh ung thư máu có thể khó chữa khỏi nên phương pháp điều trị được đưa ra chỉ nhằm kiểm soát bệnh và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
Bệnh bạch cầu phổ biến như thế nào?
Bệnh bạch cầu là một trong ba loại ung thư máu phổ biến. Có hai loại ung thư máu khác, đó là ung thư hạch và đa u tủy.
Ung thư bạch cầu này thường được phát hiện ở người cao tuổi, cụ thể là từ 65-74 tuổi. Tuy nhiên, bệnh bạch cầu ở trẻ em có thể xảy ra. Trên thực tế, căn bệnh này là một loại ung thư thường xuất hiện ở trẻ em.
Tại Indonesia, bệnh bạch cầu chiếm vị trí thứ 9 với số ca mắc ung thư cao nhất. Dựa trên dữ liệu Globocan năm 2018, số trường hợp mắc bệnh bạch cầu mới lên tới 13.498 trường hợp với số trường hợp tử vong lên tới 11.314 trường hợp.
Bạn vẫn có thể ngăn ngừa bệnh này bằng cách tránh các yếu tố nguy cơ khác nhau của nó. Hãy hỏi bác sĩ của bạn để tìm hiểu thêm về căn bệnh này.
Các loại
Các loại bệnh bạch cầu
Bệnh bạch cầu có thể phát triển nhanh hoặc chậm. Các tế bào ung thư phát triển chậm được gọi là bệnh bạch cầu mãn tính, trong khi những tế bào phát triển nhanh được gọi là bệnh bạch cầu cấp tính.
Ngoài sự tiến triển của bệnh, bệnh này được chia nhỏ dựa trên loại tế bào bạch cầu bị ảnh hưởng bởi ung thư. Dựa trên hai điều này, đây là bốn loại bệnh bạch cầu chính:
- Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính: Xảy ra khi tủy xương tạo ra quá nhiều tế bào bạch cầu, các tế bào lympho bất thường chưa trưởng thành (trưởng thành) hay còn gọi là nguyên bào lympho. Loại này thường xảy ra ở trẻ em.
- Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính: Xảy ra khi tủy xương tạo ra quá nhiều tế bào bạch cầu dạng tủy bất thường chưa trưởng thành (trưởng thành) hay còn gọi là nguyên bào tủy.
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính: Các tế bào ung thư liên quan đến các tế bào lympho trưởng thành hoặc trưởng thành.
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính: Tế bào ung thư liên quan đến tế bào tủy trưởng thành.
Ngoài những loại phổ biến, còn có những loại hiếm khác, chẳng hạn như bệnh bạch cầu tế bào lông, bệnh bạch cầu hoặc Hội chứng thần kinh đệm(MDS), hoặc rối loạn tăng sinh tủy.
Dấu hiệu và triệu chứng
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh bạch cầu
Các triệu chứng bệnh bạch cầu có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại bạn đang gặp phải. Tuy nhiên, nói chung, các dấu hiệu hoặc triệu chứng của bệnh này bao gồm:
- Sốt, ớn lạnh hoặc đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm.
- Mệt mỏi và cảm thấy yếu.
- Đau đầu.
- Nhiễm trùng thường xuyên hoặc bị nhiễm trùng nặng.
- Giảm cân mạnh không giải thích được.
- Dễ bị chảy máu hoặc bầm tím.
- Chảy máu cam nhiều lần.
- Các đốm đỏ nhỏ trên da.
- Đau xương hoặc khớp.
- Da nhợt nhạt.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách, bẹn hoặc dạ dày (do lá lách hoặc gan to).
Các triệu chứng của bệnh bạch cầu ở trẻ em nói chung giống như ở người lớn đã đề cập ở trên.
Nếu bạn lo lắng về các triệu chứng nhất định, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào đến gặp bác sĩ?
Các triệu chứng trên trông giống như một căn bệnh phổ biến thường xảy ra, cụ thể là bệnh cúm. Tuy nhiên, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu cảm thấy các triệu chứng trên, đặc biệt nếu tình trạng này tiếp tục diễn ra lặp đi lặp lại.
Nếu bệnh được phát hiện sớm thì cơ hội chữa khỏi sẽ lớn hơn. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ để điều trị tình trạng sức khỏe của bạn.
Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân của bệnh bạch cầu
Nói chung, nguyên nhân của bệnh bạch cầu là do thay đổi DNA hoặc đột biến trong tế bào máu, hoặc các rối loạn bạch cầu khác. Rối loạn này khiến các tế bào máu phát triển bất thường và không thể kiểm soát. Các tế bào bất thường này sẽ tiếp tục sống và phát triển khi các tế bào bình thường chết đi.
Cho đến nay, nguyên nhân của việc này vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nghi ngờ một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này.
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu
Một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này của một người. Các yếu tố này, cụ thể là:
- Đã điều trị ung thư, chẳng hạn như hóa trị hoặc xạ trị.
- Một số rối loạn di truyền, chẳng hạn nhưhội chứng Down.
- Tiếp xúc với một số hóa chất, chẳng hạn như benzen.
- Thói quen hút thuốc lá.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu.
Có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ ở trên không nhất thiết có nghĩa là bạn sẽ mắc bệnh này. Ngược lại, một người bị bệnh bạch cầu có thể có các yếu tố nguy cơ khác không được đề cập ở trên hoặc không được biết đến.
Chẩn đoán và tổ chức
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Cách chẩn đoán bệnh bạch cầu
Bước đầu tiên để chẩn đoán bệnh bạch cầu là bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng của bạn, chúng đã trải qua bao lâu và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn.
Sau đó, bác sĩ sẽ khám sức khỏe để tìm các dấu hiệu khác, chẳng hạn như da nhợt nhạt, sưng hạch bạch huyết hoặc gan và lá lách to.
Nếu bạn bị nghi ngờ mắc bệnh bạch cầu, bạn có thể trải qua một loạt các cuộc kiểm tra hoặc xét nghiệm. Một số bài kiểm tra bạn có thể cần phải trải qua bao gồm:
- Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu thường được thực hiện, cụ thể là công thức máu toàn bộ hoặc công thức máu hoàn chỉnh(CBC). Xét nghiệm này cho biết chi tiết tình trạng của các tế bào máu mà bạn có. Một người bị ung thư bạch cầu thường có số lượng tế bào hồng cầu và tiểu cầu thấp hơn và nhiều bạch cầu hơn.
- Kiểm tra tủy xương
Chọc hút hoặc xét nghiệm hoặc sinh thiết tủy xương được thực hiện bằng cách lấy một mẫu tế bào tủy xương từ xương hông của bạn, sử dụng một cây kim dài và mỏng. Sau đó, mẫu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra các tế bào ung thư trong đó.
- Kiểm tra hình ảnh
Hai xét nghiệm trên là những xét nghiệm chính cho bệnh bạch cầu. Tuy nhiên, bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang, CT scan hoặc MRI, như một cuộc kiểm tra hỗ trợ, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng liên quan đến các biến chứng của bệnh bạch cầu.
Hình thức khám hoặc xét nghiệm sẽ được thực hiện tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để có loại khám phù hợp.
Xác định giai đoạn của bệnh bạch cầu
Giai đoạn hoặc giai đoạn của bệnh bạch cầu có nghĩa là bệnh bạch cầu mãn tính của bạn đã tiến triển đến đâu. Bác sĩ của bạn có thể biết điều này từ kết quả của các xét nghiệm hoặc chẩn đoán bệnh bạch cầu mà bạn đang trải qua. Biết được giai đoạn này có thể giúp bác sĩ xác định loại điều trị phù hợp cho bạn.
Báo cáo từ Trung tâm Ung thư Moffitt, các giai đoạn của giai đoạn bệnh bạch cầu mãn tính có thể được giải thích bằng cách sử dụng hệ thống Rai. Đây là lời giải thích:
- Giai đoạn 0: bệnh nhân có lượng bạch cầu tăng cao, nhưng không có triệu chứng thực thể cụ thể.
- Giai đoạn 1: bệnh nhân có lượng bạch cầu cao và các hạch bạch huyết mở rộng.
- Giai đoạn 2: bệnh nhân có lượng bạch cầu tăng cao và xuất hiện các triệu chứng thiếu máu. Người bệnh cũng có thể bị sưng hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 3: bệnh nhân có lượng bạch cầu tăng cao và thiếu máu. Người đó cũng có thể có các hạch bạch huyết và / hoặc gan hoặc lá lách to.
- Giai đoạn 4: bệnh nhân có lượng bạch cầu và tiểu cầu thấp. Anh ta cũng có thể bị thiếu máu, mở rộng các hạch bạch huyết và gan hoặc lá lách.
Sự đối xử
Các loại điều trị bệnh bạch cầu
Việc điều trị bệnh bạch cầu được xác định dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng thể, loại bệnh và sự phát triển hoặc lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể bạn. Tuy nhiên, một số phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh này là:
- Hóa trị liệu
Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư bằng đường uống hoặc tiêm vào tĩnh mạch.
- Liệu pháp sinh học
Thuốc giúp tăng cường hệ thống miễn dịch để chống lại các tế bào ung thư.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu
Sử dụng thuốc để tấn công đặc biệt các tế bào ung thư.
- Xạ trị
Sử dụng mức độ bức xạ cao để làm tổn thương và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
- Cấytế bào gốc
Một thủ thuật để thay thế tủy xương bị bệnh bằng tủy xương khỏe mạnh.
Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn loại điều trị thích hợp nhất cho tình trạng của bạn.
Chăm sóc tại nhà
Một số thay đổi lối sống hoặc phương pháp điều trị tại nhà có thể được thực hiện để giúp điều trị bệnh bạch cầu là gì?
Ngoài việc điều trị y tế, bạn cần thay đổi lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp bạn đối phó với căn bệnh này. Dưới đây là các phương pháp điều trị bệnh bạch cầu tại nhà mà bạn có thể thực hiện:
- Thực hiện một chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng, bao gồm ăn nhiều rau và trái cây và tránh thực phẩm giàu chất béo.
- Vận động nhẹ nhàng thường xuyên.
- Duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng.
- Bỏ thuốc lá và đồ uống có cồn.
- Quản lý căng thẳng.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người gần gũi nhất với bạn.
Phòng ngừa
Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh bạch cầu
Nguyên nhân của căn bệnh này vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể ngăn ngừa bệnh bạch cầu bằng cách tránh các yếu tố nguy cơ khác nhau gây ra nó, chẳng hạn như:
- Tránh tiếp xúc với hóa chất, chẳng hạn như benzen.
- Tránh bức xạ tia X không cần thiết.
- Tránh hút thuốc hoặc bỏ thuốc lá.
- Đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn cảm thấy cơ thể có những thay đổi hoặc triệu chứng nào đó.
- Duy trì trọng lượng cơ thể lý tưởng.
- Tiếp tục hoạt động.
- Ăn một chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ hơn và tìm ra giải pháp tốt nhất cho bạn.